Cấu tạo của chữ Hán
I. Lịch sử hình thành của chữ Hán
Trước khi bàn về chi tiết cấu tạo chữ Hán, chúng ta hãy cùng khám phá sơ lược về lịch sử hình thành của Hán tự nhé! Theo truyền thuyết ở Trung Quốc, Hoàng đế được cho là người sáng tạo ra văn tự Trung Hoa khoảng 4 - 5 nghìn năm trước. Tuy nhiên, đến nay, chưa có tài liệu nào chứng minh điều này.
Ngay cả thuyết Thương Hiệt, mà nhiều học giả Thời Chiến Quốc đưa ra, cũng không đủ để thuyết phục vì không ai biết chính xác Thương Hiệt thuộc thời đại nào. Gần đây, tại An Dương (Hà Nam), nhiều vật liệu khảo cổ như xương động vật, đồ đồng khắc chữ đã được phát hiện. Các nhà khảo cổ cũng phỏng đoán rằng hệ thống chữ viết ở Trung Hoa có thể xuất hiện muộn nhất là vào thời nhà Thương (khoảng 1800 năm TCN).
II. Các hình thức cấu tạo chữ Hán theo Lục Thư
Lịch sử phát triển của chữ Hán như thế nào? Nếu bạn quan tâm đến các hình thức cấu tạo của chữ Hán, bạn sẽ khám phá được nhiều điều thú vị về ngôn ngữ này, ví dụ như:
1. Chữ chỉ sự
Chữ chỉ sự (指事文字 /zhǐ shì wénzì/) hay còn được gọi là chữ biểu thị ý nghĩa (表意文字 /biǎoyì wénzì/) là loại chữ Hán đã phát triển cao để diễn tả các sự việc xung quanh cuộc sống con người. Loại chữ này có hai dạng cụ thể là:
- Dạng dùng các ký hiệu: Nhấn mạnh ý muốn biểu đạt hoặc đơn giản chỉ là ký hiệu. Ví dụ:
- Chữ 上 /shàng/ có hình dạng đường ngắn nằm trên đường dài, biểu thị nơi chốn phía trên.
- Chữ 中 /zhōng/ có hình dạng đường kẻ ngang đi qua giữa, biểu thị nơi chốn ở chính giữa, trung tâm.
- Thêm một ký hiệu trừu tượng vào một hình vẽ của một vật cụ thể nhằm nhấn mạnh ý nghĩa mới cần biểu đạt. Ví dụ: Chữ 本 /běn/ có phần dưới của cái cây 木 thêm một gạch ngang ngắn, mang ý nghĩa là gốc cây.
2. Chữ tượng hình
Chữ tượng hình là loại chữ Hán mô phỏng ý nghĩa của các đối tượng cụ thể bằng cách vẽ đơn giản nhất có thể. Ví dụ:
- Chữ 山 /shān/ (núi) được mô phỏng bằng hình vẽ hai ngọn núi chồng lên nhau.
- Chữ 休 /xiū/ (nghỉ ngơi) được mô phỏng lại bằng cách ghép hai chữ Nhân 人 (người) và chữ Mộc 木 (gốc cây), có nghĩa là con người khi làm nhiều việc mệt nhọc thì sẽ ngồi nghỉ ngơi dưới gốc cây.
Đặc biệt, trong tiếng Hán còn có những chữ được mô phỏng theo hình dáng của sự vật như mặt trăng, mặt trời,... Khi tìm hiểu về cấu tạo chữ Hán, bạn sẽ thấy chữ tượng hình Trung Quốc có tính chất độc đáo, là các bộ chữ nhằm tạo ra hình ảnh sinh động để hỗ trợ học tập. Ví dụ:
- Chữ Nguyệt 月 /yuè/ (mặt trăng) được mô phỏng dưới hình ảnh trăng khuyết, thường xuất hiện nhiều hơn so với trăng tròn.
- Chữ Nhật 日 /rì/ (mặt trời) được mô phỏng dưới hình ảnh mặt trời xuất hiện bên ngoài khung cửa sổ.
3. Chữ hội ý
Chữ hội ý là loại chữ kết hợp giữa hai hoặc nhiều hình vẽ của một sự vật, hiện tượng nhằm biểu đạt ý nghĩa trừu tượng, bao quát hơn và có liên hệ với các chữ cổ hơn. Cấu tạo chữ Hán này được tạo bởi một hoặc nhiều bộ thủ ghép lại để tạo thành chữ mới với ý nghĩa mới. Ví dụ:
- Chữ An 安 /ān/ (bình yên, an toàn) được tạo bởi hai bộ thủ, phần trên là bộ Miên (mái nhà) và phần dưới là bộ Nữ 女 (con gái). Trong nhà có người phụ nữ quán xuyến mọi việc thì mới bình yên.
- Chữ Lâm 林 /lín/ (rừng) được tạo bởi hai bộ Mộc 木, hai cái cây đứng gần nhau, nhiều cậu tạo nên rừng.
4. Chữ hình thanh
Chữ hình thanh là loại chữ được tạo thành từ 2 phần, một phần biểu thị nghĩa và phần còn lại biểu thị âm thanh. Ví dụ:
- Chữ 妈 có phần biểu ý là 女 (“mẹ” là nữ giới) và phần biểu âm là 马 /ma/.
- Chữ 晴 có phần biểu ý là 日 (trời quang, trời nắng thì có ánh mặt trời) và phần biểu âm là 青 (qing).
Chữ hình thanh chiếm phần lớn trong tiếng Trung hiện đại, khoảng 90% từ vựng thông dụng trong cuộc sống. Do đó, việc hiểu về cấu trúc này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
5. Chữ chuyển chú
Chữ chuyển chú là một khái niệm về cách cấu tạo chữ Hán mà cho đến tận ngày nay nhiều nhà nghiên cứu ngôn ngữ vẫn chưa đồng ý về loại chữ này. Những chữ Hán được hình thành từ 4 phương pháp nêu trên, một số chữ có thêm các lớp ý nghĩa khác biệt và được sử dụng trong ngữ nghĩa đặc biệt gọi là chữ chuyển chú.
Ví dụ: Chữ Dược (藥 /yào/) có nguồn gốc từ chữ Nhạc 樂 /lè/ với ý nghĩa âm nhạc làm cho con người cảm thấy hưng phấn, nên Nhạc cũng có âm là Lạc, mang ý nghĩa vui vẻ.
6. Chữ giả tá
Chữ giả tá là các Hán tự được hình thành bằng cách mượn chữ có cùng cách phát âm. Trong đó, 4 phương pháp cấu tạo chữ Hán (Tượng hình, Chỉ sự, Hội ý và Hình thanh) và hai cách sử dụng chữ (Chuyển chú, Giả tá) được gọi chung là Lục thư (六書).
III. Nguồn xuất xứ của chữ Hán
Về nguồn gốc cấu tạo của chữ Hán, có nhiều câu chuyện thần thoại, truyền thuyết và bằng chứng từ các nhà nghiên cứu khảo cổ học. Theo đó, chữ Hán đã trải qua quá trình phát triển từ chữ Giáp cốt ➜ Chữ Kim Văn ➜ Triện Thư ➜ Lệ Thư ➜ Khải Thư.
1. Chữ Giáp cốt
Chữ Hán cổ nhất trong tiếng Trung là chữ Giáp Cốt. Loại Hán tự này xuất hiện vào thời nhà Ân khoảng từ năm 1600 đến 1020 trước Công nguyên. Chữ Giáp Cốt được khắc trên các mảnh xương thú và mai rùa.
Những nhà khảo cổ đã khai quật và phát hiện hơn 15 vạn mảnh xương thú với hơn 4500 chữ khắc. Loại chữ Giáp Cốt rất giống với hình dạng của nét bút thẳng, và từ đó có thể suy đoán ý nghĩa của chữ. Loại Hán tự này sử dụng phương pháp Tượng hình, chỉ sự, hội ý để cấu tạo chữ Hán và tạo ra các kết cấu từ các câu đơn giản.
2. Chữ Kim Văn
Chữ Kim Văn là loại chữ Hán được tạo ra bằng cách khắc trên đồ kim khí, đặc biệt là trên chuông và vạc (đỉnh). Loại Hán tự này kế thừa từ chữ Giáp Cốt và được phổ biến từ thời nhà Thương đến đời Tây Chu.
Dưới thời này, đồ đồng được sử dụng rộng rãi nên có nhiều văn bản được đúc hoặc khắc trên các vật dụng làm từ đồng. Do đó, chữ Kim Văn được tìm thấy nhiều trong các tác phẩm đúc hoặc khắc trên đồ kim khí, và từ đó có tên gọi là chữ Kim Văn.
3. Chữ Triện (Triện Thư)
Chữ Triện hay Triện Thư là loại chữ được sử dụng vào thời Tây Chu từ khoảng thế kỷ XI đến năm 771 TCN. Đến thời nhà Tần trong thời kỳ Chiến Quốc, loại Hán tự này phát triển mạnh mẽ nhất. Triện Thư được chia thành hai loại là đại triện và tiểu triện.
- Đại Triện là thể chữ phát triển từ Kim Văn và lưu hành vào thời Tây Chu và có rất nhiều dị thể ở các nước khác nhau. Cho đến khi Tần Thủy Hoàng thống nhất sáu nước và đưa ra chính sách thống nhất văn tự thì mới tạo ra chữ Tiểu Triện.
- Tiểu Triện là kiểu chữ thống nhất đầu tiên tại Trung Quốc và được dùng từ khi nhà Tần thành lập đến khoảng thời Tây Hán.
4. Chữ Lệ (Lệ Thư)
Trong quá trình tìm hiểu về cấu trúc của chữ Hán, bạn sẽ nhận thấy rằng Lệ Thư là một bước ngoặt vô cùng quan trọng trong lịch sử phát triển của Hán tự. Loại Hán tự này đánh dấu sự tiến bộ cao trong hình dạng của chữ.
Về cơ bản, Lệ Thư khá giống với chữ Khải ngày nay, tuy nhiên hình dạng của nó hơi nghiêng. Loại Hán tự này được chia thành hai loại là Tần Lệ và Hán Lệ. Trong đó, Tần Lệ mang những đặc tính của chữ Triện trước đó, trong khi Hán Lệ đã hoàn toàn tách rời Triện Thư.
Theo nhiều báo cáo và khảo cổ nghiên cứu gần đây, Lệ Thư xuất hiện trên những thẻ tre chép chữ từ thời Tần Chiến Quốc. Do đó, các nhà sử học đã kết luận rằng vào thời điểm Tần Thủy Hoàng thống nhất văn tự, người ta đã sử dụng đồng thời cả Lệ Thư và Tiểu Triện.
5. Chữ Khải (Khải Thư)
Chữ Khải Thư hay Khải Thư ra đời vào thời nhà Hán và hoàn thiện hơn vào đời Ngụy Tấn. Cho đến đời Đường, loại Hán tự này mới phát triển mạnh mẽ nhất. Ban đầu, chữ Khải Thư có sự ảnh hưởng của Lệ Thư nhưng rất ít.
Đến ngày nay, chữ Khải Thư vẫn được xem là bước phát triển hoàn thiện nhất của Hán tự và phổ biến rộng rãi hiện nay. Kết cấu chữ Khải Thư chặt chẽ với nét bút đơn giản, dễ viết. Phần lớn chữ Hán in trong sách văn bản ngày nay thuộc chữ Khải.
IV. Vai trò bộ thủ trong cấu tạo chữ Hán
Bộ thủ là thành phần cơ bản được sử dụng để cấu tạo chữ Hán và chữ Nôm có ý nghĩa trong một ô vuông cố định. Khác với các ngôn ngữ sử dụng chữ cái Latinh như a, b, c…, trong chữ Hán và chữ Nôm, các bộ thủ cũng có vai trò tương tự để hình thành chữ.
Vai trò dễ nhận diện nhất của bộ thủ trong cấu tạo chữ Hán là phân loại các loại chữ. Điều này giúp việc soạn thảo từ điển có sự hệ thống hơn. Ngoài ra, bộ thủ cũng giúp người đọc suy ra nghĩa gốc mặc dù không hoàn toàn chính xác.
Ví dụ: Cấu tạo chữ Hán 看 /kàn/ (nhìn) được tạo bởi bộ Thủ 手 ở phía trên và bộ Mục 目 ở phía dưới, thể hiện hình ảnh một bàn tay che mắt. Nhờ đó, người đọc có thể dễ dàng suy luận ý nghĩa biểu thị của chữ Hán này là “nhìn”.
V. Cấu tạo chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể
Đối với những người mới bắt đầu học và nghiên cứu về chữ Hán, họ thường nghe đến hai khái niệm chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể. Cùng với việc tìm hiểu về các phép cấu tạo của chữ Hán, Mytour sẽ cung cấp các thông tin hữu ích về hai loại Hán tự này dưới đây.
1. Chữ Hán phồn thể
Trước đây, các ký tự Trung Quốc truyền thống được gọi là chữ Trung Quốc. Trong lịch sử cổ đại của Trung Quốc, mỗi triều đại đều có hệ thống chữ viết riêng. Tuy nhiên, đến triều đại nhà Hán, hệ thống chữ viết đã được thống nhất và không có nhiều thay đổi lớn cho đến ngày nay. Đây chính là chữ Hán phồn thể hay còn được gọi là tiếng Trung phồn thể.
Chữ Hán phồn thể được coi là hình ảnh đẹp của văn minh Trung Quốc và thể hiện qua nghệ thuật thư pháp. Khi học tiếng Trung phồn thể, việc ghi nhớ hình dáng của chữ chỉ là một phần, điều quan trọng hơn là nắm rõ ý nghĩa sâu xa và triết lý mà người xưa truyền đạt qua từng nét chữ.
Cấu tạo của chữ Hán phồn thể phức tạp với nhiều nét và thường khó học, đặc biệt là các bạn học tiếng Đài Loan khi một số chữ có đến 68 nét. Tuy nhiên, nếu đã học thuộc lòng, kiến thức này sẽ giữ lâu dài.
Hiện nay, chữ Hán phồn thể được sử dụng chính thức tại Đài Loan, Macao, Hongkong,... Trong khi đó, nghệ thuật thư pháp ở Trung Quốc vẫn tiếp tục sử dụng chữ Hán phồn thể.
Xem thêm bài viết:
- Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể (Zhuyin) chi tiết
- Giải đáp thắc mắc: Nên học tiếng Trung phồn thể hay giản thể?
2. Chữ Hán giản thể
Chữ Hán giản thể được xem là phiên bản thu gọn của chữ Hán phồn thể, với số lượng nét ít hơn. Trước đây, chữ Hán phồn thể là tiêu chuẩn, nhưng từ năm 1949, Trung Quốc đã tiến hành cải cách hệ thống chữ viết nhằm đơn giản hóa cho người học.
Kể từ đó, chữ Hán giản thể đã được công nhận là chữ quốc ngữ chính thức tại Trung Quốc. Loại chữ này dễ học, dễ nhớ và thuận tiện cho in ấn cũng như đọc trên màn hình Laptop và PC mà không gây mỏi mắt. So với chữ phồn thể, chữ Hán giản thể còn có tốc độ viết nhanh hơn rất nhiều. Tuy nhiên, nhược điểm của chữ Hán giản thể là một số chữ có thể làm mất đi hoặc sai lệch ý nghĩa biểu tượng. Ngoài ra, khi viết thư pháp thì không thể sử dụng chữ giản thể.
Khu vực | Khẩu ngữ | Loại chữ Hán sử dụng |
Trung Quốc đại lục | Tiếng Trung tiêu chuẩn, tiếng địa phương | Giản thể |
Hồng Kông | Tiếng Quảng Đông, tiếng Trung tiêu chuẩn | Phồn thể |
Đài Loan | Tiếng Trung chuẩn, tiếng Phúc Kiến | Phồn thể |
Singapore | Tiếng Trung tiêu chuẩn, tiếng Quan Thoại | Giản thể |
Ma Cao | Tiếng Quảng Đông (đa số) | Phồn thể |
VI. Sự khác nhau giữa Trung Văn, Hán ngữ, Hoa Văn và Tiếng Trung là gì?
Nếu bạn tìm hiểu về lịch sử và cấu tạo chữ Hán, bạn sẽ thấy tiếng Trung có nhiều tên gọi khác nhau. Các trường đại học ở miền Bắc thường gọi là tiếng Trung, Khoa Trung, Trung Văn; còn ở miền Nam thường gọi là tiếng Hoa, Hoa Văn, Hoa ngữ,... Vậy cách phân biệt như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu với Mytour dưới đây nhé!
- Trung Văn, tức là Ngôn ngữ Trung Quốc, được sử dụng để phân biệt với Pháp Văn, Anh Văn.
- Hoa Văn dùng để chỉ ngôn ngữ mà các Hoa Kiều (người Trung Quốc định cư ở nước ngoài) sử dụng để phân biệt với tiếng Indo của dân tộc Indonesia, tiếng Malay ở Malaysia.
- Tiếng Trung là cách gọi phổ biến nhất.
- Hán ngữ là ngôn ngữ được dân tộc Hán (chiếm phần lớn trong dân số Trung Quốc) sử dụng, được dùng để phân biệt với các ngôn ngữ mà các dân tộc thiểu sổ của Trung Quốc sử dụng như Mông ngữ (dân tộc Mông Cổ), Tạng ngữ (dân tộc Tạng),...
Vì vậy, Mytour đã cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về cấu tạo chữ Hán cho những ai quan tâm và muốn tìm hiểu. Đằng sau mỗi nét chữ là sự thể hiện của văn hóa và nét đẹp của quốc gia. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến tiếng Trung, hãy để lại bình luận phía cuối bài viết để Mytour có thể giải đáp nhé!