1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để chúc mừng
1.1. Những mẫu câu chúc vào dịp quan trọng
Những lời chúc không thể thiếu vào các dịp đặc biệt trong năm. Dưới đây là một số mẫu câu chúc bạn có thể sử dụng khi gặp lần đầu tiên hoặc gặp người lạ để thể hiện sự lịch sự nhé!
- Congratulations! (Chúc mừng nhé!)
- Merry Christmas and I wish you all the best! (Giáng sinh vui vẻ và mọi điều tốt đẹp nhất đến với bạn!)
- Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!)
- Happy New Year! All the best to you and your family! (Chúc mừng năm mới! Chúc bạn và gia đình mọi điều tốt đẹp nhất!)
- New year, new successes! (Năm mới, thành công mới!)
- Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật)
- Happy holiday! (Chúc kỳ nghỉ vui vẻ nhé!)
- May you succeed in all you do! (Chúc bạn thành công mọi điều)
- All the best to you! (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)
- Bon voyage! (Chúc bình an nhé)
Ngoài ra, bạn có thể gửi lời chúc ấm áp đến người thân của họ khi họ không có mặt. Điều này sẽ tạo ra một bầu không khí rất thân thiện và lịch sự:
- I'll see you very soon, and please, all the best to your parents! (Mình mong gặp lại cậu sớm, làm ơn gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới bố mẹ cậu giúp mình nhé!)
- All the best to Quan. I was really hoping I'd see her today. (Gửi lời chúc tốt nhất tới Quân giúp mình nhé. Mình đã rất hy vọng được gặp cậu ấy hôm nay).
1.2. Các mẫu câu chúc may mắn
Để chúc ai đó nhiều may mắn trong cuộc sống và công việc, bạn có rất nhiều cách để bày tỏ, cùng xem qua dưới đây nhé:
- Good luck! (Chúc may mắn!)
- Good luck with that! (Chúc may mắn nhé!)
- Wish you the best of luck! (Chúc bạn thật nhiều may mắn!)
- Best of luck! (May mắn nhé!)
- I wish you luck! (Tôi ước bạn sẽ gặp may mắn!)
- Wishing you lots of luck! (Mọi điều may mắn sẽ đến với bạn!)
- I’m so glad you took the new job. Best of luck! (Mình rất vui vì cậu đã nhận công việc mới! Chúc may mắn nhé!)
- You’re moving to London? That’s a huge step. I wish you the best of luck! (Cậu sắp chuyển đi London à? Đó là một thay đổi cực lớn đấy. Mình chúc cậu mọi điều may mắn!)
- You’re going to have a final assignment and the term will be over soon. Best of luck to everyone! (Các bạn sẽ có một bài luận cuối cùng và học kỳ sẽ sớm kết thúc. Chúc mọi điều may mắn!)
- May God bless you. I believe that your hard work will eventually pay off. (Chúa phù hộ bạn. Tôi tin là sự chăm chỉ của bạn cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng)
- Thanks so much for your help, and I pray that God will bless you. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn rất nhiều và tôi cầu Chúa phù hộ bạn)
- Good luck with your English exam. God bless you. (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi tiếng Anh. Chúa phù hộ bạn)
1.3. Các mẫu câu chúc sức khỏe
Chúc sức khỏe cũng là một lời động viên tinh thần cho người khác. Thay vì chỉ nói “to your health”, bạn có nhiều cách diễn đạt khác, cùng khám phá bên dưới nhé:
- To your health! (Chúc sức khỏe)
- I wish you health and happiness. (Tôi chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc)
- Bless you = God bless you = God bless = May God bless you (Chúa sẽ bảo vệ bạn, Chúa sẽ phù hộ sức khỏe cho bạn)
- Happy Thanksgiving! May God bless you and your family at Thanksgiving and always! (Chúc mừng Ngày Lễ Tạ Ơn! Chúa phù hộ bạn cùng gia đình trong dịp Lễ Tạ Ơn và mãi mãi!
1.4. Các mẫu câu để động viên ai đó
Khi ai đó sắp trải qua một sự kiện quan trọng, chúng ta cần khích lệ tinh thần họ để họ thêm tự tin và mạnh mẽ. Không gì tuyệt vời hơn khi có ai đó ủng hộ mình! Bạn có thể tham khảo các câu dưới đây:
- Believe in yourself and everything will be fine. (Hãy tin vào bản thân nhé, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi).
- You’ve got to believe in yourself when no one else does!" (Cậu phải tin vào chính mình khi không ai khác làm điều đó!
- You did it. Believe in yourself! (Bạn đã làm được. Hãy tin vào bản thân nhé!)
- Quynh, we are all rooting for you and best of luck with your job interview! (Quỳnh, tụi mình đều ủng hộ cậu hết mình và chúc mọi điều may mắn với bài phỏng vấn nhé!)
- Wow, that sounds amazing. I’m rooting for you! (Ồ, thật tuyệt vời. Mình ủng hộ cậu hết mình!
- Sounds amazing. I’m rooting for you! (Nghe tuyệt đấy. Mình ủng hộ cậu hết mình!)
- Fingers crossed that you’ll get the promotion soon! ((Hy vọng rằng cậu sẽ sớm được thăng chức!)
- You’re going on a date tomorrow? That’s amazing! Fingers crossed that she’s the one! (Cậu sẽ hẹn hò ngày mai á? Nghe tuyệt quá! Hy vọng rằng cô ấy chính là người cậu đang tìm kiếm!)
2. Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để chúc mừng
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sau sẽ giúp bạn luyện tập và hiểu rõ tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Liesel: Amit. I heard that you got a promotion. Is that true? (Amit. Tôi nghe nói anh vừa được thăng chức phải không? Đúng không?)
Amit: Yes, I think I’m very lucky. (Đúng vậy, tôi nghĩ mình thật may mắn)
Liesel: You deserve it. You’ve been working so hard. (Anh xứng đáng mà. Anh đã làm việc rất chăm chỉ)
Amit: Thank you for saying that. (Cảm ơn vì đã nói vậy)
Hội thoại 2
Liesel: Amit. I’m getting married next month. (Amit. Tháng sau tôi sẽ kết hôn)
Amit: Liesel, that’s wonderful news. Congrats! (Tin vui quá, chúc mừng nhé!)
Liesel: Thank you. And you know you are invited to the wedding. (Cảm ơn, xin mời anh đến dự lễ cưới của tôi nhé!)
Amit: Thanks. I’ll definitely be there. (Cảm ơn, chắc chắn tôi sẽ có mặt)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề chúc mừng
Hãy lắng nghe cô giáo Liesel chia sẻ trong video và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 24: Lời chúc mừng
Cuối cùng các bạn đã hoàn thành bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về chúc mừng. Giờ đây bạn có thể bỏ túi những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp với từng tình huống. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký kiểm tra trực tuyến miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để phản xạ tiếng Anh tốt nhé!