I. Mục tiêu của bài học
- Học viên sẽ nắm được kiến thức ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp như cách chia động từ, các từ chỉ tân ngữ, trạng từ chỉ địa điểm và cấu trúc phủ định.
- Thành thạo sử dụng từ vựng tiếng Hàn sơ cấp liên quan đến các địa điểm công cộng và các hoạt động cơ bản hàng ngày.
- Thực hành làm các bài tập và giao tiếp trong các tình huống thực tế liên quan đến các hoạt động.
- Phát triển kỹ năng liên âm khi đọc.
II. Nội dung bài học
1. Từ vựng- Từ vựng về các địa điểm công cộng도서관: Thư viện아파트: Chung cư 병원: Bệnh viện은행: Ngân hàng극장: Nhà hát영화관:Rạp chiếu phim회사: Công ty공장: Công xưởng, nhà máy헬스장:Nơi tập thể hình운동장: Sân vận động축구장: Sân đá bóng농구장: Sân bóng rổ탁구장: Nhà thi đấu bóng bàn경기장: Sân thi đấu식당: Quán ăn공원: Công viên학교: Trường học빌라: Nhà villa시장: Chợ마트: Siêu thị백화점: Tiệm bách hóa문구점: Hiệu văn phòng phẩm서점: Hiệu sách편의점: Cửa hàng tạp hoá찜질방: Phòng tắm hơi공항: Sân bay경찰서: Sở cảnh sát소방서: Sở cứu hoả시청: Toà nhà thị chính출입국관리사무소: Cục quản lý xuất nhập cảnh놀이터: Khu vui chơi미용실: Tiệm cắt tóc, làm đầu만화방: Tiệm cho thuê truyện tranh세탁소: Tiệm giặt là교회: Nhà thờ가게: Cửa hàng박물관: Bảo tàng대사관: Đại sứ quán목욕탕: Nơi tắm công cộng호텔: Khách sạn- Từ vựng về hoạt động hàng ngàyĂn: 먹다Uống – 마시다Ngủ – 자다Nói chuyện – 이야기하다Đọc – 읽다Nghe – 듣다Nhìn, xem – 보다Làm việc – 일하다Học bài – 공부하다Tập thể dục thể thao – 운동하다Nghỉ ngơi – 쉬다Gặp gỡ – 만나다Mua – 사다Bán – 팔다Thức dậy – 일어나다Đánh răng – 이를 닦다Rửa mặt – 세수하다Dọn vệ sinh – 청수하다Tắm – 목욕하다Mua sắm – 쇼핑하다Đi dạo – 산채하다2. Ngữ phápa. V 아요/어요Hình thức lịch sự thân mật là dạng kính ngữ được sử dụng nhiều nhất hàng ngày, ít kiểu cách và được dùng nhiều trong gia đình, bạn bè và các mối quan hệ thân thiết.Hình thức thân mật trong câu trần thuật và câu nghi vấn giống nhau. Tuy nhiên câu trần thuật xuống giọng ở cuối câu, trong khi câu nghi vấn lên giọng ở cuối câu.- Cách chia ngữ pháp 아/어:+ Từ chứa nguyên âm giữa là 아 và 어 thì cộng với 아만나다 (Chứa nguyên âm 아) + 아요 ⇒ 만나요.
+ Từ có đuôi 하다 chuyển thành 해요공부하다 chuyển thành 공부해요.+ Từ có nguyên âm khác 아/어 thì cộng với 어읽다 + 아요 ⇒ 읽어요배우다 + 어요 ⇒ 배워요.
Lưu ý: Trong tiếng Hàn, thì hiện tại không chỉ bao gồm thì hiện tại thông thường mà còn có thêm thì hiện tại tiếp diễn và tương lai chắc chắn sẽ xảy ra. Các thể của thì hiện tại bao gồm: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, và tương lai gần.
b. Tiểu từ tân ngữ 을/를Được gắn vào sau danh từ để chỉ ra rằng danh từ đó là tân ngữ trong câu, trong văn nói hằng ngày (đối với người thân thiết, gần gũi) có thể tỉnh lược 을/를 để câu nói trở nên thân thiện.Tiểu từ tân ngữ bổ nghĩa cho động từ và thường là các ngoại động từ.- Từ có patchim cộng với 을, không có patchim cộng với 를.
c. Nơi
Trong tiếng Hàn, từ N được sử dụng để chỉ nơi chốn hoặc điểm bắt đầu của hành động, tương đương với “ở, tại” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
A: 어디에서 밥을 먹어요? - Bạn ăn cơm ở đâu?
B: 나는 식당에서 먹어요. - Tôi ăn cơm ở nhà hàng.
“식당” - Nhà hàng là nơi nhân vật tôi đến để ăn và hành động ăn diễn ra tại đây, vì vậy sử dụng từ N để mô tả điểm đó.
d. 안 V, AGắn 안 trước động từ hoặc tính từ để chuyển câu thành câu phủ định. Tương đương nghĩa tiếng Việt là “Không”.Ví dụ: A: 자요? - Bạn ngủ à?B: 아니요, 안 자요. - Không, tôi không ngủ.Chú ý:- Với động từ kết thúc bằng 하다, có thể sử dụng hình thức N + 안 + 하다. Với tính từ thì 안 luôn đứng trước ( 안 + A). Riêng 좋아하다/싫어하다 phải sử dụng dạng 안 + 좋아하다/싫어하다.Ví dụ: 안 일해요 ⇒ 일을 안 해요. 친구를 안 만나요 고기를 안 먹어요.CÁCH DỊCH C U TIẾNG HÀN:Cấu trúc câu tiếng Việt ngược lại với tiếng Hàn.- Tiếng Việt: Chủ ngữ + Vị ngữ (+ Tân ngữ)- Tiếng Hàn: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ ⇒ Dịch từ chủ ngữ đến động từ rồi đến tân ngữ.
III. Phát âm
Khi một từ có kết thúc bằng phụ âm (có patchim) tiếp theo là một từ bắt đầu bằng nguyên âm, âm điệu của từ sẽ được nối lại với phụ âm từ đó.
밥을 ⇒ 바블.