Trong đời sống thường ngày người học có thể sẽ phải sử dụng tiếng Anh trong rất nhiều tình huống khác nhau. Đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp, việc sử dụng đúng sẽ giúp khách hàng bày tỏ đúng yêu cầu hay ngược lại nhân viên cũng có thể giao tiếp với khách hàng tốt hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu các cấu trúc và từ vựng hữu dụng cho tiếng Anh giao tiếp trong spa.
Key takeaways |
---|
Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp trong spa:
|
Một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong spa
Massage (noun) /ˈmæsɑːʒ/: Mát-xa
Therapist (noun) /ˈθerəpɪst/: Nhà trị liệu
Relaxation (noun) /ˌriːlækˈseɪʃən/: Sự thư giãn
Aromatherapy (noun) /ˌærəˈmæθərəpi/: Liệu pháp mùi hương
Facial (noun) /ˈfeɪʃəl/: Chăm sóc da mặt
Sauna (noun) /ˈsɔːnə/: Phòng xông hơi
Exfoliation (noun) /ɪkˌsfəʊliˈeɪʃən/: Tẩy tế bào chết
Hydration (noun) /haɪˈdreɪʃən/: Sự cấp ẩm
Jacuzzi (noun) /dʒəˈkuːzi/: Bồn tắm sục
Acupuncture (noun) /ˈækjʊpʌŋktʃər/: Châm cứu
Essential Oils (noun) /ɪˈsenʃəl ɔɪlz/: Tinh dầu
Steam Room (noun) /stiːm ruːm/: Phòng xông hơi nước
Reflexology (noun) /ˌrɛflɛkˈsɒlədʒi/: Bấm huyệt
Mud Bath (noun) /mʌd bæθ/: Tắm bùn
Detoxification (noun) /dɪˌtɒksɪfɪˈkeɪʃən/: Quá trình giải độc
Manicure (noun) /ˈmænɪkjʊər/: Làm móng tay
Pedicure (noun) /ˈpɛdɪkjʊər/: Làm móng chân
Hot Stone Massage (noun) /hɒt stəʊn ˈmæsɑːʒ/: Massage đá nóng
Body Wrap (noun) /ˈbɒdi ræp/: Quấn cơ thể
Scrub (noun) /skrʌb/: Tẩy tế bào chết cho cơ thể
Towel (noun) /ˈtaʊəl/: Khăn tắm
Robe (noun) /roʊb/: Áo choàng (trong spa)
Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong spa
How can I assist you with [service]? |
Ví dụ: “How can I assist you with your massage appointment?”
Dịch nghĩa: Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Would you like [Option A] or [Option B]? |
Ví dụ: “Would you like a facial or a body scrub?”
Dịch nghĩa: “Bạn có muốn làm dịch vụ chăm sóc da mặt hay tẩy tế bào chết cho cơ thể không?”
Please let me know if [specific request] is okay. |
Ví dụ: “Please let me know if the room temperature is okay.”
Dịch nghĩa: “Vui lòng cho tôi biết nếu nhiệt độ phòng ổn không.”
Would you prefer [preference option A] or [preference option B]? |
Ví dụ: “Would you prefer a male or female therapist?”
Dịch nghĩa: “Bạn muốn được phục vụ bởi nhân viên nam hay nữ?”
I hope you enjoy [specific service or treatment]. |
Ví dụ: “I hope you enjoy your aromatherapy session.”
Dịch nghĩa: “Tôi hy vọng bạn thích phiên trị liệu mùi hương của mình.”
5 đoạn đối thoại bằng tiếng Anh trong spa
Đoạn hội thoại số 1
Receptionist: “Welcome to Tranquil Spa! How can I help you today?” (Chào mừng bạn đến với Spa Tranquil! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Customer: “Hello, I have a 2 PM appointment for a massage.” (Chào, tôi có lịch hẹn massage vào lúc 2 giờ chiều.)
Receptionist: “Great! May I have your name, please?” (Tuyệt! Tôi có thể biết tên của bạn không?)
Customer: “Yes, it's Linh Nguyen.” (Vâng, tên tôi là Linh Nguyễn.)
Receptionist: “Thank you, Ms. Linh. You're booked for a relaxation massage. Would you prefer a male or female therapist?” (Cảm ơn chị Linh. Chị đã đặt lịch cho massage thư giãn. Chị có muốn được phục vụ bởi nhân viên nam hay nữ không?)
Customer: “A female therapist, please.” (Làm ơn, tôi muốn nhân viên nữ.)
Receptionist: “Alright. Please have a seat in the waiting area. Your therapist will be with you shortly.” (Được. Vui lòng ngồi chờ tại khu vực chờ. Nhân viên trị liệu sẽ đến gặp bạn ngay.)
Customer: “Thank you. Do I need to fill out any forms?” (Cảm ơn. Tôi cần phải điền vào mẫu đơn nào không?)
Receptionist: “Yes, here's a health form. Please fill it out and return it to me.” (Vâng, đây là mẫu đơn sức khỏe. Vui lòng điền vào và trả lại cho tôi.)
Customer: “Okay, I will do that.” (Được, tôi sẽ làm vậy.)
Đoạn hội thoại số 2
Receptionist: “Hello, Tranquil Spa. How may I assist you?”
(Chào, đây là Spa Tranquil. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Customer: “I'd like to book a facial for this weekend.”
(Tôi muốn đặt lịch làm dịch vụ chăm sóc da mặt cho cuối tuần này.)
Receptionist: “Certainly. We have availability on Saturday afternoon. Does that work for you?”
(Chắc chắn rồi. Chúng tôi còn chỗ vào chiều thứ Bảy. Bạn thấy thế có ổn không?)
Customer: “Yes, that's perfect. Thank you!“
(Vâng, đó là hoàn hảo. Cảm ơn bạn!)
Đoạn hội thoại số 3
Receptionist: “Good morning! Welcome to Tranquil Spa. Do you have an appointment?”
(Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến với Spa Tranquil. Bạn có lịch hẹn không?)
Customer: “Yes, my name is Anh. I have an appointment for a mud bath at 10 AM.”
(Vâng, tên tôi là Anh. Tôi có lịch hẹn tắm bùn vào lúc 10 giờ sáng.)
Receptionist: “Please follow me. I'll show you to the changing room.”
(Vui lòng theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn đến phòng thay đồ.)
Đoạn hội thoại số 4
Therapist: “Is the water temperature comfortable for you?”
(Nhiệt độ nước có thoải mái cho bạn không?)
Customer: “Yes, it's perfect. Can you add more of the lavender oil?”
(Vâng, nó hoàn hảo. Bạn có thể thêm một chút tinh dầu oải hương không?)
Therapist: “Of course, I'll do that right away.”
(Dĩ nhiên, tôi sẽ làm ngay bây giờ.)
Đoạn hội thoại số 5
Customer: “Hello, I'm here for my 3 PM appointment. It's my first time at this spa.”
(Xin chào, tôi đến cho cuộc hẹn 3 giờ chiều của mình. Đây là lần đầu tiên tôi đến spa này.)
Receptionist: “Welcome to Serenity Spa! You must be Jennie. We've been expecting you. Your appointment is for a full-body massage, correct?”
(Chào mừng bạn đến với Spa Serenity! Bạn chắc hẳn là Jennie. Chúng tôi đã chờ đợi bạn. Cuộc hẹn của bạn là cho massage toàn thân, phải không?)
Customer: “Yes, that's right. I'm really looking forward to it.”
(Vâng, đúng vậy. Tôi rất mong chờ nó.)
Receptionist: “You've made a great choice. Our full-body massage is very popular. Do you have any specific concerns or areas you'd like the therapist to focus on?”
(Bạn đã lựa chọn tuyệt vời. Dịch vụ massage toàn thân của chúng tôi rất được ưa chuộng. Bạn có vấn đề cụ thể nào hoặc khu vực nào bạn muốn nhân viên trị liệu tập trung vào không?)
Customer: “I've been having some back pain recently, probably from sitting too much at work.”
(Gần đây tôi bị đau lưng, có lẽ do ngồi nhiều ở công việc.)
Receptionist: “I understand. I'll make a note for your therapist to pay extra attention to your back. Meanwhile, can I offer you some herbal tea or water while you wait?”
(Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ ghi chú để nhân viên trị liệu chú ý đặc biệt đến lưng của bạn. Trong khi chờ, tôi có thể mời bạn một ít trà thảo mộc hoặc nước không?)
Customer: “Herbal tea would be lovely, thank you.”
(Trà thảo mộc thì tuyệt, cảm ơn bạn.)
Receptionist: “Of course, I'll bring it right over. Also, here’s a form for you to fill out. It includes a few health-related questions to ensure your massage is tailored to your needs.”
(Tất nhiên, tôi sẽ mang nó đến ngay. Ngoài ra, đây là một mẫu đơn cho bạn điền. Nó bao gồm một số câu hỏi liên quan đến sức khỏe để đảm bảo rằng dịch vụ massage được điều chỉnh theo nhu cầu của bạn.)
Customer: “Thank you for being so attentive. I'm really impressed with the service here.”
(Cảm ơn bạn đã rất chu đáo. Tôi thực sự ấn tượng với dịch vụ ở đây.)
Receptionist: “It's our pleasure, Jennie. We want to make sure you have the best experience possible. Your therapist will be with you shortly in the relaxation room. Feel free to unwind and enjoy your tea there.”
(That's our pleasure, Jennie. We want to ensure you have the best experience possible. Your therapist will be with you shortly in the relaxation room. Feel free to unwind and enjoy your tea there.)
Tổng kết
Quotation
“Phrases to Communicate in a Spa in English.” ABA Journal, 26 Dec. 2018, blog.abaenglish.com/how-to-communicate-in-a-spa-in-english/. Accessed 26 Jan. 2024.