Ngôn ngữ Teen tiếng Hàn
Ngoài các bài học tiếng Hàn thông thường, Mytour muốn chia sẻ với các bạn những bài học về Tiếng Hàn Thực Dụng. Và tiếp tục với các bài học thực tế về giao tiếp tiếng Hàn đã chia sẻ, trung tâm tiếp tục giới thiệu một nội dung rất thú vị. Đó là Ngôn ngữ Teen dành cho các bạn chat tiếng Hàn.
Có tổng cộng 40 thuật ngữ, ngôn ngữ Chat tiếng Hàn phổ biến trong giới trẻ Hàn Quốc. Hãy cùng khám phá nào!
1. 놉: nope , không
2. 꺼져: biến đi
3. 엉엉: khóc nhè
4. 버럭: tức giận, phản ứng dữ dội
5. 더롭: Drop! Đánh gục
6. 빵야빵야: Pằng Pằng (tiếng súng)
8. 옜따: Bắt lấy đê
9. 시험잘봐: Thi tốt nhá
11. 자니? : Ngủ chưa cưng?
12. 감사: Teng kiu (Kám ưn)
13. 긋뜨: Good! Toẹt vời!
14. 생일축: Háp bi bớt đây-Cmsn
15. 어 찌하 압 니 까아: Làm thao đây, anh phái làm thao :(
16. 심장아 그만: Con tim này, mày thôi ngay!
17. 꼭 놓치지 말아야 해 (뭉클뭉클): Đừng để lỡ (Hãy yên đó, dư thế, cứ thế~~~)
18. 살며시 쓸어버리다 (사랑한다): A yêu e
19. 치명적 반사: đòn phản, không làm được gì tao đâu con :))
20. 부탁드립니다 잘 (굽신 굽신): Nhờ bạn đủ (cúi người lia lịa)
21. 무슨 짓을 하는 거야: Trò gì vậy
22. 너는 먹을 때 가장 예쁘다: Em đẹp nhất khi em nhai nhai
23. 주역죄인: Tên tội phạm chính
24. 뭐라고 하셨죠? Nói gì vậy ạ
25. 지 아알 자효 (잘자요): Ngủ ngon??? (không chắc lắm)
26. 돈버는 거 하지 마세요 (빈털털이): Đừng kiếm tiền đi nữa (trên răng dưới cát tút)
27. 너무 과했어: quá đáng !
28. 내가 샀습니돠 (내가 샀습니다): Anh là con ngỗng nè (Anh mua roài)
일시불이오: Trừ tiền thẻ ngay lập tức roài
29. 내 맘 나도 몰라: Anh cũng không biết con tim mình sao nựa
30. 질투해? Em ghen à?
31. 야근중 (네 생각에 일을 못했거든): Đang làm thêm (Anh ko làm đc như e nghĩ)
32. 오늘부터 1일 (부끄부끄): Hôm nay là ngày đầu tiên (bắt đầu hẹn hò, yêu..) (xấu hổ xấu hổ)
33. (퀴즈) 오늘은 무슨 날? (Câu đố quiz) Hôm nay là ngày gì?
34. 늦잠 자다: Cú đêm
35. 안녕: Hế nhô
35. 심장 뿅뿅: Tim bay bay
36. 밥 주세요: Mua đồ ăn cho em
37. 지각했습니다: Muộn rồi
38. 색종이 낭비: Phí giấy màu
39. 색종이 흩뿌리기: Tung bông
40. Chán quá: Cảm thấy buồn chán vì quá nhàm chán
Ngôn ngữ teen trong tiếng Hàn