1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để xin lỗi
1.1. Câu xin lỗi thông dụng
- Sorry. (Xin lỗi nhé)
- I’m sorry. (Tôi xin lỗi/ Tôi rất tiếc)
- I’m so sorry! (Tôi rất xin lỗi)
- Sorry for your loss. (Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của cậu/ bạn (khi có người thân qua đời)
- Sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe/ biết điều đó (khi ai đó chia sẻ thông tin không tốt như một đứa trẻ bị ốm hoặc bị mất việc,…)
- I am sorry I was out when you called me the other day. (Tôi xin lỗi vì đã vắng khi bạn ghé thăm tôi ngày hôm kia)
- I apologise. (Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/ lỗi lầm gì đó)
- Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi
- Sorry I’m late / Sorry for being late. (Xin lỗi, tôi đến muộn.)
- I am sorry to be late. (Xin lỗi tôi tới muộn)
- Please forgive me. (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi)
- Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó)
- Excuse me. (Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó))
- Pardon me. (Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”))
- Terribly sorry. (Vô cùng xin lỗi)
- I have to say sorry you. (Tôi phải xin lỗi anh)
- I forget it by mistake. (Tôi sơ ý quên mất)
- I was careless. (Tôi đã thiếu cẩn thận)
- That’s my fault. (Đó là lỗi của tôi)
- I was wrong. (Tôi đã sai)
- I don’t mean to. (Tôi không cố ý)
- I feel that I should be responsible for that matter. (Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó)
- How should I apologize you? (Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây)
- I don’t mean to make you displeased. (Tôi không cố ý làm bạn phật lòng)
- Sorry I have no choice. (Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả)
- Sorry to bother you. (Xin lỗi đã làm phiền bạn)
- I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi (dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi).
- I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào).
- I hope you will excuse me. (Tôi hy vọng cậu sẽ bỏ qua cho tôi)
- I do beg your pardon. (Tôi thực sự xin cậu tha lỗi)
1.2. Câu trả lời khi được xin lỗi
- Never mind. (Đừng bận tâm)
- It’s not your fault. (Đó không phải lỗi của bạn)
- I quite understand. (Tôi hoàn toàn hiểu mà)
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh để xin lỗi
Dưới đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu hơn về tình huống này!
Hội thoại 1
Amit: Oh, xin lỗi. Tôi có đè lên chân cậu không? (Tôi rất xin lỗi. Tôi đã đè lên chân cậu chứ?)
Liesel: Không sao. (Không có gì)
Amit: Are you certain you’re okay? (Cô có chắc là không sao chứ?)
Liesel: Yes, I’m fine. (Vâng, tôi không sao)
Hội thoại 2
Liesel: I apologize for not being home when you visited me the other day. (Tôi xin lỗi vì không ở nhà khi anh ghé thăm tôi hôm đó)
Amit: It’s alright. (Không sao)
Liesel: I hope you will forgive me. (Tôi hy vọng anh sẽ tha thứ cho tôi)
Amit: Liesel. It’s not your fault. (Liesel, đó không phải lỗi của cô)
Liesel: I truly apologize. (Tôi thật sự xin lỗi)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để nói lời xin lỗi
Hãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong video và thực hiện để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 49: Nói lời xin lỗi
Cuối cùng thì bạn đã hoàn thành việc học bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để biết cách xin lỗi. Từ đây, bạn có thể thu thập những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp với các tình huống. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây! Đừng quên luyện tập nhiều để có khả năng phản xạ tiếng Anh tốt nhé!