Hy Lạp cổ đại | |
---|---|
Ἑλληνική Hellēnikḗ | |
Bia đá nói về quy hoạch xây dựng tượng nữ thần Athena của đền Parthenon, 439 TCN | |
Khu vực | các vùng cận Đông Địa Trung Hải |
Phân loại | Ấn-Âu
|
Hệ chữ viết | Linear B (thời Mykenai) Chữ Hy Lạp |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-2 | grc |
ISO 639-3 | grc (bao gồm tất cả gia đoạn trước hiện đại) |
Glottolog | anci1242 |
Lược đồ Hy Lạp cổ đại của Homeros | |
Tiếng Hy Lạp cổ xưa là biến thể của tiếng Hy Lạp sử dụng từ thế kỷ 15 TCN đến thế kỷ 3 TCN. Được nói bởi người Hy Lạp cổ trong các giai đoạn khác nhau: thời kỳ sơ khai (thế kỷ 15 TCN – thế kỷ 12 TCN), thời kỳ tăm tối (thế kỷ 12 TCN – thế kỷ 8 TCN), thời kỳ cổ phong (thế kỷ 8 TCN – thế kỷ 5 TCN), và thời kỳ cổ điển (thế kỷ 5 TCN – thế kỷ 3 TCN).
Tiếng Hy Lạp cổ là ngôn ngữ bản địa của Hómēros và của các triết gia, sử gia Hy Lạp cổ vào thế kỷ 5 TCN. Người La Mã đã mượn nhiều từ vựng từ tiếng Hy Lạp, và ngôn ngữ này đã trở thành chuẩn mực trong giáo dục và tri thức phương Tây vào thời kỳ Phục hưng. Bài viết này chủ yếu cung cấp thông tin về các sử thi và thời kỳ cổ đại của ngôn ngữ này.
Trong thời kỳ Hy Lạp hóa (300 TCN), người Hy Lạp cổ bắt đầu sử dụng tiếng phổ thông, đánh dấu một giai đoạn lịch sử riêng biệt. Mặc dù dạng cổ nhất tương đồng với phương ngữ Attic và dạng gần đây nhất hòa vào tiếng Hy Lạp trung đại, vẫn còn một số khu vực sử dụng tiếng Hy Lạp cổ, trong khi tiếng Attic đã phát triển thành tiếng Koine phổ thông.
Phương ngữ của tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp cổ là một ngôn ngữ phong phú với nhiều phương ngữ khác nhau. Bao gồm các phương ngữ như Attica, Ionia, Aeolia, Nam Akhaia, và Dōrismos, cùng nhiều phương ngữ khác. Một số phương ngữ được ghi chép trong các tài liệu cổ dùng trong văn thơ, trong khi những phương ngữ khác chỉ được biết đến qua chữ khắc.
Tiếng Hy Lạp của Hómēros, dạng văn học của tiếng Hy Lạp cổ phong (chủ yếu mượn từ Ionia và Aeolia), nổi bật trong các sử thi như Iliad và Odyse, cùng nhiều bài thơ của các nhà thơ khác. Tiếng Hy Lạp của Hómēros có sự khác biệt rõ rệt về ngữ pháp và phát âm so với tiếng Attica cổ và các phương ngữ khác.
Nguồn gốc và cấu trúc của hệ ngôn ngữ Hy Lạp vẫn chưa được hiểu rõ do thiếu bằng chứng xác thực. Một số lý thuyết cho rằng các nhóm phương ngữ Hy Lạp có thể đã phân tách từ một nguồn gốc chung tiền Ấn-Âu trong thời kỳ cổ đại, mặc dù chúng có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt nhỏ. Phương ngữ duy nhất được xác nhận từ thời kỳ này là tiếng Hy Lạp Mykenai, nhưng không rõ nó có liên quan thế nào đến các phương ngữ khác và các bối cảnh lịch sử có thể đã tồn tại ở một dạng khác.
Các học giả cho rằng nhóm ngôn ngữ Hy Lạp cổ đã xuất hiện vào khoảng năm 1120 TCN, trong thời kỳ Dorian xâm lược. Chữ viết chính thức của ngôn ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 8 trước Công nguyên. Cuộc xâm lược không được gọi là 'Dorian' trừ khi những kẻ xâm lược có mối liên hệ văn hóa với người Dorian. Cuộc xâm lược này đã di dời dân cư đến các khu vực Attic-Ionic sau này, nơi mà những người tự coi mình là hậu duệ của những cư dân bị di dời hoặc đã tranh giành với người Dorian.
Vào thời điểm này, người Hy Lạp tin rằng có ba nhóm chính là Doris, Aeolis và Ionis (cùng với người Athens), mỗi nhóm có phương ngữ riêng biệt và đặc trưng. Điều này giúp họ quản lý Arcadian, một phương ngữ miền núi khó hiểu, và Síp, một vùng xa trung tâm học thuật Hy Lạp. Sự phân chia này khá tương đồng với kết quả của các nghiên cứu khảo cổ học và ngôn ngữ hiện đại.
Các khu vực sử dụng tiếng Hy Lạp cổ:
- Nhóm Tây
- Dorismos Tây Bắc
- Epirus
- Elis
- Dōrismós Nam
- Peloponnesos
- Crete
- Rhodes
- Bắc Akhaios
- Achaea
- Magna Graecia
- Dorismos Tây Bắc
- Nhóm Trung
- Nhóm Aeolikos
- Aeolia
- Aeolis
- Lesbos
- Boeotia
- Thessaly
- Aeolia
- Nam Akhaios
- Arcadia
- Síp
- Nhóm Aeolikos
- Nhóm Đông
- Attica
- Attika
- Lemnos
- Skyros
- Ionia
- Ionia
- Euboea
- Chalkidiki
- Attica
Âm vị
Phụ âm
Âm môi | Âm răng | Âm mạc | Âm hầu | ||
---|---|---|---|---|---|
Âm mũi | μ (m) |
ν (n) |
γ (ŋ) |
||
Âm bật | Âm bật nhẹ |
β (b) |
δ (d) |
γ (ɡ) |
|
âm bật nặng |
π (p) |
τ (t) |
κ (k) |
||
âm bật hơi |
φ (pʰ) |
θ (tʰ) |
χ (kʰ) |
||
Âm xát | σ • ζ (s) • (z) |
η (h) | |||
Âm rung | ρ (r) |
||||
Âm trung lưỡi | λ (l) |
/z/ là âm vị thay thế của /s/, xuất hiện trước các phụ âm kêu, đặc biệt trong tổ hợp /zd/ được ký hiệu bằng zêta (ζ). Âm /r̥/ (r không kêu) được viết là rho với ký hiệu hơi mạnh (ῥ), có thể là một biến thể của âm /r/.
Trước | Sau | ||
---|---|---|---|
không tròn | có tròn | ||
Kín | ι i • iː |
υ y • yː |
|
Nửa kín | ε • ει e • eː |
ο • ου o • oː | |
Nửa mở | η ɛː |
ω ɔː | |
Mở | α a • aː |
Vào thế kỷ thứ 4 TCN, âm /oː/ đã chuyển thành /uː/