Tình huống 1: Thảo luận về việc chọn thực phẩm
→ Dịch: Chúng ta đã đến siêu thị rồi đây. Mình nên mua gì cho buổi tiệc tân gia ngày mai, Huni nhỉ?
Huni: Hmm… maybe we should start with the appetiser first. Do you think the guests will like cookies?
→ Dịch: Hmm… có lẽ chúng ta nên bắt đầu từ món tráng miệng trước. Cậu có nghĩ khách sẽ thích bánh quy không?
Tom: Well, that would be fine. Oh wait… I’ll take a basket, and then we can pick up some food.
→ Dịch: À, được đó. À khoan đã … Tớ sẽ lấy một cái giỏ, rồi chúng ta sẽ đi lấy thức ăn.
Huni: I think you can take a trolly as we’ll buy a lot of food as a basket won’t be big enough….. So cookies will be on the list. What about the main dish?
→ Dịch: Tớ nghĩ cậu có thể lấy cái xe đẩy luôn vì chúng ta sẽ mua nhiều thức ăn đấy, cho nên cái giỏ sẽ không đủ to … Vậy bánh quy sẽ nằm trên danh sách nhé. Còn món chính thì sao?
Tom: I think I’ll make fried chicken for the party, so let’s find some chicken wings and chicken drumsticks.
→ Dịch: Tớ nghĩ tớ sẽ làm món gà chiên cho bữa tiệc, cho nên hãy tìm một vài cánh gà và đuồi gà thôi nào.
Huni: Wanna buy vegetables?→ Dịch: Cậu có muốn mua rau không?
Tom: Sure we do. I think adding a salad to our meal would be perfect. → Dịch: Chắc chắn rồi. Tớ nghĩa thêm xà lách vào bữa ăn sẽ hoàn hảo.
Huni: And what about the desert? Why don’t we serve them some snacks and fruits?
→ Dịch: Và còn món tráng miệng thì sao? Sao chúng ta không chiêu đãi họ bánh snack và trái cây nhỉ?
Tom: That’s a good idea! Let’s get some chips and apples. → Dịch: Ý kiến hay đấy. Hãy đi lấy một số bánh và táo nào.
Huni: Oh wait…, what about drinks? Remember I told you that the guests love drinking Chivas wine?
→ Dịch: À khoan đợi đã,… còn nước uống thì sao? Cậu có nhớ tớ đã nói cậu là khách rất thích uống rượu Chivas không?
Tom: Yeah. But I’m afraid that we can’t find it here. Maybe we need to go to some wine stores later.
→ Dịch: Vâng, nhưng tớ nghĩ mình không thể tìm nó ở đây. Có lẽ chúng ta cần đến tiệm bán rượu sau.
Huni: Okay. So we’ll find cookies, chicken wings and drumsticks, salad, some chips and apples.
→ Dịch: Okay, vậy chúng ta sẽ tìm bánh quy, cánh và đuồi gà, xà lách, một số bánh và táo.
Tom: Alright, let’s find them. I’ll drive the trolley, and you put the food into it.
→ Dịch: Được rồi, tìm chúng thôi. Tớ sẽ đấy xẻ, và cậu bỏ thức ăn vào xe nhé.
Huni: Okay, sure. → Dịch: (Chắc chắn rồi.)
Từ vựng
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Housewarming party /ˈhaʊs wɔːrmɪŋ/ | Tiện tân gia |
Appetiser /ˈæpɪtaɪzər/ | Món khai vị |
Basket /ˈbæskɪt/ | Cái rổ |
Trolley /ˈtrɑːli/ (Cart) | Xe đẩy |
Main dish /ˌmeɪn ˈdɪʃ/ | Món chính |
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ wings /wɪŋ/ | Cánh gà |
Drumsticks /ˈdrʌmstɪk/ | Đuồi gà |
Desert /ˈdezərt/ | Máng tráng miệng |
Drive /draɪv/ the(a) trolley | Đẩy xe |
Mẫu câu thông dụng
What about + V-ing/Noun: Dùng để đưa ra đề xuất.
Let’s find some + noun: Tìm một thứ gì đó.
Wanna buy + noun = Want to buy + noun = Do you want to buy + noun: dùng để hỏi ai đó có muốn mua món gì không. (cách nói wanna buy được đùng rộng rãi trong văn nói nhưng không được khuyến khích dùng trong văn viết).
Let’s get some + noun: Lấy một thứ gì đó.
I’m afraid that + clause: dùng để đưa ra một tin xuất, không tốt (tôi e rằng … ).
Put the food into it (cart/trolley): Để thức ăn vào rổ, xe đẩy.
Tình huống 2: Hỏi về vị trí thực phẩm
→ Dịch: Được rồi, vậy chúng ta có bánh quy và khoai tây rồi. Bước tiếp theo là mua rau và gà thôi. Mà cậu biết chúng ở đâu không?
Huni: I have no idea. This supermarket is so big. Maybe, we should ask the staff.
→ Dịch: Tớ cũng không biết luôn. Cái siêu thị này to thiệt. Chắc mình nên hỏi mấy anh nhân viên.
Tom: Excuse me. I’m looking for vegetables. Can you tell me where I can find them?
→ Dịch: Phiền anh, tôi đang tìm rau củ. Anh có thể cho tôi biết tôi tìm chúng ở đâu không?
Staff: Oh, it’s in the produce section on aisle 3. → Dịch: À, nó ở khu vực bán rau củ ở lối đi số 3.
Tom: Thank you … and where are chicken wings? I need some.
→ Dịch: Cảm ơn … và mấy cái cánh gà nằm ở đâu vậy ? Tôi cần một vài cái.
Staff: You need to go to the fresh meat section next to the bakery section in the back.
→ Dịch: Vậy thì bạn cần đến quầy thịt tươi nằm ở phía sau kế bên quầy bánh mì ngọt.
Tom: Thank you … we’ll check there. → Dịch: Cảm ơn nhé … chúng tôi sẽ đến đó xem.
…
Huni: Oh, look, Tom, there are a lot of chicken wings here. They are all pre-packaged carefully, aren’t they?
→ Dịch: Nhìn kìa Tom, có rất nhiều cánh gà ở đây. Chúng đều được đóng gói sẵn rất cận thẩn, phải không?
Tom: Yeah, pick one and put them into the trolley. → Dịch: Đúng rồi, lấy một cái và bỏ vào xe đẩy đi.
Huni: Alright, I’m gonna get this one. → Dịch: Được rồi, tôi sẽ lấy cái này.
Tom: We need to get some eggs. Do you know where they are? → Dịch: Chúng ta cần một vài cái trứng. Cậu biết nó nằm ở đâu không?
Huni: Well, I guess they are at the dairy section … Let’s see … Oh, there!
→ Dịch: À, tớ đoán rằng nó nằm ở quầy sữa và các chế phẩm từ sữa … Để xem … À, kia rồi!
Tom: Okay, let’s go and get some. → Dịch: Được rồi, đến đó và lấy vài quả thôi.
…
Tom: The eggs are on sale. Do you want to get more?
→ Dịch: Mấy quả trứng này đang được giảm giá. Cậu có muốn mua thêm không?
Huni: Yeah sure. → Dịch: Chắc chắn rồi.
Tom: Look at these refrigerated items. Should we buy some milk?
→ Dịch: Nhìn các sản phẩm trong tủ lạnh kìa. Chúng ta có nên mua sữa không nhỉ?
Huni: Oh, I don’t think so. We’ve decided to buy Chivas before, right?
→ Dịch: Tớ nghĩ không cần đâu. Chúng ta đã quyết định mua Chivas trước rồi mà, phải không?
Tom: Alright. → Dịch: Được thôi.
Từ vựng
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Produce section /ˈprəʊduːs/ /ˈsekʃn/ | Khu vực bán rau củ |
Aisle /aɪl/ | Lối đi |
Fresh /freʃ/ meat /miːt/ section | Quầy thịt tươi |
Pre-packaged /ˌpriː ˈpækt/ | Đóng gói trước |
Dairy /ˈderi/ section | Quầy sữa và các chế phẩm từ sữa |
To be on sale /seɪl/ | Được giảm giá |
Refrigerated items /rɪˈfrɪdʒəreɪt/ /ˈaɪtəm/ | Sản phẩm trung tủ lạnh |
Mẫu câu thông dụng
Do you know where … is/are? = Can you tell me where I can find … ?: Dùng để hỏi đề địa điểm của một vật cụ thể.
Excuse me: Dùng để bát đầu một câu hỏi một cách lịch sự,
Let’s see: Để xem nào.
I’m gonna get this one: Tôi sẽ lấy thứ này (I’m gonna = I’m going to; trong văn viết không được sử dụng “I’m gonna”).
Tình huống 3: Ở quầy thanh toán
Tom: Sure. Now we wait for the cashier to scan the items. → Dịch: Được thôi. Giờ thì mình đợi cho chị thu ngân quét các món này.
Huni: How much is it in total? → Dịch: Tổng cộng hết bao nhiều tiền vậy ạ ?
Cashier: It is $100. Do you have a loyalty card? → Dịch: Của em tổng cộng hết 100 đô. Em có thẻ thảnh viên trung thành không?
Huni: Sorry, I don’t have any. → Dịch: À, thua chị không ạ.
Cashier: Would you like to register one? Once you have a loyalty card, you can accumulate points by buying foods here and get some discounts.
→ Dịch: Thế em có muốn đăng ký một cái không? Một khi em có thể thành viên, em có thể tích điểm bằng việc mua đồ ăn ở đây và được giảm giá.
Huni: Er… maybe later because I am in a hurry now.→ Dịch: Er…. Có lẽ lần sau đi ạ vì bây giờ em đang gấp.
Cashier: Alright. What would you like to pay? In cash or by credit card?
→ Dịch: Được thôi. Em muốn thanh toán như thế nào? Bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
Huni: Cash, please. → Dịch: Tiền mặt ạ.
Cashier: Okay. Here is your receipt. → Dịch: Được rồi. Hóa đơn của em đây.
Huni: Thank you, let’s go home now, Tom. → Dịch: Cảm ơn chị, về nhà thôi Tom.
Cashier: Oh.. you forget your change! → Dịch: Oh… em quên tiền thối nè !
Huni: Thanks. → Dịch: À em cảm ơn ạ.
Cashier: Not at all. → Dịch: Không có gì!
Từ vựng
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Conveyor belt /kənˈveɪər belt/ | Bằng truyền nơi tính tiền |
Cashier /kæˈʃɪr/ | Thu ngân |
Scan /skæn/ | Quét |
Loyalty card /ˈlɔɪəlti kɑːrd/ | Thẻ khách hàng trung thành |
Register /ˈredʒɪstər/ | Đăng ký |
Discount /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Cash /kæʃ/ | Tiền mặt |
Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Receipt /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
Accumulate points /əˈkjuːmjəleɪt/ /pɔɪnt/ | Tích lũy điểm |
Change /tʃeɪndʒ/ | Tiền thối |
Mẫu câu thông dụng
How much is it in total? : dùng để hỏi tổng cộng số tiền.
Would you like to … ? : Dùng để hỏi người khác có muốn làm gì đó không?
To be in a hurry Dùng để diễn tả người nói dang gấp.
Here is …. : Dùng để nói khi đưa một vật gì đó.
Once you ….: Một khi bạn ….
Bài tập ứng dụng
A | B |
---|---|
1. Trolley | a. Tích điểm |
2. Dairy section | b. Gian hàng sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa |
3. Refrigerated items | c. Quét |
4. Scan | d. Xe đẩy |
5. Accumulate points | e. Thức ăn trong tủ lạnh |
6. receipt | f. Biên lai |
Bài 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào các chỗ trống sau: Aisle, Basket, Fresh meat section, Trolley, Receipt, Cash, Credit card, Loyalty card, Conveyor belt.
Rick: Excuse me, do you know where the milk is?
Xin lỗi cho tôi hỏi, anh biết sữa ở khu vực nào không?
Staff: It is on 1.__________ 3 in the dairy section at the back.
Nó ở … 3 tại quầy hàng sữa và các chế phẩm từ sữa ở phía cuối.
Rick: Thank you. And I need to buy beef, where can I find it?
Cảm ơn. Và tôi cần mua thịt bò, tôi có thể tìm nó ở đâu vậy?
Staff: You can go to the 2.__________.
Vậy bạn đi đến …
Rick: Thank you.
Cảm ơn.
….
Rick: Oh, Jerry, we have a lot of food now; I think a 3.__________ is not big enough. Maybe we need to change to 4.__________.
Jerry à, chúng ta có nhiều thức ăn rồi, mình nghĩ cái … sẽ không đủ to đâu. Có lẽ chúng ta nên đổi thành …
Jerry: Alright.
Được thôi.
Rick: Oh, look, noodles are on sale. Wanna buy some? In case we are hungry at night!
Nhìn kìa, mì đang giảm giá. Muốn mua không? Trong trường hợp chúng ta đói bụng và buổi tối.
Jerry: Sure.
Chắc chắn rồi.
…
Jerry: Can you help me to put these items on the 5.__________?
Bạn có thể giúp mình bỏ những thí này lên … được không?
Rick: Sure, so much food!
Chắc chắn rồi, quá nhiều thức ăn!
Jerry: How much is it in total?
Của em hết bao nhiêu tổng cộng ạ ?
Cashier: It is $125. How would you like to pay? 6.__________ or Credit card?
Của em hết $125. Em muốn thanh toán như thế nào? … hay là thẻ tín dụng?
Jerry: 7.__________, please. I don’t have enough cash now.
… , ạ. Em không đủ tiền mặt bây giờ.
Cashier: Alright. Do you have a 8.__________?
Được rồi. Em có cái … không ?
Jerry: Yes, here you are.
Dạ có, đây ạ.
Cashier: Alright, you’ll have a 15% discount as you have a loyalty card.
Được rồi, em sẽ được giảm giá 15% vì em có thể khách hàng trung thành.
Jerry: Thanks.
Em cảm ơn.
Cashier: Here is your 9.__________.
Đây là … của em.
Jerry: Thank you. Let’s go home now.
Em cảm ơn. Về nhà thôi.
Đáp án:
Bài 1:
1-d, 2-b, 3-e. 4-c. 5-a. 6-f
Bài 2:
1. Aisle
2. Dairy section
3. Basket
4. Trolley
5. Conveyor belt
6. Cash
7. Thẻ tín dụng
8. Thẻ thành viên
9. Hóa đơn