1. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐỂ KHEN NGỢI
1.1. NHỮNG MẪU CÂU KHEN NGỢI THÔNG DỤNG TRONG CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY
- Perfect! (Hoàn hảo!)
- Terrific! (Tuyệt vời!)
- Wonderful! (Tuyệt vời!)
- Fantastic! (Thật là không tưởng)
- Fine! (Tốt!)
- Marvelous! (Rất tốt!)
- Great! Excellent! (Rất tốt)
- I think that’s great. (Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt vời)
- You've got it! (Bạn đã làm được!)
- You did that time. (Bạn đã làm được!)
- I am really proud of you. (Tôi thật tự hào về bạn)
- I'm happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được!)
- How lucky you are! (Bạn thật may mắn)
- That's coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)
- That's very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!)
- Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
- Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
- That's way! (Chính là như vậy!)
- You're getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!)
- That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)
- Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!)
- Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!)
- You are excellent! (Bạn thật tuyệt vời)
- Now you have it! (Bây giờ bạn có nó rồi!)
- Now you're figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!)
- That's it! (Phải thế chứ!)
- That's better! (Cái đó hay hơn đấy!)
- Good for you! (Tốt đấy!)
- I like that! (Tôi thích điều đó!)
- That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)
- You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)
- You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!)
- Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)
- That's best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!)
- You've got your brain in gear! (Bạn bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)
- You outdid yourself today! (Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)
- I've never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)
- I knew you could do it! (Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà!)
- That's quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)
- Excellent speech! The audience really enjoyed it! (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!)
- What a marvelous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
- What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
- This is a wonderful meal. (Đây là bữa ăn thật tuyệt vời)
- I must say the soup is really very good. (Tôi phải nói rằng món súp thực sự rất ngon)
1.2. Cụm từ khen ngợi trong công việc
- That was first class work! (Đúng là một thành quả hạng nhất!)
- You're doing fine! (Anh làm tốt lắm!)
- You're really working hard! (Anh đã làm việc thực sự chăm chỉ!)
- You're doing that much better today! (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!)
- You’re doing great! You’ve done a great job! (Cậu làm việc tốt lắm)
- You're on the right track now! (Bạn đi đúng hướng rồi đấy!)
- I am continually impressed by the results you produce. (Tôi liên tục bị ấn tượng bởi kết quả bạn tạo ra)
- You are an invaluable member of the team. (Bạn là một thành viên vô giá của nhóm)
- You’re an awesome employee. (Bạn thực sự là một nhân viên tuyệt vời)
- Thank you for always speaking up in team meetings and providing a unique perspective. (Cảm ơn bạn đã luôn phát biểu trong các cuộc họp nhóm và đưa ra quan điểm độc đáo)
- Even when the going gets tough, you keep trying with the best attitude! (Ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn, bạn vẫn tiếp tục cố gắng với một thái độ tốt nhất)
- You did a lot of work today! (Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!)
- Well done! Good job! (Làm tốt lắm)
- II really admire when you always see projects through from conception to completion. (Tôi thực sự ngưỡng mộ khi bạn luôn nhìn thấy các dự án từ khi hình thành đến khi hoàn thành)
- You are a great role model for others in the company. (Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác trong công ty)
- I really enjoy working with you. (Tôi thực sự thích làm việc cùng với bạn).
- Thanks for always bringing great ideas to the table. (Cảm ơn vì đã luôn mang đến những ý tưởng tuyệt vời)
- Your creative potential seems limitless. (Tiềm năng sáng tạo của bạn dường như là vô hạn).
1.3. Mẫu khen ngợi về ngoại hình
- I wish I could keep looking as young as you. (Ước gì tôi cứ trẻ hoài như anh)
- I do envy you. You’re so beautiful. (Tôi thật ganh tị với bạn. Bạn thật là xinh đẹp)
- Your son looks very smart. (Con trai của bạn trông rất thông minh)
- You look great today. (Hôm nay trông bạn thật tuyệt vời)
- You’re looking extremely handsome. (Bạn trông thực sự đẹp trai đấy)
- What a nice girl! (Thật là một cô gái dễ thương!)
- Your hair looks stunning. (Tóc của bạn trông tuyệt đẹp)
- I really like your style. (Tôi rất thích phong cách của bạn)
- I really like your new haircut. (Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn)
- You look like the real life version of a Disney princess. (Bạn giống như phiên bản đời thực của một cô công chúa Disney)
- You look flawless without makeup on. (Bạn trông thật hoàn mỹ khi không trang điểm)
- I never want to stop looking in your eyes – they’re stunning. (Tôi không bao giờ muốn ngừng nhìn vào đôi mắt bạn – chúng thật tuyệt vời)
- Your hair looks like a fairy, It’s so beautiful. (Tóc của bạn trông giống như một nàng tiên, nó thật đẹp)
- You look great today. (Ngày hôm nay trông bạn thật tuyệt vời)
- You have the prettiest smile I’ve ever seen. (Bạn có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng thấy)
- You have a beautiful accent. (Cô có giọng nói thật hay)
1.4. Mẫu khen ngợi tính cách
- You’re an awesome friend. (Bạn là một người bạn tuyệt vời)
- You are brave. (Bạn là một người dũng cảm)
- You’re inspiring. (Bạn đang truyền cảm hứng)
- You’re a candle in the darkness. (Bạn là một ngọn nến trong bóng tối)
- You’re a great example to others. (Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác)
- You’re the most thoughtful person I’ve ever met. (Bạn là người chu đáo nhất mà tôi từng gặp)
- If only everyone was as sweet as you. (Giá như mọi người đều ngọt ngào như bạn)
- You’re the type of girl every guy dreams about meeting. (Bạn là mẫu con gái mà mọi chàng trai đều mơ ước được gặp)
2. Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để ca ngợi
Những phần hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn thực hành và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Liesel: You appear very handsome in that shirt. (Anh trông thật sự rất đẹp trai trong chiếc áo đó.)
Amit: Thanks, Liesel. You're quite lovely as well. (Cảm ơn, Liesel. Cô cũng rất dễ thương.)
Hội thoại 2
Amit: Liesel, I admire your leather jacket. It complements you very nicely. (Liesel, tôi thích chiếc áo da của bạn. Nó rất hợp với bạn đấy.)
Liesel: Thank you. My partner got it for me. (Cảm ơn, người yêu của tôi đã tặng nó cho tôi.)
Amit: He certainly possesses good taste. (Anh ấy chắc chắn có gu thẩm mỹ tốt.)
Liesel: Thanks. (Cảm ơn bạn.)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để khen ngợi
Hãy nghe cô giáo Liesel chia sẻ trong video và làm theo để đạt được hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 25: Dành những lời khen ngợi
Cuối cùng, các bạn đã hoàn thành việc học bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu và đưa ra lời khen ngợi. Từ đây, bạn có thể thu thập những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp với từng tình huống. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn hiện tại, bạn có thể đăng ký tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí ở đây! Hãy nhớ luyện tập nhiều để phản xạ tiếng Anh của bạn trở nên tốt hơn nhé!