(Mytour.com) Trong một năm, có tồn tại 24 tiết khí. Nhưng không phải ai cũng biết đến tên gọi, ý nghĩa và thời gian của chúng.
1. Khái niệm tiết khí là gì?
Tiết khí là 24 điểm đặc biệt trên quỹ đạo Trái Đất quay quanh Mặt Trời, cách nhau mỗi điểm 15°.
Trong văn hóa phương Đông, như Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam, tiết khí được sử dụng để đồng bộ hóa các mùa trong năm.
Ở Việt Nam, mọi người thường chia tiết khí thành hai phần: Tiết và Khí. Mỗi tiết đều kèm theo một khí, và năm mới bắt đầu từ tiết Lập Xuân.
Có hai yếu tố tác động đến khoảng cách giữa các tiết gần nhau:
- Quỹ đạo của Trái Đất có dạng hình elip nên tốc độ di chuyển của Trái Đất quanh Mặt Trời không đồng đều. Do đó, khoảng cách giữa các tiết cũng không đồng đều.
- Vì thời điểm bắt đầu mỗi tiết khí được làm tròn thành ngày, nên khoảng cách giữa các tiết gần nhau thường là từ 14-16 ngày.

2. Trong một năm có bao nhiêu tiết khí?
Theo lịch vạn niên, tồn tại tổng cộng 24 tiết khí trong năm. Mỗi tiết khí tương ứng với một vị trí cụ thể của Mặt Trời trên quỹ đạo, được chia thành các phân đoạn 15 độ.
Tiết khí đồng thời là thời điểm Mặt Trời đặc biệt tại các vị trí kinh độ khác nhau, từ 0° đến 345° so với Trái Đất. Hãy theo dõi hình minh họa dưới đây để hiểu rõ hơn.
24 tiết khí trong năm sẽ được phân thành 4 nhóm như sau:
- 8 tiết khí đại diện cho sự thay đổi của nhiệt độ: Lập Xuân, Xuân Phân; Lập Hạ, Hạ Chí; Lập Thu, Thu Phân; Lập Đông, Đông Chí.
- 5 tiết khí thể hiện sự biến đổi về nhiệt độ: Tiểu Thử, Đại Thử, Xử Thử, Tiểu Hàn, Đại Hàn.
- 7 tiết khí phản ánh mối quan hệ với mưa, nước: Vũ Thủy, Cốc Vũ, Bạch Lộ, Hàn Lộ, Sương Giáng, Tiểu Tuyết, Đại Tuyết.
- 4 tiết khí thể hiện sự vật, hiện tượng tự nhiên: Kinh Trập, Thanh Minh, Tiểu Mãn, Mang Chủng.
Dưới đây là bảng phân chia tiết khí theo quỹ đạo Trái Đất và Mặt Trời. Hãy tham khảo ngay.
STT | Tháng | Tiết khí | Kinh độ Mặt Trời | Thời gian (dương lịch) |
1 | 1 (Dần) | Lập Xuân | 315° | 4 hoặc 5 tháng 2 |
2 | Vũ Thủy | 330° | 19 hoặc 20 tháng 2 |
3 | 2 (Mão) | Kinh Trập | 345° | 6 hoặc 7 tháng 3 |
4 | Xuân Phân | 360° | 21 hoặc 22 tháng 3 |
5 | 3 (Thìn) | Thanh Minh | 15° | 5 hoặc 6 tháng 4 |
6 | Cốc Vũ | 30° | 20 hoặc 21 tháng 4 |
7 | 4 (Tị) | Lập Hạ | 45° | 6 hoặc 7 tháng 5 |
8 | Tiểu Mãn | 60° | 21 hoặc 22 tháng 5 |
9 | 5 (Ngọ) | Mang Chủng | 75° | 6 hoặc 7 tháng 6 |
10 | Hạ Chí | 90° | 21 hoặc 22 tháng 6 |
11 | 6 (Mùi) | Tiểu Thử | 105° | 7 hoặc 8 tháng 7 |
12 | Đại Thử | 120° | 22 hoặc 23 tháng 7 |
13 | 7 (Thân) | Lập Thu | 135° | 8 hoặc 9 tháng 8 |
14 | Xử Thử | 150° | 23 hoặc 24 tháng 8 |
15 | 8 (Dậu) | Bạch Lộ | 165° | 8 hoặc 9 tháng 9 |
16 | Thu Phân | 180° | 23 hoặc 24 tháng 9 |
17 | 9 (Tuất) | Hàn Lộ | 195° | 8 hoặc 9 tháng 10 |
18 | Sương Giáng | 210° | 23 hoặc 24 tháng 10 |
19 | 10 (Hợi) | Lập Đông | 225° | 7 hoặc 8 tháng 11 |
20 | Tiểu Tuyết | 240° | 22 hoặc 23 tháng 11 |
21 | 11 (Tý) | Đại Tuyết | 255° | 7 hoặc 8 tháng 12 |
22 | Đông Chí | 270° | 21 hoặc 22 tháng 12 |
23 | 12 (Sửu) | Tiểu Hàn | 285° | 5 hoặc 6 tháng 1 |
24 | Đại Hàn | 300° | 20 hoặc 21 tháng 1 |
3. Ý nghĩa của 24 tiết khí trong năm
24 tiết khí được truyền thống từ dân tộc Bách Việt và sử dụng để lập lịch ở nhiều quốc gia phương Đông như Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc.
Trước đây, tính lịch thời tiết rất kỳ diệu, ông bà ta kết hợp lịch thời tiết tháng với tuần trăng, năm với thời tiết. Từ đó, dự báo thay đổi về ngày, tháng, năm, chuyển giao mùa và chuyển giao thời tiết. Cách này được sử dụng nhiều trong nông nghiệp thời xưa để lập lịch canh tác theo thời tiết từng mùa.
Ngoài ra, 24 tiết khí cũng là di sản văn hóa tinh thần được dân gian gìn giữ. Do đó, khái niệm này còn quan trọng trong việc xác định ngày tốt, ngày xấu, hành động nên làm hoặc không nên làm theo lịch trình.
4. Phân loại từng tiết khí theo mùa
Mùa Xuân tươi mới bắt đầu, khiến lòng người rạo rực hân hoan. Mọi sinh linh đều rộn ràng khao khát bắt đầu một chu kỳ mới.

Trong tiết Lập Xuân, không khí tràn ngập sức sống mới. Đây là thời điểm mà tự nhiên tưởng chừng như hồi sinh, đón chào một năm mới tràn đầy hy vọng.
Khởi đầu mùa Hạ, cái nóng dần trỗi dậy, đất trời bắt đầu rực rỡ sức sống mới. Mọi thứ trở nên sôi động, hân hoan đón nhận khoảnh khắc tươi mới.
Tiết Lập Hạ, thời điểm nhiệt độ tăng lên, ánh nắng gay gắt. Mọi sinh vật bắt đầu chuẩn bị cho một mùa hè nhiều năng lượng.

Tiểu Mãn, mùa Hạ dần nóng bức. Những cơn mưa nhỏ giọt rơi mang theo hơi ấm của mùa Hạ, làm dịu đi cái nóng oi bức.
Trong tiết Mang Chủng, những tia nắng gay gắt của mùa Hạ làm cho mọi thứ bắt đầu chín muồi. Đây là thời điểm để cố gắng làm việc, để hưởng thành quả sau này.
Mùa Thu về, là lúc mặt đất bắt đầu chuyển sang gam màu vàng rực rỡ. Cảm giác se lạnh bắt đầu xuất hiện, báo hiệu một mùa thu trong lành và dễ chịu.

Tiết Lập Thu, là khoảnh khắc mặt trời dần rời xa hơn, làn gió mang theo hơi mát của mùa Thu thổi qua. Cây cỏ bắt đầu chuyển sang bộ cánh mới, tạo nên bức tranh mùa thu đẹp đẽ.
Lập Thu, thời điểm mà mùa Thu bắt đầu lộ diện, làn gió se lạnh kèm theo sắc vàng của lá. Mùa thu không chỉ là sự chuyển mình của tự nhiên mà còn là thời điểm của sự yên bình và ấm áp.
Mùa Đông đến, khắp nơi trở nên im lặng và tĩnh lặng. Những cơn gió lạnh từ phương Bắc thổi về, tạo nên không khí lạnh buốt của mùa Đông.

Tiết Lập Đông, thời điểm mà cái lạnh của mùa Đông bắt đầu cảm nhận rõ rệt. Cảm giác se lạnh lan tỏa khắp nơi, làm cho mọi sinh vật phải chuẩn bị cho một mùa đông dài và khắc nghiệt.
Lúc này là Tiểu Tuyết, thời điểm tuyết bắt đầu rơi nhẹ nhàng. Khắp nơi trở nên trắng xóa, tạo nên cảnh sắc mùa đông đẹp như tranh vẽ.
Đây là một bài viết giới thiệu tổng quan về 24 tiết khí trong năm, cung cấp thông tin về thời gian và đặc điểm của mỗi tiết khí. Hi vọng bạn sẽ tìm thấy thông tin hữu ích từ bài viết này.