1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu sử dụng trong công việc
Để tìm hiểu về nghề nghiệp của ai đó, chúng ta có nhiều cách để hỏi, nhưng làm thế nào để hỏi một cách tế nhị và lịch sự, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu hỏi sau:
- What’s your job? (Bạn làm nghề gì?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì thế?)
- What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- What is your career? (Công việc của bạn là làm gì?)
- What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)
- What is your profession? (Chuyên môn của bạn là gì?)
- Who do you work for? (Bạn làm việc cho ai?)
Nếu bạn và đối phương mới quen biết nhau, bạn có thể hỏi ý kiến của đối phương trước và hỏi một cách lịch sự hơn như:
- Would you mind if I ask what do you do for a living? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?)
- If you don't mind, can I ask about your occupation? (Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không?)
- If you don't mind, please let me know about your job? (Nếu bạn không ngại thì cho tôi xin phép được biết nghề nghiệp của bạn?)
Sau khi đã hiểu một số thông tin cơ bản về nghề nghiệp và công việc của nhau, bạn có thể mở rộng cuộc trò chuyện bằng một số câu hỏi chi tiết hơn như sau:
- When did you start working? (Khi nào bạn bắt đầu công việc?)
- How long have you been a policemen? (Anh làm cảnh sát bao lâu rồi?)
- How do you like your job? (Bạn thấy công việc của mình thế nào?)
- How do you go to work everyday? (Hằng ngày bạn đi làm bằng gì?)
- Where do you work?
Dưới đây là một số câu trả lời về tình hình công việc hiện tại của bạn, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây để làm cho cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn nhé:
- I’m looking for work. (Tôi đang tìm việc)
- I’m out of work. (Tôi đang không có việc)
- I’m unemployed. (Tôi đang thất nghiệp)
- I am not working at the moment. (Hiện tại tôi đang không làm gì)
- I’m doing an internship. (Tôi đang đi thực tập)
- I’m on work experience. (Tôi đang đi thực tập)
- I do some voluntary work. (Tôi đang làm tình nguyện viên)
- I am a housewife. (Tôi là một bà nội trợ)
- I’ve got a part-time job. (Tôi làm việc bán thời gian)
- I work part-time at an advertising company. (Tôi làm bán thời gian cho một công ty quảng cáo)
- I work for a publishers. (Tôi làm việc cho một nhà xuất bản)
- I work as a doctor for local hospital. (Tôi làm bác sĩ ở bệnh viện địa phương)
- I work in marketing. (Tôi làm trong ngàng Truyền thông)
- I work with children with disabilities. (Tôi làm việc với trẻ em khuyết tật)
- I’m self-employed. (Tôi tự làm chủ)
- I’m a partner in a law firm. (Tôi là đồng sở hữu của một công ty luật)
- I’ve just started at KPMG. (Tôi vừa mới làm về làm việc cho công ty KPMG)
- I’m new to this job. (Tôi mới làm công việc này)
- I often work overtime. (Tôi thường làm ngoài giờ)
- I’ve always wanted to be a teacher. (Tôi luôn muốn trở thành một giáo viên)
- I’m retired. (Tôi đã nghỉ hưu)
Ngoài thông tin về tình hình công việc, bạn cũng cần hiểu thêm một số mẫu câu trả lời khác như: nơi làm việc, phương tiện đi lại, sở thích và thói quen làm việc,...
- I work in a shop. (Tôi làm việc ở cửa hàng)
- I work in a restaurant. (Tôi làm việc ở nhà hàng)
- I work from home. (Tôi làm việc tại nhà)
- I catch a bus. (Tôi đón xe buýt)
- I drive to work. (Tôi lái xe đi làm)
- I walk to work. (Tôi đi bộ đi làm)
Khi bạn muốn thông báo cho ai đó biết rằng bạn sẽ nghỉ việc hoặc dừng công việc, bạn cần sử dụng một số câu dưới đây:
- I’m thinking of quitting my job. (Tôi nghĩ tới việc thôi việc)
- Well, I have just quited my job and I'm looking for a better job. (Tôi vừa mới xin nghỉ việc và đang tìm một công việc mới)
- I was made redundant two months ago. ( Tôi vừa bị sa thải hai tháng trước)
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong công việc
Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn thực hành và hiểu rõ tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: What is your job, Liesel? (Bạn làm công việc gì, Liesel?)
Liesel: I’m employed at a bank. (Tôi làm việc tại một ngân hàng)
Amit: Do you enjoy your job? (Bạn thích công việc của bạn không?)
Liesel: Well, I believe I do. (À, tôi nghĩ là có)
Hội thoại 2
Liesel: Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
Amit: I work at a hospital. (Tôi làm việc ở bệnh viện)
Liesel: Are you a doctor? (Anh là bác sĩ à?)
Amit: Nope, I’m a nurse. (Không, tôi là y tá)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong công việc
Hãy nghe cô Liesel chia sẻ trong video và thực hiện theo để đạt kết quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 29: Job - Công việc
Cuối cùng, các bạn đã hoàn thành bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu sử dụng trong công việc. Từ đây, bạn có thể thu thập những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp với từng tình huống. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí tại đây! Nhớ luyện tập thường xuyên để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!