Ngành công nghệ thực phẩm bằng tiếng Anh là gì?
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Food Microbiology | /fuːd ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒləʤi/ | Thực phẩm vi sinh |
Food Engineering & Processing | fuːd ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ & ˈprəʊsɛsɪŋ | Kỹ thuật & Chế biến Thực phẩm |
Food Chemistry & Biochemistry | fuːd ˈkɛmɪstri & ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri | Hóa thực phẩm & Hóa sinh |
Nutrition | nju(ː)ˈtrɪʃən | Dinh dưỡng |
Sensory Analysis | ˈsɛnsəri əˈnæləsɪs | Phân tích cảm quan (của người tiêu dùng đối với sản phẩm) |
Từ vựng về đồ ăn
Từ vựng về nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Những thuật ngữ chuyên môn về công nghệ thực phẩm phổ biến nhất
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
additive | /ˈædɪtɪv/ | phụ gia |
aeration | /ˌeɪəˈreɪʃ(ə)n/ | sục khí |
ambient temperature | /ˈæmbɪənt ˈtɛmprɪʧə/ | nhiệt độ môi trường xung quanh |
anaerobic | /ˌæneəˈrəʊbɪk/ | kỵ khí |
analysis of brief/task | /əˈnæləsɪs əv briːf - tɑːsk/ | phân tích bản tóm tắt / nhiệm vụ |
annotation | /ˌænəʊˈteɪʃ(ə)n/ | chú thích |
antioxidant | /ˌæntɪˈɒksɪdənt/ | chất chống oxy hóa |
antibacterial | /ˌæntɪbækˈtɪərɪəl/ | kháng khuẩn |
aseptic packaging | /æˈsɛptɪk ˈpækɪʤɪŋ/ | bao bì vô trùng |
attributes | /ˈætrɪbjuːts/ | thuộc tính |
bacteria | /bækˈtɪərɪə/ | vi khuẩn |
balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống cân bằng |
biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ | phân hủy sinh học |
bland | /blænd/ | thiếu vị, nhạt |
calcium | /ˈkælsɪəm/ | canxi |
caramelize | /ˈkɑːr.məl.aɪz/ | caramen hóa |
coeliac disease | /ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/ | bệnh celiac (không dung nạp gluten) |
cook-chill | /kʊk ʧɪl/ | phương pháp nấu chín thực phẩm và làm lạnh nhanh ngay sau đó |
colloidal structure | /kəˈlɔɪdəl ˈstrʌkʧə/ | cấu trúc keo |
consistency | /kənˈsɪstənsi/ | đảm bảo sản phẩm đều như nhau |
contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | gây ô nhiễm |
cross contamination | /krɒs kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | lây nhiễm chéo |
cryogenic freezing | /ˌkraɪ.əˈdʒen.ɪk ˈfriːzɪŋ/ | thực phẩm trải qua quá trình đông lạnh bằng nitơ lỏng |
danger zone | /ˈdeɪnʤə zəʊn/ | khu vực nguy hiểm |
date marking | /deɪt ˈmɑːkɪŋ/ | ngày đánh dấu |
descending | /dɪˈsɛndɪŋ/ | giảm dần |
descriptor | /dɪˈskrɪp.tə/ | người mô tả |
design task | /dɪˈzaɪn tɑːsk/ | nhiệm vụ thiết kế |
design criteria | /dɪˈzaɪn kraɪˈtɪərɪə/ | tiêu chuẩn thiết kế |
deteriorate | /dɪˈtɪərɪəreɪt/ | hư hoại (thực phẩm) |
dextrinisation | /ˈdɛkstrɪnaɪzeɪʃən/ | tinh bột chuyển thành đường |
sustainability | /səsˌteɪnəˈbɪlɪti/ | tính bền vững |
organic food | /ɔːˈgænɪk fuːd/ | thực phẩm hữu cơ |
diverticular disease | /ˌdaɪvəˈtɪkjʊlə dɪˈziːz/ | bệnh thiếu chất xơ |
emulsifier | /ɪˈmʌlsɪfaɪə/ | chất nhũ hóa |
enrobing | /ɪnˈrəʊbɪŋ/ | phủ, tráng ngoài |
evaluation | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | sự đánh giá |
fair testing | /feə ˈtɛstɪŋ/ | thử nghiệm |
fermentation | /ˌfɜːmɛnˈteɪʃən/ | sự lên men |
finishing | /ˈfɪnɪʃɪŋ/ | kết thúc |
flavour enhancers | /ˈfleɪvər ɪnˈhɑːnsəz/ | chất tăng cường hương vị |
foams | /fəʊmz/ | bọt |
food spoilage | /fuːd ˈspɔɪlɪʤ/ | thực phẩm hỏng |
keratinization | /ˌker.ə.tɪn.aɪˈzeɪ.ʃən/ | sự keratin hoá; sự hóa sừng |
gel | /ʤɛl/ | phụ gia tạo cấu trúc |
genetically modified foods | /ʤɪˈnɛtɪk(ə)li ˈmɒdɪfaɪd fuːdz/ | thực phẩm biến đổi gen |
impermeable | /ɪmˈpɜːmiəb(ə)l/ | không thấm nước |
irradiation | /ɪˌreɪdɪˈeɪʃən/ | chiếu xạ thực phẩm |
iron | /ˈaɪən/ | chất sắt |
landfill sites | /ˈlændfɪl saɪts/ | bãi rác |
lard | /lɑːd/ | mỡ lợn |
making skills | /ˈmeɪkɪŋ skɪlz/ | kỹ năng sản xuất |
market research | /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːʧ/ | nghiên cứu thị trường |
net weight | /nɛt weɪt/ | khối lượng tịnh |
nutrient | /ˈnjuːtrɪənt/ | chất dinh dưỡng |
nutritional analysis | /nju(ː)ˈtrɪʃən(ə)l əˈnæləsɪs/ | phân tích dinh dưỡng |
nutritional content | /nju(ː)ˈtrɪʃən(ə)l ˈkɒntɛnt/ | hàm lượng dinh dưỡng |
nutritional labeling | /nju(ː)ˈtrɪʃən(ə)l ˈleɪblɪŋ/ | ghi nhãn dinh dưỡng |
obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | béo phì |
fertilizers | /ˈfɜːtɪlaɪzəz/ | phân bón hữu cơ |
pathogenic | /ˌpæθəˈʤɛnɪk/ | gây bệnh |
pathogens | /ˈpæθəˌʤɛnz/ | mầm bệnh |
pH | /piː eɪtʃ/ | độ pH |
preservative | /prɪˈzɜːvətɪv/ | chất bảo quản |
product analysis | /ˈprɒdʌkt əˈnæləsɪs/ | phân tích sản phẩm |
quality assurance | /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ | đảm bảo chất lượng |
quality control | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | kiểm soát chất lượng |
questionnaire | /ˌkwɛstɪəˈneə/ | bảng câu hỏi khảo sát |
ranking test | /ˈræŋkɪŋ tɛst/ | kiểm tra xếp hạng |
rating test | /ˈreɪtɪŋ tɛst/ | kiểm tra đánh giá |
sample | /ˈsɑːmpl/ | mẫu thử |
shelf life | /ʃɛlf laɪf/ | hạn sử dụng (khuyến khích nên dùng để tối ưu chất lượng) |
expiration date | /ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪt/ | hạn sử dụng (ảnh hưởng tới chất lượng và tính an toàn của sản phẩm) |
shortening | /ˈʃɔːtnɪŋ/ | sự rút ngắn lại |
solution | /səˈluːʃən/ | dung dịch |
sterilisation | /ˌstɛrɪlaɪˈzeɪʃən/ | khử trùng |
suspensions | /səsˈpɛnʃənz/ | đình chỉ |
sustainability | /səsˌteɪnəˈbɪlɪti/ | sự bền vững |
symptoms | /ˈsɪmptəmz/ | triệu chứng |
tampering | /ˈtæmpərɪŋ/ | giả mạo |
textured vegetable protein | /ˈtɛksʧəd ˈvɛʤtəb(ə)l ˈprəʊtiːn/ | protein thực vật có kết cấu |
Ultra Heat Treatment | /ˈʌltrə hiːt ˈtriːtmənt/ | xử lý nhiệt siêu cao |
vacuum packaging | /ˈvækjʊəm ˈpækɪʤɪŋ/ | đóng gói chân không |
vegetarian | /ˌvɛʤɪˈteərɪən/ | người ăn chay |
Các chất dinh dưỡng cơ bản trong tiếng Anh
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Calorie | /ˈkæləri/ | Calo |
Carbohydrate | /ˈkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ | tinh bột |
Cholesterol | /kəˈlɛstəˌrɒl/ | 1 loại chất béo |
Endogenous cholesterol | /ɛnˈdɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/ | Cholesterol nội sinh |
Essential amino acids | /ɪˈsɛnʃəl əˈmiːnəʊ ˈæsɪdz/ | axit amin thiết yếu |
Essential fat | /ɪˈsɛnʃəl fæt/ | Chất béo thiết yếu |
Exogenous cholesterol | /ɪkˈsɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/ | Cholesterol ngoại sinh |
Enzyme | /ˈɛnzaɪm/ | Enzyme |
Fatty Acid | /ˈfæti ˈæsɪd/ | Axit béo |
Fiber | /faɪbə/ | Chất xơ |
Fructose | /ˈfrʌktəʊs/ | Đường đơn (đường trái cây) |
Glucose | /ˈgluːkəʊs/ | Đường glucoza (từ thực phẩm) |
Gluten | /ˈgluːtən/ | một loại protein có trong bột mì |
Lipid/Fat | /ˈlɪpɪd/ /fæt/ | Chất béo |
Mineral | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
Protein | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
Saturated fat | /ˈsæʧəreɪtɪd fæt/ | Chất béo bão hòa |
Storage fat | /ˈstɔːrɪʤ fæt/ | Lưu trữ chất béo |
Sucrose | /ˈsuːkrəʊz/ | Đường Sucrose (mía) |
Trans Fats | /trænz fæts/ | Chất béo chuyển hóa |
Unsaturated fat | /ʌnˈsæʧəˌreɪtɪd fæt/ | Chất béo không bão hòa |
Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Vitamin |
Từ vựng về các nhóm thực phẩm
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
breads | /brɛdz/ | bánh mì |
cereals | /ˈsɪərɪəlz/ | ngũ cốc |
dairy products | /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ | sản phẩm từ sữa |
vegetables | /ˈɛdɪbl plɑːnts/ | rau |
edible fungi | /ˈɛdɪbl ˈfʌŋgaɪ/ | nấm ăn được |
edible nuts and seeds | /ˈɛdɪbl nʌts ænd siːdz/ | các loại hạt và hạt ăn được |
legumes | /ˈlɛgjuːmz/ | cây họ đậu |
meat | /miːt/ | thịt |
eggs | /ɛgz/ | trứng |
rice | /raɪs/ | cơm |
seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
staple foods | /ˈsteɪpl fuːdz/ | thực phẩm thiết yếu |
prepared foods | /prɪˈpeəd fuːdz/ | thức ăn chế biến sẵn |
appetizers | /ˈæpɪtaɪzəz/ | món khai vị |
condiments | /ˈkəndɪmənts/ | gia vị |
confectionery | /kənˈfɛkʃnəri/ | bánh kẹo |
convenience foods | /kənˈviːniəns fuːdz/ | thực phẩm tiện lợi |
desserts | /dɪˈzɜːts/ | tráng miệng |
dips, pastes and spreads | /dɪps, peɪsts ænd sprɛdz/ | đồ nhúng, bột nhồi và đồ phết |
dried foods | /draɪd fuːdz/ | thực phẩm khô |
dumplings | /ˈdʌmplɪŋz/ | bánh bao |
fast food | /fɑːst fuːd/ | thức ăn nhanh |
fermented foods | /fə(ː)ˈmɛntɪd fuːdz/ | thực phẩm lên men |
noodles | /ˈnuːdlz/ | mì sợi |
pies | /paɪz/ | bánh nướng |
salads | /ˈsælədz/ | salad |
sandwiches | /ˈsænwɪʤɪz/ | bánh mì kẹp |
sauces | /ˈsɔːsɪz/ | nước sốt |
snack foods | /snæk fuːdz/ | đồ ăn vặt |
soups | /suːps/ | súp |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
CNC | Computerized Numerically Controlled | Được điều khiển bằng máy tính số |
COMAH | Control of Major Accident Hazards | Kiểm soát các nguy cơ tai nạn lớn |
COSHH | Control of Substances Hazardous to Health | Kiểm soát các chất độc hại đối với sức khỏe |
CPMU | Complaints Per Million Units | Khiếu nại trên mỗi triệu đơn vị |
EFSIS | European Food Standards Inspection Services | Dịch vụ Kiểm tra Tiêu chuẩn Thực phẩm Châu Âu |
EHO | Environmental Health Organization | Tổ chức sức khỏe môi trường |
EPD | Existing Product Development | Phát triển sản phẩm hiện có |
F&B | Food and Beverage | Đồ ăn và thức uống |
FIR | Food Information Regulations | Quy định về thông tin thực phẩm |
FMCG | Fast-moving Consumer Goods | Nhóm hàng tiêu dùng nhanh |
FSMS | Food Safety Management System | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm |
FSQA | Food Safety and Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng & an toàn thực phẩm |
FSSC | Food Safety System Certification | Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm |
GDP | Good Distribution Practices | Thực hành phân phối tốt |
GFSI | Global Food Safety Initiative | Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu |
GLP | Good Laboratory Practices | Thực hành Phòng thí nghiệm Tốt |
GMP | Good Manufacturing Practice | Thực hành sản xuất tốt |
HACCP | Hazard Analysis Critical Control Point | Phân tích mối nguy Điểm kiểm soát tới hạn |
HORECA | Hotels, restaurants and cafes | Khách sạn, nhà hàng và quán cà phê |
Các nguồn học từ vựng chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Các tài liệu học tiếng Anh về ngành công nghệ thực phẩm
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành công nghệ thực phẩm, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm sau:
English for Food science and technology
Food Processing Technology: Principles and Practice
Principles of Food Science
Fundamentals of Food Science Technology Processing and Prese
Các ứng dụng học tiếng Anh về lĩnh vực công nghệ thực phẩm
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Coursera
TED
Các trang mạng học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Một số trang web giúp học viên cải thiện tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm:
Food Science - WIRED - https://www.wired.com/tag/food-science/
Food Technology - https://www.ift.org/news-and-publications/food-technology-magazine
Food Science News - SciTechDaily - https://scitechdaily.com/tag/food-science/
Food Processing Technology - https://www.foodprocessing-technology.com/
The Spoon - https://thespoon.tech/
Food Business News - https://www.foodbusinessnews.net/
Food & Beverage - Financial Times - https://www.ft.com/food-beverage
Food & drink industry | Business - The Guardian - https://www.theguardian.com/business/fooddrinks
TED - https://www.ted.com/topics/food
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được sử dụng trong ngành công nghệ thực phẩm
What ingredients will we need to make that food?
(Chúng ta sẽ cần những nguyên liệu gì để làm món ăn đó?)
A healthy diet includes vitamins, protein and less fat.
(Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm vitamin, protein và ít chất béo.)
Canned, frozen and processed foods are quite unhealthy.
(Thực phẩm đóng hộp, đông lạnh và chế biến sẵn khá không tốt cho sức khỏe.)
A dish like this is really rich, spicy and a little sour.
(Một món ăn như thế này thực sự đậm đà, cay và một chút chua.)
I think that food processing and associated procedures always fascinate me.
(Tôi nghĩ rằng quá trình chế biến thực phẩm và các quy trình liên quan luôn làm tôi thích thú.)
Organic food products, I believe, are the future.
(Tôi tin rằng các sản phẩm thực phẩm hữu cơ là tương lai của ngành thực phẩm.)
Genetically modified (GM) foods are getting more and more popular.
(Thực phẩm biến đổi gen ngày càng phổ biến hơn.)
I think there are businesses and supply chains that see the opportunity to secure local food sources.
(Tôi nghĩ rằng có những doanh nghiệp và chuỗi cung ứng nhìn thấy cơ hội để đảm bảo nguồn thực phẩm địa phương.)
To whichever food company I invest in, sustainability has to be a core part of its strategies.
(Đối với bất kỳ công ty thực phẩm nào tôi đầu tư vào, tính bền vững phải là một phần cốt lõi trong các chiến lược của công ty đó.)
95% of people are buying the new type of burger because they think it's healthier.
(95% mọi người đang mua loại bánh mì kẹp thịt mới vì họ nghĩ rằng nó tốt cho sức khỏe hơn.)
Bài tập thực hành
calories carbohydrates dairy products
minerals preservatives pulses
1. People burn ______________ when they do exercise.
2. Nuts, eggs and ______________ are good sources of protein.
3. ______________ can be found in bread, rice, and potatoes.
4. ______________ contain calcium, which makes teeth and bones stronger.
5. Processed food contains ______________ so that it doesn’t go off.
6. Salt is one of the most common ______________ found in food, but there are many others.
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
Additive: ______________
Sustainability: ______________
Organic food: ______________
Flavour enhancers: ______________
Genetically modified foods: ______________
Preservative: ______________
Shelf life: ______________
Vegetarians: ______________
Mineral: ______________
Saturated fat: ______________
Đáp án:
Bài 1:
1. calories
2. pulses
3. Carbohydrates
4. Dairy products
5. preservatives
6. minerals
Lesson 2:
Additive: Phụ thêm
Sustainability: Tính bền vững
Organic food: Thực phẩm hữu cơ
Flavour enhancers: Chất tăng cường hương vị
Genetically modified foods: Thực phẩm biến đổi gen
Preservative: Chất bảo quản
Shelf life: Thời hạn bảo quản
Vegetarians: Người ăn chay
Mineral: Khoáng chất
Saturated fat: Chất béo bão hòa