Tiếp thị trên mạng xã hội, hay còn gọi là “Social Media Marketing”, là việc thực hiện các chiến lược tiếp thị qua các nền tảng mạng xã hội nhằm mục tiêu xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Tiếp thị trên mạng xã hội là một phần của Digital Marketing, một tập hợp các hoạt động tiếp thị. Với sức mạnh kết nối của các nền tảng mạng xã hội, nơi có sự giao lưu và tương tác đa dạng của các nhóm khách hàng, việc quảng bá qua các kênh này ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trong kỷ nguyên kỹ thuật số hiện đại.
Sử dụng tiếp thị trên mạng xã hội, doanh nghiệp có thể khuyến khích khách hàng và người dùng internet tạo và chia sẻ nội dung (như đánh giá sản phẩm, nhận xét trực tuyến, v.v.), còn gọi là “truyền thông lan truyền” (earned media), thay vì chỉ dựa vào các quảng cáo do nhân viên tiếp thị tạo ra.
Các dạng hình thức Marketing qua mạng xã hội.
Với sự gia tăng nhanh chóng của marketing qua mạng xã hội, các doanh nghiệp ngày càng tìm kiếm nhiều kênh khác nhau để thực hiện chiến lược của mình. Đồng thời, công nghệ liên tục tiến bộ, làm mờ ranh giới giữa các kênh mạng xã hội, nhưng chúng có thể được phân loại thành các loại hình phổ biến dựa trên đặc điểm và mục đích như sau:
- Mạng xã hội (social networks): Các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối và chia sẻ thông tin với cộng đồng, ví dụ như Facebook cho việc trao đổi tin tức và hoạt động, còn LinkedIn là nền tảng chuyên nghiệp phục vụ cho thị trường B2B.
- Đánh dấu trang cộng đồng (social bookmarking): Dịch vụ lưu trữ và chia sẻ các liên kết trang web, tổ chức theo chủ đề và từ khóa, giúp tăng lượng truy cập cho doanh nghiệp. Ví dụ ở Việt Nam có linkhay.com, tagvn.com, và ishare.vn.
- Trang đánh giá (Review site): Nơi người dùng có thể đánh giá sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu. Những đánh giá này giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng và thu hút khách hàng mới. Ví dụ như TripAdvisor.
- Mạng chia sẻ (Media sharing): Dịch vụ cho phép chia sẻ hình ảnh và video. Các nền tảng như Instagram, Pinterest cho hình ảnh, và YouTube, TikTok cho video là các ví dụ tiêu biểu.
- Diễn đàn thảo luận (Discussion Forum): Nơi người dùng thảo luận về các chủ đề cụ thể, giúp doanh nghiệp nghiên cứu thị trường và thu thập ý kiến khách hàng. Ví dụ tiêu biểu là Quora.
- Blog: Nền tảng cho phép xuất bản và bình luận về nội dung, ví dụ như Wordpress và Blogger. Microblogging, như Twitter và Tumblr, là các dạng blog ngắn gọn, đang trở nên phổ biến.
Những yếu tố chính trong Marketing qua mạng xã hội.
Chiến lược
Như đã đề cập trước đây, các kênh mạng xã hội đang ngày càng phát triển và trở nên phức tạp. Trước khi triển khai một chiến dịch marketing trên mạng xã hội, việc xây dựng chiến lược cụ thể là vô cùng quan trọng. Chiến lược không chỉ là việc đăng ký tài khoản trên Twitter hay gửi bài viết lên Digg. Nó bao gồm việc lập kế hoạch, đặt mục tiêu, xác định các chỉ số cần đo lường để đạt được mục tiêu, và xác định cách thu hút khách hàng. Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu kinh doanh, phân tích nhu cầu tổng thể và quyết định cách sử dụng các kênh mạng xã hội để tiếp cận khách hàng. Sau đó, lựa chọn nền tảng mạng xã hội phù hợp, tập trung vào những nơi mà khách hàng mục tiêu hoạt động tích cực, vì mỗi loại nội dung yêu cầu thời gian và ngân sách khác nhau. Cuối cùng, xác định loại nội dung nên chia sẻ để thu hút khách hàng, có thể là hình ảnh (tính trực quan cao) hoặc video (truyền tải thông điệp sinh động).
Chiến lược lập kế hoạch và xuất bản
Xuất bản nội dung trên mạng xã hội đơn giản là việc đăng tải bài viết, hình ảnh hoặc video lên nền tảng mạng xã hội mà bạn đang sử dụng.
Để bài đăng của bạn tiếp cận và thu hút đúng đối tượng, doanh nghiệp cần lập kế hoạch chi tiết thay vì đăng nội dung một cách ngẫu nhiên. Kế hoạch này bao gồm nội dung dự kiến và thời gian đăng tải trong một khoảng thời gian cụ thể.
Lên kế hoạch và duy trì lịch đăng bài ổn định cùng với nội dung nhất quán sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp cho doanh nghiệp và làm tăng sự tin tưởng của người xem.
Một bài đăng chất lượng nên đáp ứng các tiêu chí như: cung cấp thông tin hữu ích, dễ dàng chia sẻ, khuyến khích tương tác và phù hợp với đối tượng mục tiêu. Bài đăng sẽ trở nên hấp dẫn hơn khi đi kèm với hình ảnh hoặc video thay vì chỉ là văn bản đơn thuần.
Theo Kissmetrics, các bài đăng trên Facebook với hình ảnh chất lượng thu hút nhiều lượt thích hơn 53%, số lần nhấp chuột nhiều hơn 84%, và mức độ tương tác (bình luận) cao hơn 104% so với các bài đăng chỉ chứa văn bản.
Để tối ưu hóa phạm vi tiếp cận của các bài đăng, bên cạnh nội dung, bạn cũng cần chú ý đến thời điểm và tần suất đăng tải của mình.
Lắng nghe và tương tác
Khi thực hiện marketing qua mạng xã hội, doanh nghiệp không chỉ cần lắng nghe và tương tác với khách hàng mà còn với cộng đồng mạng. Điều này rất quan trọng vì marketing truyền miệng có thể ảnh hưởng gấp 10 lần trong thực tế, nhưng trên mạng xã hội, sự ảnh hưởng này có thể lên đến 100 lần. Doanh nghiệp càng nổi tiếng, số lượng cuộc trò chuyện, đánh giá liên quan đến thương hiệu cũng như lượt yêu thích, bình luận và chia sẻ sẽ càng tăng.
Bất kỳ ai, dù là cá nhân hay tổ chức, có thể đang bàn luận về doanh nghiệp của bạn mà bạn không hề hay biết. Tuy nhiên, bạn có thể theo dõi những gì công chúng đang nói về doanh nghiệp bằng cách sử dụng các từ khóa liên quan hoặc công cụ Social Listening. Nhưng hãy nhớ rằng những gì bạn tìm thấy có thể không bao quát hết mọi thông tin.
Khi khách hàng và người hâm mộ tương tác với doanh nghiệp, họ cũng mong chờ được nhận phản hồi. Các công cụ này giúp doanh nghiệp theo dõi và tương tác với cộng đồng quan tâm đến thương hiệu, tạo sự bất ngờ và hài lòng khi họ có cảm xúc tích cực, hoặc hỗ trợ và xử lý những cảm xúc tiêu cực để không làm tình hình tồi tệ thêm.
Phân tích
Trong khi việc đo lường hiệu quả của marketing truyền thống khá khó khăn, việc đo lường hoạt động marketing trên mạng xã hội lại dễ dàng hơn nhiều.
Các nền tảng mạng xã hội chỉ cung cấp dữ liệu cơ bản, để có được thông tin chi tiết từ dữ liệu này, doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ phân tích sẵn có như phân tích bộ đệm. Thêm vào đó, Google Analytics là một công cụ tuyệt vời giúp doanh nghiệp xác định các kỹ thuật tốt nhất và loại bỏ các chiến lược không hiệu quả. Một số chỉ số cần theo dõi bao gồm:
- Tỷ lệ tương tác trên trang
- Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
- Tỷ lệ chuyển đổi
- Lượng truy cập từ các nền tảng mạng xã hội đến trang web
- Số lượt tiếp cận, thích, bình luận và chia sẻ bài đăng.
Luôn theo dõi các chỉ số để đánh giá xem doanh nghiệp có đang đi đúng hướng không. Dựa trên các dữ liệu thu thập được và phân tích chúng, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược, thay đổi các yếu tố hoặc thuật toán để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quảng cáo
Khi doanh nghiệp đầu tư nhiều ngân sách vào Marketing qua mạng xã hội, quảng cáo trên các nền tảng này sẽ trở thành một lựa chọn quan trọng. Quảng cáo trên mạng xã hội giúp mở rộng tầm tiếp cận đến những nhóm khách hàng mới ngoài các khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.
Để tối ưu hóa ngân sách, doanh nghiệp nên đánh giá hiệu quả của quảng cáo trên các mạng xã hội miễn phí trước. Nếu đạt được kết quả tốt, có thể tiếp tục đầu tư vào các dịch vụ quảng cáo trả phí của mạng xã hội đó. Các dịch vụ này cho phép quảng cáo nhắm mục tiêu theo giới tính, độ tuổi, khu vực, và nhiều yếu tố khác, giúp doanh nghiệp tập trung vào phân khúc khách hàng chính xác.
Khác với quảng cáo truyền hình lặp đi lặp lại một thông điệp để khắc sâu vào trí nhớ người tiêu dùng, Marketing qua mạng xã hội tập trung vào sự sáng tạo và đổi mới trong việc truyền tải thông điệp và nội dung từ thương hiệu đến khách hàng.
Hiện nay, việc sử dụng thiết bị di động đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống. Do đó, việc thiết kế các quảng cáo phù hợp với thiết bị di động là điều mà doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi triển khai chiến dịch mới.
Ưu và nhược điểm của Marketing qua mạng xã hội
Ưu điểm
- Marketing qua mạng xã hội hoàn toàn miễn phí, hiệu quả cao và chi phí thấp, phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Thông tin có thể được chia sẻ nhanh chóng và dễ dàng.
- Là một kênh PR hiệu quả nhờ khả năng tương tác cao với cộng đồng, dễ dàng hơn các phương tiện khác.
- Dễ thực hiện và không yêu cầu đội ngũ công nghệ cao.
- Có thể nhắm mục tiêu chính xác cho các đối tượng khách hàng khi đăng bài.
Những điểm cần lưu ý
- Đăng bài tự do mà không qua kiểm duyệt có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với những bài viết sai sự thật, từ đó gây hại cho uy tín của họ.
- E-WOM tiêu cực có thể lan rộng nhanh chóng do không bị hạn chế bởi địa lý.
- Hình ảnh thương hiệu có thể không đồng nhất vì các trang mạng xã hội của doanh nghiệp có thể được quản lý bởi nhiều cá nhân hoặc nhóm khác nhau.
- Cần một khoảng thời gian dài để xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng từ cộng đồng.
Facebook cung cấp nhiều tính năng hơn so với Twitter, cho phép doanh nghiệp chia sẻ video, hình ảnh, và mô tả dài hơn, cũng như tương tác trực tiếp với khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ. Được nhiều người dùng biết đến và sử dụng, Facebook có khả năng tiếp cận khách hàng rất lớn. Ngoài ra, Facebook còn cung cấp dịch vụ quảng cáo giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp nhanh chóng đến đối tượng mục tiêu.
Youtube
YouTube là một nền tảng quảng cáo phổ biến, cho phép điều chỉnh quảng cáo sao cho phù hợp với đối tượng mục tiêu. Ngôn ngữ và ý tưởng trong quảng cáo được thiết kế để phù hợp với sở thích của người xem. Hơn nữa, quảng cáo trên YouTube thường được tích hợp với nội dung video, tạo ra lợi thế cho nhà quảng cáo. Một số quảng cáo còn được gắn liền với các video cụ thể dựa trên nội dung liên quan. Bên cạnh quảng cáo trả phí, doanh nghiệp có thể chi trả cho các chủ kênh để quảng bá sản phẩm tới người theo dõi của họ.
LinkedIn là mạng xã hội chủ yếu dành cho doanh nghiệp, tập trung vào tuyển dụng, tìm kiếm việc làm và mở rộng quan hệ kinh doanh. Quảng cáo trên LinkedIn giúp tiếp cận các nhà quản lý và chuyên gia kinh doanh. Tương tự như Facebook, LinkedIn có tỷ lệ chuyển đổi cao và cho phép nhắm mục tiêu chi tiết theo nhân khẩu học, địa lý, chức danh và nhiều yếu tố khác.
- ^ Tan, Lisa (7 tháng 8 năm 2019). “5 Trụ Cột Chính của Marketing Truyền Thông Xã Hội (+ Lợi Ích Đối Với Doanh Nghiệp)”.