1. Từ vựng chuyên ngành hàng không bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không rất đa dạng, đòi hỏi bạn cần nghiên cứu kỹ. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết các từ vựng dưới đây.
1.1 Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/điểm bán vé máy bay
- Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ
- Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
- Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
- Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
- Fare /fer/: Giá vé
- Tax /tæks/: Thuế
- One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt
- Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
- Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
- Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình
- Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé
- Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
- Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không
- Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
- Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
- Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /: Điểm khởi hành
- Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép
- Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
- Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí
- Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/: Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
- Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
- High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ : Mùa cao điểm
- Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)
- Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình
- Mileage /maɪ.lɪdʒ/ : Dặm bay
- Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi
- No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
- One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
- Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
- Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
- Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/: Hành khách
- Penalty /ˈpen.əl.ti /: Điều kiện phạt
- Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
- Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại
- Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
- Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn vé
- Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình
- Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi
- Void /vɔɪd /: Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
- Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
- Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé
- Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực vé
- Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi
- Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ : Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
- Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn
- Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu
- Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/: Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
- Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/: Điều kiện chuyển nhượng vé
- Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé
Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/biên phiên dịch
1.2 Từ vựng tiếng Anh tại quầy thực hiện thủ tục
- Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)
- Helpdesk: Trợ giúp
- Check-in /tʃek.ɪn/: Làm thủ tục
- Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục
- Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán
- Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/: Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
- Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)
- Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Điểm trung chuyển
- Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
-
1.3 Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra bảo mật
- Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý
- Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng
- Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
- Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn
1.4 Từ vựng tiếng Anh khi trên chuyến bay
- Board /bɔːd/: Lên máy bay
- First-class /ˈfɜːstˈklɑːs/: Ghế hạng nhất
- Business-class /ˈbɪznɪs-klɑːs/: Ghế hạng thương gia
- Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: Ghế hạng phổ thông
- Aisle /aɪl /: Lối đi
- Aisle seat /aɪl siːt/: Ghế gần lối ra vào
- Middle seat /ˈmɪdl siːt/: Ghế ngồi ở giữa
- Window seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Ghế cạnh cửa sổ
- Pilot /ˈpaɪlət/: Phi công
- Passenger(s) /ˈpæsɪnʤə(ɛs)/: Hành khách
- Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
- Take off (phrasal verb) /teɪk ɒf/: Cất cánh
- Land (landing) /lænd (ˈlændɪŋ)/: Hạ cánh
- Captain /ˈkæptɪn/: Cơ trưởng
- Pre-flight safety demonstration /priː-flaɪt ˈseɪfti ˌdɛmənsˈtreɪʃən/: Hướng dẫn an toàn bay
- Emergency exits /ɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪts/: Lối thoát hiểm
- Seat belt /siːt bɛlt/: Đai an toàn
- Lavatory /ˈlævətəri/: Nhà vệ sinh
- Armrest /ˈɑːmˌrɛst/: Cái tỳ tay/ tựa tay
- Reading light /ˈriːdɪŋ laɪt/: Đèn đọc sách
- In-flight entertainment /ˈɪnˈflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt/: Giải trí trong chuyến bay
- Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn
- Estimated time of arrival (ETA) /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/: Thời gian đến dự kiến
- Estimated time of departure (ETD) /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv dɪˈpɑːʧə/: Thời gian khởi hành dự kiến
- Unaccompanied minor (UM) /ˌʌnəˈkʌmpənɪd ˈmaɪnə/: Trẻ em đi một mình
- Food trolley /fuːd ˈtrɒli/: Xe đẩy thức ăn
- In-flight meal /ˈɪnˈflaɪt miːl/: Bữa ăn trên chuyến bay
- Turbulence /ˈtɜːbjʊləns/: Nhiễu loạn trời
- Cockpit /ˈkɒkpɪt/: Buồng lái
- Life vest /laɪf vɛst/: Áo phao an toàn
- Overhead bin / overhead compartment /ˈəʊvɛhɛd bɪn / ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/: Khoang hành lý
- Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: Mặt nạ dưỡng khí
- Touchdown /ˈtʌʧdaʊn/: Hạ cánh
Từ vựng tiếng Anh khi trên chuyến bay
2. Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực hàng không
Ngoài các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không phổ biến đã được đề cập ở trên, hãy tham khảo ngay các thuật ngữ dưới đây:
- Aircraft Stands /ˈeəkrɑːft stændz/: Khu vực đỗ máy bay
- Arrival /əˈraɪvəl/: Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra
- Apron /ˈeɪprən/: Sân đỗ máy bay
- Aiming Point /ˈeɪmɪŋ pɔɪnt/: Điểm ngắm
- Airline Service /ˈeəlaɪn ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ hàng không
- Bus stop /bʌs stɒp/: Trạm dừng xe buýt
- Baggage reclaim /ˈbægɪʤ rɪˈkleɪm/: Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lý
- Car Parking /kɑː ˈpɑːkɪŋ/: Bãi đỗ xe ô tô
- Control Tower /kənˈtrəʊl ˈtaʊə/: Đài kiểm soát
- Center Line /ˈsɛntə laɪn/: Đường tâm
- Check-in desk /ʧɛk-ɪn dɛsk/: Quầy làm thủ tục
- Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/: Buồng đợi khởi hành
- Departure /dɪˈpɑːʧə/: Khu vực khởi hành (xuất phát)/ Khu đi
- Executive lounge /ɪgˈzɛkjʊtɪv laʊnʤ/: Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP)
- Freight /freɪt/: Khu vận chuyển hàng hóa
- Fuel Depot /fjʊəl ˈdɛpəʊ/: Kho nhiên liệu hàng không
- Fire Station /ˈfaɪə ˈsteɪʃən/: Khu vực chữa cháy
- Gate /geɪt/: Cổng
- Holding Position /ˈhəʊldɪŋ pəˈzɪʃən/: Vị trí chờ lên đường cất hạ cánh
- Hangars /ˈhæŋəz/: Nhà để máy bay
- Helipad /ˈhɛlɪpæd/: Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng
- Landing strip /ˈlændɪŋ strɪp/: Đường băng
- Maintenance /ˈmeɪntənəns/: Khu vực bảo trì máy bay
- Runway Lighting /ˈrʌnweɪ ˈlaɪtɪŋ/: Dây đèn đường băng
- Runway Designator /ˈrʌnweɪ ˈdɛzɪgneɪtə/: Đánh dấu đường băng
- Touchdown Zone /ˈtʌʧdaʊn zəʊn/: Vùng tiếp xúc
- Transit lounge /ˈtrænsɪt laʊnʤ/: Phòng chờ sân bay
- Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Nhà ga
- Traveler Waiting Area /ˈtrævlə ˈweɪtɪŋ ˈeərɪə/: Khu vực chờ
- Taxi Stands /ˈtæksi stændz/: Bãi đậu taxi
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Giao tiếp tiếng Anh mượt mà tại SÂN BAY [Tiếng Anh Mytour]
Từ vựng tiếng Anh căn bản - 50 TỪ VỰNG VỀ SÂN BAY [Mytour]
3. Mẫu câu giao tiếp thông thường trong ngành hàng không
3.1 Các câu hỏi phổ biến trong ngành hàng không
- I want to book a plane ticket to England at 11 o'clock tomorrow. What procedures do I need to do?: Tôi muốn đặt vé máy bay đến Anh lúc 11 giờ ngày mai. Tôi cần làm những thủ tục gì?
- What is the maximum checked baggage of Vietnam Airlines? How to register checked baggage?: Hành lý ký gửi tối đa của Vietnam Airlines là bao nhiêu vậy? Làm thế nào để đăng ký hành lý ký gửi?
- Do you know where seat A-5 is?: Bạn có biết chỗ ngồi ghế A-5 ở đâu không?
- What drinks are there? I'm a bit thirsty: Ở đây có những đồ uống gì thế? Tôi hơi khát.
- How to check in before boarding?: Làm thế nào để làm thủ tục trước khi lên máy bay?
- I have booked tickets online. So how early do I need to get to the airport?: Tôi đã đặt vé online. Vậy tôi cần đến sân bay trước bao lâu?
3.2 Những câu trả lời tiếng Anh dành cho nhân viên hàng không
Nếu bạn là một nhân viên hàng không, hãy tham khảo các mẫu câu giao tiếp thông thường dưới đây:
- Hello, to book tickets, please provide your passport and identity card for verification: Xin chào, để đặt vé bạn vui lòng cung cấp passport và chứng minh nhân dân để xác minh ạ.
- Currently, flight tickets to the UK tomorrow at 11am are sold out. Do you want to change to the 2pm flight?: Hiện tại vé máy bay đến Anh vào ngày mai lúc 11 giờ đã hết. Anh có muốn đổi sang chuyến lúc 2pm không?
- Seat A-5 is in the 5th row, on the left hand side and next to the window: Ghế A-5 ở hàng ghế thứ 5, phía bên tay trái và cạnh cửa sổ ạ.
- If you book tickets online, please arrive at the airport about 2 hours in advance to check in: Nếu đặt vé online thì anh vui lòng đến sân bay trước khoảng 2 tiếng để làm thủ tục nhé ạ.
- There is a drink menu here. What would you like to drink?: Ở đây có menu đồ uống. Bạn muốn uống gì?
4. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh trong ngành hàng không
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Nghĩa của các từ vựng dưới đây:
1. Trợ lý hành khách
2. Nhân viên phục vụ hàng không
3. Nhân viên an ninh sân bay
4. Đại diện đặt vé hàng không
5. Người điều phối chuyến bay
6. Người phối hợp sân bay
7. Tiếp viên hàng không
8. Kỹ thuật viên bảo dưỡng máy bay
Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh ngành hàng không
Bài tập 2: Nối các từ với nghĩa của chúng
1. Fare 2. Void 3. Check-in 4. Procedure 5. Validity
6. Áo phao cứu sinh 7. Hành khách 8. Tiếp viên chuyến bay 9. Tình trạng khẩn cấp 10. Nhà ga
—"""""""""""""""""""""""""""
1. Tình trạng rất quan trọng và cần sự chú ý ngay lập tức
2. Trạng thái hợp pháp về mặt pháp lý
3. Tiền bạn trả cho một chuyến đi bằng phương tiện giao thông
4. Xuất trình vé của bạn tại sân bay để biết vị trí ngồi của bạn
5. Khu vực hoặc tòa nhà tại nhà ga, sân bay hoặc cảng dành cho hành khách
6. Một thiết bị, giống như một chiếc áo khoác không tay, được điền khí và thiết kế để giúp bạn nổi
7. Người phục vụ hành khách trên máy bay
8. Hủy vé
9. Người đi du lịch trong phương tiện nhưng không phải lái hoặc lái nó, thậm chí không làm việc trên đó
10. Một bộ hành động chính thức để làm một cái gì đó
Đáp án
Bài tập 1:
1. Nhân viên hỗ trợ khách hàng
2. Nhân viên phục vụ thức ăn trên máy bay
3. Nhân viên bảo vệ
4. Nhân viên đặt và bán vé máy bay
5. Nhân viên điều phối bay
6. Người điều hành sân bay
7. Nhân viên phục vụ hành khách trên máy bay
8. Kỹ thuật viên bảo trì máy bay
Bài tập 2:
1 - C 2 - H 3 - D 4 - J 5 - B 6 - F 7 - I 8 - G 9 - A 10 - E
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không để bạn có thể tham khảo. Mong rằng sẽ giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng. Hơn nữa, đừng quên thực hiện bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến tại Mytour để đánh giá trình độ của bạn một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.