Tiếng Ý | |
---|---|
italiano, lingua italiana | |
Phát âm | [itaˈljaːno] |
Sử dụng tại | Ý, Thụy Sỹ (Ticino và Nam Graubünden), San Marino, Thành Vatican, Istria (Slovenia), Hạt Istria (Croatia) |
Khu vực | Ý, Ticino và Nam Graubünden, Littoral Slovenia, Tây Istria |
Tổng số người nói | 67 triệu người bản ngữ ở Liên minh châu Âu (2020) Người nói L2 ở Liên minh châu Âu: 13.4 triệu k. 85 triệu người nói tổng cộng |
Dân tộc | Người Ý, Người Ticino |
Phân loại | Ấn-Âu
|
Ngôn ngữ tiền thân | Tiếng Latinh cổ
|
Phương ngữ | Tiếng Ý Thụy Sỹ
|
Hệ chữ viết | Latinh (Bảng chữ cái tiếng Ý) Chữ Braille Ý |
Dạng ngôn ngữ kí hiệu | Italiano segnato italiano segnato esatto |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | 4 nước
2 vùng phụ thuộc
Nhiều tổ chức |
Ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại | Croatia Slovenia |
Quy định bởi | Accademia della Crusca (de facto) |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-1 | it |
ISO 639-2 | ita |
ISO 639-3 | ita |
Glottolog | ital1282 |
Linguasphere | 51-AAA-q |
Ngôn ngữ chính thức
Từng là ngôn ngữ chính thức
Có cộng đồng nói tiếng Ý | |
Tiếng Ý hay tiếng Italia (italiano, lingua italiana) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman của hệ Ấn-Âu và được sử dụng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Giọng Ý được coi là chuẩn hiện nay là giọng của vùng Toscana (tiếng Anh: Tuscany, tiếng Pháp: Toscane), đặc biệt là giọng của những người sống tại thành phố Firenze (còn được gọi là Florence). Trên bán đảo Ý và các đảo phụ cận, nó được xem như đứng trung gian giữa các tiếng miền nam (thuộc nhánh phía Nam của nhóm Rôman) và các tiếng miền bắc (thuộc nhóm ngôn ngữ Gaul-Rôman, một phân nhóm của nhóm Rôman). Trong nhóm Rôman, tiếng Ý là tiếng gần gũi nhất với tiếng Latinh và giống như các ngôn ngữ khác trong nhóm, tiếng Ý sử dụng rất nhiều trọng âm trong lối phát âm.
Hệ thống chữ viết
Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn như jeans (quần bò), whisky, taxi hay như tên của câu lạc bộ bóng đá Juventus. Để thay thế các âm tương ứng của các ký tự kể trên, có thể dùng gi thay cho j, c hoặc ch thay cho k; u hoặc v thay cho w; s, ss hoặc cs thay cho x và i thay cho y (tùy cách phát âm từng từ). Để đánh dấu cách phát âm và cách đặt trọng âm, tiếng Ý cũng sử dụng dấu sắc và dấu huyền, ví dụ dấu huyền cho các chữ cái A, I, O và U ở cuối từ có nghĩa là trọng âm của từ được đặt vào nguyên âm đó (gioventù, tuổi trẻ).
Chữ cái H nằm ở đầu từ được dùng để phân biệt ho, hai, ha, hanno (thì hiện tại của động từ avere, có) với o, ai, a (các giới từ), anno (năm). Chữ cái này cũng xuất hiện ở đầu một số từ ngoại lai như hotel (khách sạn), trong đa số trường hợp H đều là âm câm (không được phát âm), ví dụ hotel được đọc là /oˈtɛl/.
Lịch sử
Quá trình phát triển từ tiếng Latinh cổ đại đến tiếng Ý hiện đại là một quá trình phức tạp, vì có rất nhiều ngôn ngữ được sử dụng tại bán đảo Ý từ trước khi Đế quốc La Mã hình thành. Tiếng Latinh cổ điển được sử dụng như một ngôn ngữ chính thức, nhưng dân sống ở các vùng khác nhau của đế quốc này tiếp tục sử dụng các ngôn ngữ địa phương của họ. Khi cần thiết, họ sử dụng một phiên bản đơn giản hóa của tiếng Latinh trong các giao dịch với các quan chức: được gọi là tiếng Latinh dân dã (Vulgar Latin). Trước khi tiếng Latinh dân dã có thể hoàn toàn thống nhất các ngôn ngữ địa phương trong lãnh thổ của Đế quốc La Mã, đế quốc này đã sụp đổ vào cuối thế kỷ thứ V. Sự thống nhất một phần này đã tạo ra nhóm ngôn ngữ hiện đại tại Tây Âu - nhóm ngôn ngữ Rôman, trong đó tiếng Ý là một phần. Do đó, tiếng Ý chịu ảnh hưởng từ tiếng Latinh và nhiều ngôn ngữ địa phương khác.
Văn bản tiếng Ý cổ nhất còn tồn tại là các mẫu đơn từ vùng Benevento vào giữa thế kỷ thứ X. Tuy nhiên, phải thừa nhận rằng tiếng Ý như chúng ta biết ngày nay chỉ thực sự hình thành sau khi Dante Alighieri viết tác phẩm thơ dài Thần điệu (La Divina Commedia) vào thế kỷ XIV.
Phân loại và các ngôn ngữ có liên quan
Tiếng Ý được các nhà ngôn ngữ học xếp vào nhánh Ý-Dalmatia, một phân nhánh của nhóm Rôman của hệ Ấn-Âu.
Các ngôn ngữ gần gũi nhất với tiếng Ý là tiếng Napoli, tiếng Sicilia và tiếng Ý-Do Thái. Tiếp theo là các ngôn ngữ ở miền bắc Ý như tiếng Liguri, Lombard, Piemont... Xa hơn nữa là các ngôn ngữ như Romana, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Pháp.
Phân bổ địa lý
Tiếng Ý là ngôn ngữ chính thức tại các địa phương sau: Ý, San Marino, Vatican, Thụy Sĩ và một số khu vực của Croatia và Slovenia. Các quốc gia có số lượng người nói tiếng Ý đáng kể bao gồm Albania, Argentina, Brasil, Canada, Hoa Kỳ, Luxembourg, Malta, Úc và Venezuela. Ngoài ra, một số thuộc địa cũ của Ý như Somalia, Libya và Eritrea vẫn còn một số người sử dụng tiếng Ý.
Các thể loại và giọng địa phương của tiếng Ý
- Tiếng Ý-Do Thái
- Phía Bắc
- Giọng Piemontese
- Giọng Milanese (Milano)
- Giọng Veneto (Venezia)
- Giọng Modenese
- Vùng Toscana
- Giọng Toscana (Firenze, Pisa, Siena)
- Giọng Corsica
- Trung tâm
- Giọng Romanesco (Roma)
- Giọng Umbro
- Giọng Marchigiano
- Giọng Cicolano-Reatino-Aquilano
- Phía Nam
- Giọng Abruzzese
- Giọng Campano (Napoli)
- Giọng Lucano
- Giọng Pugliese (Bari)
- Phía cực Nam
- Giọng Sardinia
- Giọng Salentino (Lecce)
- Giọng Calabrese (Calabria)
- Giọng Siciliano (Palermo)
Cú pháp ngữ pháp
Ví dụ minh họa
Tiếng Ý | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phát âm |
---|---|---|---|
Italiano | Người Ý, tiếng Ý | Italian | (Nghe) |
Vietnamita | Người Việt, tiếng Việt | Vietnamese | |
Sì | Có | Yes | (Nghe) |
No | Không | No | (Nghe) |
Certo! / Certamente! / Naturalmente! | Tất nhiên | Of course | |
Ciao! (thân mật) / Salve! (xã giao) | Chào! | Hello! | (Nghe) |
Come stai? (thân mật) / Come sta? (xã giao số ít) / Come state? (xã giao số nhiều) / Come va? (nói chung) | Bạn khỏe chứ? | How are you? | |
Buongiorno! | Chào buổi sáng | Good morning! | |
Buonasera! | Chào buổi chiều | Good afternoon! | |
Chào buổi tối | Good evening! | ||
Buonanotte! | Chúc ngủ ngon | Good night! | |
Ti amo! | Anh yêu em | I love you | |
Arrivederci (xã giao) /Ciao! (thân mật) /ArrivederLa! (trang trọng) | Chào tạm biệt | Good bye | (Nghe) |
Per piacere / Per favore / Per cortesia | Làm ơn | Please | (Nghe) |
Grazie! | Cảm ơn | Thank you | (Nghe) |
Mi dispiace (nói chung) / Scusa(mi) (thân mật) / Mi scusi (xã giao số ít) / Scusatemi (xã giao số nhiều) | Xin lỗi | Sorry/Excuse me | (Nghe) |
Chú thích
- Simone, Raffaele (2010). Enciclopedia dell'italiano. Treccani.
- Berloco, Fabrizio (2018). The Big Book of Italian Verbs: 900 Fully Conjugated Verbs in All Tenses. With IPA Transcription, 2nd Edition. Lengu. ISBN 9788894034813.
- Palermo, Massimo (2015). Linguistica italiana. Il Mulino. ISBN 9788815258847.
Liên kết ngoài
- Học tiếng Ý qua tiếng Anh trên BBC
- Từ điển chính tả và phát âm - Từ điển phát âm tiếng Ý
Những ngôn ngữ chính thức của Liên minh châu Âu |
---|