Mở đầu
Nội dung chủ yếu
Tình huống 1: Gọi điện đến phòng hỗ trợ dịch vụ của công ty IT
Arthur: Hello, this is Arthur speaking. How can I help you?
(Xin chào, Arthur đây. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Jack: Oh hi. My name is Jack. I have upgraded to Windows 10 and now I can’t find my personal file anywhere. I also checked the Window’s help and I didn’t find anything. I need to find the file now. Can you help me with that?
(Ồ, chào bạn. Tên tôi là Jack. Tôi đã nâng cấp lên Windows 10 và hiện tôi không thể tìm thấy tệp cá nhân của mình ở bất kỳ đâu. Tôi cũng đã kiểm tra trợ giúp của Window và không tìm thấy bất cứ điều gì. Tôi cần tìm tập tin cá nhân ngay bây giờ. Bạn có thể giúp tôi được không?)
Arthur: I’m sure that I can help you find your file. What version of Windows did you use before?
(Tôi chắc chắn rằng tôi có thể giúp bạn tìm thấy tệp của bạn. Bạn đã sử dụng phiên bản Windows nào trước đây?)
Jack: I used Windows 7.
Tôi đã sử dụng Windows 7
Arthur: Okay, now you just need to do exactly what I tell you. Open the file named “window.com” folder in your C drive.
(Được rồi, bây giờ bạn chỉ cần làm chính xác những gì tôi nói với bạn. Mở tệp có tên thư mục “window.com” trong ổ C của bạn.)
Jack: I don’t understand… How? I can’t see it on window explorer .
(Tôi không hiểu… Làm thế nào? Tôi không thể thấy nó trên trình khám phá cửa sổ.)
Arthur: Just type in the search box “window.com” and press enter.
(Chỉ cần gõ vào hộp tìm kiếm “window.com” và nhấn enter.)
Jack: Okay.
(Được rồi.)
Arthur: Now you can see. The “window.com” folder contains different folders. The file that you’re looking for is in Documents. You should find the file there.
(Bây giờ bạn có thể thấy. Thư mục “window.com” chứa các thư mục khác nhau. Tệp bạn đang tìm kiếm nằm trong Tài liệu. Bạn sẽ tìm thấy tệp ở đó.)
Jack: Okay great. Thank you.
(Được rồi, tuyệt. Cảm ơn bạn.)
Arthur: Okay, just call me whenever you need something. Goodbye.
(Được rồi, cứ gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần. Tạm biệt.)
Từ ngữ
folder (n) | /ˈfoʊl.dɚ/ | thư mục |
search box (n) | /sɜːʧ bɒks/ | ô tìm kiếm |
version (n) | /ˈvɝː.ʒən/ | phiên bản |
upgrade (v) | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
Contain (v) | /kənˈteɪn/ | chứa |
Các câu nói phổ biến
I’m sure that…. (Tôi chắc chắn rằng…)
Now you just need to do exactly what I tell you. (Bây giờ bạn hãy làm chính xác những gì tôi nói.)
Hello, this is (sb) speaking. (Xin chào, đây là …)
Okay, just call me whenever you need something. (Hãy cứ gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần gì đó.)
Sb should find sth. (“Ai đó” sẽ tìm thấy thứ đang tìm “ở đâu”.)
Tình huống 2: Gặp trở ngại với phần mềm cần sự trợ giúp
Ferb: Hello, thank you for calling Take Loss Systems. This is Ferb speaking. How can I assist you?
(Xin chào, cảm ơn bạn đã gọi cho Take Loss Systems. Đây là Ferb đang nói. tôi có thể giúp bạn gì nào?)
Phineas: Hello, I’m Phineas. Recently I have presented a new laptop but now I’m having an issue with the software. Can you help me, please?
(Xin chào, tôi là Phineas. Gần đây, tôi đã được tặng một chiếc máy tính xách tay mới nhưng bây giờ tôi đang gặp sự cố với phần mềm. Bạn co thể giúp tôi được không?)
Ferb: Alright, can you describe the problem in more detail? And which version you are using now?
(Được rồi, bạn có thể mô tả vấn đề chi tiết hơn được không? Và bạn đang sử dụng phiên bản nào bây giờ?)
Phineas: Wait for me a minute…
(Chờ tôi một chút…)
Ferb: Sure… Take your time.
(Chắc chắn rồi… Hãy dành thời gian của bạn.)
Phineas: I can load the homepage of any social media platform including Facebook, Instagram, or Twitter also… I am using Windows 10.
(Tôi có thể tải trang chủ của bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào bao gồm cả Facebook, Instagram hoặc Twitter… Tôi đang sử dụng Windows 10.)
Ferb: I’m so sorry about the issues that you are having. I’ll try my best to help you. Just hold on a minute.
(Tôi rất xin lỗi về vấn đề mà bạn đang gặp phải. Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn. Chờ tôi một chút nhé.)
Phineas: Oh okay…
(Được thôi.)
Ferb: Hello Phineas. I checked the file for you and I found out that the issue is due to updating Windows 10. The error will be fixed carefully next week for you. In the meantime, you have to wait.
(Xin chào Phineas. Tôi đã kiểm tra tệp cho bạn và tôi phát hiện ra rằng sự cố là do cập nhật Windows 10. Lỗi sẽ được sửa cẩn thận vào tuần tới cho bạn. Trong thời gian chờ đợi, bạn phải chờ đợi.)
Phineas: Well, It’s okay. Luckily, it is a system error.
(Không sao đâu. May mắn thay, đó là lỗi hệ thống.)
Ferb: Yeah, It’s not your fault. I am sorry for the experience of using Windows 10 on our laptop. I will contact you when the problem is solved.
(Vâng, đó không phải lỗi của bạn. Tôi rất tiếc vì trải nghiệm sử dụng Windows 10 trên máy tính xách tay của chúng tôi. Tôi sẽ liên hệ với bạn khi vấn đề được giải quyết.)
Phineas: Oh, thank you. That’s all I need. Goodbye.
(Ồ, cảm ơn. Đó là tất cả tôi cần. Tạm biệt.)
Thuật ngữ
assist (v) | /əˈsɪst/ | hỗ trợ |
software (n) | /ˈsɒftweə/ | phần mềm |
homepage (n) | /ˈhəʊmˌpeɪʤ/ | trang chủ |
In the meantime (n) | /ɪn ðə ˈmiːnˈtaɪm / | trong lúc đó |
system error (n) | /ˈsɪstɪm ˈɛrə/ | lỗi hệ thống |
Các mẫu câu phổ biến
Wait for me a minute. (Chờ tôi một chút nhé.)
This is sb speaking. (Đây là “sb” đang nói đây.)
Take your time. (Cứ từ từ nhé.)
Sorry about sth. (Rất tiếc về một điều gì đó.)
That’s all I need. (Đó là tất cả những gì mà tôi cần biết.)
Trường hợp 3
Thomas: Hi, my name is Micheal. How can I help you?
(Xin chào, tên tôi là Micheal. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Micheal: The last time I called I was postponed for 10 minutes. Someone’s going to help me or I will give feedback on the product on the website.
(Lần cuối cùng tôi gọi, tôi đã bị hoãn 10 phút. Ai đó giúp tôi hoặc tôi sẽ đưa ra phản hồi về sản phẩm trên trang web.)
Thomas: I’m very sorry. Why don’t you describe the problem to me so I can help you?
(Tôi rất xin lỗi. Tại sao bạn không mô tả vấn đề cho tôi để tôi có thể giúp bạn?)
Micheal: I purchased your product and it malfunctioned right away I used It. So I want to get a refund for It. I just want a refund.
(Tôi đã mua sản phẩm của bạn và nó bị trục trặc ngay lập tức, tôi đã sử dụng Nó. Vì vậy, tôi muốn được hoàn lại tiền cho Nó. Tôi chỉ muốn hoàn lại tiền.)
Thomas: Well, I’m sorry about the problem you are dealing with. But you’re talking with me so I can help you to solve this problem. How about I’ll get you a new product?
(Ồ, tôi xin lỗi về vấn đề mà bạn đang giải quyết. Nhưng bạn đang nói chuyện với tôi để tôi có thể giúp bạn giải quyết vấn đề này. Bạn nghĩ thế nào về việc tôi sẽ gửi cho bạn một sản phẩm mới?)
Micheal: No, just get me a refund. I don’t want your product.
(Không, chỉ cần tôi hoàn lại tiền. Tôi không muốn sản phẩm của bạn.)
Thomas: I understand your circumstance but let's try a new product and we will pay for the shipping. Let me help you with that.
(Tôi hiểu hoàn cảnh của bạn nhưng hãy thử một sản phẩm mới và chúng tôi sẽ trả tiền vận chuyển. Hãy để tôi giúp bạn điều đó.)
Micheal: If you insist. I will do that. Send me another one. How fast can it get here?
(Nếu bạn đã nói thế. Tôi sẽ làm điều đó. Hãy gửi cho tôi một cái khác. Nó có thể đến đây nhanh như thế nào?)
Thomas: The average shipping time is between 5-7 days.
(Thời gian vận chuyển trung bình là từ 5-7 ngày.)
Micheal: Okay. Hope that I will hear from you soon. Bye.
(Được rồi. Mong rằng tôi sẽ sớm nhận được phản hồi từ bạn. Tạm biệt.)
Thomas: Sure. Thank you. Bye.
(Tất nhiên rồi. Cảm ơn bạn. Tạm biệt.)
Thuật ngữ
postpone (v) | /poʊstˈpoʊn/ | hoãn lại |
malfunction (v) | /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ | hoạt động sai cách, không hoạt động |
refund (n) | /ˈriː.fʌnd/ | trả lại tiền |
circumstance (n) | /ˈsɝː.kəm.stæns/ | trong lúc đó |
insist (v) | /ɪnˈsɪst/ | khăng khăng rằng |
Cụm từ thường dùng
If you insist. (Nếu bạn cứ khăng khăng vậy)
Hope that … (Mong rằng…)
I’m very sorry. Why don’t you + V ? (Tôi rất tiếc. Tại sao bạn không …?)
How about + V(ing). (Bạn nghĩ thế nào về việc + Động từ.)
How about + N. (Bạn nghĩ thế nào về việc + Danh từ.)
Thực hành
1. software | a. lỗi hệ thống |
2. search box | b. trong khi đó |
3. version | c. chứa |
4. upgrade | d. nâng cấp |
5. contain | e. phiên bản |
6. In the meantime | f. ô tìm kiếm |
7. system error | g. phần mềm |
Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau:
In the meantime | should |
assist | wait a minute |
contain | sorry about |
In the meantime | should |
Hội thoại:
Deck: Hello, my computer is having some issues.
James: What's wrong with it? How can I (1)___ you?
Deck: It won't turn on.
James: I'll look at it. (2)____ the issue. (3)____, you can just wait for me in the chair.
Deck: What is the cost of the repair?
James: It depends on what needs to be done, and in this case, It (4)____ be around 100$.
Deck: Does it cost anything to determine what repairs are required?
James: No. To learn what's wrong, there is no fee. There is a fee for repairing only, not (5) the finding problem.
Deck: Okay. When will it be finished?
James: We ask that you return in two hours. Can you just (6)____
Bài 3: Role-play: Đóng vai nhân vật James trong bài dưới đây và viết câu trả lời phù hợp với tình huống
Manh: Hello, I need some help about my computer. Anyone can help me please?
James: (1)____
Manh: Oh yeah. I can’t update Google Chrome because the storage is full now. How can I be able to update It?
James: (2)___
Manh: Oh so I just need to delete other unnecessary files, right?
James: (3)___
Manh: Oh thank you very much. I thought I have to reinstall the app or something.
James: (4)___
Manh: I got it. Thank you. Bye
James: (5)___
Answer Key
Bài 1: 1-g, 2-f, 3-e, 4-d, 5-c, 6-b, 7-a.
Bài 2:
1. assist
2. sorry about
3. In the meantime
4. ought to
5. include
6. hold on a moment