Việc nhận diện và áp dụng cách tiếp cận phù hợp với mỗi cá nhân khi học tiếng Anh là quan trọng. Trong bối cảnh cá nhân hoá này, bài viết này sẽ tập trung vào nhóm người học “Broad Categorizers”, những người thường tiếp cận thông tin một cách tổng quát và rộng lớn, từ đó khám phá cách thức mà người học thuộc nhóm này có thể tối ưu hóa việc học và viết bài IELTS Writing Task 2.
Key takeaways |
---|
1. Broad categorizer: Là người có xu hướng nhìn nhận và phân loại thông tin một cách rộng rãi. Họ có khả năng nhìn thấy mối liên kết giữa các ý tưởng và thông tin mà họ tiếp cận, có khả năng nhận diện được các đặc điểm chung một cách tổng thể từ một lượng lớn dữ liệu hoặc thông tin. 2. Bài viết đề xuất một phương pháp tiếp cận cho "Broad Categorizers" trong việc chuẩn bị và viết bài IELTS Writing Task 2:
3. Trong một số trường hợp, người học thuộc nhóm broad categorizers có thể viết một đoạn văn với nhiều ý không cần thiết. Đoạn văn của họ có nhiều ý thừa không cần thiết, có thể tránh được khi người viết thực hiện đánh giá các ý phụ khi lập luận của mình. Nếu người học thực hiện kiểm tra và đánh giá một cách hiệu quả, họ có thể tránh được lỗi lập luận này, điều có thể sẽ ảnh hưởng lên tiêu chí Coherence & Cohesion của họ. |
Khung cơ sở khoa học
Đầu tiên bài viết sẽ phân tích lại nền tảng khoa học về khái niệm Category width và nhóm người học Broad Categorizers. Trong nghiên cứu của Pettigrew (1958), ông đã đề cập và xây dựng công trình nghiên cứu lên thuật ngữ “Category width”. dựa trên cách mọi người phân loại thông tin và kinh nghiệm của họ. Công trình nghiên cứu của ông được xem như đã đặt nền móng quan trọng trong việc tìm kiếm ra một đặc điểm tâm lý thích hợp để phân loại người học dựa trên cách mà họ xử lý thông tin (Walker & Gibbins, 1989). Pettigrew (1958) đã định nghĩa và sử dụng hai thuật ngữ “broad categorizer” và "narrow categorizer” để chỉ hai nhóm người - là hai thái cực khi xét đến “category width”. Chúng đề cập đến hai phong cách tư duy khác nhau, tuỳ thuộc vào cách tiếp nhận xử lý thông tin của họ.
Broad categorizer: Là người có xu hướng nhìn nhận và phân loại thông tin một cách rộng rãi. Họ có khả năng nhìn thấy mối liên kết giữa các ý tưởng và thông tin mà họ tiếp cận, có khả năng nhận diện được các đặc điểm chung một cách tổng thể từ một lượng lớn dữ liệu hoặc thông tin. Theo nghiên cứu có tên “CATEGORY WIDTH AND INDIVIDUAL DIFFERENCES IN INFORMATION PROCESSING STRATEGIES” của Ming-Shiunn Huang (1981), broad categorizers có xu hướng nắm được điểm chung hoặc ý chính của thông tin mà họ tiếp cận.
Tiếp cận IELTS Writing Task 2 nhóm học viên “Broad categorizers”
Broad Categorizers thường tập trung vào ý tưởng tổng thể và mối liên kết giữa các thông tin. Họ thích tiếp cận một cách mở và sáng tạo, thích hợp với việc khám phá và phát triển ý tưởng dựa trên sự hiểu biết rộng lớn và tổng quát.
Tuy nhiên kiểu suy nghĩ mở này có thể khiến họ bị sa lầy vào các ý văn không cần thiết. → đối tượng này khi viết bài luận có thể sẽ cần luôn kiểm tra lại sự cần thiết của các ý tưởng khi họ đưa vào bài. Đặc biệt là khi người học có xu hướng lập luận hai luận điểm, ví dụ như it leads to A & B, nhưng sau đó lại chỉ phát triển đầy đủ ý A mà quên không xử lý ý B.
Bước 1: Hiểu và phân tích đề bài.
Đây là bước làm bài cơ bản với mọi nhóm người học:
Đọc kỹ đề bài và ghi chú các từ khóa quan trọng.
Xác định loại bài viết: là bài luận thảo luận, nguyên nhân - hậu quả, giải pháp vấn đề, hay so sánh và đối lập.
Tóm tắt đề bài bằng cách viết lại bằng lời riêng để đảm bảo hiểu rõ yêu cầu.
Bước 2: Lập dàn ý và sơ đồ minh hoạ ý tưởng.
Sử dụng bản đồ tư duy hoặc sơ đồ để tổ chức ý tưởng và liên kết chúng với nhau.
Phân loại ý tưởng thành các nhóm lớn: giới thiệu, các đoạn thân bài, và kết luận.
Xác định các ý chính và ví dụ cụ thể cho mỗi đoạn.
Bước 3: Phát triển ý cho mỗi đoạn văn.
Phát triển một câu chủ đề rõ ràng cho mỗi đoạn thân bài, đảm bảo nó phản ánh trực tiếp yêu cầu của đề bài.
Liệt kê các ý phụ và ví dụ cụ thể để hỗ trợ mỗi câu chủ đề. Đây là bước mà người học broad categorizer nên thực hiện kiểm tra lại vì đôi khi họ thường muốn đề cập nhiều ý (thông qua “and”) và có thể là đang bắt đầu trở nên lan man hơn.
Nếu người học muốn giữ các ý này cần đảm bảo tìm ra cách kết nối các ý phụ này với câu chủ đề thông qua việc sử dụng các từ nối và cấu trúc câu linh hoạt, logic.
Bước 4: Viết bài.
Thực hiện viết bài theo outline đã xây dựng, luôn kiểm tra lại các ý chính và ý phụ khi lập luận.
Bước 5: Xem xét và chỉnh sửa.
Đọc lại bài viết để kiểm tra các lỗi ngữ pháp, chính tả, và cấu trúc câu.
Đảm bảo rằng mỗi đoạn văn có sự chuyển tiếp mượt mà và rõ ràng.
Kiểm tra xem bài viết có đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài không và đưa ra các chỉnh sửa cần thiết.
Sử dụng thêm phản hồi từ công cụ chấm bài hoặc giáo viên để tinh chỉnh chiến lược và cách tiếp cận của bạn đối với việc viết bài.
Phần tiếp theo trình bày một ví dụ để minh hoạ cách sử dụng cách làm bài này.
Áp dụng
Some people think that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes. To what extent do you agree or disagree? |
---|
Bước 1: Hiểu và phân tích đề bài.
Từ khóa: "increase road safety", "increase the minimum legal age", "driving cars", "riding motorbikes".
Loại bài viết: Thảo luận (agree or disagree).
Tóm tắt đề bài: Đề xuất tăng tuổi lái xe để tăng an toàn đường bộ.
Bước 2: Lập dàn ý và sơ đồ minh hoạ ý tưởng.
Giới thiệu: Giới thiệu vấn đề và nêu quan điểm cá nhân.
Đoạn thân bài 1: Lý do tăng tuổi lái xe có thể tăng an toàn đường bộ.
Đoạn thân bài 2 (và 3): Các giải pháp khác hoặc lý do phản đối việc tăng tuổi lái xe.
Kết luận: Tóm tắt ý kiến và khẳng định lại quan điểm.
Bước 3: Phát triển ý cho mỗi đoạn văn.
Câu chủ đề đoạn 1: "Tăng tuổi lái xe có thể giảm thiểu tai nạn do kinh nghiệm lái xe thấp."
Ý phụ: Thống kê về tai nạn, so sánh giữa các nhóm tuổi, lợi ích của kinh nghiệm,…
Câu chủ đề đoạn 2: "Tuy nhiên, việc tăng tuổi lái xe không phải là giải pháp duy nhất hay tốt nhất."
Ý phụ: Đề xuất giáo dục giao thông, cải thiện cơ sở hạ tầng, chiến dịch an toàn đường bộ,…
Đánh giá các ý phụ để xem nó có thực sự phù hợp và liên quan tới câu chủ đề hay không.
Bước 4: Viết bài.
Thực hiện viết bài theo outline đã lập, bắt đầu từ mở bài, sau đó đến các đoạn thân bài và cuối cùng là kết luận.
Chắc chắn mỗi phần của bài viết đều mạch lạc và hỗ trợ quan điểm đã chọn, đảm bảo các ý thừa được loại ra khỏi bài viết.
Bước 5: Xem xét và chỉnh sửa (khi học ở nhà).
Kiểm tra lại từng phần để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hoặc cấu trúc câu.
Đảm bảo rằng các đoạn văn chuyển tiếp một cách mượt mà và rõ ràng.
Nhận phản hồi và thực hiện các chỉnh sửa cần thiết để cải thiện bài viết.
Ví dụ minh hoạ này giúp hiểu rõ cách tiếp cận một đề IELTS Writing Task 2 một cách có hệ thống và mạch lạc, từ phân tích đề bài đến phát triển ý và cuối cùng là viết và chỉnh sửa bài viết.
Bài viết tham khảo:
Many argue that elevating the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes is the optimal solution to enhance road safety. I partly agree with this assertion as I believe that while age restrictions can contribute to safer roads, they are not a panacea and must be accompanied by other measures.
Firstly, increasing the minimum legal age for drivers and riders can lead to a reduction in road accidents, primarily because older individuals tend to possess better judgment and more self-control than younger ones. For instance, statistical data often shows a higher incidence of road accidents among teenagers due to their lack of experience and propensity for risk-taking. By raising the age limit, potentially reckless young drivers would be kept off the road, thus decreasing the likelihood of accidents.
However, age alone cannot be the sole determinant of driving safety. Competence, not age, should be the main criterion. There are numerous individuals in their late teens who are more responsible and have better driving skills than some adults. Therefore, instead of imposing stricter age limits, a more effective approach would be to enhance the quality of driving tests and ensure that all drivers, regardless of age, have the necessary skills and mindset for safe driving.
Moreover, educational campaigns focusing on road safety can significantly influence drivers' behavior. These programs can teach drivers about the dangers of speeding, the importance of wearing seat belts, and the perils of driving under the influence of alcohol or drugs. Awareness can lead to a more conscientious driving culture where safety is prioritized over speed or convenience.
In conclusion, while raising the minimum legal age for driving can contribute to road safety, it should not be viewed as the sole solution. A multifaceted approach, including stricter driving tests and educational campaigns, is essential to create a safer driving environment. Ultimately, improving road safety is a collective responsibility that requires the efforts of not only the drivers but also the government and society.
Bản dịch:
Nhiều ý kiến cho rằng, nâng độ tuổi tối thiểu được phép lái xe ô tô, đi xe máy là giải pháp tối ưu để tăng cường an toàn giao thông. Tôi một phần đồng ý với khẳng định này vì tôi tin rằng mặc dù việc hạn chế độ tuổi có thể góp phần giúp đường sá an toàn hơn nhưng chúng không phải là thuốc chữa bách bệnh và phải đi kèm với các biện pháp khác.
Thứ nhất, việc tăng độ tuổi pháp lý tối thiểu đối với người lái xe và người lái xe có thể dẫn đến giảm tai nạn giao thông đường bộ, chủ yếu là do những người lớn tuổi có xu hướng phán đoán tốt hơn và tự chủ hơn những người trẻ tuổi. Ví dụ, dữ liệu thống kê thường cho thấy tỷ lệ tai nạn đường bộ cao hơn ở thanh thiếu niên do thiếu kinh nghiệm và có xu hướng chấp nhận rủi ro. Bằng cách nâng cao giới hạn độ tuổi, những tài xế trẻ tuổi có khả năng liều lĩnh sẽ bị cấm ra đường, do đó giảm khả năng xảy ra tai nạn.
Tuy nhiên, tuổi tác không thể là yếu tố duy nhất quyết định sự an toàn khi lái xe. Năng lực chứ không phải tuổi tác phải là tiêu chí chính. Có rất nhiều cá nhân ở độ tuổi thanh thiếu niên có trách nhiệm hơn và có kỹ năng lái xe tốt hơn một số người lớn. Do đó, thay vì áp đặt giới hạn độ tuổi chặt chẽ hơn, một cách tiếp cận hiệu quả hơn là nâng cao chất lượng của các kỳ sát hạch lái xe và đảm bảo rằng tất cả người lái xe, bất kể tuổi tác, đều có những kỹ năng và tư duy cần thiết để lái xe an toàn.
Hơn nữa, các chiến dịch giáo dục tập trung vào an toàn đường bộ có thể ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của người lái xe. Những chương trình này có thể dạy cho người lái xe về sự nguy hiểm của việc chạy quá tốc độ, tầm quan trọng của việc thắt dây an toàn và những nguy hiểm khi lái xe dưới ảnh hưởng của rượu hoặc ma túy. Nhận thức có thể dẫn đến một nền văn hóa lái xe tận tâm hơn, trong đó sự an toàn được ưu tiên hơn tốc độ hoặc sự thuận tiện.
Tóm lại, mặc dù việc tăng độ tuổi lái xe hợp pháp tối thiểu có thể góp phần đảm bảo an toàn đường bộ nhưng đây không nên được coi là giải pháp duy nhất. Một cách tiếp cận nhiều mặt, bao gồm các bài kiểm tra lái xe nghiêm ngặt hơn và các chiến dịch giáo dục, là điều cần thiết để tạo ra một môi trường lái xe an toàn hơn. Cuối cùng, cải thiện an toàn đường bộ là trách nhiệm tập thể đòi hỏi nỗ lực của không chỉ người lái xe mà còn của chính phủ và xã hội.
Vocabulary Notes:
Elevating (verb): /ˈɛlɪveɪtɪŋ/ Nâng cao
Optimal (adjective): /ˈɒptɪməl/ Tối ưu
Panacea (noun): /ˌpænəˈsiːə/ Giải pháp toàn diện
Reduction (noun): /rɪˈdʌkʃən/ Sự giảm bớt
Incidence (noun): /ˈɪnsɪdəns/ Tỷ lệ, sự xuất hiện
Propensity (noun): /prəˈpɛnsɪti/ Khuynh hướng
Reckless (adjective): /ˈrɛkləs/ Liều lĩnh
Competence (noun): /ˈkɒmpɪtəns/ Năng lực
Criterion (noun): /kraɪˈtɪəriən/ Tiêu chí
Enhance (verb): /ɪnˈhɑːns/ Nâng cao, cải thiện
Educational campaigns (noun phrase): /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl kæmˈpeɪnz/ Các chiến dịch giáo dục
Conscientious (adjective): /ˌkɒnʃɪˈɛnʃəs/ Tận tâm, cẩn thận
Multifaceted approach (noun phrase): /ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ Cách tiếp cận đa chiều
Collective responsibility (noun phrase): /kəˈlɛktɪv rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/ Trách nhiệm tập thể
Sole determinant (noun phrase): /soʊl dɪˈtɜrmɪnənt/ Yếu tố quyết định duy nhất
Trong một số trường hợp, người học thuộc nhóm broad categorizers có thể viết một đoạn văn với nhiều ý hơn cần thiết như sau:
Firstly, increasing the minimum legal age for drivers and riders can lead to a reduction in road accidents, primarily because older individuals tend to possess better judgment and more self-control than younger ones. For instance, statistical data often shows a higher incidence of road accidents among teenagers due to their lack of experience and propensity for risk-taking. Additionally, older individuals are usually more financially stable, allowing them to afford safer vehicles. Therefore, by raising the age limit, potentially reckless young drivers would be kept off the road, thus decreasing the likelihood of accidents.
So với đoạn văn ban đầu, đoạn văn này có nhiều ý thừa không cần thiết, có thể tránh được khi người viết thực hiện đánh giá các ý phụ khi lập luận của mình. “Additionally, older individuals are usually more financially stable, allowing them to afford safer vehicles.” Ý này xa rời luận điểm chính “older people possess better judgment and more self-control than younger ones” nêu ra ở đầu đoạn văn. Nếu người học thực hiện kiểm tra và đánh giá một cách hiệu quả, họ có thể tránh được lỗi lập luận này, điều có thể sẽ ảnh hưởng lên tiêu chí Coherence & Cohesion của họ.
Tóm tắt
Trích dẫn
Huang, Ming-Shiunn (1981). Category Width and Individual Differences in Information Processing Strategies. The Journal of Psychology, 108(1), 73–79. doi:10.1080/00223980.1981.9915247
Munková, Dasa, et al. 'How “Category Width” Cognitive Style Affects Language Processing.' ScienceDirect, Procedia Social and Behavioral Sciences Volume 171, 16 January 2015, Pages 1373-1380, 16 Jan. 2015, doi.org/10.1016/j.sbspro.2015.01.256. Accessed 25 Mar. 2024.
Pettigrew, T. (1958). The measurement of category width as a cognitive variable. Journal of Personality, 26, 532–544.
WALKER, IAIN; GIBBINS, KEITH (1989). EXPECTING THE UNEXPECTED: AN EXPLANATION OF CATEGORY WIDTH?. Perceptual and Motor Skills, 68(3), 715–724. doi:10.2466/pms.1989.68.3.715