1. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu khi đi mua sắm
1.1. Mẫu câu giao tiếp của nhân viên bán hàng
- Come in, please. (Xin mời vào)
- Please keep your bags at the lockers before entering the shop. (Làm ơn cất túi của bạn vào tủ đồ trước khi vào cửa hàng.)
- What can I do for you, sir? (Bạn cần mua gì ạ?)
- Let me know if you need any help! (Bạn cần gì cứ nói tôi nhé!)
- Is there anything you want? (Bạn muốn mua thứ gì à?)
- Is it for a girl/a boy/men/women? (Anh/chị tìm đồ cho bé gái/bé trai/nam hay nữ ạ?)
- What color are you looking for? (Anh/chị cần tìm màu nào ạ?)
- Do you like this one? (Bạn có thích cái này không?)
- How do you want this one? (Bạn xem cái này thế nào?)
- Would you take a look at this? (Bạn xem thử cái này không?)
- What’s your size? (Bạn mặc cỡ mấy?)
- What size do you want? (Anh/chị muốn tìm cỡ nào ạ?)
- These items are on sale today. (Những mặt hàng này hôm nay đang được giảm giá ạ.)
- Let me show you some of what we have. (Để tôi giới thiệu cho anh/chị vài mẫu ạ!)
- This is our newest design. (Đây là thiết kế mới nhất ở cửa hàng chúng tôi ạ!)
- This item is a best seller. (Đây là mẫu bán chạy nhất tại cửa hàng ạ)
- Please do not try the product on sale. (Làm ơn không mặc thử hàng đang giảm giá.)
- The change room is over there. (Phòng thay đồ ở phía bên kia ạ!)
- It suits you / I think it will suit you. (Em thấy nó hợp với anh/chị đấy ạ.)
- Do you feel comfortable? (Anh/chị có cảm thấy thoải mái không ạ?)
- Would you like to try something else? (Anh/chị có muốn thử cái khác không?)
- I’m sorry. I can’t give you a discount.
- It is on sale for 20%. (Món này đang được giảm 20% đấy ạ!)
- I’m sorry but I can’t make any cheaper. (Tôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được ạ.)
- Our prices are fixed. (Đây là mức giá cố định rồi ạ.)
- Here’s the receipt? (Hóa đơn đây ạ)
- Please pay at the cashier’s. (Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân)
1.2. Câu giao tiếp của người mua hàng
- I want to buy …. (Tôi muốn mua …)
- What is the length? (Chiều dài bao nhiêu?)
- What is the width? (Chiều rộng bao nhiêu?)
- Have you got it in a smaller/larger size? (Bạn có size nhỏ/to hơn không?)
- I don’t like this. (Tôi không thích cái này)
- Would you have this in another colour? (Sản phẩm này còn màu khác không ?)
- What are these made of? (Nó được làm từ chất liệu gì vậy?)
- What is the material of this one? (Chất liệu của nó là gì?)
- Have you anything better? (Ông có cái nào tốt hơn không?)
- Give me the best you have. (Cho tôi cái tốt nhất mà ông có đi)
- How much …? (Giá bao nhiêu …?)
- It’s very expensive. (Cái này mắc quá)
- Could you lower the price? (Bạn có thể giảm giá không?)
- I can’t buy this; it is too expensive. (Tôi không thể mua nó, nó đắt quá)
- I can only afford this much. (Tôi chỉ có chừng này thôi.)
- Show me some others? (Cho tôi xem những cái khác với)
- Is this one part of the promotion? (Cái này có nằm trong chương trình khuyến mãi không?)
- I will pay you now. (Tôi sẽ trả tiền cho bạn bây giờ nhé)
- I will pay you later. (Tôi sẽ trả tiền cho bạn sau)
- I can’t take it with me. (Tôi không thể mang nó theo)
- Can you have it delivered? (Bạn có thể giao nó đến cho tôi không?)
- Here is my address. (Đây là địa chỉ của tôi)
- Can I use this coupon? (Tôi có thể dùng phiếu giảm giá này được không?)
- I’ll pay in cash. (Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt)
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
- Could I have a receipt , please? (Tôi có thể lấy biên lai được không?)
- Is the shop open on Sunday? (Cửa hàng có mở cửa ngày chủ nhật không?)
- What time does the shop open? (Mấy giờ cửa hàng mở cửa vậy?)
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi mua sắm
Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Liesel: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
Amit: No, thank you. I’m just browsing. (Không, cảm ơn. Tôi chỉ đang xem thôi.)
Hội thoại 2
Liesel: This skirt looks lovely. May I try it on? (Chiếc váy này trông dễ thương quá. Tôi có thể mặc thử không?)
Amit: Yes, certainly. The fitting room is over there. (Vâng, chắc chắn được. Phòng thử đồ ở đằng kia)
Hội thoại 3
Amit: How much does this shirt cost, please? (Cho hỏi chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu vậy?)
Liesel: It’s priced at $89. (Nó có giá 89 đô la)
Amit: Do you have it in a larger size? (Anh có cỡ lớn hơn không?)
Liesel: Let me check. (Để tôi kiểm tra xem)
Hội thoại 3
Sales: Hello. How may I assist you?
Liesel: Thanks. I'm just browsing.
Sales: Okay. Feel free to call me if you need any help.
Liesel: Sure. Thanks. Excuse me! Where is the fitting room?
Sales: Go straight ahead and turn right. The fitting room is on your left-hand side.
Liesel: Thank you. Could you fetch me a smaller size?
Sales: Certainly. Here you are. Do you require anything else?
Liesel: No. I’ll take this dress.
Sales: It’s $100. How will you be paying?
Liesel: Credit card, please.
Sales: Alright. Transaction complete. Could you kindly sign here? Thank you and have a pleasant day.
Liesel: Likewise.
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp sử dụng khi mua sắm
Listen to Thầy Amit's advice in the clip and follow it for the best results!
Basic English Communication - Lesson 10: Shopping
Finally, you have completed the lesson on basic English communication for beginners when shopping. From here, you can pocket useful English communication phrases for appropriate situations. To assess your current English proficiency, you can sign up for a free online test here! And remember to practice a lot to have good English reflexes!