1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về giáo dục
1.1. Mẫu câu thông dụng về giáo dục
- Where do you go to school? (Bạn học ở đâu?)
- I’m attending National University. (Tôi đang theo học ở trường Đại học Quốc gia)
- What year are you in? (Bạn học năm mấy?)
- I’m in the senior class. (Tôi học năm cuối)
- What’s your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)
- I major in literature. (Chuyên ngành của tôi là văn học)
- Do you like your school very much? (Bạn thích trường của bạn chứ?)
- What subject do you like best? (Bạn thích môn học nào nhất?)
- How many courses did you take last semester? (Học kỳ vừa rồi bạn học bao nhiêu môn?)
- I took 30 credit hours. (Tôi học 30 tín chỉ)
1.2. Cách chào hỏi khi đến lớp
- Good morning, teacher! Em chào cô giáo (thầy giáo)!
- Good afternoon, teacher! Em chào cô giáo (thầy giáo)!
- Good morning class! Thầy/ Cô chào cả lớp.
- How are you today? Hôm nay các bạn thế nào?
- Sit down, please. Mời các em ngồi xuống.
- Who is absent today? Có ai vắng hôm nay không?
- Sorry, I’m late. Xin lỗi, em đến trễ.
1.3. Mẫu câu khi bắt đầu học:
- Hurry up so that I can start the lesson. Nhanh lên để chúng ta có thể bắt đầu bài học
- Is everybody ready to start? Các em đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?
- I think we can start now. Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu bài học ngay bây giờ.
- I’m waiting for you to be quiet. Tôi đang chờ các em yên lặng.
- I’m waiting for you quiet. Thầy/ Cô đang chờ các em yên lặng.
1.4. Mẫu câu sử dụng trong quá trình học:
- Have a look at the dialog on page 10. Nhìn đoạn hội thoại trang 10 nào.
- Time’s up, stop working now. Hết giờ, các em dừng làm bài nào.
- Let’s read the text aloud. Chúng ta hãy đọc bài đọc to lên nào.
- Do you understand everything? Các em hiểu hết chưa?
- Answer it, somebody. Trò nào trả lời câu đó thầy/ cô xem.
- Don’t be quiet now, be active. Đừng yên lặng lúc này, năng động lên nào.
- Just sit down and be quiet. Chỉ cần ngồi xuống và yên lặng thôi.
- I want you to try exercise 1. Thầy/ Cô muốn em thử làm bài tập 1.
- You can leave question 1 out. Em có thể để lại câu số 1.
- There is no need to translate everything. Không cần dịch hết tất cả đâu.
- Do you agree with A? Em có đồng ý với bạn A không?
- Would you like to write on the board? Em lên bảng viết nhé.
- Do you mind repeating what you said? Nhắc lại những gì em vừa nói nào.
- What about if we translate these sentences? Còn về việc dịch những câu này sao ạ?
- Can/Could you say it again, please? Nhắc lại câu đó đi nào.
- Can/Could you repeat that, please? Em vui lòng lặp lại 1 lần nữa nhé?
- Can you help me, please? Cô giúp em được không ạ?
- When is the homework due? Khi nào thì phải nộp bài tập về nhà ạ?
- Excuse me, can I talk to you for a minute? Em có thể nói chuyện với thầy/cô trong 1 phút không ạ?
- Can I go to the restroom? Em xin phép đi vệ sinh ạ.
- Can I change seats? Em đổi chỗ được không ạ?
- Would you mind speaking louder? Thầy/cô có thể nói to hơn không ạ?
- Could you explain it once more, please? Thầy/cô có thể giải thích phần đó một lần nữa được không ạ?
- Don’t open your book, please! Đừng mở sách ra nhé!
- Don’t talk in class! Đừng nói chuyện trong lớp!
- Keep quiet/silent, please! Giữ im lặng!
- Take a break. Đến giờ nghỉ giải lao rồi.
1.5. Mẫu câu xin lỗi hoặc xin phép để làm điều gì đó:
- I’ll be back in the moment. Thầy/ Cô sẽ trở lại sau 1 lát.
- I’m sorry, I didn’t notice it. Xin lỗi các em, thầy/cô không để ý.
- I’ve made a mistake on the board. Thầy/ Cô có chút lỗi trên bảng.
1.6. Mẫu câu khi làm việc nhóm:
- Work in pairs. Làm việc theo cặp nào.
- Work together with your friend. Làm việc cùng với bạn của mình nào.
- I want you to go form groups. 4 pupils in each group. Thầy/ Cô muốn em làm theo nhóm. 4 học sinh 1 nhóm nhé.
- Discuss it with your partner. Thảo luận với bạn của mình nào.
1.7. Mẫu câu khi làm bài trên bảng:
- Come out to board, please. Đi lên bảng nào.
- Come out and write the word on the board. Đi ra và viết lên bảng nào.
- Take a piece of chalk and write the sentence out. Lấy phấn và viết câu trả lời lên bảng nào.
- Are these sentences on the board right, class? Những câu trên bảng đúng không các em?
- Anything wrong with sentence 1? Có gì sai trong câu số 1 không?
- Everyone, look at the board, please. Các em, nhìn lên bảng nào.
- Mẫu câu khi muốn yêu cầu hay nhờ giúp đỡ việc gì
- Can I have a pen, please? Cho thầy/ cô mượn 1 cây bút nhé.
- Do you have a pen for me? Còn cây bút nào không em?
- May I have a pen, please? Thầy/ Cô mượn 1 cây bút nhé.
- Can you give me a hand? Em giúp thầy/ cô xíu nhé.
- Can you do me a favour? Có thê giúp thầy/ cô 1 xíu được không?
1.8. Mẫu câu sử dụng khi kết thúc bài học:
- I make it almost time. We’ll have to stop here. Đã hết giờ học. Chúng ta sẽ tạm ngừng ở đây.
- All right, that’s all for day. Được rồi, hôm nay thế là đủ.
- We’ll finish this next time. Chúng ta sẽ hoàn thành bài này trong buổi học tới.
- We’ll continue working on this chapter next time. Chúng ta sẽ tiếp tục bài học trong buổi sau.
- Please re-read this lesson for Monday’s. Đọc lại bài này cho thứ hai nhé.
- You were supposed to do this exercise for homework. Bài tập này là bài tập về nhà nhé.
- There will be a test on this next Monday. Thứ 2 tới sẽ có 1 bài kiểm tra nhé.
- Remember your homework. Nhớ làm bài tập về nhà nhé.
- See you again on Monday. Gặp các em vào thứ 2.
2. Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về giáo dục
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập và hiểu tình huống dễ dàng hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: Which school do you go to? (Bạn học trường nào vậy?)
Liesel: I’m attending Hanoi University. (Tôi đang học ở trường Đại học Hà Nội)
Amit: What grade are you in? (Bạn học lớp mấy vậy?)
Liesel: I’m in the final year. (Tôi đang học năm cuối)
Amit: What’s your field of study? (Bạn học ngành gì?)
Liesel: I specialize in French. (Tôi chuyên về tiếng Pháp)
Hội thoại 2
Liesel: Good morning, Professor Amit. (Chào giáo sư Amit)
Amit: Hello. (Chào)
Liesel: I'm wondering if I could have a few minutes of your time to discuss admission to your department. (Tôi tự hỏi, có thể làm phiền ông vài phút không? để thảo luận về việc được nhận vào phòng của ông.)
Amit: Please come in. (Vào đi)
Liesel: I was wondering if my experience at National University qualifies me for graduate studies here. (Tôi muốn biết liệu kinh nghiệm làm việc của tôi tại trường đại học quốc gia có đủ điều kiện cho việc học sau đại học ở đây không?)
Amit: What was your major there? (Chuyên ngành của bạn ở đó là gì?)
Liesel: I studied chemistry. (Tôi học chuyên ngành hóa học)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp về giáo dục
Hãy xem video dưới đây của giáo viên bản xứ chia sẻ để đạt hiệu quả tốt nhất nhé!
Cuối cùng, các bạn đã hoàn thành việc học bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về giáo dục. Từ đây, bạn có thể tự tin sử dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong những tình huống phù hợp. Để đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây! Hãy luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!