1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để nói lời chia tay
1.1. Mẫu câu thông báo sắp rời đi
Khi bạn chuẩn bị rời đi, điều lịch sự là thông báo cho những người tham dự biết.
- Well, It was nice meeting you. I really had a great time. (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
- I had a nice time talking to you. (Tôi đã có một khoảng thời gian nói chuyện với cô thật thú vị.)
- Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met. (Tôi phải trở lại làm việc. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.)
- Anyway, I’ll let you get back to your shopping. (Thôi, tôi sẽ trả cô về với việc mua sắm của mình.)
- Anyway, I don’t want to monopolize all your time. (Thôi, tôi không muốn chiếm hết thời gian của cô.)
- I have to leave here by noon. (Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa.)
- I gotta take off. (Tôi phải đi đây)
- Is it okay if we leave your home at 9pm? (Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi nhà bạn lúc 9 giờ tối?)
- Would you mind if I leave the dinner before it ends? (Anh có phiền nếu tôi rời khỏi bữa ăn tối trước khi nó kết thúc không?)
- Well, I don’t want to keep you from your work. (Thôi, tôi không muốn ngắt quãng công việc của cô.)
- If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with. (Xin phép anh, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm.)
- My friends just walked in. I want to go say hi to them… (Bạn tôi vừa bước vào, tôi muốn đến chào họ…)
- Sorry I can’t talk longer. I’m actually on my way to meet a friend for coffee. (Xin lỗi tôi không thể nói chuyện lâu hơn. Sự thật là tôi đang trên đường đi gặp một người bạn để uống cà-phê)
- Let’s talk more another time. I’ve got to go find my friends. (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào một dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi.)
- I just have to head to the bathroom. I’ll run into you later maybe. (Tôi cần phải vào nhà vệ sinh. Có thể tôi sẽ gặp lại anh sau.)
Bạn cũng có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để thông báo sắp rời đi trong các tình huống thân mật hơn:
- I got to go now. (Tôi phải đi ngay bây giờ.)
- I must be going. (Tớ có việc mất rồi)
- I’ll be leaving from the office in 20 minutes. (Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút nữa.)
- I’m afraid I have to head off now. (Tôi e là tôi phải rời đi ngay.)
- I gotta run, good talking to you. (Tôi phải phóng đây, nói chuyện với anh rất vui.)
1.2. Mẫu câu để nói lời tạm biệt
- Good-bye. (Chào tạm biệt)
- Bye. (Tạm biệt.)
- Bye for now! (Giờ thì tạm biệt nhé!)
Tuy nhiên, trong những trường hợp trang trọng, bạn nên áp dụng một trong các mẫu câu dưới đây trước khi chính thức nói lời tạm biệt như đã đề cập ở trên
- It was nice meeting you. (Rất vui được gặp anh.)
- Nice to seeing you. (Gặp lại anh thật vui.)
1.3. Mẫu câu hẹn gặp lại
Sau khi đã nói lời tạm biệt, thường bạn sẽ hẹn gặp lại. Trong trường hợp bạn biết chắc sẽ gặp lại người đối thoại sớm, bạn có thể nói:
- See you. (Hẹn gặp lại nhé.)
- See you again! (Hẹn gặp lại!)
- See you next time (Hẹn gặp lại cậu)
- See you tomorrow/next week! (Hẹn gặp anh ngày mai/tuần sau!)
- Bye for now. (Tạm biệt)
- So long. (Tạm biệt)
Nếu bạn không biết chắc ngày gặp lại người đối thoại, bạn nên nói:
- Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé)
- Keep in touch! (Giữ liên lạc nhé!)
- Catch you later. (Gặp cậu sau)
- Don’t forget to give me a ring! (Đừng quên gọi cho tôi!)
- Remember to drop me a line! (Nhớ viết thư cho mình đấy!)
- Talk to you later. (Nói chuyện sau nhé.)
- Catch up with you later. (Hàn huyên với anh sau.)
- I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.)
- If you’re ever in…, come and see me – you’ve got my address. (Nếu anh có dịp ghé qua…, hãy đến gặp tôi – anh có địa chỉ của tôi rồi.)
- Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Tôi lấy số điện thoại của anh được không? Để ta có thể giữ liên lạc.)
- What’s your number? I’d love to see you again… (Số của em là gì? Anh rất muốn gặp lại em…)
- Are you on Facebook or Skype? (Cô có dùng Facebook hay Skype không?)
- Should I add you on Skype? (Tôi thêm cô trên Skype nhé?)
- Can I call you sometime so we can talk more? (Anh có thể gọi cho em một dịp nào đó để ta có thể nói chuyện nhiều hơn không?)
- So… is there a number where I can reach you? (Vậy… anh có số điện thoại nào để tôi có thể liên lạc không?)
- Is there a way I can get in contact with you later? (Tôi có thể liên lạc với cô sau này bằng cách nào?)
- Let’s meet up again sometime soon. I had fun. Here’s my number. (Chúng ta hãy gặp lại vào một dịp nào đó sớm đi. Em đã rất vui. Đây là số của em.)
- Let’s do this again soon. Let me give you my number. (Chúng ta gãy sớm gặp lại nhé. Để em cho anh số của em.)
- Hey I had a great time, why don’t you take my number so you can give me a call/text later. (Này, em đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, sao anh không lấy số điện thoại của em và gọi/nhắn tin cho em sau nhỉ?)
- Would you like to go out with me sometime? (Em có muốn đi chơi với anh một lần nào đó không?)
- Do you have a card so I know how to contact you? (Anh có danh thiếp để tôi biết cách liên lạc với anh không?)
1.4. Mẫu câu chúc khi chia tay
Đôi khi trong những tình huống xa cách lâu ngày, bạn có thể muốn gửi lời chúc đến bạn bè/đồng nghiệp của mình. Trong những tình huống như vậy, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây:
- Gotta go! (Đi đây!)
- Take care! (Bảo trọng!)
- Take it easy. (Đi thong thả)
- Farewell. (Mạnh giỏi)
- All the best, bye. (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!)
- Good luck with your… (Chúc may mắn…)
- Have a good one. (Chúc may mắn)
- Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ!)
- Have a nice day. (Ngày tốt lành nhé!)
- I hope everything goes well. (Hy vọng mọi việc tốt đẹp.)
- I wish you a nice day. (Tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ)
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để nói lời tạm biệt
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập và hiểu tình huống dễ dàng hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: Well, bạn sẽ rời đi vào sáng mai, Ms. Liesel. (Ừ, bạn sẽ rời đi vào sáng mai, Ms. Liesel.)
Liesel: Yes, Thời gian thực sự trôi nhanh. Khó tin một năm đã trôi qua. (Vâng, Thời gian thực sự trôi nhanh. Khó tin đã qua một năm)
Amit: We deeply regret to see you leave. (Chúng tôi rất tiếc khi thấy bạn phải ra đi)
Liesel: Yes, but that's life. (Vâng, nhưng đó là cuộc sống mà)
Hội thoại 2
Amit: I hope you enjoyed your time in Vietnam. (Tôi hy vọng bạn đã thích thú với thời gian ở Việt Nam)
Liesel: I definitely have. I'll always cherish the year I spent in this amazing country. (Chắc chắn là vậy. Tôi sẽ luôn ghi nhớ năm tháng tuyệt vời ở đất nước này)
Amit: Now, please accept this small gift as a token of remembrance from me. (Bây giờ, hãy nhận món quà nhỏ này làm kỷ niệm từ tôi)
Liesel: What a wonderful gift! I can't express my gratitude enough. (Thật là một món quà tuyệt vời! Tôi không thể diễn đạt đủ lòng biết ơn của mình)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để nói lời tạm biệt
Hãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong video và thực hiện để đạt kết quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 42: Nói lời tạm biệt
Cuối cùng, các bạn đã hoàn thành bài học về tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để nói lời tạm biệt. Từ đây, bạn có thể thu thập những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để sử dụng trong những tình huống thích hợp. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình bằng cách đăng ký kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây! Hãy luyện tập chăm chỉ để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh nhé!