Golf là một môn thể thao được du nhập khá muộn vào Việt Nam nhưng trong thời gian gần đây, golf ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều người quan tâm. Việc sử dụng và hiểu các thuật ngữ và cụm từ tiếng Anh không chỉ giúp giao tiếp dễ dàng với đồng đội, mà còn tạo ra một sự hiểu biết chung với những người chơi cùng.
Bài viết này sẽ giới thiệu về tiếng anh giao tiếp trong sân golf bao gồm từ vựng, mẫu câu gợi ý, và cung cấp một số đoạn hội thoại ví dụ.
Key takeaways |
---|
5 đoạn hội thoại tiếng Anh trong sân golf
Mẫu câu tiếng Anh trong sân golf
Một số từ vựng tiếng Anh trong sân golf
|
5 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong sân golf
Hội thoại 1 - Chào hỏi khi ở Tee Box (vị trí phát bóng đầu tiên của mỗi hố)
Player 1: "Hey there! Good morning. Ready for a round?"
(Dịch: "Này! Chào buổi sáng. Sẵn sàng cho một vòng đánh rồi chứ?")
Player 2: "Morning! Absolutely, I’m always ready to hit the links. How's your game feeling today?"
(Dịch: "Chào buổi sáng! Tất nhiên, tớ lúc nào cũng sẵn sàng để đánh gôn. Buổi chơi của cậu hôm nay thế nào?")
Player 1: "Not too bad, I’ve been working on my drives. I’m trying to find that sweet spot. What about you?"
(Dịch: "Cũng ổn, tớ đang tập cú phát bóng. Tớ đang cố tìm điểm sweet spot - điểm lý tưởng trên mặt gậy golf. Còn cậu thì sao?)
Player 2: "Same here, I’m trying to keep it in the fairway. Let's make it a good one. And if the golf gods are on our side, maybe a few birdies too!"
(Dịch: Cũng vậy, tớ đang cố giữ bóng trên fairway - khu vực giữa vị trí phát bóng đầu tiên và cuối cùng. Hãy cùng chơi thật tốt nào. Và nếu thần gôn phù hộ, thì chúng ta có thể cũng sẽ có vài cú birdie - hoàn thành hố ít hơn số cú đánh tiêu chuẩn một cú!)
Hội thoại 2 - Trong khi đánh ở Fairway (khu vực giữa vị trí phát bóng đầu tiên và cuối cùng)
Player 1: (Swings and the ball sails down the fairway) "Nice drive! That one almost reached the green."
(Dịch: (Vung gậy và bóng bay xuống fairway) "Cú đánh tốt đấy! Cú đánh đó suýt nữa thì đến green - khu vực thực hiện cú đánh cuối cùng - rồi.")
Player 2: "Thanks! I thought it might for a second."
(Dịch: "Cảm ơn! Tôi cũng thoáng nghĩ thế.")
Player 1: "No worries, one more clean strike and you're there."
(Dịch: "Không sao, chỉ cần thêm một cú đánh nữa là bạn sẽ lên green.")
Player 2: "Exactly, gotta focus on making par."
(Dịch: "Đúng vậy, tôi phải tập trung để đạt điểm par - số cú đánh tiêu chuẩn.")
Player 1: "Just keep it on the green and putt with confidence."
(Dịch: "Chỉ cần giữ bóng ở trên green và đánh một cách tự tin.")
Player 2: "I will. Say, your ball went miles! You're hitting them hard today."
(Dịch: "Tôi sẽ cố gắng. Nói về cú đánh của bạn, bóng bay xa thật đấy! Hôm nay bạn đánh rất tốt.")
Player 1: "Thanks! Feeling dialed in, surprisingly."
(Dịch: Cảm ơn! Hôm nay tôi cảm giác đánh bóng rất tốt, khá bất ngờ.")
Hội thoại 3 - Gặp nhau gần Green (khu vực thực hiện cú đánh cuối cùng)
Player 1: "Approach shot went a bit left. Do you have any advice for me?"
(Dịch: "Cú đánh approach - cú đánh tiếp cận về thẳng green - đi hơi lệch về bên trái. Bạn có lời khuyên gì cho tôi không?"
Player 2: "I'd go for a chip with your sand wedge. The green slopes to the right, so you'll want to compensate for that."
(Dịch: "Tôi sẽ chọn một cú chip - cú hớt bóng - với gậy sand wedge - được thiết kế đặc biệt để đánh bóng ra khỏi hố cát. Vùng green nghiêng về bên phải, vì vậy bạn nên điều chỉnh theo đó.")
Player 1: “Ah, got it. A chip with the sand wedge to counter the slope. Anything specific I should keep in mind?"
(Dịch: "À, hiểu rồi. Một cú chip với gậy sand wedge để xử lý độ nghiêng. Có điều gì đặc biệt tôi nên nhớ không?")
Player 2: "You should focus on a clean contact and try to land it a bit short of the pin. Let the slope guide the ball toward the hole.”
(Dịch: "Bạn nên tập trung đánh bóng chạm mặt gậy hoàn hảo và để bóng rơi hơi ngắn so với cờ. Hãy để dốc green tự lăn bóng về phía lỗ.")
Player 1: "Sounds like a plan. I'll give it a shot. Thanks for the advice!"
(Dịch: "Nghe hay đấy. Tôi sẽ thử. Cảm ơn lời khuyên nhé!")
Player 2: "No problem! You got this. And don't forget to read the green; it can make all the difference."
(Dịch: "Không có gì! Bạn sẽ làm được . Và đừng quên quan sát vùng green; nó có thể tạo ra sự khác biệt lớn.")
Hội thoại 4 - Trên Green
Player 1 takes the putt, and the ball rolls towards the hole. (Người chơi 1 thực hiện cú putt - cú đánh cuối cùng, và bóng lăn về phía lỗ.)
Player 1: "Fingers crossed for a par!"
(Dịch: "Cầu mong sẽ có par!")
Player 2: "Nice stroke! Let's see it drop."
(Dịch: "Cú đánh tốt đấy! Cùng xem nó có rơi vào không nào."
The ball inches towards the hole, and... (Quả bóng từ từ lăn về phía lỗ, và...)
Player 1: "Yes! Par it is! Your advice really helped, thanks!"
(Dịch: "Tuyệt! Điểm par! Lời khuyên của bạn thật sự hữu ích, cảm ơn!")
Player 2: "No problem! The greens can be tricky but reading them right makes all the difference. Well done!"
(Dịch: "Không có gì! Vùng green có thể rất khó đoán, nhưng đoán dốc đúng cách sẽ tạo nên khác biệt. Chơi hay lắm!")
Hội thoại 5 - Kết thúc vòng đánh
Player 1: "Great game! How did you finish?"
(Dịch: "Trận đấu tuyệt vời! Bạn kết thúc với điểm số như thế nào?")
Player 2: "It was a bit up and down, but I managed to close with a decent score. Always room for improvement though. How about you?"
(Dịch: "Hơi chập choạng, nhưng cuối cùng cũng kết thúc với số điểm khá tốt. Dù sao vẫn cần phải cải thiện nhiều. Còn bạn thì sao?")
Player 1: "I struggled a bit on the back nine, but overall, not too shabby. Enjoyed the round for sure."
(Dịch: "Tôi gặp chút khó khăn ở chín hố sau, nhưng nhìn chung cũng không tệ. Tôi thực sự đã tận hưởng vòng chơi.")
Player 2: "Absolutely, that's what it's all about. When do you want to hit the course again?"
(Dịch: "Chắc chắn rồi, đó mới là điều quan trọng. Khi nào bạn lại ra sân tiếp thế?")
Player 1: "Soon, for sure. Maybe next weekend? Hopefully, we'll both bring our A-game."
(Dịch: "Sớm thôi, chắc chắn rồi. Có thể là cuối tuần sau? Hy vọng lần sau cả hai chúng ta sẽ chơi tốt hơn.")
Player 2: "Sounds like a plan. I'll work on my short game this week. Looking forward to it!"
(Dịch: "Nghe hay đấy. Tuần này tôi sẽ tập luyện cú đánh ngắn. Tôi rất mong chờ đến lần chơi kế tiếp!")
Player 1: "Likewise! Until then, may your drives be long, and your putts be true!"
(Dịch: "Tôi cũng vậy! Chúc cú đánh bóng của bạn sẽ thật xa và cú putt của bạn luôn trúng đích!"
Player 2: "And may the golf gods be on our side. Take care, see you on the course!"
(Dịch: "Và mong các thần gôn sẽ ủng hộ chúng ta. Giữ gìn sức khỏe nhé, gặp lại sau trên sân!")
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong sân golf
Dùng để tán dương
Nice shot! You really crushed that drive. (Cú đánh tuyệt vời! Quả phát bóng thật mạnh mẽ!)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để khen ngợi khi ai đó mới thực hiện một cú đánh bóng xa, mạnh mẽ và chính xác.
Your swing looks smoother than ever. (Cú đánh bóng của bạn ngày càng đẹp hơn đấy.)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để khen ngợi kỹ thuật đánh bóng có sự cải thiện đáng kể, cụ thể là cú swing mượt mà và uyển chuyển.
Your short game is getting impressive. (Kỹ năng của bạn thật sự rất ấn tượng.)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để khen ngợi kỹ năng đánh gần lỗ (short game) của người chơi, như chip và putt, ngày càng ấn tượng.
Good luck on the back nine! (Chúc may mắn ở chín hố sau nhé!)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để chúc người chơi may mắn sau khi họ hoàn thành chín hố trước, trong tổng số 18 lỗ, và bắt đầu vào nửa cuối của vòng đánh.
Dùng để hỏi về kỹ thuật
How far is it to the pin? (Khoảng cách từ bóng đến lỗ là bao nhiêu?)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để hỏi khoảng cách từ vị trí bóng của người chơi đến lỗ golf để lên kế hoạch đánh bóng.
What club are you thinking of hitting? (Bạn đang nghĩ đến việc dùng gậy nào?)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để hỏi xem người chơi định dùng gậy nào cho cú đánh tiếp theo để có chiến lược chơi tốt nhất.
I might lay up to avoid the hazard. (Tôi có thể đánh cú gôn ngắn để tránh chướng ngại vật.)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để chia sẻ kế hoạch đánh gôn, cụ thể là đánh gôn ngắn để tránh những chướng ngại vật trên sân.
Do you see how the green slopes? (Bạn có thấy độ dốc của green không?)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để thảo luận về độ dốc của green và những ảnh hưởng đến cú putt.
Which iron are you grabbing for this approach? (Bạn sẽ dùng gậy sắt nào cho cú đánh đến green này?)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để hỏi xem người chơi sẽ dùng gậy sắt nào cho cú đánh đến green (gần lỗ).
Dùng để khơi gợi cuộc trò chuyện
Beautiful day for golf, isn't it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời để chơi golf, phải không?)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện thân thiện với người chơi khác.
How's your round going so far? (Vòng chơi của bạn đến giờ thế nào rồi?)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để thể hiện sự quan tâm đến kết quả và trải nghiệm của người chơi khác trong vòng đánh.
This course is really challenging, I like it! (Sân golf này thật sự thử thách đấy, nhưng tôi thích vậy!)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để chia sẻ ý kiến cá nhân về độ khó của sân golf.
Let's grab a drink after the round. (Cùng nhau đi uống nước sau vòng chơi nhé!)
Ngữ cảnh sử dụng: Câu này được dùng để mời người chơi khác cùng nhau đi uống nước hoặc thư giãn sau khi chơi golf.
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong sân golf
Đu đưa /swɪŋ/ (n): Cú đánh bóng, đặc biệt là cú đánh với gậy golf, bao gồm cả quá trình chuyển động của cơ thể và gậy.
Điểm /stroʊk/ (n): Một cú đánh hoặc cú putt, thường được sử dụng để tính điểm trong một vòng đánh golf.
Đánh putt /pʌt/ (n): Là cú đánh nhẹ lăn bóng trên green để đưa nó vào lỗ. Đây là cú đánh cuối cùng để hoàn thành một hố golf.
Điểm mạnh /swit spɑt/ (n): Vị trí lý tưởng trên mặt gậy golf mà khi đánh trúng sẽ tạo ra cú đánh mạnh và chính xác.
Nguy cơ /ˈhæzərd/ (n): Chướng ngại vật trên sân như hố cát, hồ nước, hoặc cỏ cao,…
Vị trí phát bóng /ti bɑks/(n): Khu vực dành riêng cho cú phát bóng đầu tiên của mỗi hố.
Làn cỏ /ɡrin/ (n): Khu vực cỏ ngắn xung quanh lỗ golf, nơi người chơi thực hiện cú putt cuối cùng.
Đường cỏ /ˈfɛrˌweɪ/ (n): Khu vực trên sân, thông thường là giữa tee box và green, với cỏ ngắn và dễ đánh.
Par /pɑr/ (n): Số cú đánh tiêu chuẩn để hoàn thành một hố golf.
Birdie /ˈbɜrdi/ (n): Hoàn thành hố dưới số par, thường là ít hơn par một cú.
Đánh vào lỗ trong một cú đánh /hoʊl ɪn wʌn/ (n): Đánh vào lỗ (hole) chỉ trong một cú đánh từ tee box, thường là hiệu quả và khó đạt được.
Cờ ghi điểm /pɪn/ (n): Cây gậy nhỏ có cờ ở đầu, được đặt trên green để đánh dấu vị trí của lỗ golf.
Sân golf ven biển /lɪŋks/ (n): Loại sân golf được xây dựng trên địa hình ven biển với những đặc điểm như đồi cát, cỏ ngắn và gió mạnh.
Tóm tắt
Tú, Lê. “Các Thuật Ngữ Trong Golf Theo Thứ Tự Từ a - Z Mọi Golfer Nên Nắm Rõ.” GolfGroup, golfgroup.com.vn/cac-thuat-ngu-trong-golf-11560.html.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.