Trong môi trường học thuật như IELTS Writing Task 2, việc nhận diện phong cách tư duy của mình, dù là “narrow categorizer” hay “broad categorizer”, có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách tiếp cận và giải quyết đề bài. Tiếp nối bài viết về broad categorizers, bài viết này tìm hiểu cách tiếp cận IELTS Writing Task 2 cho nhóm người học thuộc phong cách tư duy narrow categorizers, đồng thời nhấn mạnh điều mà nhóm người học này cần chú ý khi thực hiện viết bài IELTS Writing Task 2, từ đó có thể tối ưu hóa việc học và viết bài IELTS Writing Task 2 của mình.
Key takeaways |
---|
Cách tiếp cận hiệu quả hơn với IELTS Writing Task 2 cho người học thuộc nhóm “narrow categorizers”. Phương pháp này bao gồm:
|
Nền tảng khoa học
Nhóm người học narrow categorizer là người có xu hướng tập trung vào chi tiết, phân loại thông tin một cách chặt chẽ và cụ thể. Họ có khả năng tập trung cao độ và thích làm việc với thông tin rõ ràng, mạch lạc. Họ ít có khả năng bị phân tâm bởi thông tin không liên quan và thường xuyên tìm kiếm cấu trúc rõ ràng và hệ thống. Theo Ming-Shiunn Huang (1981), narrow categorizer lại có xu hướng tập trung vào các chi tiết nhỏ, chi tiết bên lề của thông tin mà họ xử lý.
Tiếp cận IELTS Task 2 Writing nhóm học viên 'narrow categorizers'
Khung việc học viết IELTS Task 2 Writing cho nhóm học viên 'narrow categorizers'
Bước 1: Phân tích kỹ đề bài.
Đọc kỹ đề bài và xác định từng phần yêu cầu cụ thể. Người học thuộc nhóm Narrow Categorizers cần ghi chú cẩn thận các từ khóa và yêu cầu của đề bài.
Phân biệt rõ ràng giữa các loại bài viết như thảo luận, nguyên nhân - hậu quả, giải pháp vấn đề, hoặc so sánh và đối lập.
Tạo một tóm tắt ngắn gọn về đề bài để đảm bảo hiểu đúng và đầy đủ.
Bước 2: Lập dàn ý và sơ đồ ý tưởng.
Dùng sơ đồ hoặc bảng để phân loại và sắp xếp ý tưởng theo cấu trúc: mở bài, thân bài và kết luận.
Xác định rõ ràng ý chính cho mỗi phần và liên kết chúng với đề bài. Đối với Narrow Categorizers, quan trọng là phải nhìn thấy cách các ý tưởng kết nối với nhau tạo nên một bức tranh toàn cảnh. Nếu nó chưa có sự liên kết hoặc chưa phù hợp với lập trường hay câu luận đề (thesis statement) thì người học cần đưa ra những sự thay đổi sớm cho phù hợp.
Bước 3: Phát triển và kết nối ý trong mỗi đoạn.
Viết câu chủ đề rõ ràng cho mỗi đoạn và đảm bảo rằng nó liên quan trực tiếp tới đề bài.
Liệt kê các ý phụ và ví dụ cụ thể, đồng thời kiểm tra lại để đảm bảo rằng chúng hỗ trợ câu chủ đề và không lạc đề.
Sử dụng từ nối và cấu trúc câu linh hoạt để đảm bảo tính liên kết và dễ hiểu giữa các thông tin trong đoạn.
Bước 4: Viết bài dựa trên kế hoạch.
Bắt đầu bằng việc viết bài dựa trên kế hoạch đã lập. Đối với Narrow Categorizers, việc giữ nguyên tập trung vào kế hoạch là rất quan trọng.
Trong quá trình viết, luôn kiểm tra xem liệu bạn có đang đi theo kế hoạch và liệu các đoạn văn có liên kết chặt chẽ với nhau không.
Bước 5: Xem xét và tối ưu hóa bài viết (khi học ở nhà).
Sau khi viết xong, đọc lại toàn bộ bài viết để kiểm tra các lỗi về ngữ pháp và chính tả, cũng như cấu trúc và mạch lạc của bài viết.
Đảm bảo rằng mỗi đoạn văn đều mượt mà và có sự chuyển tiếp lôgic giữa chúng.
Xác định xem có bất kỳ thông tin nào không cần thiết hoặc không liên quan mật thiết đến đề bài và loại bỏ chúng.
Phần tiếp theo sẽ trình bày ví dụ cách mà người học nhóm này áp dụng phương pháp đề xuất này vào việc giải một bài IELTS Writing Task 2.
Application
In many countries, the amount of crime is increasing. What do you think are the main causes of crime? How can we deal with those causes? |
Áp dụng phương pháp nói trên vào đề bài trên, ta có:
Bước 1: Phân tích kỹ đề bài.
Từ khóa: “crime”, “increasing”, “main causes”, “deal with”.
Loại bài viết: Nguyên nhân - Hậu quả và Giải pháp.
Tóm tắt: Đề bài yêu cầu xác định nguyên nhân chính làm tăng tội phạm và đề xuất cách giải quyết.
Bước 2: Lập dàn ý và sơ đồ ý tưởng.
Mở bài: Giới thiệu vấn đề và bày tỏ ý kiến cá nhân.
Thân bài 1: Nguyên nhân chính gây ra tội phạm - nghèo đói, thiếu giáo dục, thất nghiệp.
Thân bài 2: Cách giải quyết - cải thiện cơ sở giáo dục, tạo việc làm, chương trình phục hồi xã hội.
Kết luận: Tóm tắt ý kiến và khẳng định lại giải pháp.
Kiểm tra lại tính liên kết của các ý, các đoạn văn.
Bước 3: Phát triển và kết nối ý trong mỗi đoạn.
Câu chủ đề đoạn 1: “Nghèo đói, thiếu giáo dục và thất nghiệp được coi là những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tội phạm trong nhiều quốc gia.”
Liệt kê ví dụ và dẫn chứng: Thống kê về tỷ lệ tội phạm và mức thu nhập, các nghiên cứu về tác động của giáo dục lên hành vi.
Câu chủ đề đoạn 2: “Giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tội phạm bao gồm việc cải thiện hệ thống giáo dục, tạo ra cơ hội việc làm và chương trình tái hòa nhập xã hội.”
Liệt kê các biện pháp cụ thể và cách thức thực hiện.
Kiểm tra lại tính liên kết của các ý trong mỗi đoạn văn.
Bước 4: Viết bài dựa trên dàn ý đã xây dựng.
Bắt đầu với việc giới thiệu vấn đề và nêu lên quan điểm cá nhân.
Phát triển từng đoạn thân bài dựa trên dàn ý, giữ cho các ý được sắp xếp một cách logic.
Kết thúc bằng việc tóm tắt các nguyên nhân và giải pháp đã thảo luận.
Bước 5: Xem xét và tối ưu hóa bài viết.
Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và đảm bảo sự mạch lạc.
Đảm bảo mỗi đoạn có sự chuyển tiếp tự nhiên và liên kết chặt chẽ với đề bài.
Loại bỏ bất kỳ thông tin thừa không cần thiết, tập trung vào việc trả lời chính xác và đầy đủ đề bài.
Bài mẫu tham khảo:
The alarming rise in criminal activities in many countries has become a significant concern. The main causes of crime, in my view, stem from socio-economic disparities and educational deficiencies. Addressing these root causes is imperative to mitigating crime rates effectively.
Firstly, socio-economic disparities significantly contribute to the rise in crime. Individuals from underprivileged backgrounds often find themselves in desperate situations due to poverty, leading to criminal acts as a means of survival. For example, the lack of employment opportunities compels some individuals to resort to theft or drug trafficking as an alternate income source. Thus, economic inequality directly impacts crime rates.
Secondly, educational deficiencies also play a critical role. A lack of education results in limited job opportunities and a failure to understand the repercussions of criminal behavior. Education is pivotal in shaping moral values and providing individuals with the skills needed for legitimate employment.
To tackle these issues, governments should implement comprehensive social programs aimed at reducing poverty and economic inequality. This could include creating job opportunities, offering vocational training, and ensuring a minimum wage that meets the basic cost of living. Additionally, investing in education is crucial. By ensuring access to quality education for all, individuals can acquire the necessary skills for gainful employment and understand the value of adhering to societal norms.
In conclusion, while the rise in crime is a multifaceted issue, addressing socio-economic disparities and educational deficiencies can significantly reduce criminal activities. Through concerted efforts from governments and communities, it is possible to create a safer and more equitable society.
Bản dịch:
Sự gia tăng đáng báo động về các hoạt động tội phạm ở nhiều quốc gia đã trở thành một vấn đề lớn. Theo tôi, nguyên nhân chính của tội phạm bắt nguồn từ sự chênh lệch về xã hội - kinh tế và thiếu hụt giáo dục. Việc giải quyết những nguyên nhân gốc rễ này là rất quan trọng để giảm thiểu hiệu quả tỷ lệ tội phạm.
Trước hết, sự chênh lệch về xã hội - kinh tế góp phần lớn vào sự tăng trưởng của tội phạm. Những người từ những hoàn cảnh thiếu thốn thường tìm thấy mình trong tình trạng tuyệt vọng do nghèo đói, dẫn đến việc phạm tội như một phương tiện sinh tồn. Ví dụ, thiếu cơ hội việc làm khiến một số người phải chuyển sang trộm cắp hoặc buôn bán ma túy như một nguồn thu nhập thay thế. Do đó, bất bình đẳng kinh tế trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ lệ tội phạm.
Thứ hai, thiếu hụt giáo dục cũng đóng một vai trò quan trọng. Thiếu giáo dục dẫn đến việc hạn chế cơ hội việc làm và không hiểu được hậu quả của hành vi phạm tội. Giáo dục rất quan trọng trong việc hình thành giá trị đạo đức và cung cấp cho cá nhân những kỹ năng cần thiết cho việc làm hợp pháp.
Để giải quyết những vấn đề này, chính phủ nên triển khai các chương trình xã hội toàn diện nhằm giảm nghèo và bất bình đẳng kinh tế. Điều này có thể bao gồm tạo ra cơ hội việc làm, cung cấp đào tạo nghề và đảm bảo mức lương tối thiểu đáp ứng chi phí sống cơ bản. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng. Bằng cách đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cho tất cả mọi người, cá nhân có thể tiếp thu những kỹ năng cần thiết cho việc làm có thu nhập và hiểu được giá trị của việc tuân thủ các chuẩn mực xã hội.
Kết luận, mặc dù sự gia tăng tội phạm là một vấn đề đa chiều, việc giải quyết sự chênh lệch về xã hội - kinh tế và thiếu hụt giáo dục có thể giảm đáng kể hoạt động tội phạm. Thông qua nỗ lực phối hợp từ chính phủ và cộng đồng, có thể tạo ra một xã hội an toàn và công bằng hơn.
Từ vựng hay cần lưu ý:
Alarming rise: Sự gia tăng đáng báo động
Socio-economic disparities: Sự chênh lệch về xã hội - kinh tế
Desperate situations: Tình trạng tuyệt vọng
Underprivileged backgrounds: Hoàn cảnh thiếu thốn
Comprehensive social programs: Các chương trình xã hội toàn diện
Vocational training: Đào tạo nghề
Mitigating crime rates: Giảm tỷ lệ tội phạm
Educational deficiencies: Thiếu hụt giáo dục
Repercussions: Hậu quả
Concerted efforts: Nỗ lực phối hợp (giữa nhiều nhóm, nhiều phía với nhau)
Summary
Trích dẫn
Huang, Ming-Shiunn (1981). Category Width and Individual Differences in Information Processing Strategies. The Journal of Psychology, 108(1), 73–79. doi.org/10.1080/00223980.1981.9915247
Munková, Dasa, et al. 'How 'Category Width' Cognitive Style Affects Language Processing.' ScienceDirect, Procedia Social and Behavioral Sciences Volume 171, 16 January 2015, Pages 1373-1380, 16 Jan. 2015, doi.org/10.1016/j.sbspro.2015.01.256. Accessed 25 Mar. 2024.
Pettigrew, T. (1958). The assessment of category width as a cognitive factor. Journal of Personality, 26, 532–544.
WALKER, IAIN; GIBBINS, KEITH (1989). EXPECTING THE UNEXPECTED: AN EXPLANATION OF CATEGORY WIDTH?. Perceptual and Motor Skills, 68(3), 715–724. doi.org/10.2466/pms.1989.68.3.715