Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, học sinh sẽ tiếp tục được củng cố kiến thức về diễn đạt trong văn nghị luận.
Mytour tiếp tục cung cấp tài liệu Soạn văn 12: Diễn đạt trong văn nghị luận (phần tiếp theo), hy vọng sẽ mang lại kiến thức hữu ích cho các bạn học sinh.
Tiếp tục soạn văn Diễn đạt trong văn nghị luận (phần tiếp theo)
I. Xác định giọng điệu phù hợp trong văn nghị luận
1. Tìm hiểu các đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu nêu dưới
a.
- Phân tích điểm tương đồng về giọng điệu trong lời văn của hai đoạn: đều mang lại sức biểu cảm phong phú.
- Đặc điểm độc đáo:
- Đoạn (1): mạnh mẽ, quyết đoán và kiên định
- Đoạn (2): trầm tĩnh, sâu sắc
b. Cơ sở chính tạo ra sự khác biệt về giọng điệu của lời văn trong những đoạn trích trên là dựa vào đối tượng và nội dung của cuộc tranh luận.
c. Tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn từ, cấu trúc câu, và các phép tu từ từ vựng hoặc cú pháp:
- Đoạn 1: sử dụng từ vựng liên quan đến chính trị, xã hội; áp dụng phép lặp, phép song hành, và phép liệt kê.
- Phần 2: sử dụng từ vựng từ lĩnh vực văn chương và cuộc sống; áp dụng các loại câu, các kỹ thuật tu từ như câu cảm thán, câu lặp cú pháp…
2. Đọc và thực hiện các yêu cầu tương ứng với các đoạn trích sau
a. Phong cách diễn đạt của lời văn nghị luận trong các đoạn trích:
- Đoạn 1: mạnh mẽ, quyết định, thúc đẩy. Công cụ biểu hiện giọng điệu: từ ngữ kêu gọi, biện pháp lặp lại cú pháp.
- Đoạn 2: tôn vinh, tận tình, đam mê. Công cụ biểu hiện: tính từ miêu tả trạng thái, cấp độ; sử dụng sự kết hợp của các loại câu ngắn, dài, câu đa lớp, câu lặp lại cú pháp, liệt kê.
b. Các nền tảng tạo nên sự đa dạng của phong cách diễn đạt đó:
- Liên quan đến đối tượng, nội dung của cuộc tranh luận:
- Phần 1: lên án các tội ác của thực dân Pháp, kêu gọi nhân dân nổi dậy chống lại kẻ thù.
- Phần 2: thảo luận về thơ của Hàn Mặc Tử, giải thích ý nghĩa của cụm từ “thơ điên, thơ loạn”, mô tả bản chất thú vị, lòng khát sống mãnh liệt.
3. Đặc trưng quan trọng nhất của phong cách diễn đạt trong văn nghị luận: trang trọng, nghiêm túc.
II. Thực hành
Câu 1. Phân tích chi tiết các đặc điểm trong cách sử dụng từ ngữ, kết hợp các loại câu, biểu hiện phong cách diễn đạt của lời văn trong các đoạn trích của Sách giáo khoa.
- Phần 1:
- Các từ ngữ được lựa chọn chính xác, đa số là từ thuộc lĩnh vực chính trị.
- Cấu trúc câu: sử dụng các loại câu lặp cú pháp và câu song hành, với câu ngắn để nhấn mạnh những điểm quan trọng.
=> Tính chất của ngôn từ, giọng điệu trong đoạn văn rất rõ ràng, quyết định, mạnh mẽ và kiên quyết, thể hiện khả năng thuyết phục cao.
- Phần 2:
- Chọn từ ngữ tinh tế, phong phú và uyên bác, chủ yếu trong lĩnh vực văn học.
- Cấu trúc câu: sử dụng cấu trúc phức tạp, kết hợp các biện pháp cú pháp song hành (ở đoạn đầu), tạo ra một.
=> Tính chất đặc biệt của giọng điệu của nhà văn Nguyễn Tuân.
- Phần 3:
- Ngôn từ: sử dụng các cặp tính từ tương phản.
- Cấu trúc câu: sử dụng chuỗi câu có cấu trúc ngữ pháp song hành (nếu như là Kiều... thì Từ).
=> Giọng điệu của đoạn văn mượt mà, hài hòa, thể hiện một sự tương phản sắc nét giữa hai nhân vật.
Câu 2. Hãy chọn một trong những chủ đề sau và viết một bài văn nghị luận ngắn (khoảng 1 - 2 trang) sử dụng ngôn từ, cấu trúc câu và giọng điệu phù hợp.
Đề xuất:
a.
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về vấn đề cần thảo luận: việc lựa chọn nghề nghiệp là một quyết định quan trọng, cần thiết và luôn được coi là bước quan trọng khi bước vào thế giới công việc.
II. Phần chính
1. Ý nghĩa của việc chọn nghề nghiệp
- Cùng với sự phát triển của xã hội, nhu cầu về chuyên môn hóa ngày càng tăng và việc phân công lao động được thực hiện một cách nghiêm túc.
- Để tồn tại và thể hiện bản thân trong cuộc sống, mỗi người cần phải lựa chọn một nghề nghiệp và tập trung vào việc theo đuổi, cố gắng hết mình cho quyết định đó.
2. Phương pháp chọn nghề nghiệp
- Chọn nghề mang lại thu nhập cao: Ưu điểm của lựa chọn này là đảm bảo cuộc sống ổn định và thừa dư về mặt vật chất. Tuy nhiên, điều quan trọng là môi trường cạnh tranh khắc nghiệt của nghề sẽ đòi hỏi sự đáp ứng và sức mạnh vững chắc. Người chọn nghề phải đối mặt với những thách thức không lường trước được nếu không đủ mạnh mẽ và kiên định trong lòng tin của mình.
- Lựa chọn nghề theo xu hướng thời đại: Điểm mạnh của quyết định này là tạo ra một lòng tin vững chắc cho người chọn nghề. Đồng thời, những ngành nghề đang được xem là thời thượng thường cũng mang lại thu nhập cao, giúp đảm bảo về mặt tài chính. Tuy nhiên, cần phải lưu ý đến sự biến đổi liên tục của nhu cầu và thị trường lao động, vì điều này có thể khiến cho một ngày hôm nay là thời thượng nhưng ngày mai đã trở nên lạc hậu, không còn phù hợp nữa.
- Chọn nghề phù hợp với khả năng thực tế của bản thân thường là sự lựa chọn của những người mong muốn cuộc sống ổn định, bình yên. Khi công việc phù hợp với khả năng thực tế, con người sẽ có khả năng thực hiện công việc tốt nhất của mình, hoàn thành trách nhiệm và nghĩa vụ cá nhân. Trong trường hợp này, với năng lực tốt, con người hoàn toàn có thể khẳng định giá trị bản thân thông qua những đóng góp xuất sắc.
- Lựa chọn nghề mà bạn yêu thích sẽ tạo ra niềm đam mê, thậm chí là đam mê với công việc. Yếu tố tâm lý này quan trọng để kích thích khả năng và phát triển năng lực, giúp người chọn nghề thực hiện tốt nhất yêu cầu của công việc. Thường thì người chọn nghề mà mình yêu thích cũng có khả năng đáp ứng yêu cầu của nghề vì đó là lý do thú vị nhất.
3. Tính tự chủ
- Sự nhận thức về việc lựa chọn nghề nghiệp.
- Chịu trách nhiệm trong việc học tập và rèn luyện để đạt được mục tiêu cá nhân.
III. Kết luận
- Khẳng định lại sự quan trọng của việc xác định hướng nghề nghiệp đối với thanh niên ngày nay.
Xem thêm một số bài viết mẫu về việc lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai
c.
I. Khởi đầu
- Dùng câu chuyện hoặc quan điểm để giới thiệu vấn đề cần thảo luận: Trách nhiệm với bản thân không giống với tính ích kỷ.
II. Nội dung chính
1. Định nghĩa khái niệm
- Sống có trách nhiệm là hoàn thành nhiệm vụ, trách nhiệm với xã hội, trường học, gia đình và chính bản thân...; dám làm, dám chịu trách nhiệm về những hành động của mình.
- Sống có trách nhiệm là biết hành động đúng, phân biệt đúng sai, đối xử công bằng, giữ lời hứa, dám đương đầu với hậu quả.
- Lối sống ích kỷ: chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, coi thường lợi ích của người khác và của cộng đồng.
2. Điểm khác biệt giữa lối sống trách nhiệm và lối sống ích kỷ
* Sống có trách nhiệm với bản thân cũng là đảm bảo trách nhiệm với cộng đồng:
- Đối với sinh viên:
- Chăm chỉ học tập, hoàn thành nhiệm vụ học và chuẩn bị trước khi vào lớp
- Tôn trọng và tuân thủ quy định của trường học
- Mang tinh thần yêu quê hương. . .
- Hoà mình vào cộng đồng bạn bè
- Đặt ra mục tiêu học tập và nghề nghiệp rõ ràng cho tương lai.
- Đối với công dân:
- Tuân thủ luật pháp và quy định của nhà nước
- Chịu trách nhiệm với bản thân, gia đình và mọi người xung quanh.
- Biết chia sẻ và thể hiện lòng yêu thương
- Chủ động tham gia hoạt động nhóm
- Giữ gìn sức khỏe, rèn luyện học tập, sáng tạo và phấn đấu tích cực.
- Trách nhiệm với phụ huynh, anh chị em và những gì nói ra hàng ngày
- Khi gặp sai sót, không từ chối hay trốn tránh mà phải chịu trách nhiệm sửa chữa.
- Ý thức bảo vệ môi trường, ngăn chặn các hành vi xấu xa. . .
- Nhận thức vai trò có trách nhiệm trong cuộc sống
* Sống vị kỉ:
- Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân, có hành động ảnh hưởng đến lợi ích cộng đồng.
- Thái độ lạnh nhạt, không cảm thông với mọi người xung quanh…
3. Ý nghĩa của lối sống có trách nhiệm
- Hoàn thành tốt mọi công việc và nhiệm vụ được giao.
- Giúp chúng ta trở nên tốt đẹp hơn, hoàn thiện bản thân mình hơn mỗi ngày.
- Được mọi người quý trọng, tôn trọng và hỗ trợ
- Nhận được sự tin tưởng từ mọi người
- Đạt được thành công trong công việc và cuộc sống
- Bảo vệ quyền lợi và lợi ích của bản thân và người khác để đóng góp vào sự phát triển và bảo vệ quốc gia.
4. Bài học nhận thức và hành động
- Sống có trách nhiệm là một phong cách sống đúng đắn cần được khuyến khích và thực hiện rộng rãi trong cộng đồng.
- Mỗi cá nhân cần phải đảm nhận trách nhiệm để đóng góp vào việc xây dựng đất nước, quê hương.
- Hãy sống có trách nhiệm với cuộc đời của bạn vì bạn chính là người sẽ dẫn dắt bạn đến nơi mà bạn mong muốn.
III. Kết luận
Tái khẳng định vấn đề cần được thảo luận.
c.
I. Khởi đầu
Dẫn dắt từ câu nói của Lét-xinh đến vấn đề cần thảo luận: thành công và thất bại trong cuộc sống.
II. Nội dung chính
1. Định nghĩa
- “Thất bại” là những lần gặp khó khăn, thất bại trong công việc và cuộc sống. Đó là những nhiệm vụ mà chúng ta không thể hoàn thành như dự kiến.
- “Thành công” là khi đạt được kết quả theo ý muốn của mình, và công việc được hoàn thành một cách xuất sắc và tốt đẹp.
2. Mối liên hệ giữa thành công và thất bại
- Thất bại là bước đệm tới thành công: “thành công” là điều ngược lại hoàn toàn so với “thất bại”.
- Mỗi khi gặp thất bại, chúng ta sẽ tìm ra nguyên nhân gây ra sai sót trong công việc, từ đó học được kinh nghiệm và tránh được những lỗi lầm, từ đó tiến gần hơn đến thành công.
3. Thảo luận sâu hơn
- Không có thành công nào không đến từ những khó khăn, gian khổ, và không có thành công vĩnh viễn nếu không cố gắng không ngừng.
- Đừng lẫn lộn giữa phương tiện sống và mục đích sống. Hãy sống một cuộc sống tốt đẹp, thành công trong tình yêu thương, sự ấm áp, bình an và lòng nhân ái.
- Trải qua thành công và thất bại sẽ giúp con người khám phá ra những giá trị cao quý của cuộc sống.
III. Kết luận
Tổng kết lại vấn đề được đề xuất.