Tiếng Hàn cơ bản phần 1 - từ vựng và cụm từ thông dụng khi chào hỏi
안녕하세요: Xin chào bằng tiếng Hàn
안녕하세요?: Chào bạn
안녕히 계세요: Tạm biệt (tổng quát)
안녕히 가세요: Tạm biệt (tổng quát)
안녕히주무세요: Chúc ngủ ngon (tổng quát)
식사하 셨어요?: Bạn đã ăn chưa? (cách hỏi thay cho lời chào)
네,식사했어요: Mình đã ăn rồi
의사: Bác sĩ
Nghe hiểu các cuộc đối thoại khi chào hỏi
(em tìm tập tin của các cuộc đối thoại này nhé)
Mẫu đoạn hội thoại chào hỏi tiếng Hàn:
A: 안녕하세요?: xin chào bạn
B: 안녕하세요?: xin chào
여기 이수연입니다: Tên của tôi là I Su-yeon
A: 만나서 반갑습니다: rất vui được gặp bạn
….첸리밍입니다: Tôi là …. Chen Li Ming
미안합니다: Xin lỗi vì sự phiền phức này
괜찮습니다: Không có vấn đề gì cả
만나서 반갑습니다: Rất hân hạnh được gặp bạn
고맙습니다: Thật lòng cảm ơn
안녕히 가십시요: Hẹn gặp lại bạn sau
Cấu trúc mẫu câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Hàn
Cấu trúc 입나다: Sử dụng để giới thiệu tên người hoặc vật: tên + 입니다
Ví dụ minh họa:
Lưu ý: Trong các tình huống giao tiếp thông thường, 입니다 có thể thay thế bằng 이에요 hoặc 예요 để ngắn gọn.
Mytour mang đến cho các bạn thông tin về việc học các mẫu câu cơ bản về cách chào hỏi trong khóa học tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1. Chúc các bạn học tập hiệu quả và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.