1. Một số từ vựng quan trọng trong Tiếng Anh lớp 8 Bài 12 Bắt Đầu
adventure /ədˈventʃə(r)/ (danh từ): chuyến phiêu lưu
She had some exciting adventure in Egypt. (Cô ấy đã có những chuyến phiêu lưu thú vị ở Ai Cập.)
crew /kruː/ (danh từ): đội ngũ thủy thủ trên tàu, phi hành đoàn
Sau những cuộc phiêu lưu trên hành trình đến hành tinh Nibiru trong Star Trek 2009, Thuyền trưởng James Kirk và phi hành đoàn của ông trở về Trái đất trên tàu Enterprise vào năm 2259. (After their adventures on the journey to Nibiru planet in Star Trek 2009, Captain James Kirk and his crew return to Earth on the Enterprise in 2259.)
terrorist /terərist/ (danh từ): kẻ khủng bố
Họ sau đó phải đối mặt với một tên khủng bố nguy hiểm, John Harrison, người muốn hủy diệt Trái đất. (They then have to fight a dangerous terrorist John Harrison, who wants to destroy Earth.)
alien /ˈeɪliən/ (danh từ): người ngoài hành tinh
Trái đất có thể bị chi phối bởi người ngoài hành tinh. (Earth might be run by alien.)
fiction film /ˈfɪkʃn fɪlm/ (danh từ): phim khoa học viễn tưởng
Star Trek là một bộ phim không phải viễn tưởng. (Star Trek is a non-fiction film.)
captain /ˈkæptɪn/ (danh từ): thuyền trưởng
James Kirk là thuyền trưởng của tàu vũ trụ. (James Kirk is the captain of the spaceship.)
space buggy /speɪs ˈbʌɡ.i/ (danh từ): xe đẩy không gian
Xe đẩy không gian là một phương tiện được sử dụng để di chuyển trên bề mặt của mặt trăng. (A space buggy is a vehicle used for travelling on the surface of the moon.)
weightless /ˈweɪtləs/ (tính từ): không trọng lực
Trong môi trường không trọng lực, mọi vật đều trôi nổi không thể kiểm soát. (In a weightless environment, everything floats uncontrollably.)
galaxy /ˈɡæləksi/ (danh từ): dải ngân hà
Chúng ta chưa biết có bao nhiêu hệ mặt trời trong mỗi dải ngân hà. (We don’t know how many solar systems there are in each galaxy.)
solar system /ˈsəʊlər sɪstəm/ (danh từ): hệ mặt trời
Trong hệ mặt trời của chúng ta có tám hành tinh quay quanh Mặt trời. (There are eight planets that move round the Sun in our solar system.)
UFO /ˌjuː ef ˈəʊ/ (danh từ): vật thể bay không xác định
Những người ngoài hành tinh xuất hiện từ một UFO trông giống như một chiếc đĩa. (The aliens came out of a UFO, which looked like a disk.)
Mercury /ˈmɜːkjəri/ (danh từ): sao Thủy
Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất. (Mercury is the smallest and closest to the Sun.)
Venus /ˈviːnəs/ (danh từ): sao Kim
Sao Kim là hành tinh thứ hai tính từ Mặt Trời. (Venus is the second planet from the Sun.)
Mars /mɑːz/ (danh từ): sao Hỏa
Sao Hỏa là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời và là hành tinh nhỏ thứ hai. (Mars is the fourth planet from the Sun and the second smallest planet.)
Jupiter /ˈdʒuːpɪtə(r)/ (danh từ): sao Mộc
Hành tinh thứ năm từ Mặt Trời là sao Mộc. (The fifth planet from the Sun is Jupiter.)
Saturn /ˈsætɜːn/ (danh từ): sao Thổ
Sao Thổ là hành tinh thứ sáu tính từ Mặt Trời và là hành tinh lớn thứ hai. (Saturn is the sixth planet from the Sun and the second largest planet.)
Neptune /ˈneptjuːn/ (danh từ): sao Hải Vương
Sao Hải Vương là hành tinh thứ tám trong hệ mặt trời. (Neptune is the eighth planet from the Sun in the Solar System.)
waterless /ˈwɔːtələs/ (tính từ): khô hạn, thiếu nước
Sao Kim là một hành tinh khô cằn và không có nước. (Venus is a dry and waterless planet.)
resourceful /rɪˈsɔːsfl/ (tính từ): phong phú tài nguyên Sao Hỏa rất phong phú tài nguyên. (Mars is resourceful.)
airless /ˈeələs/ (tính từ): không khí
Nhiều hành tinh không có không khí. (A lot of planets are airless.)
mix-up /ˈmɪksʌp/ (cụm danh từ): sự nhầm lẫn
Chúng tôi gặp phải sự nhầm lẫn với vé - chúng tôi bị tính phí vé một chiều thay vì vé khứ hồi. (There was a mix-up with our tickets - we were charged for one-way tickets and not a round trip.)
checkout /ˈtʃekaʊt/ (cụm danh từ): quy trình thanh toán
Thời gian trả phòng tại khách sạn này là 12 giờ trưa. (The checkout time is 12 noon at this hotel.)
grassy /ˈɡrɑːsi/ (tính từ): phủ đầy cỏ
Tôi đã chứng kiến một vật thể bay không xác định hạ cánh xuống một khu vực đầy cỏ. (I saw a UFO. It landed in a grassy area.)
daytime /ˈdeɪtaɪm/ (danh từ): thời gian ban ngày
Nó di chuyển rất nhanh, nên thời gian ban ngày sẽ quá ngắn. (It moves very fast, so the daytime would be too short.)
breathable /ˈbriːðəbl/ (tính từ): có thể thở được
Chúng ta cần ít nhất là nước, nhiệt độ phù hợp và không khí có thể thở được. (We need water, appropriate temperatures, and breathable air at the very least.)
hydrated /ˈhaɪdreɪtɪd/ (tính từ): được cung cấp đủ nước
Ông ấy để một ly nước trên sàn gần tôi để tôi luôn được cung cấp đủ nước. (He left a glass of water on the floor beside me to keep me hydrated.)
trace /treɪs/ (danh từ): dấu vết, dấu hiệu
Trên sao Hỏa không có nước mặc dù các nhà khoa học đã phát hiện dấu vết của nó. (There is no water on Mars even though scientists have found trace of it.)
accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (động từ): thích nghi, phù hợp
Chúng ta có thể tìm một hành tinh khác có thể thích nghi với sự sống của con người. (We can find another planet to accommodate human life.)
reddish /ˈredɪʃ/ (tính từ): có màu đỏ nhạt
Sao Hỏa được gọi là Hành tinh Đỏ do bề mặt có màu đỏ nhạt của nó. (Mars is called the Red Planet because of its reddish surface.)
khứu giác /sɛns/ /ɒv/ /smɛl/ (n.phr): sense of smell
Họ có thể sở hữu khứu giác rất nhạy bén. (They may also have a very good sense of smell.)
sạc pin /ʧɑːʤ/ /ə/ /ˈbætəri/ (phr): charge a battery
Máy phát điện không thể sạc pin được. (The dynamo is not charge a battery.)
cư dân /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): inhabitant
Các cư dân có thể rất giống với con người. (The inhabitants may be very similar to human beings.)
tưởng tượng /ɪˈmædʒɪn/ (v): imagine Không thể tưởng tượng nổi. (That's impossible to imagine.)
đĩa bay /ˈflaɪɪŋ/ /ˈsɔːsə/ (n): flying saucer Trông giống hệt như một chiếc đĩa bay thật! (It looks like a real flying saucer!)
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 12 Bắt đầu
Bài 1: Nghe và đọc.
https://cdn.luatminhkhue.vn/lmk/article/40-track-40.mp3
T | F | |
1. Duong and Trang saw a boring film yesterday. | ||
2. Nhi has seen Star Trek 2009. | ||
3. Star Trek is a non-fiction film. | ||
4. Nhi and Trang sometimes think about the future of the world. | ||
5. Duong sounds sure about the future of the Earth. |
Đáp án:
1. F Duong và Trang đã xem một bộ phim rất nhàm chán hôm qua; => Họ đã xem một bộ phim rất thú vị. (Họ đã xem một phim rất hay.)
2. T Nhi đã xem Star Trek 2009.
3. F Star Trek là một bộ phim tài liệu; => Nó là một bộ phim viễn tưởng. (Nó là phim viễn tưởng.)
4. T Nhi và Trang thỉnh thoảng suy nghĩ về tương lai của thế giới.
5. F Duong có vẻ chắc chắn về tương lai của Trái Đất.
=> Cô ấy đã nói rằng cô ấy không biết.
Bài 1b. Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.
1. Ai là đội trưởng của con tàu vũ trụ?
2. Phi hành đoàn đã đến đâu trong phim Star Trek 2009?
3. Câu chuyện trong Star Trek Into Darkness xảy ra khi nào?
4. Bạn nghĩ Enterprise là gì?
5. John Harrison muốn làm gì?
Lời giải chi tiết:
1. James Kirk là thuyền trưởng của con tàu vũ trụ.
2. Họ đã đến hành tinh Nibiru.
3. Sự kiện diễn ra vào năm 2259.
4. Đó là tên của con tàu mà đoàn phi hành đang sử dụng.
5. Anh ta có ý định phá hủy Trái Đất.
Bài 1c. Bạn có thể tìm các câu báo cáo trong cuộc hội thoại không? Gạch chân chúng.
Lời giải chi tiết:
- Thú vị thật, Trang cũng hỏi tôi về những gì tôi nghĩ sẽ xảy ra với Trái Đất trong tương lai.
- Tôi đã nói rằng tôi không biết nhưng có thể Trái Đất sẽ bị người ngoài hành tinh điều khiển!
Bài 2: Sử dụng các từ/ cụm từ trong hộp để đánh dấu các bức tranh. Sau đó nghe và lặp lại.
https://cdn.luatminhkhue.vn/lmk/article/41-track-41.mp3
Lời giải chi tiết:
1. aliens | 3. space buggy |
2. UFO | 4. weightless |
5. galaxy | 6. spaceship |
7. solar system | 8. planet |
Bài 3: Sử dụng các từ/ cụm từ trong phần 2 để điền vào chỗ trống.
1. Những .......... có màu xanh và họ có đầu to và mắt lớn.
2. Những người ngoài hành tinh bước ra từ một ......... trông giống như một đĩa bay.
3. Một .......... là phương tiện được sử dụng để di chuyển trên bề mặt của mặt trăng.
4. Một mặt trăng quay quanh một .......... và một hành tinh quay quanh một ngôi sao.
5. Trong một môi trường .........., mọi thứ trôi nổi không kiểm soát được.
6. Có tám hành tinh quay quanh Mặt Trời trong hệ .
7. Chúng ta không biết có bao nhiêu hệ mặt trời trong mỗi ..........
8. Vostok 1 là tên của .......... mà Yuri Gagarin đã bay vào không gian.
Lời giải chi tiết:
1. người ngoài hành tinh; 2. UFO; 3. xe di chuyển trong không gian; 4. hành tinh; hành tinh; 5. môi trường không trọng lực; 6. hệ mặt trời; 7. dải ngân hà; 8. tàu vũ trụ
3. Một số điểm cần lưu ý khi làm bài
- Học sinh cần chú trọng ôn tập từ vựng kỹ lưỡng và hoàn thành tất cả các bài tập trong sách.