1. Tiếng Anh lớp 10 - Bài 8: Các phương pháp học tập mới - Phần ngữ pháp
ĐẠI TỪ QUAN HỆ
Who: sử dụng để thay thế danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, sau Who thường là 'be/V'.
Ví dụ: Người đàn ông là ông Pike. Ông ấy đứng ở đằng kia.
=> Người đàn ông đứng ở đằng kia chính là ông Pike.
Whom: dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, sau Whom thường là 'mệnh đề'.
Ví dụ: Đó là cô gái. Tôi đã kể cho bạn về cô ấy.
=> Đó là cô gái mà tôi đã kể cho bạn về cô ấy.
Chú ý: Đại từ Whom khi là tân ngữ có thể được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định.
Which: which được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: Chiếc váy rất đẹp. Tôi đã mua nó vào ngày hôm qua.
=> Chiếc váy mà tôi đã mua vào ngày hôm qua rất đẹp.
Chú ý: Đại từ Which khi là tân ngữ có thể được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định.
That: là đại từ dùng để chỉ cả người và vật, đứng sau danh từ để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: Đây là cuốn sách. Tôi thích nó nhất.
=> Đây là cuốn sách mà tôi thích nhất.
Chú ý: + Không dùng that sau dấu phẩy.
+ Đại từ That luôn được dùng sau các danh từ hỗn hợp (gồm cả người và vật) như everything, something, anything, all, little, much, none và trong các dạng so sánh nhất.
Whose: là đại từ quan hệ dùng để chỉ sự sở hữu. Whose đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật và thay thế cho tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách. Sau whose là một danh từ.
Ví dụ: John tìm thấy một con mèo. Chân của nó bị gãy.
=> John tìm thấy một con mèo mà chân của nó bị gãy.
ĐẠI TỪ QUAN HỆ CHỈ THÌ GIAN
When: được dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian, When thay thế cho at/on/in + danh từ thời gian hoặc then.
Ví dụ: Ngày Quốc tế Lao động là một ngày. Mọi người tổ chức một cuộc họp vào ngày đó.
=> Ngày Quốc tế Lao động là ngày mà mọi người tổ chức một cuộc họp.
Where: được dùng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn, Where thay cho at/on/in + danh từ nơi chốn hoặc there.
Ví dụ: Bạn có biết quốc gia nào không? Tôi đã sinh ra ở đó.
=> Bạn có biết quốc gia mà tôi đã sinh ra không?
Why: được sử dụng để thay thế danh từ chỉ lý do. Why thay thế cho for which.
Ví dụ: Tôi không biết lý do. Cô ấy đã để anh ta một mình.
=> Tôi không biết lý do tại sao cô ấy để anh ta một mình.
2. Tiếng Anh lớp 10 - Bài 8: Các phương pháp học tập mới - Bài tập SGK
Bài 1 (trang 86 Tiếng Anh 10 Global Success): Nghe và đọc
Đoạn hội thoại:
Long: Chào Nick, bạn đang làm gì vậy?
Nick: Tôi đang xem video mà giáo viên địa lý của tôi đăng tải trên Eclass.
Long: Thật sao? Video nói về chủ đề gì vậy?
Nick: Video nói về hiện tượng ấm lên toàn cầu. Giáo viên yêu cầu chúng tôi xem video và tìm thêm thông tin về chủ đề này.
Long: Vậy xem video có phải là một phần của bài tập về nhà không?
Nick: Đúng vậy, tuần tới chúng tôi sẽ làm việc nhóm và thảo luận về chủ đề trong lớp.
Long: Nghe có vẻ thú vị đấy. Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng tìm thêm thông tin tại nhà.
Nick: Bạn nói đúng. Tôi không giỏi việc ghi chép trên lớp, bạn biết đấy. Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có những ý tưởng độc đáo về chủ đề.
Long: Thầy của bạn có thường yêu cầu các bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trên lớp không, Nick?
Nick: Đúng rồi, cô ấy có. Chúng tôi thực hiện nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học tốt hơn. Phương pháp học này, cho phép chúng tôi kiểm soát việc học của mình nhiều hơn, khá hữu ích.
Long: Bạn thật may mắn. Các giáo viên của tôi ở trường sử dụng các phương pháp dạy học rất truyền thống. Tôi ước gì mình có thể thử những hoạt động học tập mới này.
Bài 2 (trang 87 Tiếng Anh 10 Global Success): Đọc lại đoạn hội thoại và xác định các câu sau là đúng (T) hay sai (F)
Đáp án:
1.T
2. S
3. Đ
Giải thích chi tiết:
1. Thông tin cụ thể:
Long: Vậy việc xem video có phải là một phần của bài tập về nhà không?
Nick: Đúng vậy, tuần sau chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề trong lớp.
3. Thông tin chi tiết: Nick: Đúng vậy, cô ấy có. Chúng tôi thực hiện nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học tốt hơn.
Bài 3 (trang 87 Tiếng Anh 10 Global Success): Nối các động từ với danh từ để tạo thành các cụm từ
1. Upload 2. do 3. find 4.take | a. notes b. a video c. a project d. information |
Đáp án:
1. b
2. c
3. d
4. a
Bài 4 (trang 87 Tiếng Anh 10 Global Success): Hoàn thành các câu sau bằng MỘT từ từ đoạn hội thoại
1. Nick đang xem video _______ giáo viên địa lý của anh ấy đã đăng lên Eclass.
2. Phương pháp học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, _______ có thể có những ý tưởng mới về chủ đề.
3. Họ đang thực hiện nhiều dự án _______ giúp họ hiểu bài học tốt hơn.
4. Phương pháp học đó, _______ mang lại cho họ nhiều quyền kiểm soát hơn đối với việc học của chính mình, rất hữu ích.
Lời giải:
1. cái mà
2. người mà
3. cái mà
4. cái mà
5. Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 10 Unit 8 New ways to learn
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.
1. Cô ấy đang nói về tác giả _________ cuốn sách của ông là một trong những sách bán chạy nhất năm nay.
A. mà
B. của
C. đó
D. ai
2. Anh ấy đã mua tất cả các cuốn sách_________ cần thiết cho kỳ thi tới.
A. mà
B. cái gì
C. những cuốn
D. ai
3. Những đứa trẻ_________ có cha mẹ là những giáo viên nổi tiếng, được dạy rất tốt.
A. mà
B. người mà
C. của ai
D. của họ
4. Bạn có biết cậu bé_________ mà chúng ta gặp tại bữa tiệc tuần trước không?
A. mà
B. của ai
C. nơi
D. ai
5. Các bài tập mà chúng ta đang làm _________ rất dễ.
A. là
B. đã được
C. là
D. đã
6. Người đàn ông _________ ngồi cạnh tôi cứ nói chuyện trong suốt bộ phim, _________ thực sự làm tôi khó chịu.
A. đã ngồi/ cái mà
B. ngồi/ điều mà
C. để ngồi/ điều gì
D. ngồi/ người
7. Neil Armstrong có phải là người đầu tiên _________ đặt chân lên mặt trăng không?
A. khi
B. cái mà
C. người mà
D. người mà
8. Đây là ngôi làng nơi _________ gia đình tôi đã sống hơn 20 năm qua.
A. nơi
B. mà
C. người mà
D. người mà
9. Mẹ tôi, _________ mọi người đều ngưỡng mộ, là một giáo viên nổi tiếng.
A. nơi
B. mà
C. nào
D. của
10. Tòa nhà cổ _________ đứng trước nhà tôi đã bị đổ sập.
A. của cái đó
B. cái đó
C. của ai
D. mà
Bài 2: Chọn đại từ quan hệ đúng (who, which, whose).
1. Đây là ngân hàng _________ đã bị cướp vào ngày hôm qua.
2. Một cậu bé _________ anh trai học cùng lớp với tôi đã ở ngân hàng vào thời điểm đó.
3. Người đàn ông _________ đã cướp ngân hàng là người bạn cũ của tôi.
4. Anh ấy đeo một chiếc mặt nạ _________ khiến anh ấy trông giống như Mickey Mouse.
5. Anh ấy đi cùng một người bạn _________ đã chờ ngoài xe.
6. Người phụ nữ _________ đã đưa cho anh ấy tiền còn trẻ.
7. Chiếc túi _________ chứa tiền thì có màu vàng.
8. Những người _________ có mặt trong ngân hàng đều rất hoảng sợ.
9. Một người đàn ông _________ điện thoại di động của anh ấy đang reo không biết phải làm gì.
10. Một người phụ nữ _________ con gái của cô ấy đang khóc đã cố gắng làm dịu nó.
Bài 3: Viết lại các câu sử dụng who, whose và which.
1. Con hổ là một loài động vật. Nó rất mạnh mẽ.
→ Con hổ___________________________________________________________
2. Một nhà văn là người. Anh ấy viết tiểu thuyết.
→ Một nhà văn_________________________________________________________
3. Một cái mở chai là một thiết bị. Nó mở chai.
→ Một cái mở chai_______________________________________________________
4. Cô gái nói tiếng Pháp. Mẹ của cô ấy viết thơ.
→ Cô gái___________________________________________________________ .
5. Một thám tử là người. Anh ta khám phá sự thật về các vụ án.
→ Một thám tử_________________________________________________________
Bài 4: Hoàn thành đoạn văn với đại từ/ trạng từ quan hệ.
Con gái tôi (1)_______ đang học tiếng Anh tại Oxford sắp đi nghỉ. Bạn trai của cô, Tim, đã mời cô đến London (2)_______ mà anh ấy đã mua một ngôi nhà mới tháng trước. Cô ấy đang cho tất cả quần áo vào vali (3)_______ mà cô vừa mới mua. Em gái cô, (4)______ không có gì làm đang quan sát cô. Tàu (5)________ mà cô ấy sẽ lên rời lúc 11 giờ sáng. Tim, (6)_________ ngôi nhà của anh ấy mà cô sẽ ở, cũng là một bác sĩ. Tim đến đón cô ở ga tàu bằng một chiếc xe mới (7)________ mà cha mẹ anh ấy đã tặng cho anh ấy nhân ngày sinh nhật. Cha mẹ anh ấy cũng sẽ đến London. Con gái tôi, (8)________ chưa bao giờ gặp họ trước đây, rất háo hức về điều đó.
Bài 5: Gạch chân các đại từ quan hệ có thể bị bỏ qua trong các câu sau.
1. Tôi nghĩ rằng sếp của tôi là người mà tôi ngưỡng mộ nhất.
2. Chúng tôi đang đi tàu mà khởi hành lúc 6 giờ.
3. Bạn đã thấy cuốn sách mà tôi để trên bàn chưa?
4. Đài radio của tôi, cái mà không quá cũ, bỗng dưng ngừng hoạt động.
5. Tuần trước tôi gặp lại một người bạn cũ mà tôi đã không gặp từ lâu.
6. Cặp đôi đã gặp tôi ở bến xe buýt đã mời tôi đi ăn tối.
7. Chiếc túi mà bọn cướp bỏ tiền vào đã được tìm thấy sau đó.
8. Tôi thật sự thích tách trà mà bạn pha cho tôi sáng nay.