Key takeaways |
---|
|
5 mẹo khi Mời ai đó đi hẹn hò
Sử dụng ngôn ngữ tự tin nhưng không quá mạnh mẽ: Để cuộc trò chuyện diễn ra một cách tự nhiên, hãy chú ý lắng nghe và không ép buộc. Sử dụng các câu mở đầu như "I was wondering if..." hoặc "Would you be interested in..." để thể hiện sự tự tin nhưng không gây áp đặt.
Chọn lựa từ ngữ cẩn thận: Tránh dùng từ "date" nếu muốn tạo không khí thoải mái và không quá nghiêm trọng. Có thể sử dụng các cụm từ như "grab coffee" hoặc "have lunch" để giảm bớt sự trang trọng.
Mời riêng tư, tránh mời trước đám đông: Điều này giúp ngăn chặn tình trạng người kia cảm thấy bị áp đặt. Người đọc có thể nói "Can we talk for a minute?" để tạo không gian riêng tư.
Cung cấp lối thoát dễ dàng: Điều này giúp đối phương không cảm thấy bị ép buộc. Sử dụng các cụm từ như "Feel free to say no" hoặc "I understand if you're not interested" để thể hiện sự thông cảm và tôn trọng.
Rõ ràng và trực tiếp khi cần: Khi thích hợp, hãy làm rõ ý định của bạn để tránh hiểu lầm. Sử dụng các cụm từ như "I'd really like to spend more time with you" hoặc "I'd love to take you out for dinner" để bày tỏ ý định một cách rõ ràng.
Tình huống tiếng Anh giao tiếp về việc Mời ai đó đi hẹn hò
Tình huống 1: Mời ai đó đi ăn tối và xem phim
Hội thoại mẫu:
Alex: Hi, is this Jamie? (Alex: Xin chào, bạn có phải là Jamie không?)
Jamie: Yes, this is Jamie. Who's this? (Jamie: Vâng, tôi là Jamie. Bạn là ai vậy?)
Alex: I’m Alex. We met at the coffee shop last week. I was wondering if you're free this weekend? (Alex: Tôi là Alex. Chúng ta đã gặp nhau ở quán cà phê tuần trước. Bạn có rảnh cuối tuần này không?)
Jamie: Oh, hi Alex! Yes, I remember. This weekend sounds good. What do you have in mind? (Jamie: Ôi chào Alex! Vâng, tôi nhớ rồi. Cuối tuần này nghe có vẻ tốt. Bạn có ý tưởng gì không?)
Alex: I was thinking of a movie and dinner. How does that sound? (Alex: Tôi đang nghĩ về việc xem phim và ăn tối. Bạn thấy thế nào?)
Jamie: Sounds great! I love movies. What movie were you thinking of? (Jamie: Nghe hay đấy! Tôi thích xem phim. Bạn định xem phim gì?)
Alex: How about the new Marvel movie? I've heard it's really good. (Alex: Xem phim Marvel mới như thế nào? Tôi nghe nói nó rất hay.)
Jamie: I'm a big fan of Marvel! That's a fantastic idea. (Jamie: Tôi là fan lớn của Marvel! Ý tưởng tuyệt vời.)
Alex: Awesome! And for dinner, do you prefer Italian or Japanese cuisine? (Alex: Tuyệt! Còn bữa tối, bạn thích ẩm thực Ý hay Nhật?)
Jamie: I love Japanese food. Sushi is my favorite. (Jamie: Tôi thích ẩm thực Nhật. Sushi là món yêu thích của tôi.)
Alex: Great, there's a wonderful sushi place I know. I'll make a reservation. (Alex: Tuyệt, tôi biết một quán sushi tuyệt vời. Tôi sẽ đặt bàn.)
Jamie: I'm looking forward to it. Thanks for asking me out! (Jamie: Tôi đang mong chờ. Cảm ơn bạn đã mời tôi!)
Alex: It's my pleasure. I'll send you the details later. See you then! (Alex: Rất vui được mời bạn. Tôi sẽ gửi thông tin sau. Hẹn gặp bạn!)
Từ vựng thông dụng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
meet | verb | /miːt/ | Gặp gỡ |
wonder | verb | /ˈwʌn.dɚ/ | Tự hỏi |
movie | noun | /ˈmuː.vi/ | Phim |
dinner | noun | /ˈdɪn.ɚ/ | Bữa tối |
cuisine | noun | /kwɪˈzin/ | Ẩm thực |
reservation | noun | /ˌrɛz.ərˈveɪ.ʃən/ | Đặt chỗ |
details | noun | /ˈdiː.teɪlz/ | Chi tiết |
Mẫu câu thông dụng
I was wondering if...: Dùng để hỏi một cách lịch sự.
How does that sound?: Dùng để hỏi ý kiến người khác về một đề xuất.
Looking forward to...: Mong chờ điều gì đó sắp diễn ra.
Tình huống 2: Đề xuất đi dạo ở công viên
Hội thoại mẫu:
Emma: Hi, is this Tom? (Emma: Xin chào, bạn có phải là Tom không?)
Tom: Yes, speaking. How can I help you? (Tom: Vâng, tôi đây. Có chuyện gì vậy?)
Emma: It’s Emma. We met at the library last Saturday. I was wondering if you’d like to join me for a walk in the park this Sunday. (Emma: Tôi là Emma. Chúng ta gặp nhau ở thư viện vào thứ Bảy tuần trước. Tôi tự hỏi bạn có muốn cùng tôi đi dạo công viên vào Chủ nhật này không.)
Tom: Hi Emma, I remember you. A walk in the park sounds nice. What time were you thinking? (Tom: Chào Emma, tôi nhớ bạn rồi. Đi dạo công viên nghe có vẻ thú vị. Bạn định mấy giờ?)
Emma: How about 10 in the morning? We could grab a coffee afterwards. (Emma: Khoảng 10 giờ sáng thế nào? Sau đó chúng ta có thể đi uống cà phê.)
Tom: That’s perfect for me. I’d love to. And I know a great coffee shop nearby. (Tom: Đó là thời gian hoàn hảo cho tôi. Tôi rất thích. Và tôi biết một quán cà phê tuyệt vời gần đó.)
Emma: Sounds like a plan! I’m looking forward to it. (Emma: Nghe có vẻ là một kế hoạch! Tôi đang mong chờ.)
Tom: Me too. See you on Sunday, Emma. (Tom: Tôi cũng vậy. Hẹn gặp bạn vào Chủ nhật, Emma.)
Emma: See you then. Have a great day! (Emma: Hẹn gặp lại. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Từ vựng thông dụng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
walk | noun | /wɔːk/ | Đi dạo |
park | noun | /pɑːrk/ | Công viên |
coffee | noun | /ˈkɔː.fi/ | Cà phê |
afterwards | adv | /ˈæf.tɚ.wɚdz/ | Sau đó |
coffee shop | noun | /ˈkɔː.fi ʃɑːp/ | Quán cà phê |
plan | noun | /plæn/ | Kế hoạch |
looking forward to | phrase | /ˈlʊk.ɪŋ ˈfɔːr.wɚd tuː/ | Mong đợi |
Mẫu câu thông dụng
How about...?: Dùng để đưa ra đề xuất.
That’s perfect for me: Dùng để bày tỏ sự đồng ý và hài lòng với đề xuất.
I know a great...: Dùng để chia sẻ về một địa điểm mà người nói biết và thích.
Tình huống 3: Mời ai đó đi thăm triển lãm nghệ thuật
Hội thoại mẫu:Daniel: Hello, is this Sarah? (Daniel: Xin chào, bạn có phải là Sarah không?)
Sarah: Yes, it’s Sarah. Who’s this? (Sarah: Vâng, tôi là Sarah. Bạn là ai vậy?)
Daniel: I’m Daniel, from the photography class. I’m calling to ask if you would be interested in going to an art exhibition this weekend. (Daniel: Tôi là Daniel, từ lớp nhiếp ảnh. Tôi gọi để hỏi bạn có muốn đi xem triển lãm nghệ thuật cuối tuần này không.)
Sarah: Hi Daniel! Yes, I love art exhibitions. What exhibition is it? (Sarah: Chào Daniel! Vâng, tôi thích triển lãm nghệ thuật. Đó là triển lãm nào vậy?)
Daniel: It’s the modern art exhibition at the City Gallery. They’re featuring some contemporary artists. (Daniel: Đó là triển lãm nghệ thuật hiện đại ở Phòng trưng bày Thành phố. Họ sẽ trưng bày tác phẩm của một số nghệ sĩ đương đại.)
Sarah: That sounds fascinating. I’d love to go. What day were you thinking? (Sarah: Nghe thật thú vị. Tôi rất muốn đi. Bạn định đi ngày nào?)
Daniel: How about Saturday afternoon? We could have lunch together first. (Daniel: Thế thứ Bảy chiều thì sao? Trước đó chúng ta có thể ăn trưa cùng nhau.)
Sarah: Saturday afternoon is perfect. And lunch sounds great too. Where shall we meet? (Sarah: Thứ Bảy chiều rất phù hợp. Ăn trưa cũng tuyệt vời. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
Daniel: Let's meet at the café near the gallery at 12. I'll book a table for us. (Daniel: Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê gần phòng trưng bày vào lúc 12 giờ. Tôi sẽ đặt bàn cho chúng ta.)
Sarah: Sounds like a plan! I’m really looking forward to it. (Sarah: Nghe có vẻ là một kế hoạch! Tôi thực sự mong chờ.)
Daniel: Me too. I’ll send you the details later. See you on Saturday! (Daniel: Tôi cũng vậy. Tôi sẽ gửi thông tin cho bạn sau. Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy!)
Sarah: Thanks, Daniel. Have a great day! (Sarah: Cảm ơn, Daniel. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Từ vựng thông dụng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
art exhibition | noun | /ˈɑːrt ˌɛk.sɪˈbɪ.ʃən/ | Triển lãm nghệ thuật |
contemporary | adj | /kənˈtɛm.pə.rer.i/ | Đương đại |
gallery | noun | /ˈɡæl.ər.i/ | Phòng trưng bày |
lunch | noun | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
meet | verb | /miːt/ | gặp gỡ |
Mẫu câu thông dụng
There's a new exhibition on [topic or artist], and I thought of you.: Bày tỏ sự quan tâm cá nhân và kết nối nó với sở thích của người kia.
It’s at the [Gallery name], a place known for its [unique feature].: Cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm.
How about we grab a bite to eat afterwards?: Đề xuất thêm một hoạt động sau sự kiện chính.
I've heard great things about this exhibition.: Chia sẻ sự phấn khích hoặc đánh giá tích cực về sự kiện.
Tình huống 4: Mời ai đó đi quan sát sao
Hội thoại mẫu:Chris: Hello, is this Emily? (Chris: Xin chào, bạn có phải là Emily không?)
Emily: Yes, this is Emily. May I know who's calling? (Emily: Vâng, tôi là Emily. Làm ơn cho tôi biết ai đang gọi?)
Chris: It's Chris, we met at the bookstore last week. I'm calling to see if you'd be interested in stargazing this Friday night. (Chris: Tôi là Chris, chúng ta gặp nhau ở hiệu sách tuần trước. Tôi gọi để hỏi bạn có muốn đi ngắm sao vào tối thứ Sáu này không.)
Emily: Hi Chris, yes I remember you. Stargazing sounds really romantic. Where were you thinking of going? (Emily: Chào Chris, vâng tôi nhớ bạn. Ngắm sao nghe thật lãng mạn. Bạn định đi đâu?)
Chris: I was thinking of driving out to the countryside. There's a perfect spot for stargazing. It's peaceful and the sky is usually clear. (Chris: Tôi định lái xe ra nông thôn. Có một chỗ tuyệt vời để ngắm sao. Nó yên bình và bầu trời thường rất quang đãng.)
Emily: That sounds wonderful. I've always wanted to go stargazing. What time should we meet? (Emily: Nghe có vẻ tuyệt. Tôi luôn muốn đi ngắm sao. Chúng ta nên gặp nhau lúc mấy giờ?)
Chris: How about 8 PM? I can pick you up and we can drive there together. (Chris: Khoảng 8 giờ tối thế nào? Tôi có thể đón bạn và chúng ta sẽ lái xe đến đó cùng nhau.)
Emily: 8 PM sounds perfect. I'm really looking forward to it! (Emily: 8 giờ tối nghe rất phù hợp. Tôi thực sự đang mong chờ!)
Chris: Great! I'll bring a telescope and some snacks. See you Friday! (Chris: Tuyệt! Tôi sẽ mang theo kính thiên văn và một số đồ ăn nhẹ. Hẹn gặp bạn vào thứ Sáu!)
Emily: Thanks, Chris. I can’t wait! (Emily: Cảm ơn Chris. Tôi không thể chờ đợi được!)
Từ vựng thông dụng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
stargazing | noun | /ˈstɑːrˌɡeɪ.zɪŋ/ | Ngắm sao |
countryside | noun | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Nông thôn |
telescope | noun | /ˈtel.ɪ.skəʊp/ | Kính thiên văn |
snacks | noun | /snæks/ | Đồ ăn nhẹ |
pick up | verb | /pɪk ʌp/ | Đón ai đó |
looking forward to | phrase | /ˈlʊk.ɪŋ ˈfɔːr.wɚd tuː/ | Mong đợi |
Mẫu câu thông dụng
Where were you thinking of going?: Dùng để hỏi về kế hoạch hoặc địa điểm cụ thể.
I've always wanted to...: Biểu thị sự mong muốn làm điều gì đó từ lâu.
I can’t wait!: Biểu thị sự hào hứng và không kiên nhẫn chờ đợi.
Tình huống 5: Mời ai đó tham gia khóa học nấu ăn
Hội thoại mẫu:
Jordan: Hello, is this Olivia? (Jordan: Xin chào, bạn có phải là Olivia không?)
Olivia: Yes, it's Olivia. Who's speaking? (Olivia: Vâng, tôi là Olivia. Ai đang nói đây?)
Jordan: I’m Jordan. We met at the yoga class last month. I’m calling to ask if you would be interested in joining a cooking class this Saturday. (Jordan: Tôi là Jordan. Chúng ta đã gặp nhau ở lớp yoga tháng trước. Tôi gọi để hỏi bạn có muốn tham gia lớp nấu ăn vào thứ Bảy này không.)
Olivia: Hi Jordan! Yes, I remember you. A cooking class sounds fun. What kind of cooking? (Olivia: Chào Jordan! Vâng, tôi nhớ bạn. Một lớp nấu ăn nghe có vẻ vui. Nấu món gì vậy?)
Jordan: It's an Italian cooking class. We'll learn how to make homemade pasta and tiramisu. (Jordan: Đó là lớp nấu ăn Ý. Chúng ta sẽ học cách làm mì Ý và tiramisu tại nhà.)
Olivia: That sounds amazing! I've always wanted to learn how to make authentic pasta. (Olivia: Nghe thật tuyệt! Tôi luôn muốn học cách làm mì Ý chính hiệu.)
Jordan: Great! It starts at 10 AM and it's at the downtown culinary school. We could meet there. (Jordan: Tuyệt! Lớp bắt đầu lúc 10 giờ sáng và tổ chức ở trường ẩm thực trung tâm thành phố. Chúng ta có thể gặp nhau ở đó.)
Olivia: Perfect, I'll be there. Thanks for inviting me, Jordan. (Olivia: Hoàn hảo, tôi sẽ đến. Cảm ơn bạn đã mời tôi, Jordan.)
Jordan: My pleasure. I’ll send you the details and the address. See you Saturday! (Jordan: Rất vui được mời bạn. Tôi sẽ gửi cho bạn chi tiết và địa chỉ. Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy!)
Olivia: Looking forward to it. Have a great day! (Olivia: Tôi đang mong chờ. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Cụm từ phổ biến
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
cooking class | noun | /ˈkʊk.ɪŋ klæs/ | Lớp nấu ăn |
homemade | adj | /ˈhoʊmˌmeɪd/ | Làm tại nhà |
pasta | noun | /ˈpɑː.stə/ | Mì Ý |
tiramisu | noun | /ˌtɪr.əˈmiː.suː/ | Tiramisu |
authentic | adj | /ɔːˈθɛn.tɪk/ | Chính hiệu, chính gốc |
culinary school | noun | /ˈkʌl.ɪˌner.i skuːl/ | Trường ẩm thực |
downtown | noun/adj | /ˈdaʊnˌtaʊn/ | Trung tâm thành phố |
Mẫu câu thông dụng
Would you like to participate in...?: Sử dụng để mời tham gia một sự kiện hoặc lớp học.
It commences at [time] and it's located at [location].: Cung cấp thông tin về thời gian bắt đầu và địa điểm của sự kiện.
Anticipating it.: Thể hiện sự mong đợi và hứng thú.