1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu khi ở trạm xe bus
1.1. Câu hỏi và câu trả lời cho khách hàng đi xe buýt
Câu hỏi sử dụng khi bạn muốn hỏi về vé xe bus:
- Where’s the ticket office? (Phòng bán vé ở đâu?)
- Can I buy a ticket on the bus? (Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?)
- How much is the ticket? (Vé này giá bao nhiêu ạ?)
- I’d like to renew my season ticket, please. (Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ)
Mẫu câu sử dụng khi muốn hỏi về hành trình của xe bus:
- Where is the nearest bus stop? (Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?)
- How often do the buses run? (Xe bus bao lâu có 1 chuyến?)
- What’s the next bus to …? (Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?)
- When does the first bus to My Dinh run? (Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến Mỹ Đình khởi hành)
- Is there where I can catch a bus to the My Dinh Stadium? (Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Mỹ Đình ở chỗ đó được không?)
- Does this bus go to the zoo? (Xe này đến công viên phải không?)
- Does this bus stop at the airport? (Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?)
- Can you tell me where I can catch the number 32 bus, please? (Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 32?)
- Which line do I need for London? (Tôi phải đi tuyến nào để tới London?)
- The bus runs about every 15 minutes. (Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến)
- What’s this stop? (Đây là bến nào?)
- What’s the next stop? (Tiếp theo là bến nào?)
- Could you tell me where the next stop is? (Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?)
- How many stops are there before Ba Duc church? (Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Bá Đức?)
- How many stops is it to Ho Tay? (Có bao nhiêu điểm dừng trên đường đến Hồ Tây?)
Mẫu câu dùng khi đi trên xe buýt:
- Is this seat free? (Ghế này còn trống không?)
- Is this seat taken? (Ghế này đã ai ngồi chưa?)
- Do you mind if I sit here? (Tôi có thể ngồi đây được không?)
- Could you please stop at the airport? (Bạn có thể dừng ở sân bay được không?)
- Can you let me know where to get off? (Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?)
- Could you tell me when the bus gets to the zoo? (Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không?)
1.2. Câu hỏi và câu trả lời cho nhân viên xe bus
- Have you bought the ticket? (Bạn đã mua vé chưa?)
- Could you please show your commuter’s pass! (Làm ơn cho tôi xem vé!)
- Tickets, please. (Xin vui lòng cho kiểm tra vé.)
- Could I see your ticket, please? (Bạn cho tôi kiểm tra vé.)
- The bus runs about every 15 minutes. (Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.)
- Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming. (Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng)
- It’s your stop. (Bạn xuống đây nhé.)
- The second stop after this is your position. (Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.)
- The bus is turning right. Please be careful. (Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.)
- How do you feel in this bus? (Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?)
- I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem. (Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.)
- The next station is near the Diamond Hote. (Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.)
- This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you. (Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân)
2. Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi ở trạm xe bus
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn thực hành và hiểu rõ hơn về tình huống nhé!
Hội thoại 1
Liesel: Excuse me. I need information. (Xin lỗi, cho tôi hỏi chút)
Amit: Of course. What can I help you with? (Dĩ nhiên ạ. Bạn cần giúp gì ạ?)
Liesel: Could you tell me when the next bus to Hoan Kiem Lake will arrive? (Bạn có biết chuyến xe buýt tiếp theo đến hồ Hoàn Kiếm sẽ đến lúc nào không?)
Amit: I’ll arrive in approximately 10 minutes. (Tôi sẽ đến trong khoảng 10 phút nữa)
Liesel: Okay. Thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn)
Hội thoại 2
Amit: Good morning. Where are you getting off? (Chào, bà xuống ở đâu nhỉ?)
Liesel: Cau Giay street. (Đường Cầu Giấy)
Amit: That will be 5 dollars. (Của bà hết 5 đô la)
Liesel: Here you go. (Đây ạ)
Amit: Thank you. (Cảm ơn)
Hội thoại 3
Amit: Excuse me. Could you provide me with some information, please? (Xin lỗi, tôi có thể hỏi chút được không?)
Liesel: Yes, of course. What would you like to know? (Được, tất nhiên rồi. Bạn muốn biết gì nhỉ?)
Amit: How far is it from here to Bat Trang? (Từ đây đến Bát Tràng bao xa nhỉ?)
Liesel: Approximately 9 stops from here. (Khoảng 9 bến nữa từ đây)
Amit: How much time will it take? (Mất bao lâu để đến đó)
Liesel: Around 30 minutes. (Khoảng 30 phút)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp khi ở trạm xe bus
Hãy nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong video và áp dụng để có hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 40: Trạm xe Bus
Cuối cùng, bạn đã hoàn thành bài học tiếng Anh giao tiếp cơ bản ở trạm xe bus. Từ đây, bạn có thể áp dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí tại đây! Hãy luyện tập nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhất!