1. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho người mới bắt đầu tại bưu điện
1.1. Mẫu câu dành cho người đến bưu điện
Những câu khi bạn cần mua tem hoặc bưu thiếp:
- How much is a stamp? (Một con tem giá bao nhiêu tiền?)
- I’d like an envelope, please. (Tôi muốn mua một chiếc phong bì)
- Do you sell postcards? (Ở đây có bán bưu thiếp không?)
- I need stamps to send eight postcards. (Tôi cần tem để gửi 8 tấm bưu thiếp này.
- Could I have a packet of envelopes, please? (Cho tôi mua một tập phong bì?)
- Which stamp must I put on? (Tôi phải dán loại tem nào?)
Mẫu câu khi bạn muốn gửi một bưu phẩm:
- I want to send a postal-order. (Tôi muốn gửi bưu phiếu)
- I want to send this letter by air mail. (Tôi muốn gửi thư này bằng đường hàng không)
- I’d like to send this package to Russia. (Tôi muốn gửi bưu phẩm sang Nga)
- I’d like to send this parcel to Brazil. (Tôi muốn gửi gói hàng này đến Brazil.)
- I would like to mail this parcel to Hai Phong, Vietnam. (Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới Hải Phòng, Việt Nam)
- How long will it take for my letter to reach its destination? (Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?)
- How long will it take? (Mất khoảng bao lâu?)
- Please send this parcel off special delivery. (Làm ơn gửi bưu phẩm này bằng dịch vụ chuyển phát đặc biệt nhé.)
- What is the maximum weight allowed? (Giới hạn trọng lượng cao nhất là bao nhiêu?)
- I’d like to send this by registered mail. (Tôi muốn gửi thư đảm bảo này)
- I want to register this letter. (Tôi muốn gửi đảm bảo bức thư này)
- Please give me a form for a registered letter. (Làm ơn đưa tôi mẫu phiếu thư đảm bảo)
- Where’s the postbox? (Hòm thư ở đâu?)
- Where’s the letter-box? (Thùng thư ở đâu?)
- How many collections are there a day?
Câu hỏi về chi phí vận chuyển và các dịch vụ khác:
- How much will it cost to send this letter to the United States? (Gửi thư này đến Mỹ hết bao nhiêu tiền?)
- What’s the postage on this parcel to Toronto? (Cho hỏi bưu điện gửi tới Toronto mất khoảng bao nhiêu cước phí?)
- Please tell me the postage. (Nói cho tôi biết bưu phí hết bao nhiêu nhé.)
- How much does air mail cost? (Giá của gửi thư hàng không là bao nhiêu?)
- What is the charge for registration? (Giá đảm bảo là bao nhiêu?)
- Are postcards cheaper to send than a letter? (Gửi bưu thiếp có rẻ hơn gửi thư không?)
- Does it include an insurance fee? (Bao gồm cả phí bảo hiểm không?)
- I’d like to insure this package for 500.000 VND. (Tôi muốn đặt 500.000 đồng tiền bảo hiểm cho bưu kiện này)
- May I have a receipt, please? (Tôi có thể lấy hóa đơn được không?)
Câu giao tiếp khi bạn muốn nhận hàng hoặc thư:
- I got a parcel arrival notice today. (Hôm nay tôi nhận được giấy báo lĩnh bưu phẩm.)
- I’ve come to collect a parcel. (Tôi đến để lấy hàng gửi.)
Câu khi muốn sử dụng dịch vụ khác:
- Can I have this money order cashed? (Tôi có thể rút tiền bằng phiếu này không?)
- Could you please pack this for me? (Anh có thể đóng gói món đồ này cho tôi được không?)
1.2. Mẫu câu dành cho nhân viên bưu điện
- Can you go to the window No. 3, please? (Vui lòng đến ô cửa số 3)
- What kind of stamps do you need? (Bạn cần loại tem nào?)
- How many would you like? (Anh/chị muốn mua bao nhiêu?)
- How would you like to send it? (Bạn muốn gửi như thế nào? Bằng đường nào?)
- Can you put it on the scales, please? (Bạn đặt nó lên cân đi?)
- It’s overweight. (Nó quá cân rồi)
- Can you fill in this form, please? (Anh/chị hãy điền vào đơn này?)
- Please fill out this form. (Vui lòng điền vào tờ khai này)
- Are you sending it by regular or by express? (Bạn muốn gửi thư thường hay thư nhanh?)
- The mailbox is right over there. (Hộp thư ngay đằng kia)
- Do you wish to insure it? (Bạn có muốn gửi bảo đảm không?)
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại bưu điện
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập và hiểu tình huống dễ dàng hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: Next please. (Người kế tiếp)
Liesel: I desire to dispatch this letter to the US via air mail. (Tôi muốn gửi bức thư này đến Mỹ bằng đường hàng không)
Amit: That will cost you 40 dollars. (Nó sẽ tốn 40 đô la xin cô)
Hội thoại 2
Liesel: I’d prefer to procure some postcards depicting Hanoi. (Tôi muốn mua một vài bưu thiếp về Hà Nội)
Amit: Certainly. (Chắc chắn)
Liesel: What about this collection? (Bộ này thì sao?)
Amit: Oh, That’s absolutely fantastic. (Ồ, điều đó thật tuyệt vời)
Liesel: I’ll go with that one. (Tôi sẽ chọn cái này)
Amit: Excellent. (Xuất sắc)
Hội thoại 3
Amit: How may I be of assistance? (Tôi có thể giúp gì cho anh không?)
Liesel: I wish to dispatch this parcel to Russia. (Tôi muốn gửi bưu kiện này sang Nga.)
Amit: Do you prefer sending it via standard mail or by air? (Anh muốn gửi bằng thư thông thường hay bằng đường hàng không?)
Liesel: I guess air postage will incur significantly higher costs. (Tôi nghĩ gửi bằng đường hàng không sẽ tốn kém nhiều hơn.)
Amit: That's contingent upon its weight. (Điều đó phụ thuộc vào trọng lượng.)
Liesel: What's the charge for air postage? (Gửi bằng đường hàng không sẽ mất bao nhiêu tiền?)
Amit: Kindly place the parcel on the scale. (Anh vui lòng đặt bưu kiện lên cân.)
Liesel: Alright (Được thôi.)
Amit: It weighs 500 grams. The air mail charge will be 350,000 dong. (Nó nặng 500g. Phí gửi qua đường hàng không là 350.000 đồng.)
Liesel: That's acceptable. I'll choose that option. Does that cover insurance for the package's contents? (Điều đó chấp nhận được. Tôi sẽ chọn cách gửi này. Phí đó bao gồm bảo hiểm cho nội dung bưu kiện không?)
Amit: Insurance is separate. It's an additional 50,000 dong. (Bảo hiểm phải trả riêng. Thêm 50.000 đồng nữa.)
Liesel: Alright. (Không vấn đề gì.)
Amit: Simply complete this customs form. Ensure you press firmly so that the details transfer onto all three copies. (Chỉ cần điền vào mẫu hải quan này. Đảm bảo bạn ấn mạnh để thông tin được chuyển sang cả ba bản.)
Liesel: Alright. Should I include a return address on the package? (Được. Tôi có cần ghi địa chỉ trả về trên bưu phẩm không?)
Amit: Yes, if the package fails to reach the recipient's address, it will be returned to the sender. (Có, nếu bưu phẩm không được gửi đến địa chỉ của người nhận, nó sẽ được gửi trở lại cho người gửi.)
Liesel: OK. Cảm ơn anh rất nhiều. (Không vấn đề gì.)
Amit: Không có gì. (Không có gì.)
3. Hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp tại bưu điện qua video
Hãy nghe cô Liesel chia sẻ trong đoạn video và áp dụng để đạt kết quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 21: Tại bưu điện
Cuối cùng, bạn đã hoàn thành bài học về tiếng Anh giao tiếp tại bưu điện. Từ đây, bạn có thể thu thập những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp cho mình. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn, hãy đăng ký bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây! Hãy luyện tập nhiều để cải thiện phản xạ tiếng Anh của bạn nhé!