1. Cách trò chuyện bằng tiếng Anh cho những người mới bắt đầu nói về kỳ nghỉ lễ
1.1. Mẫu câu hỏi trước khi nghỉ lễ
- What are you going to do on holiday? (Bạn định làm gì trong kỳ nghỉ?)
- How are you going to spend the holiday? (Bạn sẽ làm gì vào ngày nghỉ?)
- How do you celebrate New Year’s Day? (Bạn ăn mừng ngày Tết Dương lịch như thế nào?)
- What’s special about this Festival? (Có gì đặc biệt về lễ hội này?)
- What do you usually have for Christmas dinner? (Bạn thường ăn gì trong bữa tối Giáng sinh?)
- Have a great New Year, won’t you! (Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!)
- Have a good vacation. (Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ)
- Happy New Year to you! (Chúc bạn một năm mới vui vẻ!)
- Got any plans for summer break? (Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?)
- Are you at home over New Year, or are you going away? (Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?)
- Do anything exciting over the Christmas? (Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?)
- What do you usually have for New Year’s dinner? (Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?)
- How do you celebrate Christmas Day? (Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?)

1.2. Mẫu câu hỏi thăm sau khi kết thúc ngày nghỉ lễ
- How was your holiday? (Ngày nghỉ của bạn thế nào?)
- Did you do anything happy? (Bạn có làm điều gì vui vẻ không?)
- Did you have a good day last week? (Tuần trước của bạn tốt chứ?)
- Did you get up to anything special? (Bạn có làm điều gì đặc biệt không?)
1.3. Mẫu câu phản hồi trả lời câu hỏi thăm
- It’s very perfect, thanks! (Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!)
- I had a great time. (Tôi đã rất vui)
- Thanks, Great! What about you? (Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?)
- Oh, I didn’t do much. Just lazed about. (Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.)
- We visited… / had dinner with… / went to… (Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…)
- I got away for a couple of day. (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày)
- We have 10 days off for our annual holiday. (Hằng năm, tôi được nghỉ 10 ngày)
- I have some travel plans for the coming holiday. (Tôi có vài kế hoạch du lịch cho kỳ nghỉ sắp tới)
- We usually have a family get-together for the Mid-autumn festival. (Chúng tôi thường sum họp nhân dịp Tết trung thu)

2. Những đoạn hội thoại giao tiếp bằng tiếng Anh về ngày nghỉ
Những đoạn hội thoại giao tiếp bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Liesel: Chúc mừng năm mới, Amit. (Happy New Year, Amit)
Amit: Cảm ơn, cũng chúc mừng năm mới cho bạn! Liesel, bạn có kế hoạch gì không? (Thank you, same to you! Liesel, have you got any plans?)
Liesel: Có, tôi sẽ đi Hội Đền cùng gia đình. (Yeah, I’m going to the Temple Fair with my family)
Amit: Thật tuyệt, chúc bạn có những khoảnh khắc vui vẻ. (How nice, have fun.)
Hội thoại 2
Amit: Giáng sinh vui vẻ nhé, Liesel. (Merry Christmas, Liesel)
Liesel: Happy Holidays, Amit. (Mùa lễ vui vẻ nhé, Amit)
Amit: Liesel, I appreciate your effort in preparing this delightful Christmas dinner. It was truly delightful. (Liesel, tôi đánh giá cao sự cố gắng của bạn trong việc chuẩn bị bữa tối Giáng sinh thú vị này. Thật sự là rất thú vị)
Liesel: Thank you for gracing us with your presence. I'm pleased that you enjoyed it. (Cảm ơn bạn đã đến với chúng tôi. Tôi rất vui vì bạn đã thích nó)
3. Self-learning English communication video about holidays
Listen to Professor Amit's insights in the video and follow his advice for optimal results!
Basic English communication - Lesson 11: Holiday – Ngày nghỉ
Finally, you have completed the beginner's English communication lesson on holidays. From here, you can pocket for yourself some English communication phrases for appropriate situations. To assess your current English proficiency, you can sign up for a free online test here! And remember to practice a lot to have good English reflexes!