Key Takeaways |
---|
|
Ngành pháp luật tiếng Anh là gì?
Ngành luật có thể được chia thành các nhánh nhỏ hơn như sau:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Animal Law | n. | /ˈænɪməl lɔː/ | Luật động vật |
Admiralty Law | n. | /ˈædmərəlti lɔː/ | Luật Hải quân |
Bankruptcy Law | n. | /ˈbæŋkrəptsi lɔː/ | Luật phá sản |
Banking and Finance Law | n. | /ˈbæŋkɪŋ ənd faɪˈnæns lɔː/ | Luật tài chính ngân hàng |
Civil Rights Law | n. | /ˈsɪvl raɪts lɔː/ | Luật dân quyền |
Constitutional Law | n. | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl lɔː/ | Luật Hiến pháp |
Corporate Law | n. | /ˈkɔːpərɪt lɔː/ | Luật doanh nghiệp |
Criminal Law | n. | /ˈkrɪmɪnl lɔː/ | Pháp luật tố tụng hình sự |
Education Law | n. | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən lɔː/ | Luật giáo dục |
Entertainment Law | n. | /ˌɛntəˈteɪnmənt lɔː/ | Luật giải trí |
Employment Law | n. | /ɪmˈplɔɪmənt lɔː/ | Luật việc làm |
Environmental & Natural Resources Law | n. | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl & /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz lɔː/ | Luật Tài nguyên & Môi trường |
Family Law | n. | /ˈfæmɪli lɔː/ | Luật gia đình |
Health Law | n. | /hɛlθ lɔː/ | Luật sức khỏe |
Immigration Law | n. | /ˌɪmɪˈgreɪʃən lɔː/ | Luật nhập cư |
International Law | n. | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl lɔː/ | Luật quốc tê |
Intellectual Property Law | n. | /ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ˈprɒpəti lɔː/ | Luật sở hữu trí tuệ |
Military Law | n. | /ˈmɪlɪtəri lɔː/ | Luật quân sự |
Personal Injury Law | n. | /ˈpɜːsnl ˈɪnʤəri lɔː/ | Luật thương tích cá nhân |
Real Estate Law | n. | /rɪəl ɪsˈteɪt lɔː/ | Luật bất động sản |
Tax Law | n. | /tæks lɔː/ | Luật thuế |
Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực pháp luật
Một số từ vựng cơ bản trong lĩnh vực pháp luật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
accuse | v. | /əˈkjuːz/ | buộc tội |
acquit | v, | /əˈkwɪt/ | tha bổng, tuyên bố trắng án |
adjourn | v. | /əˈʤɜːn/ | hoãn lại, tạm ngừng |
adoption | n. | /əˈdɒpʃ(ə)n/ | nhận con nuôi |
alibi | n. | /ˈælɪbaɪ/ | bằng chứng ngoại phạm |
alimony | n. | /ˈælɪməni/ | tiền cấp dưỡng, khoản tiền được trả cho vợ/chồng hoặc vợ/chồng cũ theo thỏa thuận ly thân hoặc ly hôn |
appeal | n. | /əˈpiːl/ | kháng cáo |
arrest | v. | /əˈrɛst/ | bắt giữ |
attorney | n. | /əˈtɜːni/ | luật sư |
assignee | n. | /ˌæsɪˈniː/ | người thụ nhượng/người nhận chuyển nhượng |
assignor | n. | /əˈsaɪnə/ | người chuyển nhượng |
bankrupt | adj. | /ˈbæŋkrʌpt/ | phá sản |
bribe | v. | /braɪb/ | mua chuộc |
brief | n. | /briːf/ | bản tóm tắt thông tin thiết yếu |
case | n. | /keɪs/ | trường hợp, ca, vụ án |
contract | n. | /ˈkɒntrækt/ | hợp đồng |
copyright | n. |
/ˈkɒpɪraɪt/ | bản quyền |
court | n. | /kɔːt/ | tòa án |
criminal | n. | /ˈkrɪmɪnl/ | tội phạm |
custody | n. | /ˈkʌstədi/ | tống giam |
damages | n. | /ˈdæmɪʤɪz/ | thiệt hại |
death sentence | n. | /dɛθ ˈsɛntəns/ | án tử hình |
defend | v. | /dɪˈfɛnd/ | biện hộ, bào chữa |
defendant | n. | /dɪˈfɛndənt/ | bị cáo |
district attorney | n. | /ˈdɪstrɪkt əˈtɜːni/ | luật sư quận |
divorce | n. | /dɪˈvɔːs/ | ly hôn |
evidence | n. | /ˈɛvɪdəns/ | chứng cớ |
felon | n. | /ˈfɛlən/ | trọng tội, tội ác |
fine | n. | /faɪn/ | phạt tiền |
fraud | n. | /frɔːd/ | gian lận |
guardian | n. | /ˈgɑːdiən/ | người giám hộ |
guilty | adj. | /ˈgɪlti/ | tội lỗi |
illegal | adj. | /ɪˈliːgəl/ | không hợp pháp, phạm pháp |
indict | v. | /ɪnˈdaɪt/ | cáo trạng |
indictment | n. | /ɪnˈdaɪtmənt/ | bản cáo trạng |
inmate | n. | /ˈɪnmeɪt/ | tù nhân |
intellectual property | n. | /ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ˈprɒpəti/ | sở hữu trí tuệ |
judge | n. | /ˈʤʌʤ/ | quan tòa, thẩm phán |
jurisdiction | n. | /ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/ | quyền pháp định, thẩm quyền tài phán |
juror | n. | /ˈʤʊərə/ | 1 thành viên trong bồi thẩm đoàn |
jury | n. | /ˈʤʊəri/ | bồi thẩm đoàn |
justice | n. | /ˈʤʌstɪs/ | sự công bằng |
landlord | n. | /ˈlænlɔːd/ | chủ nhà |
lawyer | n. | /ˈlɔːjə/ | luật sư |
legal | adj. | /ˈliːgəl/ | mang tính pháp lý, hợp pháp |
life sentence | n. | /laɪf ˈsɛntəns/ | án chung thân |
litigate | /ˈlɪtɪgeɪt/ | kiện tụng | |
mediation | n. | /ˌmiːdɪˈeɪʃən/ | sự hòa giải |
negligence | n. | /ˈnɛglɪʤəns/ | sự bất cẩn, vô trách nhiệm khi thi hành nhiệm vụ |
notary public | n. | /ˈnəʊtəri ˈpʌblɪk/ | công chứng |
oath | n. | /əʊθ/ | tuyên thệ |
patent | n. | /ˈpeɪtənt/ | bằng sáng chế |
plea | n. | /pliː/ | lời thú tội |
plea bargaining | n. | /pliː ˈbɑːgɪnɪŋ/ | đàm phán được tòa phê chuẩn giữa bị cáo (do luật sư đại diện) và công tố viên |
power of attorney | n. | /ˈpaʊər əv əˈtɜːni/ | quyền của người được ủy nhiệm, thư ủy quyền |
prison | n. | /ˈprɪzn/ | nhà tù |
prisoner | n. | /ˈprɪznə/ | tù nhân |
probation | n. | /prəˈbeɪʃən/ | tù treo |
probation officer | n. | /prəˈbeɪʃən ˈɒfɪsə/ | cán bộ / nhân viên quản chế |
property | n. | /ˈprɒpəti/ | tài sản |
prosecute | v. | /ˈprɒsɪkjuːt/ | truy tố |
prosecutor | n. | /ˈprɒsɪkjuːtə/ | công tố viên |
restraining order | n. | /rɪsˈtreɪnɪŋ ˈɔːdə/ | lệnh cấm, lệnh hạn chế |
sentence | v. | /ˈsɛntəns/ | kết án |
statute | n. | /ˈstætjuːt/ | đạo luật, quy chế |
sue | v. | /sjuː/ | kiện |
tenant | n. | /ˈtɛnənt/ | người thuê nhà |
testify | v. | /ˈtɛstɪfaɪ/ | làm chứng |
testimony | n. | /ˈtɛstɪməni/ | lời khai |
trial | n. | /ˈtraɪəl/ | phiên xét xử |
verdict | n. | /ˈvɜːdɪkt/ | bản án |
witness | n. v. | /ˈwɪtnɪs/ | chứng kiến, nhân chứng |
witness stand | n. | /ˈwɪtnɪs stænd/ | nhân chứng |
Một số cụm từ chuyên ngành trong lĩnh vực pháp luật
Collocation | Nghĩa |
---|---|
to stop the resolution of the case | đình chỉ giải quyết vụ án |
reclaim the property | đòi tài sản |
intentionally make mistake | cố ý gây nhầm lẫn |
rescind the contract | hủy bỏ hợp đồng |
sanction against violation | phạt vi phạm (hợp đồng) |
unilaterally terminate the performance of the civil transactions | đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự |
pertaining to something | liên quan đến |
to suspend the resolution of the case | tạm đình chỉ giải quyết vụ án |
declare invalid | hủy bỏ, tuyên bố không hợp lệ |
turn a blind eye (to something) | làm ngơ |
Các động từ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật
Mục đích | Động từ |
---|---|
đề xuất hoặc hoạch định luật: | announce: thông báo |
chuẩn bị và soạn luật: | draft: dự thảo luật |
đưa ra luật chính thức: | adopt: thông qua luật |
thay đổi luật pháp: | amend: sửa đổi luật pháp |
tuân thủ pháp luật: | abide by / comply with |
không tuân thủ luật pháp: | breach: vi phạm luật |
đảm bảo rằng luật pháp được tuân thủ: | enforce: thi hành luật |
Thuật ngữ và viết tắt phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành pháp luật
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
ADR | Alternative Dispute Resolution | Phương thức giải quyết tranh chấp thay thế |
AG or A-G | Attorney General | Bộ Trưởng Tư Pháp |
AKA | Also known as (alias) | Còn được gọi là (bí danh) |
ASBO | Anti-social behaviour order | Trật tự hành vi chống xã hội |
ATE | After the Event (insurance) | Sau sự kiện (bảo hiểm) |
BAME | Black and Minority Ethnic | Người da đen và dân tộc thiểu số |
BSB | Bar Standards Board | Ban tiêu chuẩn luật sư, được thành lập bởi Hội đồng luật sư với tư cách là cơ quan quản lý các luật sư |
BTE | Before the Event (insurance) | Trước sự kiện (bảo hiểm) |
C | Chancellor (after the surname of the Chancellor of the High Court, Chancery Division) | Thống đốc |
CA | Court of Appeal | Tòa phúc thẩm |
CBA | Criminal Bar Association | Đoàn luật sư hình sự |
CACD | Court of Appeal, Criminal Division | Tòa phúc thẩm, Phòng hình sự |
CFA | Conditional Fee Agreement | Thỏa thuận phí có điều kiện |
Ch | Chancellor (as a judge of an ecclesiastical court) | Thống đốc (với tư cách là thẩm phán của một tòa án giáo hội) |
Ch D | Chancery Division (of the High Court) | Bộ phận Thủ hiến (của Tòa án Tối cao) |
CIPA | Chartered Institute of Patent Attorneys | Viện luật sư bằng sáng chế được công nhận |
CLSA | Criminal Law Solicitors’ Association | Hiệp hội luật sư hình sự |
CJ | Chief Justice | Chánh án |
CLC | Council for Licensed Conveyancers | Hội đồng người vận chuyển được cấp phép, cơ quan quản lý đối với người vận chuyển được cấp phép |
Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pháp luật
Các tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành pháp luật
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành luật, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh ngành luật sau:
Check for English Vocabulary for Professions
Legal Words You Should Know
New Hart's Rules: The Oxford Style Guide 2nd Edition (US)
International Legal English: A Practical Introduction for Students and Professionals
Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành pháp luật
Một số ứng dụng học ngành luật bằng tiếng Anh có thể hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Black's Law Dictionary
LexisNexis Get Cases
ABA Journal
Law Dojo
Trang web học tiếng Anh về lĩnh vực pháp luật
Các trang web học tiếng Anh ngành luật:
Law.com - https://www.law.com/
The Lawyer Portal - https://www.thelawyerportal.com/
The Legal 500 - https://www.legal500.com/
Chambers Student - https://www.chambersstudent.co.uk/
The Girl's Guide to Law School - https://thegirlsguidetolawschool.com/
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng pháp luật
What was the case about? (Vụ án này về cái gì?)
There was so much evidence that there was no doubt he committed the crime. (Có rất nhiều bằng chứng chắc chắn rằng anh ta đã phạm tội.)
The judge only needed fifteen minutes to reach his decision. (Thẩm phán chỉ cần mười lăm phút để đưa ra quyết định của mình.)
I need to take a statement from you about what you saw. Please tell me everything you saw. (Tôi cần một bản báo cáo từ bạn về những gì bạn đã thấy. Xin vui lòng cho tôi biết tất cả những gì bạn đã thấy.)
The man has been charged with drink-driving. You are probably required to come to court to be witnesses and give evidence. (Người đàn ông đã bị buộc tội lái xe uống rượu. Bạn có thể phải đến tòa để làm nhân chứng và đưa ra bằng chứng.)
He was found guilty of the murder. (Anh ta bị kết tội giết người.)
Most of the evidence is very strong. (Hầu hết các bằng chứng là rất mạnh mẽ.)
He alleged to have killed a landlord. (Anh ta bị cáo buộc đã giết một chủ nhà.)
As jurors you are not to be swayed by sympathy. (Với tư cách là bồi thẩm viên, bạn không bị lung lay bởi sự cảm thông)
Do you recall making this statement? (Bạn có nhớ đã đưa ra tuyên bố này không?)
Have you been threatened or coerced into pleading guilty? (Bạn có bị đe dọa hay bắt buộc phải nhận tội không?)
May I call my first witness? (Tôi có thể gọi nhân chứng đầu tiên của tôi không?)
Bài tập thực hành
1. In consideration of the mutual covenants and representations herein set forth, the parties hereto ___ as follows:
A. are agreeing
B. agree
C. will agree
2. This Agreement shall be valid until two years ___ from the Effective Date.
A. expire
B. will expire
C. have expired
3. How is a person to whom the rights to a property have been assigned called?
A. assignor
B. assignee
4. What is an "injunction"?
A. a covenant by which the grantor in a deed promises to secure to the grantee the estate conveyed in the deed
B. a court order commanding or preventing an action
C. a contract by which a rightful possessor of real property conveys the right to use and occupy the property in exchange for consideration
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
alibi: ____________________
appeal: ____________________
attorney: ____________________
brief: ____________________
fine: ____________________
inmate: ____________________
jury: ____________________
life sentence: ____________________
probation: ____________________
testimony: ____________________
Đáp án:
1. B
2. C
3. B
4. B
Bài 2:
alibi: bằng chứng ngoại phạm
appeal: kháng cáo
attorney: luật sư
brief: bản tóm tắt thông tin cần thiết
fine: phạt tiền
inmate: tù nhân
jury: bồi thẩm đoàn
life sentence: án chung thân
probation: tù treo
testimony: lời khai