Joey, Mike và Ray hẹn gặp nhau tại nhà sách. Chú ý đến những từ và cụm từ được gạch chân.
Tình huống 1: Looking for a specific book (Tìm một cuốn sách cụ thể)
Xin chào.
Clerk: Hi, what can I help you with?
Xin chào. Bạn cần giúp gì không?
Joey: I’m looking for a self-published book. Do you, by any chance, have 100 Days of Sunlight by Abbie Emmons?
Mình đang tìm một cuốn sách tự xuất bản. Bạn có 100 Days of Sunlight của tác giả Abbie Emmons không nhỉ?
Clerk: Normally, we don’t sell self-published, but I remember seeing that somewhere. Please wait a minute, let me check…
Thường thì bên mình không bán sách tự xuất bản, nhưng mình nhớ có từng thấy cuốn đấy ở đâu đó rồi. Bạn đợi chút nhé, để mình kiểm tra lại…
Joey: Okay. And also, I prefer hardcovers if you happen to have any.
Okay. À mà nếu có bìa cứng thì càng tốt nhé.
Clerk: Yes. So, I can see here that we do have an order for that book, but it won’t come in until next Friday. And we only have paperbacks for the first delivery. Hardcovers will come after two weeks.
Vâng. Dạ thì mình đang thấy là bên mình có nhập sách này, nhưng phải đến thứ Sáu tuần sau sách mới về bạn nhé. Đợt đầu chỉ có sách bìa mềm thôi, bìa cứng thì phải đợi hai tuần nữa.
Joey: Paperbacks are a little harder for keeping, but it’s alright, I would like to get the book ASAP. How much does it cost?
Bìa mềm thì hơi khó bảo quản hơn một chút, nhưng thôi không sao. Mình muốn có sách càng sớm càng tốt ấy. Giá bao nhiêu vậy bạn?
Clerk: One paperback copy is $29.99. Would you like to make a reservation?
Một cuốn bìa mềm giá là $29.99 ạ. Bạn có muốn đặt trước không ạ?
Joey: Yes, please. Do I make a deposit, or do I pay in full?
Có nhé. Mình đặt cọc thôi hay thanh toán đủ luôn nhỉ?
…
Từ vựng
Self-published (adj) /ˌselfˈpʌb.lɪʃt/ | Tự xuất bản |
Hardcover (n) /ˈhɑːrdˌkʌv.ɚ/ | (Sách) bìa cứng |
Paperback (n) /ˈpeɪ.pɚ.bæk/ | (Sách) bìa mềm |
To come in /kʌm/ | (Hàng hóa) hàng về |
Copy (n) /ˈkɑː.pi/ | (Sách, tài liệu, album,…) bản |
Mẫu câu:
I’m looking for somebody/ something: Tôi đang tìm ai/ cái gì
By any chance => cụm từ đệm vào câu hỏi, dùng để ướm hỏi hoặc gợi ý về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: Were you looking for me by any chance? -> Có phải cô muốn gặp con không? => Ướm hỏi.
Happen to + V => đặt câu hỏi hoặc đề nghị một cách lịch sự.
Ví dụ: Do you happen to have a pen I can borrow? -> Không biết bạn có dư cây bút nào cho mình mượn được không?
It’s alright: Cũng được, cũng ổn, không sao
ASAP = as soon as possible: càng sớm càng tốt
Make a deposit: đặt cọc
Pay in full: thanh toán đủ
Tình huống 2: Browsing through the store (Dạo chơi trong cửa hàng sách)
Mike, Ray! Bên này nè!
Mike: Hi! Long time no see!
Chào! Lâu rồi không gặp!
Joey: Long time no see! What have you been up to?
Lâu rồi không gặp! Dạo này cậu sao rồi?
Ray: Nothing much. We’ve got finals coming, so basically just studying.
Không có gì đặc biệt cả. Tụi mình chuẩn bị thi cuối kỳ nè, nên chủ yếu là ôn bài thôi.
Joey: Oh, right. You told me you need to find some reference books. For what subjects again?
À, ừ nhỉ. Cậu bảo là cần tìm sách tham khảo mà ha. Những môn nào ấy nhỉ?
Mike: Algebra for me, English for him, and History for both of us. Do you have any recommendations?
Mình cần ôn Đại số, còn nó thì ôn tiếng Anh, với cả sách Lịch sử cho cả hai đứa luôn. Cậu có cuốn nào gợi ý không?
Joey: Yes, I used some books my teacher gave me last year, and they helped a lot. I think we can find them upstairs.
Có, mình có học theo vài cuốn cô giáo đưa cho hồi năm ngoái, bổ ích lắm. Hình như ở tầng trên có ấy.
Mike: Great!
Tuyệt vời!
[Upstairs]
[Tầng trên]
Ray: Ooh, we have some new releases here.
Ồ, có sách mới xuất bản này.
Mike: On Earth We’re Briefly Gorgeous, Ocean Vuong. Hey, isn’t this a Vietnamese surname?
Một thoáng ta rực rỡ ở nhân gian, Ocean Vương. Ơ, cái họ này là họ người Việt phải không?
Joey: Yes, he is a Vietnamese American author.
Đúng rồi, anh này là tác giả người Mỹ gốc Việt.
Ray: Cool! What is this book about?
Hay thế! Cuốn sách này viết về cái gì vậy?
Joey: I’m not sure, I have just come across a post about him the other day, but I didn’t go through the whole article, so.
Mình cũng không chắc lắm, hôm trước mới lướt thấy một bài viết về anh này nhưng mà mình cũng chưa đọc hết.
Mike: Let me google that… Here, it says that the book is a “semi-autobiographical debut novel,” taking the form of “a letter from a son to his mother who cannot read,” and Ocean Vuong is obviously an acclaimed poet.
Để mình tìm trên Google xem… Đây, thấy bảo cuốn sách này là “cuốn tiểu thuyết bán tự truyện đầu tay của tác giả”, viết dưới dạng “một bức thư con trai viết gửi người mẹ mù chữ của mình”, và Ocean Vương có vẻ như là một nhà thơ có tiếng vang nhất định.
Joey: Wow. Okay, I think I want that. Can I have a look?
Chà. Okay, có vẻ hấp dẫn. Cho mình mượn xem với?
Ray: Here.
Đây.
Từ vựng
Finals (n) -> luôn ở dạng số nhiều /ˈfaɪ.nəlz/ | Thi cuối kỳ |
Reference book /ˈref.ɚ.əns ˌbʊk/ | Sách tham khảo |
Algebra (n) /ˈæl.dʒə.brə/ | Môn Đại số |
New release /nuː rɪˈliːs/ | Sách/ tác phẩm/ bài hát… mới |
The other day /ðiː ˈʌð.ɚ deɪ/ | Hôm trước |
Google (v) /ˈɡuː.ɡəl/ | Tra Google |
Semi- (preffix) /ˈsem.aɪ/ | Bán, một nửa |
Autobiography (n) /ˌɑː.t̬ə.baɪˈɑː.ɡrə.fi/ | Tự truyện |
Debut novel /ˈdeɪ.bju ˈnɑː.vəl/ | Tiểu thuyết đầu tay |
Acclaimed (adj) /əˈkleɪmd/ | Được công nhận, được ưa thích |
Mẫu câu:
Over here: ở bên này, ở đây
Long time no see: đã lâu không gặp
What have you been up to?: Dạo này có dự định/ kế hoạch gì không?
=> Có thể dùng như một dạng câu chào hỏi, thay thế cho lời chào thông thường như “Hi/ Hello…”
Do you have any recommendations?: Bạn có gợi ý nào không?
What is this (book/ movie/ article…) about?: Cuốn sách/ Bộ phim/ Bài báo… này nói về cái gì thế?
…, so. => Có thể dùng “so” đệm ở cuối câu khi không biết nên kết thúc cuộc trò chuyện thế nào, hoặc chưa biết tiếp lời thế nào,…
=> Về cơ bản là từ đệm vào khi không biết nói gì tiếp, hoặc không muốn đưa ra kết luận một cách quá rõ ràng.
Ví dụ: Well, I mean, he’s even mistaken your anniversary with another girl’s birthday, so… -> Thì, ý là, anh ta thậm chí còn nhớ nhầm ngày kỷ niệm của hai đứa cậu với sinh nhật của đứa con gái khác cơ mà, nên là…
Can I have a look?: Có thể cho tôi xem thử với được không?
Tình huống 3: Discussion among friends (Thảo luận giữa bạn bè)
Nhắc tới tác giả người Việt mới nhớ, ngày xưa tụi mình đọc Nguyễn Nhật Ánh nhiều lắm luôn nhỉ?
Mike: Absolutely. I love his writing style, always so full of images and has a great sense of humor.
Chứ còn gì nữa. Mình thích văn phong của chú lắm, lúc nào cũng giàu hình ảnh và hóm hỉnh hết sức.
Joey: I remember him for his plots. Mostly focused on young people, so it was very relatable.
Mình thì ấn tượng ở cốt truyện. Đa số là tập trung vào thanh thiếu niên nữa, nên là dễ cảm ghê.
Mike: Definitely. All of his characters are so alive and so real.
Thật ấy. Nhân vật chú viết lúc nào cũng sống động với chân thật hết.
Ray: True. I remember we used to trade his books with one another, right?
Đồng ý. Nhớ hồi đấy tụi mình cũng hay mượn sách qua lại mà ha.
Joey: Yeah, we did that every week. Now I have all of his books at my house, so there is no need to trade anymore, but it was so fun back then.
Ừa, đổi sách cho nhau mỗi tuần luôn. Giờ ở nhà mình có trọn bộ sách của Nguyễn Nhật Ánh rồi, nên là chẳng cần trao đổi gì với ai nữa, nhưng mà nhớ hồi đó vui ghê.
Mike: Yeah, ooh, and we also traded our Harry Potter’s. I didn’t expect THAT many Potterheads in our class.
Ừ, à mà tụi mình còn đổi truyện Harry Potter với nhau nữa. Không ngờ lớp mình ngày xưa nhiều fan Harry Potter dữ vậy luôn.
Ray: Right? We could totally throw a Harry-Potter-themed party and it would be the most popular thing at school.
Nhiều ghê ha. Chắc là mở tiệc chủ đề Harry Potter được luôn ấy, xong nó sẽ trở thành phong trào trong trường mất.
Joey: Oh gosh, I wish we’d done that.
Trời ơi, ước gì hồi đó tụi mình làm được vậy.
Từ vựng
Full of images /fʊl əv ˈɪm.ɪdʒ/ | Giàu hình ảnh |
Sense of humor /sens əv ˈhjuː.mɚ/ | Khiếu hài hước |
Plot (n) /plɑːt/ | Cốt truyện |
Relatable (adj) /rɪˈleɪ.t̬ə.bəl/ | (Cảm giác) đã từng trải qua, có thể hiểu được |
Back then /bæk ðen/ | Hồi đó |
Potterhead /ˈpɑː.t̬ɚhed/ | Fan của bộ truyện và/ hoặc phim Harry Potter |
Mẫu câu
Speaking of… => Nhân tiện nhắc tới (cái gì đó) thì…/ Nói (đến cái gì) mới nhớ…
No need to + V: không cần phải làm gì
That many/ that much => “that” dùng để nhấn mạnh việc có rất rất nhiều cái gì
Can/ could totally do sth: hoàn toàn có thể, chắc chắn có thể làm gì đó
Luyện tập
1. come in | a. bản |
2. finals | b. được công nhận |
3. copy | c. môn đại số |
4. acclaimed | d. giàu hình ảnh |
5. full of images | e. hàng về |
6. algebra | f. kỳ thi cuối kỳ |
Bài 2: Chọn cụm từ hoặc mẫu câu thích hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau:
so | looking for | What have you been up to |
finals | Can I have a look | by any chance |
algebra | long time no see | happen to |
reference book |
Hội thoại:
Lily: Hi Mia, (1) _______. (2) _______?
Chào Mia, …
Mia: Hey, Lily! Nothing fun. I’m studying for (3) _______. Are you (4) _______ my brother?
Chào chị Lily! Chẳng có gì vui đâu. Em đang học bài để chuẩn bị … Chị đến … anh trai em à?
Lily: Yes, do you (5) _______ know where he is? I texted him, but he hasn’t replied.
Ừ, em có (…) biết anh ấy ở đâu không? Chị nhắn tin mà không thấy trả lời.
Mia: I’m not sure, but I remember he said something about buying a new pair of shoes, (6) _______.
Em không chắc lắm, nhưng mà em nhớ anh ấy có bảo là phải đi mua giày ấy,...
Lily: Oh, okay, thanks. I know exactly where to find him.
À, ok, cảm ơn em. Chị biết anh ấy ở đâu rồi.
Mia: Oh wait, are you good at (7) _______ (8) _______? I heard you are great at school and I really need help with these lessons.
À khoan đã chị ơi, chị có (...) giỏi … không ạ? Em nghe bảo là chị học giỏi lắm, mà em đang không hiểu mấy bài này đây ạ.
Lily: Sure, (9) _______?
Ừ, …
Mia: Of course, here. Thank you so much! I tried to follow the instructions in this (10) _______, but I still cannot figure it out.
Vâng ạ, đây chị xem. Em cảm ơn chị nhiều lắm ạ! Em đã cố làm theo hướng dẫn giải trong … nhưng mà vẫn không giải được.
Lily: Alright, so first you need to…
Ừ rồi, đầu tiên em phải…
Answer Key
Bài 1: 1-e, 2-f, 3-a, 4-b, 5-d, 6-c
Bài 2:
long time no see
What have you been up to
final exams
searching for
coincidentally
therefore
mathematics
by any chance
May I take a look
reference guide
Tổng kết
Nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn: Tham gia khóa học Tiếng Anh Giao tiếp tại Mytour ngay !