1. (Trang 114 sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Global Success): Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Minh: Ann, did you enjoy yesterday's lesson? I find learning online very engaging.
Ann: I’d rather have in-person classes. I enjoy interacting with my classmates during lessons.
Minh: I find online classes very practical, especially during bad weather or health crises. Plus, students can still engage with each other in breakout rooms.
Ann: However, the Internet connection isn’t always reliable for online learning. Also, my eyes tend to strain when I spend too much time in front of the computer screen.
Minh: I get your point. But here's some exciting news: 3D contact lenses will be available soon. They will help prevent eye strain from long periods of screen use.
Ann: Wow, that sounds amazing!
Minh: Một phát minh hữu ích khác là giáo viên robot.
Chúng sẽ dạy chúng ta khi các giáo viên con người không có mặt hoặc bị ốm. Chú tôi nói rằng các robot cũng có thể chấm điểm bài tập và đưa ra phản hồi cho chúng ta.
Ann: Tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi được.
Hướng dẫn dịch:
Minh: Ann, bạn có thích bài học hôm qua không? Tôi thực sự thích học trực tuyến.
Ann: Tôi ưu tiên học trực tiếp hơn. Tôi thích có sự tương tác với các bạn trong lớp trong các buổi học.
Minh: Tôi cảm thấy lớp học trực tuyến rất thuận tiện khi thời tiết không tốt hoặc khi có dịch bệnh. Thêm vào đó, học sinh vẫn có thể tương tác khi tham gia các phòng họp nhóm.
Ann: Nhưng không phải lúc nào kết nối Internet cũng ổn định để học trực tuyến. Mắt tôi cũng cảm thấy mỏi khi phải làm việc lâu trước màn hình máy tính.
Minh: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Nhưng có một tin tốt cho chúng ta. Kính áp tròng 3D sắp được ra mắt. Với chúng, mắt chúng ta sẽ không bị căng thẳng khi nhìn vào màn hình máy tính cả ngày.
Ann: Thật tuyệt vời!
Minh: Một sáng chế tiện lợi nữa là giáo viên robot.
Chúng sẽ giảng dạy chúng ta khi giáo viên thực sự của chúng ta vắng mặt hoặc ốm đau. Chú tôi cho biết các robot cũng có khả năng chấm điểm bài tập của chúng ta và cung cấp phản hồi.
Ann: Thật tuyệt! Tôi rất háo hức.
2. (Trang 115 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Đọc lại cuộc trò chuyện và đánh dấu (v) T (True) hoặc F (False)
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (v) T (True) hoặc F (Sai))

Hướng dẫn dịch thuật:
1. Ngày hôm qua, Ann và Minh đã tham gia một lớp học trực tiếp.
2. Ann ưu tiên các lớp học trực tiếp vì cô có thể giao tiếp với các bạn trong lớp.
3. Minh cảm thấy lớp học trực tuyến không thuận tiện.
4. Khi học sinh sử dụng kính áp tròng 3D, họ sẽ không gặp phải tình trạng mỏi mắt.
5. Giáo viên robot sẽ có khả năng chấm điểm và đưa ra nhận xét về bài làm của học sinh.
Đáp án:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T | 5. T |
3. (Trang 115 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Gán nhãn cho mỗi bức tranh bằng một cụm từ từ hộp.
(Dán nhãn từng bức tranh bằng một cụm từ từ hộp)
3D contact lenses | Computer screen |
Robot teacher | Breakout rooms |
Online class | Internet connection |

Đáp án:
1. computer screen | 2. 3D contact lenses | 3. online class |
4. robot teacher | 5. breakout rooms | 6. Internet connection |
Giải thích:
1. màn hình máy tính: computer screen
2. kính áp tròng 3D: 3D contact lenses
3. online class: lớp học trực tuyến
4. robot teacher: giáo viên máy móc
5. breakout rooms: các phòng thảo luận nhóm
6. Internet connection: kết nối mạng Internet
4. (Trang 115 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Fill in the blanks using the terms from section 3
(Hoàn tất các câu bằng cách sử dụng cụm từ từ mục 3)
1. I can't view the files on this computer clearly. I need a bigger ___________.
2. In our classes, our instructor divides us into ____________ for group conversations.
3. A ____________ in Korea instructs English to elementary students.
4. We had a(n) ___________ yesterday with an educator from the US.
5. Is it possible to ___________ and also enjoy a movie?
Answer:
1. computer screen | 2. breakout rooms | 3. robot teacher |
4. online class | 5. 3D contact lenses |
|
Explanation:
1. computer screen: màn hình máy tính
2. breakout rooms: phòng đột phá
3. robotic educator: giáo viên người máy
4. digital classroom: lớp học trực tuyến
5. 3D vision lenses: kính áp tròng 3D
Translation guide:
1. I’m having trouble viewing documents clearly on this computer. I need a larger monitor.
2. During class, the teacher took us into breakout rooms for group discussions.
3. In South Korea, robotic teachers are instructing elementary students in English.
4. Yesterday, we had an online session with a teacher from the USA.
5. Can I wear 3D contact lenses while watching a movie?
5 (page 115 of English 8 Global Success): QUIZ. Can you identify what innovations were made in these years? Pair up and discover (Bạn có biết những thứ gì đã được phát minh trong những năm này không? Làm việc theo cặp và tìm hiểu)
1. 1822: Charles Babbage created it. Students use it for typing essays and online learning.
2. 1876: Alexander Graham Bell invented it. It's used to stay in touch with friends and family.
3. 1928: Sir Alexander Fleming discovered it. This was the first antibiotic ever.
4. 1989: Tim Berners-Lee developed it. It connects various information sources for universal access.
5. 2000: Honda engineered it. It can run, jump, and even serve as a bartender.
Answer:
1. the computer | 2. the telephone | 3. penicillin |
4. WWW | 5. a walking robot |
|
Translation guide:
1. 1822: Charles Babbage invented it. It’s used by students for typing essays and online education. (computer)
2. 1876: Alexander Graham Bell created it. It helps us communicate with friends and family. (telephone)
3. 1928: Sir Alexander Fleming discovered it. It was the world’s first antibiotic. (penicillin)
4. 1989: Tim Berners-Lee invented it. It connects various information sources for universal access. (WWW)
5. 2000: Honda developed it. It can run, jump, and act as a bartender. (walking robot)