1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để cảm ơn
1.1. Các mẫu câu cảm ơn thông dụng
Khi bạn muốn cảm ơn ai đó vì họ đã giúp đỡ trong một tình huống bất ngờ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu cảm ơn đơn giản dưới đây:
- Thanks! (Cảm ơn!)
- Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều!)
- Thanks a lot for all your help! (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn)
- Many thanks! (Cảm ơn nhiều!)
- Thanks to you! (Cảm ơn bạn!)
- Thank you anyway. (Dù sao cũng cảm ơn anh)
- Thank you very much!. (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
- Thank you so much!. (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
- Thank you a lot for giving me a drive, I owe you one! (Cảm ơn anh nhiều vì đã cho tôi đi nhờ xe. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)
- I really appreciate it!. (Tôi thực sự cảm kích về điều đó!)
- There are no words to show my appreciation!. (Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!)
- How can I ever thank you?. (Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?)
- How can I ever possibly thank you?. (Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?)
- Thanks a million for... !. (Triệu lần cảm ơn cho…!)
- Sincerely thanks. (Thành thực cảm ơn)
- Thank you in advance. (Cảm ơn anh trước)
- I owe you a great deal. (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm)
- I don’t know how to express my thanks. (Mình không biết phải cảm ơn bạn như thế nào nữa)
- I don’t know how to requite your favour. (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn)
- You are my life saver.

Nếu bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn một cách lịch thiệp và chân thành với ai đó vì họ đã hỗ trợ chúng ta trong một thời gian dài, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:
- I really appreciate your help with my project!. (Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!)
- Thanks for supporting me to complete this project, I owe you one! (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)
- I really owe you one. Thanks for staying late. Next time you need help, I’ve got it. (Tôi thực sự nợ cậu một lần giúp đỡ. Cảm ơn vì đã ở lại muộn. Lần sau nếu cần giúp đỡ, tôi luôn sẵn sàng!)
- I’m grateful for having you as a friend!. (Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!)
- I’m so thankful to have a friend like you. (Tôi rất biết ơn vì có người bạn như cậu)
- I’ll have to thank you for the success today. (Tôi có được thành công hôm nay cũng là nhờ vào anh)
- You did help me a lot. (Anh đã giúp tôi rất nhiều thứ)
- How can I show how grateful I am for what you did?. (Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?)
- I’m so grateful for your help. It was a challenging time but you made it easier. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là khoảng thời gian khó khăn nhưng bạn đã khiến nó dễ dàng hơn)
- I truly appreciate everyone’s efforts and commitments to our success. Thank you for taking time out of your personal time to meet our deadline. (Tôi thực sự đánh giá cao những nỗ lực và tận tâm của mọi người đối với thành công của chúng ta. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cá nhân để đáp ứng thời hạn công việc)
- Words cannot describe how grateful I am for your help after my mom passed away. I was devastated and you helped me get through each day. (Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào sau khi mẹ tôi qua đời. Tôi thực sự suy sụp và bạn đã giúp tôi vượt qua từng ngày)
Nếu ai đó ban tặng bạn một món quà, một phần thưởng, một lời khuyên hữu ích hoặc thậm chí chỉ là một bữa ăn, hãy thể hiện lòng biết ơn với họ bằng những lời ấm áp sau:
- Thank you so much for the birthday gift, I really appreciate it. (Cảm ơn rất nhiều vì món quà sinh nhật, tôi rất cảm kích điều đó)
- Thank you for your advice, I really appreciate it. (Cảm ơn vì lời khuyên của bạn, tôi rất cảm kích nó)
- I would never forget your kindness. (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn)
- Thank you from the bottom of my heart for everything. (Thực lòng cảm ơn anh vì tất cả)
- Thank you for your compliment. (Cảm ơn về lời khen của bạn)
- Thank you for this delicious meal. (Cảm ơn em vì bữa cơm ngon miệng này)
- Thank you for treating me so kind. (Cảm ơn vì em đã đối xử quá tốt với anh)
- Thank you for the lovely gift. (Cảm ơn bạn về món quà dễ thương này)
- Thank you for the time. (Cảm ơn em đã dành thời gian cho anh)
Trong một số trường hợp, việc bày tỏ lòng biết ơn có thể mang tính chất phản ứng tiêu cực hoặc sự không hài lòng khi đối phương có ý định gây hại cho chúng ta, bạn có thể nói như sau:
- Thank you but I can do (handle) it. (Cảm ơn nhưng tôi có thể làm được.)
- You told John that I like him? Thanks a bunch! (Cậu kể với John rằng tôi thích cậu ấy à? Cảm ơn nhiều nhé!)
- You spoiled my evening. Thanks a bunch! (Cậu đã phá hỏng buổi tối của tôi. Cảm ơn nhiều!)

1.2. Câu trả lời khi được cảm ơn
- It was my pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh của tôi)
- You're welcome. (Không có chi)
- Don’t mention it. (Đâu có gì)
- Ok, that’s no problem. (Được chứ, không có gì)
- You are very thoughtful. (Cậu thật là chu đáo)
- Make yourself at home. (Cứ tự nhiên như ở nhà)
- I’m extremely grateful to you. (Tôi rất biết ơn bạn)
- It’s no trouble at all. It’s my pleasure. (Không phiền gì đâu, đó là vinh hạnh của tôi)
- I’m very glad you like it. (Tôi rất vui vì cậu thích nó)
- Oh it was the least I could do. (Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm)
- Think nothing of it. (Đừng bận tâm về nó)
- It was nothing. (Không có gì)
- My pleasure. (Niềm vinh hạnh của tôi)
- Don't mention it. (Có gì đâu)
- Any time. (Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu)
- No big deal. (Chẳng có gì to tát cả)
- I’m very glad to be able to help you. (Tôi rất vui vì có thể giúp bạn)
2. Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để bày tỏ lòng biết ơn
Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập và hiểu rõ hơn về các tình huống nhé!
Hội thoại 1
Liesel: Amit, có thể mượn vở của bạn được không? (Amit, may I borrow your notebook?)
Amit: Dĩ nhiên, tại sao không? (Of course, why not?)
Liesel: Could you bring it to me tomorrow? (Ngày mai bạn có thể mang nó đến cho tôi không?)
Amit: Sure thing. That’s absolutely fine. (Chắc chắn rồi. Không vấn đề gì cả)
Hội thoại 2
Amit: Liesel, It’s very kind of you to invite me to your birthday party. (Liesel, bạn rất tử tế khi mời tôi đến dự tiệc sinh nhật của bạn)
Liesel: It’s my honor. (Đó là vinh dự của tôi)
Amit: Here’s a little present for you. (Đây là món quà nhỏ cho bạn)
Liesel: Oh, Amit. It’s such a lovely gift. Thank you very much. (Ồ Amit, Món quà đẹp quá. Cảm ơn bạn rất nhiều)
Amit: You're welcome. (Không có chi)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để thể hiện lòng biết ơn
Hãy nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong video và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 32: Cảm ơn
Cuối cùng, bạn đã hoàn thành bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để cảm ơn. Từ đây, bạn có thể thu thập những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp cho mình. Để đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn, hãy đăng ký tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây! Và nhớ rèn luyện nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!