1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về thói quen hàng ngày
1.1. Câu hỏi về các hoạt động hàng ngày
- What’s your daily routine nowadays? (Dạo này bạn thường làm gì?)
- What time do you get up everyday? (Hằng ngày bạn dậy lúc mấy giờ?)
- When did you get up yesterday morning? (Sáng hôm qua bạn dậy lúc mấy giờ?)
- What time do you usually get up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
- What do you do then? (Sau đó bạn làm gì?)
- What do you often do on weekdays? (Các ngày trong tuần bạn thường làm gì?)
- What do you often do on the weekend? (Cuối tuần bạn thường làm gì?)
- What did you use to do after that? (Cậu thường làm gì sau đó?)
- Did you get dressed right away? (Bạn thay quần áo ngay lúc đó chứ?)
- What kind of breakfast do you have? (Bạn hay ăn gì buổi sáng?)
- How did you get to work? (Bạn đi làm bằng gì?)
- Do you walk to school? (Bạn đi bộ tới trường à?)
- What time do you finish your work / study? (Mấy giờ bạn kết thúc công việc / học xong?)
- What do you do after school? (Cậu làm gì lúc tan học?)
- What do you usually do after work? (Bạn thường làm gì sau khi làm việc xong?)
- What’s your favorite time of the day? (Bạn thích khoảng thời gian nào trong ngày?)
- What do you usually do at that time? (Bạn thường làm gì vào lúc đó?)
- Where did you have your supper? (Cậu ăn khuya ở đâu?)
- What do you often do in your spare time/ free time? (Bạn thường làm gì khi rảnh rỗi.)
- If you had extra time, what would you do with it? (Nếu có thời gian rảnh, bạn sẽ làm gì?)
1.2. Mẫu phản hồi về các hoạt động hàng ngày
- I get up at 6:30 everyday. (Tôi thường dậy vào lúc 6:30 sáng)
- Oh, you’re an early-riser. (Ồ, bạn quả là một người dậy sớm)
- I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.)
- I put on my clothes. (Tôi mặc quần áo)
- I get undressed. (Tôi thay đồ ra)
- I wash my face and take a shower. (Tôi rửa mặt và đi tắm.)
- I make a cup of coffee. (Tôi pha một ly cà phê.)
- We exercise regularly. (Chúng tôi tập thể dục thường xuyên.)
- I do the laundry every day. (Tôi giặt quần áo mỗi ngày.)
- I had a chit-chat with my friends last night. (Tôi nói chuyện phiếm với bạn bè tối qua.)
- I left the house at 8 o’clock and got to work at 9 o’clock. (Tôi rời khỏi nhà lúc 8h và đi làm lúc 9h)
- I always go by bike. (Tôi thường đi bằng xe đạp)
- I worked from early morning until late at night. (Tôi làm việc từ sáng sớm đến tối khuya)
- I went out for supper with a friend of mine. (Tôi ra ngoài ăn tối cùng với bạn của mình)
- If I don’t feel so tired, I’ll cook dinner. (Nếu không quá mệt, tôi sẽ nấu bữa tối.)
- I spend a lot of time on teaching. (Tôi dành rất nhiều thời gian vào việc dạy học)
- I (often) tend to swim. (Tôi thường đi bơi)
- Creating is a big part of my life. (Sáng tạo chiếm một phần lớn trong cuộc sống của tôi)
- Whenever I get the chance, I seek knowledge. (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại tìm kiếm kiến thức)
2. Các đoạn đối thoại tiếng Anh giao tiếp về công việc hàng ngày
Các đoạn đối thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: So, what time do you usually get up every day? (Hằng ngày, bạn thường thức dậy vào lúc mấy giờ?)
Liesel: I wake up around 6:30 a.m. (Tôi thường thức dậy vào khoảng 6:30 sáng)
Amit: Impressive, you're an early bird. And then? (Ưa, bạn thức dậy sớm quá. Sau đó?)
Liesel: Amazing, I rise, dress, brush my teeth, wash my face, and around 7 a.m., I enjoy my breakfast. (Tuyệt vời, tôi thức dậy, mặc đồ, đánh răng, rửa mặt, và khoảng 7 giờ sáng, tôi thưởng thức bữa sáng của mình)
Amit: Fantastic. (Tuyệt vời)
Hội thoại 2
Liesel: When did you wake up yesterday morning? (Sáng hôm qua, bạn dậy lúc nào?)
Amit: Quite early, around 6 o’clock. (Khá sớm, khoảng 6 giờ)
Liesel: Did you immediately change clothes? (Bạn ngay lập tức thay đồ phải không?)
Amit: Exactly, I changed clothes and had breakfast. (Chính xác, tôi thay đồ và ăn sáng)
Liesel: And what time did you arrive at work? (Và bạn đến công ty lúc mấy giờ?)
Amit: Well, I left home around 8 o’clock and arrived at work around 9. (Tôi rời nhà khoảng 8 giờ và đến công ty khoảng 9 giờ)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động hàng ngày
Hãy nghe thầy Amit chia sẻ trong video và tuân thủ theo để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 35: Nói về các hoạt động hàng ngày
Cuối cùng, bạn đã hoàn thành bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu khi nói về các hoạt động hằng ngày. Từ đây, bạn có thể học được những cách giao tiếp tiếng Anh phù hợp trong các tình huống tương ứng. Để đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây! Và đừng quên rèn luyện nhiều để có khả năng phản xạ tiếng Anh tốt nhất có thể nhé!