Quản trị kinh doanh là một ngành học rất phổ biến tại Việt Nam và các trường đại học tại nước ngoài. Đối với sinh viên, việc học kiến thức tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là vô cùng quan trọng để bổ trợ trong quá trình học tập và tìm kiếm việc làm. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng bao gồm các thuật ngữ trong chuyên ngành quản trị kinh doanh một cách cụ thể và cách để ứng dụng những từ vựng này.
Key takeaways |
---|
Chuyên ngành quản trị kinh doanh trong tiếng Anh được cấu tạo từ hai danh từ “Business” (phát âm: /ˈbɪz.nɪs/) - kinh doanh, doanh nghiệp và “Administration” (phát âm: /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/) - quản lý, quản trị
|
Quản Trị Kinh Doanh tiếng Anh là gì?
“Business Administration” được từ điển Cambridge giải nghĩa là “the study of the principles of running a business” (nghiên cứu về các quy tắc để vận hành một doanh nghiệp). Điều này có nghĩa đây là một chuyên ngành nhằm đào tạo các cấp quản lý và người vận hành của một doanh nghiệp, tổ chức về tất cả mọi mặt bao gồm hoạt động kinh doanh, tiền bạc, con người để đạt được sự hiệu quả và sinh lời. Chính vì bản chất này, chuyên ngành quản trị kinh doanh là một chuyên ngành rất rộng mở và bao trùm nhiều nhánh nhỏ và sâu rộng. Một sinh viên quản trị kinh doanh sẽ được học nhiều môn học bao gồm tài chính kế toán, marketing, nhân sự, kinh doanh và công nghệ. Dưới đây là những từ vựng trong các lĩnh vực cụ thể của quản trị kinh doanh.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về các vị trí công việc
Như đã được đề cập ở trên, Quản trị kinh doanh là một ngành rộng với nhiều chuyên ngành khác sau. Vì vậy ở đây, tác giả sẽ đề cập tới các chức vụ nói chung trong một công ty, có thể áp dụng với mọi phòng ban dù là marketing hay kinh doanh, tài chính.
Chức vụ | Phát âm | Ý nghĩa |
Intern/ Trainee | /ɪnˈtɜːn/ - /ˌtreɪˈniː/ | Thực tập sinh |
Probation | /prəˈbeɪ.ʃən/ | Thử việc |
Executive | /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | Nhân viên |
Fresher | /ˈfreʃ.ər/ | Nhân viên (kinh nghiệm < 6 tháng) |
Junior | /ˈdʒuː.ni.ər/ | Nhân viên (kinh nghiệm 6 tháng - 1 năm) |
Senior | /ˈsiː.ni.ər/ | Nhân viên (kinh nghiệm 2-3 năm) |
Leader | /ˈliː.dər/ | Quản lý, người dẫn đầu đội nhóm |
Secretary | /ˈsek.rə.tər.i/ | Thư ký |
Assistant Manager | /əˈsɪs.tənt/ /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trợ lý giám đốc |
Personal Assistant (PA) | /ˈpɜː.sən.əl/ /əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý cá nhân |
Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Representative | /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ | Người đại diện |
Consultant | /kənˈsʌl.tənt/ | Cố vấn |
Regional Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Giám đốc khu vực |
Company Director | /ˈkʌm.pə.ni/ /daɪˈrek.tər/ | Giám đốc công ty |
Managing Director | /mæn.ɪdʒ.ɪŋ daɪˈrek.tər/ | Giám đốc quản trị |
Chairman | /ˈtʃeə.mən/ | Chủ tịch |
Chief | /ʧiːf/ | Trưởng bộ phận |
Clerk | /klɑːk/ | Nhân viên văn phòng |
Board of Directors | /bɔːd/ /ɒv/ /dɪˈrɛktəz/ | Ban giám đốc |
Chief Executive Officer | /ʧiːf/ /ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ /ˈɒfɪsə/ | Giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer | /ʧiːf/ /faɪˈnænʃəl/ /ˈɒfɪsə/ | Giám đốc tài chính |
Shareholders | /ˈʃeəˌhəʊldəz/ | Cổ đông |
Sales Assistant | /seɪlz/ /əˈsɪstənt/ | Trợ lý bán hàng |
Safety Officer | /ˈseɪfti/ /ˈɒfɪsə/ | Cán bộ an toàn |
Union Representative | /ˈjuːnjən/ /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện công đoàn |
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về việc thành lập và điều hành doanh nghiệp
Bảng dưới đây liệt kê các từ vựng thông dụng về thành lập công ty và những từ vựng trong vận hành doanh nghiệp. Ngoài ra, phần 2.2 cũng đề cập đến những giấy tờ doanh nghiệp trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Run a business | /rʌn/ /eɪ/ /ˈbɪz.nɪs/ | Vận hành một doanh nghiệp |
Start a business | /stɑːt/ /eɪ/ /ˈbɪz.nɪs/ | Thành lập một doanh nghiệp |
Start-up | /stɑːt/-/ʌp/ | Công ty khởi nghiệp |
Entrepreneurship | /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ | Sự khởi nghiệp |
Business license | /ˈbɪz.nɪs/ /ˈlaɪ.səns/ | Giấy phép kinh doanh |
Business plan | /ˈbɪz.nɪs/ /plæn/ | Kế hoạch kinh doanh |
Authority | /ɔːˈθɒr.ə.ti/ | Quyền hành |
Enterprise = Firm = Company | /ˈen.tə.praɪz/ = /fɜːm/ = /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty, doanh nghiệp |
Management | /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Sự quản lí |
Business cycle | /ˈbɪz.nɪs/ /ˈsaɪ.kəl/ | Chu kì doanh nghiệp |
Business operation | /ˈbɪz.nɪs/ /ˌɒpərˈeɪʃən/ | Vận hành doanh nghiệp |
Business goals and objectives | /ˈbɪz.nɪs/ /ɡəʊlz/ - /əbˈdʒek.tɪvz/ | Mục tiêu của doanh nghiệp |
Business Entity | /ˈbɪz.nɪs/ /ˈen.tɪ.ti/ | Chủ thể kinh doanh |
Coordinate | /kəʊˈɔːdnɪt/ | Điều phối |
Schedule | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình |
Prioritize | /praɪˈɒrɪˌtaɪz/ | ưu tiên |
Motivate | /ˈməʊtɪveɪt/ | Động viên |
Collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | Hợp tác |
Supervise | /ˈsuːpəvaɪz/ | Giám sát |
Negotiate | /nɪˈɡəʊʃɪeɪt/ | Thương lượng |
Implement | /ˈɪmplɪmənt/ | Thực hiện |
Budget | /ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách |
Facilitate | /fəˈsɪlɪteɪt/ | Tạo điều kiện |
Authorize | /ˈɔːθəraɪz/ | Ủy quyền |
Leadership | /ˈliːdəʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo |
Entrepreneurship | /ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/ | Khởi nghiệp |
Corporate Governance | /ˈkɔːpərɪt/ /ˈɡʌvənəns/ | Quản trị doanh nghiệp |
Business Development | /ˈbɪznɪs/ /dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển kinh doanh |
Strategic planning | /strəˈtiːʤɪk/ /ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch chiến lược |
Finance | /faɪˈnæns/ | Tài chính |
Operations | /ˌɒpəˈreɪʃᵊnz/ | Hoạt động |
Organizational Structure | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊnᵊl/ /ˈstrʌkʧə/ | Cơ cấu tổ chức |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrəptsi/ | Phá sản |
Sue | /sjuː/ | Kiện |
Insolvent | /ɪnˈsɒlvənt/ | Vỡ nợ |
Research and Development | /rɪˈsɜːʧ/ /ænd/ /dɪˈvɛləpmənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Debt | /dɛt/ |
Món nợ |
Debtors | /ˈdɛtəz/ | Con nợ |
Duty-free | /ˈdjuːtɪˈfriː/ | Miễn thuế |
Giấy tờ doanh nghiệp | ||
Documentation by laws | /ˌdɒk.jə.menˈteɪ.ʃən/ /bai/ /lɔːz/ | Tài liệu về quy tắc |
Operating Agreement | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ/ /əˈɡriː.mənt/ | Hợp đồng thỏa thuận điều hành |
Non Disclosure Agreement | /nɒn dɪˈskləʊ.ʒər/ /əˈɡriː.mənt/ | Hợp đồng bảo mật thông tin |
Employment Agreement | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ /əˈɡriː.mənt/ | Hợp đồng làm việc |
Business Insurance Document | /ɪnˈʃɔː.rəns/ /ˈbɪz.nɪs/ /ˈdɒk.jə.mənt/ | Tài liệu bảo hiểm doanh nghiệp |
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về phòng kinh doanh
Kinh doanh (Sale) là một bộ phận vô cùng quan trọng trong một doanh nghiệp, tổ chức vì bộ phận này đem lại doanh thu để công ty có thể vận hành. Dù ở bất kì vị trí nào, một người làm việc trong ngành quản trị kinh doanh đều cần biết và hiểu về các từ vựng sau:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường |
Niche market | /niːʃ/ /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường ngách |
Demand | /dɪˈmɑːnd/ | Cầu |
Supply | /səˈplaɪ/ | Cung |
Revenue | /ˈrev.ən.juː/ | Doanh thu |
Profit | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận |
Retail | /ˈriː.teɪl/ | Bán lẻ |
Wholesale | /ˈhəʊl.seɪl/ | Bán buôn |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Consumer | /kənˈsjuː.mər/ | Người tiêu dùng |
Offer | /ˈɒf.ər/ | Chào hàng |
Perfect competition | /ˈpɜː.fekt/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Thị trường hoàn hảo |
Monopoly | /məˈnɒp.əl.i/ | Thị trường độc quyền |
E-commerce | /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ | Thương mại điện tử |
Market leader | /ˈmɑː.kɪt/ /ˈliː.dər | Dẫn đầu thị trường |
After sales service | /ˈɑːf.tər/ /seɪlz/ /ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ hậu mãi |
Customer service | /ˈkʌs.tə.mər/ /ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ chăm sóc khách hàng |
Key Performance Indicator (KPI) | /kiː/ /pəˈfɔː.məns /ˈɪn.dɪ.keɪ.tər/ | Chỉ số đo lường hiệu quả công việc |
Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Phân bổ |
Profitability | /ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti/ | Khả năng sinh lời |
Inventory | /ˈɪnvəntri/ | Hàng tồn kho |
Merchandise | /ˈmɜːʧəndaɪz/ | Hàng hóa |
Export | /ˈɛkspɔːt/ | Xuất khẩu |
Import | /ˈɪmpɔːt/ | Nhập khẩu |
Enterprise | /ˈɛntəpraɪz/ | Doanh nghiệp |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Giá cước |
Potential | /pəʊˈtɛnʃəl/ | Tiềm năng |
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về bộ phận tài chính và kế toán
Để trở thành một người lãnh đạo và quản lý giỏi, một cá nhân cần hiểu rõ về các vấn đề tài chính kế toán vì đây chính là mục đích hoạt động của doanh nghiệp. Để hiểu về các từ ngữ thông dụng cho bộ phận tài chính và kế toán, người đọc hãy tham khảo bảng dưới đây.
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Cash flow statement | /kæʃ/ /fləʊ/ /ˈsteɪt.mənt/ | Báo cáo dòng tiền |
Financial performance | /faɪˈnæn.ʃəl/ /pəˈfɔː.məns/ | Hiệu suất tài chính |
Financial statement | /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈsteɪt.mənt/ | Báo cáo tài chính |
Income statement | /ˈɪŋ.kʌm/ /ˈsteɪt.mənt/ | Báo cáo thu nhập |
Profitability | /prɒf.ɪ.təˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng sinh lời, lợi nhuận |
Retained Earnings Statement | /rɪˈteɪnd/ /ˈɜː.nɪŋz/ /ˈsteɪt.mənt/ | Báo cáo lợi nhuận giữ lại |
Asset | /ˈæs.et/ | Tài san |
Liability | /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Nợ |
Equity | /ˈek.wɪ.ti/ | Vốn |
Income | /ˈɪŋ.kʌm/ | Thu nhập |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư |
Accounting | /əˈkaʊn.tɪŋ/ | Kế toán |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Indicator | /ˈɪndɪkeɪtə/ | chỉ báo |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
Cashier | /kæˈʃɪə/ | Thu ngân |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi |
Account Payable | /əˈkaʊnt/ /ˈpeɪəbᵊl/ | Tài khoản phải trả |
Book value | /bʊk/ /ˈvæljuː/ | Giá trị sổ sách |
Balance sheet | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Accounts Receivable | /əˈkaʊnts/ /rɪˈsiːvəbᵊl/ | Những tài khoản có thể nhận được |
Accrued Expense | /əˈkruːd ɪksˈpɛns/ | Chi phí tích lũy |
Cost of Good Sold | /kɒst/ /ɒv/ /ɡʊd/ /səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Depreciation | /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Khấu hao |
Gross Margin | /ɡrəʊs/ /ˈmɑːʤɪn/ | Tổng lợi nhuận |
Gross Profit | /ɡrəʊs/ /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận gộp |
Net income | /nɛt/ /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập ròng |
Allocation | /ˌæləʊˈkeɪʃᵊn/ | phân bổ |
Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
Debit | /ˈdɛbɪt/ | Ghi nợ |
General Ledger | /ˈʤɛnərəl/ /ˈlɛʤə/ | Sổ cái chung |
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về bộ phận tiếp thị
Marketing là một bộ phận mà mọi doanh nghiệp đều phải có nhằm mang sản phẩm tiếp cận đến với khách hàng. Các từ vựng về Marketing thường được sử dụng trong doanh nghiệp là:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Advertisement | /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | Quảng cáo |
Market research | /ˈmɑː.kɪt/ /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
Insight | /ˈɪn.saɪt/ | Sự thấu hiểu sâu sắc |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Chiêu thị, quảng bá, xúc tiến |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
Marketing channel | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ /ˈtʃæn.əl/ | Kênh tiếp thị |
Communication | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ | Truyền thông |
Commercial | /kəˈmɜː.ʃəl/ | Quảng cáo |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Segmentation | /ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/ | Phân khúc thị trường |
Pricing | /ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá |
Public Relation (PR) | /ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃən/ | Quan hệ công chúng |
Telemarketing | /ˈtel.ɪˌmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị qua điện thoại |
Search Engine Optimization (SEO) | /sɜːtʃ/ /ˈen.dʒɪn/ /ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Digital Marketing | /ˈdɪʤɪtl/ /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị kỹ thuật số |
End-user | /ɛnd-ˈjuːzə/ | Người dùng cuối |
Public image | /ˈpʌblɪk/ /ˈɪmɪʤ/ | Hình ảnh công cộng |
Label | /ˈleɪbl/ | Nhãn |
Sponsor | /ˈspɒnsə/ | Nhà tài trợ |
Trademark | /ˈtreɪdˌmɑːk/ | Nhãn hiệu |
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về bộ phận nhân sự
Khi làm việc với bộ phận nhân sự, một người quản trị cần biết đến các từ vựng sau:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Job description | /dʒɒb/ /dɪˈskrɪp.ʃən/ | Bản mô tả công việc |
Labor contract | /ˈleɪ.bər/ /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng lao động |
Application form | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ /fɔːm/ | Mẫu đơn ứng tuyển |
Cover letter | /ˈkʌv.ər/ /ˈlet.ər/ | Thư xin việc |
Offer letter | /ˈɒf.ər/ /ˈlet.ər/ | Thư mời làm việc (sau phỏng vấn) |
Benefit | /ˈben.ɪ.fɪt/ | Quyền lợi |
Vacancy | /ˈveɪ.kən.si/ | Vị trí còn trống |
Labor law | /ˈleɪ.bər lɔː/ | Luật lao động |
Job title | /dʒɒb/ /ˈtaɪ.təl/ | Chức danh công việc |
Diploma | /dɪˈpləʊ.mə/ | Bằng cấp |
Expertise | /ˌek.spɜːˈtiːz/ | Chuyên môn |
Working environment | /ˈwɜː.kɪŋ/ /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường làm việc |
Preliminary interview | /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/ /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn sơ bộ |
Candidate | /ˈkæn.dɪ.dət/ | Ứng viên |
One-on-one interview | /ˌwʌn.ɒnˈwʌn/ /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn cá nhân |
Group interview | /ɡruːp/ /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn nhóm |
Board interview/ Panel interview | /bɔːd/ /ˈɪn.tə.vjuː/ - /ˈpæn.əl/ /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn hội đồng |
Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Sự tuyển dụng |
Recruit | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng |
Company culture | /ˈkʌmpəni ˈkʌlʧə/ | Văn hóa công ty |
Company vision | /ˈkʌmpəni/ /ˈvɪʒən/ | Tâm nhìn công ty |
Core values | /kɔː/ /ˈvæljuːz/ | Những giá trị cốt lõi |
Culture fit | /ˈkʌlʧə/ /fɪt/ | văn hóa phù hợp |
Culture add | /ˈkʌlʧər/ /æd/ | văn hóa thêm |
Diversity and Inclusion | /daɪˈvɜːsəti/ /ænd/ /ɪnˈkluːʒən/ | Đa dạng và Hòa nhập |
Employee/corporate wellness | ɛmplɔɪˈiː/ˈkɔːpərɪt ˈwɛlnəs | Sức khỏe nhân viên/công ty |
Goals | /ɡəʊlz/ | Bàn thắng |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Nhận xét |
Employee Net Promoter Score | ˌɛmplɔɪˈiː nɛt prəˈməʊtə skɔː | Điểm Quảng cáo Ròng của Nhân viên |
Poll | /pəʊl/ | thăm dò ý kiến |
Performance review | pəˈfɔːməns rɪˈvjuː | Đánh giá hiệu suất |
Objectives and Key Results | əbˈʤɛktɪvz ænd kiː rɪˈzʌlts | Mục tiêu và kết quả chính |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Từ viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
CEO | Chief Execution Officer | Giám đốc điều hành |
CFO | Chief Finance Officer | Giám đốc tài chính |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc Marketing |
HR | Human Resource | Nguồn nhân lực |
M&A | Mergers and Acquisitions | Sáp nhập và Mua lại |
PEST analysis | Political, Economic, Social and Technology analysis | Nghiên cứu các tác động của các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ. |
PR | Public Relations | Quan hệ công chúng |
R&D | Research and Development | phòng Nghiên cứu và Phát triển |
ROI | Return on Investment | Lợi tức đầu tư |
SWOT analysis | Strength, Weakness, Opportunity, Threat | Phân tích, nghiên cứu điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp |
USP | Unique selling point | Đặc điểm bán hàng độc nhất |
B2B | Business to Business | Doanh nghiệp với doanh nghiệp |
B2C | Business to Customer | Doanh nghiệp với khách hàng |
Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Sách học tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Một số đầu sách tiếng Anh hữu hiệu dùng trong ngành quản trị kinh doanh là:
Check your English Vocabulary for Business and Administration (Rawdon Wyatt): Cuốn sách cung cấp những từ vựng cần thiết trong kinh doanh và quản trị. Các từ vựng được chia theo nhiều chủ đề khác nhau như: thương mại điện tử, công nghệ, kinh doanh, marketing, cuộc họp, đàm phán, v.v. Cuốn sách cũng bao gồm nhiều bài tập, bài văn và cuộc hội thoại để người học luyện tập.
Business Partner (Margaret O'Keeffe, Iwonna Dubicka, Marjorie Rosenberg): Tập sách với nhiều trình độ (từ A1 đến C1) cung cấp các kiến thức tiếng Anh của chuyên ngành quản trị kinh doanh dưới nhiều dạng bài từ bài nghe (listening), bài đọc (reading), từ vựng (vocabulary) và ngữ pháp (grammar).
Bộ giáo trình tiếng Anh thương mại Market Leader: Bộ sách được thiết kế cho người học tiếng Anh gồm người đi làm và học sinh các khối ngành kinh tế, quản trị và được phát triển, xuất bản bởi Financial Times – nơi cung cấp nguồn thông tin đáng tin cậy về kinh doanh quốc tế. Review sách Market Leader: Elementary level
Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Business English by BEP: Ứng dụng được sản xuất bởi Business English Pod nhằm phát triển kĩ năng tiếng Anh chuyên ngành với nhiều cuộc hội thoại, bài nghe và nói.
TED Talks: Lắng nghe những bài diễn thuyết về nhiều lĩnh vực khác nhau của các chuyên gia đến từ khắp nơi trên thế giới có thể giúp người học tăng cường vốn từ và kiến thức tiếng Anh của nhiều chuyên ngành khác nhau. Học tiếng Anh qua Ted topic Social Media để cải thiện IELTS Listening và IELTS Speaking
Các trang mạng học tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Ngoài các đầu sách hoặc ứng dụng học tiếng Anh Chuyên ngành, người học cũng có thể tham khảo từ các nguồn online như các trang web dưới đây.
Breaking News English: Trang web bao gồm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dưới dạng bài đọc và bài tập đi kèm. Đây là một cách để người học luyện tập cho các bài thi tiếng Anh mang tính học thuật cao như IELTS. Bên cạnh đó, các bài đọc thực chất là các mẩu tin trên thế giới có thể giúp người đọc gia tăng kiến thức về thời sự trên toàn cầu.
Business English Pod: Nếu như người học muốn gia tăng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh và kĩ năng tiếng Anh trong ngành này thì trang web Business English Pod là một lựa chọn phù hợp. Trang web bao gồm nhiều bài học và khóa học nhằm cung cấp kĩ năng cụ thể như đàm phán, gọi điện, thuyết trình, phỏng vấn, v.v. trong tiếng Anh tại môi trường kinh doanh.
Coursera: Coursera là nền tảng học tập trực tuyến với đa dạng các khóa học bao gồm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh. Những khóa học về chuyên ngành như kỹ năng viết, báo cáo, thuyết trình, đàm phán bằng tiếng Anh sẽ giúp người học trong quá trình nghiên cứu và làm việc.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành Quản trị kinh doanh
I'd like to open this meeting by welcoming you all. It's good to see so many employees here today from interns to managers and directors. In this meeting, I will be the host to share about our company’s performance throughout this year.
(Tôi muốn mở đầu cuộc họp này bằng cách chào đón tất cả các bạn. Thật tốt khi thấy rất nhiều nhân viên ở đây ngày hôm nay, từ thực tập sinh đến quản lý và giám đốc. Trong cuộc họp này, tôi sẽ là người chủ trì để chia sẻ về kết quả hoạt động của công ty chúng ta trong suốt năm nay.)
Well, in general, I gladly inform all of you that we have achieved our annual goals and objectives. The financial reports show that the total revenue in 2022 has exceeded the target thanks to the contribution of the sales department with their amazing KPI achievements. Many consumers complimented us for great customer service as well as the after-sales service.
(Nói chung, tôi rất vui mừng thông báo với tất cả các bạn rằng chúng ta đã đạt được các mục tiêu và mục tiêu hàng năm của mình. Các báo cáo tài chính cho thấy tổng doanh thu năm 2022 đã vượt mức kế hoạch đề ra nhờ sự đóng góp của bộ phận kinh doanh với thành tích KPI đáng kinh ngạc. Nhiều người tiêu dùng (khách hàng) đã khen ngợi dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời cũng như dịch vụ sau bán hàng của công ty.)
As for the marketing department, Anna - the CMO - has kindly agreed to give us a report on this matter.
(Về phía bộ phận tiếp thị, Anna - CMO - sẽ đưa ra những thông tin và báo cáo cho bộ phận này.)
Anna:
Thank you, Bill, for having me here. Now, let’s talk about our marketing performance. With market research, our marketing executives have introduced a brand new marketing campaign which generates thousands of leads. The most effective marketing channels for our product are social media platforms such as Facebook and Instagram. We figured out that the demand from our target audience is very high on these platforms. Therefore, with the PR strategy, promotions, advertising and SEO, the company has successfully made use of this source.
(Cảm ơn bạn, Bill. Bây giờ, hãy nói về hiệu suất tiếp thị của công ty chúng ta. Với những nghiên cứu thị trường, các nhân viên tiếp thị của chúng ta đã tạo ra một chiến dịch tiếp thị hoàn toàn mới mang đến hàng nghìn khách hàng tiềm năng. Các kênh tiếp thị hiệu quả nhất cho sản phẩm của chúng ta là các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Instagram. Chúng tôi phát hiện ra rằng nhu cầu của các đối tượng mục tiêu rất cao trên các nền tảng này. Vì vậy, với chiến lược PR, khuyến mãi, quảng cáo và SEO, công ty đã tận dụng thành công nguồn khách hàng này.)
I would like to notify all of you that the marketing department still has a number of vacancies. Thus, employees are free to introduce any candidates if any. What needs to be submitted is just the CV and a cover letter. Please, do not hesitate to contact the HR department or me to ask about the job description and job title. Some positions will have a requirement for expertise and a diploma.
(Tôi cũng xin thông báo với tất cả các bạn rằng bộ phận marketing vẫn còn một số vị trí tuyển dụng còn trống. Nhân viên có thể tự do giới thiệu bất kỳ ứng viên nào nếu có. Những gì cần phải nộp chỉ là CV và một lá thư xin việc. Vui lòng liên hệ với tôi hoặc bộ phận nhân sự để hỏi về chức danh và mô tả công việc. Một số vị trí sẽ có yêu cầu về chuyên môn và bằng cấp.)
Bill:
Thank you for your interesting information, Anna. Now, to end this meeting, our chairman may talk us through the financial performance.
(Cảm ơn bạn vì những thông tin thú vị, Anna. Bây giờ, để kết thúc cuộc họp này, chủ tịch của chúng ta sẽ nói về tình hình tài chính.)
Chairman:
Thank you all for attending this meeting. In terms of finance, the company experienced some difficulties at the beginning, but later the net income peaked in November. That along with the investment into other facilities such as schools and sports complexes has generated a huge profit for the company. Now, if you don’t have any questions, I would like to close the meeting by saying that I thank you all and look forward to next year with high expectations.
(Cảm ơn tất cả các bạn đã tham dự cuộc họp này. Về tài chính, công ty đã gặp một số khó khăn lúc đầu nhưng sau đó, thu nhập ròng của chúng ta đã đạt đỉnh vào tháng 11. Điều đó cùng với việc đầu tư vào các cơ sở khác như trường học, khu liên hợp thể dục thể thao đã tạo ra lợi nhuận rất lớn cho công ty. Bây giờ, nếu các bạn không có bất kỳ câu hỏi nào, tôi sẽ kết thúc cuộc họp bằng cách nói rằng tôi cảm ơn tất cả các bạn và tôi mong đợi năm tới đến với nhiều kỳ vọng.)
Bài tập
1. Business cycle | a. Nghiên cứu thị trường | |
2. Market Research | b. Báo cáo tài chính | |
3. Business plan | c. Chăm sóc khách hàng | |
4. Financial Report | d. Kế toán | |
5. Recruitment | e. Kế hoạch kinh doanh | |
6. KPI | f. Chuyên môn | |
7. Accounting | g. Chỉ số đánh giá hiệu quả | |
8. USP | h. Chu kỳ kinh doanh | |
9. Customer service | i. Đặc điểm bán hàng độc nhất | |
10. Expertise | k. Tuyển dụng |
Bài 2. Các từ vựng in đậm dưới đây được đảo các chữ cái với nhau. Hãy tìm ra từ vựng chính xác cho từng câu.
a. aRoegiln managers are assigned to operate a business in a specific geographic area, such as in a specific county.
b. A positive rwkoign nveonmirent is the top priority when I look for a job
c. The company can implement their marketing strategy through many anchnels.
d. I’m going to srtta my own bnesusis one day.
f. We hope for high returns from this iestnvmten into a public project.
Đáp án:
Bài 1:
h
a
e
b
k
g
d
i
c
f
Bài 2:
a. Regional
b. working environment
c. channels
d. start - business
f. investment
Tổng kết
“Business Administration.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/business-administration
“Đánh giá sách Market Leader: Cấp độ Cơ bản - Tài liệu học giao tiếp cho người học ở trình độ cơ bản.” Anh ngữ Mytour, https://Mytour.vn/danh-gia-sach-market-leader-cap-do-co-ban-tai-lieu-hoc-giao-tiep
“Học tiếng Anh qua Chủ đề Ted về Mạng xã hội để nâng cao khả năng Nghe và Nói trong IELTS.” Anh ngữ Mytour, https://Mytour.vn/hoc-tieng-anh-qua-ted