Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm học và luyện thi IELTS của mình, không phải ai trong chúng ta đều thích việc nhớ “hết lòng” mọi từ vựng theo thứ tự A – Z; hơn nữa, sẽ khó hơn nếu chỉ cố gắng nhớ ý nghĩa mà không áp dụng từ vựng vào thực tiễn, dẫn đến hiện tượng “nhớ trước quên sau” ở đa số học viên.
Do đó, trong bài viết này, mình đã tổng hợp 35+ chuyên mục từ vựng IELTS theo các chủ đề, cùng với một số phương pháp và tài liệu giúp bạn học từ hiệu quả hơn, dễ dàng ôn tập để không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS mà còn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bài viết này bao gồm:
- Tại sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?
- Tổng hợp 35+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất.
- Giới thiệu sách học từ vựng IELTS hay.
Hãy bắt đầu ngay nào!
Key takeaways |
– Từ vựng là nền tảng cho mọi ngôn ngữ. Học từ vựng IELTS theo chủ đề, thí sinh sẽ được ôn luyện đầy đủ, nắm chắc các từ vựng, cụm từ, cấu trúc phức tạp mà đề thi đòi hỏi, giúp các bạn đạt được band điểm như ý muốn. – Một số chủ đề từ vựng IELTS phổ biến: Education (giáo dục), health (sức khỏe), movie (phim ảnh), hometown (quê nhà), family and friends (gia đình và bạn bè), work (công việc), technology (công nghệ), environment (môi trường), etc. – Sách học từ vựng hay: Cambridge Vocabulary for IELTS, Cambridge Academic Vocabulary in use, Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced, … |
1. Tại sao nên học từ vựng IELTS theo các chủ đề?
Bàn về sự quan trọng của việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, đầu tiên là để có vốn từ phong phú giúp việc thi IELTS trở nên dễ dàng hơn, thoải mái hơn khi không cần phải dành quá nhiều thời gian để suy nghĩ về từ vựng. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem xét các lý do sau đây để lựa chọn phương pháp học này:
- Học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ tập trung vào những từ vựng liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, thay vì học từ A – Z, giúp bạn hiểu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn, vì các từ chung chủ đề thường xuất hiện cùng nhau và có mối liên kết.
- Bạn sẽ dễ dàng phát triển từ vựng chuyên môn hơn và nắm vững các thuật ngữ, ngữ cảnh, cấu trúc câu thích hợp trong lĩnh vực theo chủ đề – rất có ích khi bạn cần đưa ra ý kiến, viết bài writing các task hoặc đọc hiểu, trả lời câu hỏi trong phần thi IELTS.
- Bạn không chỉ học một từ mà còn có thể học các từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ liên quan, giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt hơn khi diễn đạt ý kiến của mình.
- Bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn cho các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS để có thể tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi hoặc dạng bài viết liên quan đến những chủ đề đó.
- Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tăng khả năng hiểu các ý nghĩa và thông điệp của văn bản, cực kỳ hữu ích với phần Reading.
2. Tổng hợp hơn 40 chủ đề từ vựng IELTS mới nhất
Khi có vốn từ vựng phong phú, việc hiểu và diễn đạt ý tưởng trong cả 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking sẽ thuận lợi hơn.
Dưới đây là hơn 40 chủ đề từ vựng IELTS mới nhất, được tổng hợp từ các bài viết của đội ngũ học thuật Mytour, bao gồm một số từ vựng phổ biến.
Để khám phá sâu hơn về từng chủ đề, bạn có thể nhấp vào các liên kết trong các tiêu đề để đọc các bài viết cụ thể.
2.1. Từ vựng IELTS chủ đề Quảng cáo và Marketing
Trong bối cảnh hiện đại, chủ đề Advertising and Marketing (quảng cáo và tiếp thị) rất hay được nhắc đến cả ở trong công việc, đời sống, học tập và trong các kỳ thi. Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề trên, đi cùng ý nghĩa và ví dụ:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Target audience | Noun | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Người tiêu thụ mục tiêu | The target audience for the new video game is young adults aged 18-25. (Người tiêu thụ mục tiêu của trò chơi điện tử mới là thanh niên từ 18-25 tuổi.) |
Branding | Noun | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu | The company’s branding strategy involves creating a strong brand identity. (Chiến lược xây dựng thương hiệu của công ty liên quan đến việc tạo ra một bản sắc thương hiệu mạnh mẽ.) |
Advertisement | Noun | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo | The advertisement for the new soft drink features energetic young people enjoying the refreshing beverage at a beach party. (Quảng cáo cho loại nước giải khát mới có hình ảnh những người trẻ tuổi tràn đầy năng lượng đang thưởng thức đồ uống giải khát tại một bữa tiệc trên bãi biển.) |
Consumer behavior | Noun | /ˈkɑːnsjuːmər bɪˈheɪvjər/ | Thói quen tiêu dùng | Consumer behavior refers to the study of how individuals make decisions to purchase, use, or dispose of products or services, and the factors that influence those decisions. (Thói quen tiêu dùng đề cập đến việc nghiên cứu cách các cá nhân đưa ra quyết định mua, sử dụng hoặc thải bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ và các yếu tố ảnh hưởng đến các quyết định đó.) |
Market research | Noun | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường | The company conducted extensive market research to gain insights into consumers’ preferences. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng để hiểu rõ hơn về sở thích của người tiêu dùng.) |
Campaign | Noun | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch | The political campaign involved various activities. (Chiến dịch chính trị bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.) |
Promotion | Noun | /prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi | The store offered a promotion of “buy one, get one free” to attract more customers. (Cửa hàng đưa ra chương trình khuyến mãi “mua một tặng một” để thu hút thêm khách hàng.) |
Endorsement | Noun | /ɪnˈdɔːrsmənt/ | Xác nhận, ủng hộ | The celebrity’s endorsement of the clothing brand led to increased sales and brand recognition. (Sự ủng hộ của người nổi tiếng đối với thương hiệu quần áo đã dẫn đến tăng doanh số bán hàng và nhận diện thương hiệu.) |
Targeting | Verb | /ˈtɑːrɡɪtɪŋ/ | Nhắm mục tiêu | The company is targeting health-conscious individuals with its new line of organic food products. (Công ty đang nhắm mục tiêu vào những người quan tâm đến sức khỏe với dòng sản phẩm thực phẩm hữu cơ mới của mình.) |
Market segmentation | Noun | /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/ | Phân khúc thị trường | Market segmentation divides the market into small groups of consumers who share similar characteristics. (Phân khúc thị trường chia thị trường thành những nhóm nhỏ người tiêu dùng có chung đặc điểm.) |
Consumer engagement | Noun | /kənˈsjuːmər ɪnˈɡeɪʤmənt/ | Sự tham gia, gắn kết của người tiêu dùng | The company uses social media platforms to increase consumer engagement and create a sense of community. (Công ty sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tăng cường gắn kết người tiêu dùng và tạo ra một cộng đồng.) |
Persuasive | Adjective | /pərˈsweɪsɪv/ | Thuyết phục | The persuasive ad convinced many customers to try the new product. (Quảng cáo thuyết phục đã thuyết phục nhiều khách hàng thử sản phẩm mới.) |
Brand loyalty | Noun | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Lòng trung thành với thương hiệu | The company’s excellent customer service has fostered strong brand loyalty among its customers. (Dịch vụ khách hàng xuất sắc của công ty đã tạo ra sự trung thành mạnh mẽ đối với thương hiệu từ phía khách hàng.) |
Call to action | Noun | /kɔːl tuː ˈækʃən/ | Kêu gọi hành động | The email campaign included a clear call to action, prompting subscribers to make a purchase. (Chiến dịch email bao gồm lời kêu gọi hành động rõ ràng, khuyến khích người đăng ký mua hàng.) |
Viral marketing | Noun | /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị lan truyền | The humorous video went viral on social media, resulting in a successful viral marketing campaign. (Video hài hước đã lan truyền trên mạng xã hội, dẫn đến một chiến dịch tiếp thị lan truyền thành công.) |
Word-of-mouth | Noun | /wɜːrd əv ˈmaʊθ/ | Hình thức truyền thông truyền miệng | The positive word-of-mouth recommendations from satisfied customers greatly contributed to the restaurant’s success. (Những đề xuất tích cực từ truyền miệng của khách hàng hài lòng đã đóng góp rất nhiều vào thành công của nhà hàng.) |
Billboard | Noun | /ˈbɪlbɔːrd/ | Biển quảng cáo | The billboard on the highway attracts the attention of drivers and promotes the brand. (Biển quảng cáo trên đường cao tốc thu hút sự chú ý của tài xế và tăng độ quảng bá thương hiệu.) |
Click-through rate (CTR) | Noun | /klɪk-θruː reɪt (CTR)/ | Tỷ lệ truy cập (TLB) | The online ad campaign had a high click-through rate, indicating its effectiveness in driving traffic to the website. (Chiến dịch quảng cáo trực tuyến có tỷ lệ truy cập cao, cho thấy hiệu quả của nó trong việc tạo lưu lượng truy cập vào trang web.) |
Eye-catching | Adjective | /aɪ-ˈkætʃɪŋ/ | Bắt mắt | The store’s display window featured an eye-catching arrangement of colorful products. (Cửa sổ trưng bày của cửa hàng được sắp xếp bắt mắt với các sản phẩm đầy màu sắc.) |
Push the envelope | Idiom | /pʊʃ ðə ˈɛnvəloʊp/ | Vượt quá giới hạn thông thường hoặc chấp nhận được trong các chiến lược quảng cáo hoặc tiếp thị. | The company’s engineers are known for their ability to push the envelope and develop innovative new products. (Các kỹ sư của công ty nổi tiếng với khả năng vượt qua các giới hạn và phát triển các sản phẩm mới sáng tạo.) |
Smoke and mirrors | Idiom | /smoʊk ænd ˈmɪrərz/ | Sử dụng sự lừa dối để tạo ra ấn tượng sai lệch trong quảng cáo hoặc tiếp thị, trò mèo vờn chuột. | That company’s promises turned out to be smoke and mirrors, as they failed to deliver on any of them. (Những lời hứa của công ty đó cuối cùng lại chỉ là trò mèo vờn chuột, vì họ không thực hiện được bất kỳ điều gì trong số đó.) |
Catch someone’s eye | Idiom | /kætʃ ˈsəmˌwʌnz aɪ/ | Thu hút sự chú ý của ai đó, thường thông qua các kỹ thuật quảng cáo hoặc tiếp thị hấp dẫn mắt. | The colorful display in the store window caught the eye of many shoppers. (Bức tranh sặc sỡ trên cửa sổ cửa hàng thu hút sự chú ý của nhiều người mua hàng.) |
Blow one’s own trumpet | Idiom | /bloʊ wʌnz əʊn ˈtrʌmpɪt/ | Tự hào hoặc quảng bá bản thân, sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. | He always brags about his accomplishments and loves to blow his own trumpet. (Anh ấy luôn khoác lác về thành tựu của mình và thích tự mãn.) |
Bait and switch | Idiom | /beɪt ænd swɪtʃ/ | Chiến thuật lừa dối trong quảng cáo, trong đó một sản phẩm hoặc ưu đãi được trình bày để thu hút khách hàng, nhưng sau đó cung cấp một sản phẩm hoặc ưu đãi khác ít hấp dẫn hơn. | The advertisement promised a great deal, but it turned out to be a bait and switch tactic to attract customers. (Quảng cáo hứa hẹn một ưu đãi tuyệt vời, nhưng cuối cùng lại là một chiến thuật lừa đảo để thu hút khách hàng.) |
2.2. Từ vựng IELTS chủ đề Nghệ thuật và Văn hóa
Tiếp theo, ta sẽ đến với các từ vựng IELTS thuộc chủ đề Arts and Culture (nghệ thuật và văn hóa). Đối với một số bạn, đây không phải là một chủ đề “dễ ăn”, vì thế chúng ta càng cần phải trau dồi thêm vốn từ để có thể sử dụng tốt khi gặp các đề bài liên quan.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Masterpiece | Noun | /ˈmæs.tə.piːs/ | Kiệt tác | The Mona Lisa is considered a masterpiece of Renaissance art. (Bức tranh Mona Lisa được coi là một kiệt tác của nghệ thuật Phục hưng.) |
Sculpture | Noun | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc | The museum has a collection of ancient sculptures from different civilizations. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc cổ đại từ các nền văn minh khác nhau.) |
Exhibition | Noun | /ˌɛks.ɪˈbɪʃ.ən/ | Triển lãm | I’m excited to visit the art exhibition at the gallery this weekend. (Tôi rất háo hức để tham quan triển lãm nghệ thuật tại phòng trưng bày vào cuối tuần này.) |
Orchestra | Noun | /ˈɔːr.kɪ.strə/ | Dàn nhạc | The orchestra played a beautiful symphony at the concert. (Dàn nhạc đã trình diễn một bản giao hưởng tuyệt đẹp trong buổi hòa nhạc.) |
Literature | Noun | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Văn học | Classic literature such as Shakespeare’s plays continues to inspire readers today. (Văn học cổ điển như những vở kịch của Shakespeare tiếp tục truyền cảm hứng cho người đọc ngày nay.) |
Choreography | Noun | /ˌkɔː.rɪˈɑː.ɡrə.fi/ | Múa | The choreography in that ballet performance was stunning. (Vũ đạo trong buổi biểu diễn ba lê đó thật ấn tượng.) |
Calligraphy | Noun | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | Thư pháp | She practices calligraphy as a way to express her creativity. (Cô ấy tập viết thư pháp như một cách để thể hiện sự sáng tạo của mình.) |
Improvisation | Noun | /ɪmˌprɑː.vɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự tự do sáng tạo | The jazz band’s improvisation during the concert was impressive. (Sự tự do sáng tạo của ban nhạc jazz trong buổi hòa nhạc rất ấn tượng.) |
Aesthetic | Adjective | /iːsˈθɛt.ɪk/ | Mỹ thuật, thẩm mỹ | The art museum focuses on promoting aesthetic appreciation among visitors. (Bảo tàng nghệ thuật tập trung vào việc khuyến khích khách tham quan đánh giá về mỹ thuật.) |
Heritage | Noun | /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản | The ancient ruins are part of the country’s rich heritage. (Các di tích cổ là một phần của di sản phong phú của đất nước.) |
Artistic | Adjective | /ɑːrˈtɪs.tɪk/ | Thuộc nghệ thuật, tài hoa | She has a natural talent for artistic expression through painting. (Cô ấy có tài năng tự nhiên trong việc thể hiện nghệ thuật thông qua hội hoạ.) |
Cultural | Adjective | /ˈkʌl.tʃər.əl/ | Văn hóa | The festival celebrates the cultural diversity of the city. (Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng văn hóa của thành phố.) |
Performance | Noun | /pərˈfɔːr.məns/ | Buổi biểu diễn | The band gave a fantastic performance at the music festival. (Ban nhạc đã biểu diễn tuyệt vời tại lễ hội âm nhạc.) |
Composition | Noun | /ˌkɑː.məˈpɒz.ɪ.ʃən/ | Sáng tác | The composer wrote a beautiful composition for the orchestra. (Nhà soạn nhạc đã viết một tác phẩm sáng tác tuyệt đẹp cho dàn nhạc.) |
Symbolism | Noun | /ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/ | Biểu tượng học | The novel is filled with symbolism, representing different themes and ideas. (Cuốn tiểu thuyết chứa đầy biểu tượng học cho các chủ đề và ý tưởng khác nhau.) |
Paint the town red | Idiom | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Đi vui chơi, tung hoành, ăn chơi xa hoa | We’re going to paint the town red tonight to celebrate my promotion! (Chúng ta sẽ đi vui chơi “tới bến” tối nay để ăn mừng việc thăng chức của tôi!) |
Steal the show | Idiom | /stil ðə ʃoʊ/ | Lấy đi sự chú ý, thu hút sự ngưỡng mộ nhất trong một buổi biểu diễn | The young actress stole the show with her brilliant performance. (Nữ diễn viên trẻ đã thu hút sự chú ý với màn biểu diễn tuyệt vời của cô ấy.) |
All the world’s a stage | Idiom | /ɔːl ðə wɜrldz ə steɪdʒ/ | Cuộc đời giống như một sân khấu, mọi người đều đóng vai trò trong đó | In life, all the world’s a stage, and we are merely players. (Trong cuộc sống, mọi người đều đóng vai trò trên sân khấu, và chúng ta chỉ là những người diễn viên.) |
Break a leg | Idiom | /breɪk ə lɛɡ/ | Chúc may mắn (thường được nói trước khi biểu diễn nghệ thuật) | Break a leg in your performance tonight! I know you’ll do great. (Chúc may mắn trong màn biểu diễn của bạn tối nay! Tôi biết rằng bạn sẽ làm rất tốt.) |
In the limelight | Idiom | /ɪn ðə ˈlaɪm.laɪt/ | Trở thành tâm điểm chú ý, được quan tâm và chú ý đặc biệt | The talented singer is in the limelight after releasing her new album. (Ca sĩ tài năng đang trở thành tâm điểm chú ý sau khi phát hành album mới của mình.) |
2.3. Từ vựng IELTS chủ đề Kinh doanh
Tiếp theo chúng ta sẽ khám phá chủ đề Kinh doanh. Đối với các thí sinh, đặc biệt là sinh viên, đây là một trong những chủ đề khó tìm từ vựng để phát triển ý tưởng. Hãy nắm bắt ngay các từ thông dụng dưới đây.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Entrepreneur | Noun | /ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân | Steve Jobs was a successful entrepreneur who co-founded Apple Inc. (Steve Jobs là một doanh nhân thành công đã đồng sáng lập Apple Inc.) |
Innovation | Noun | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới | The company’s innovation in technology has revolutionized the industry. (Sự đổi mới công nghệ của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.) |
Market research | Noun | /ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường | Market research helps businesses understand consumer behavior and preferences. (Nghiên cứu thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu hành vi và sở thích của người tiêu dùng.) |
Globalization | Noun | /ˌɡloʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa | Globalization has led to increased interconnectedness between economies around the world. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng cường mối liên kết giữa các nền kinh tế trên toàn thế giới.) |
Customer satisfaction | Noun | /ˈkʌs.tə.mər ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng của khách hàng | Customer satisfaction is a key factor for building brand loyalty. (Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng để xây dựng sự trung thành với thương hiệu.) |
Financial statement | Noun | /faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt̬.mənt/ | Báo cáo tài chính | The financial statement provides a summary of the company’s financial performance. (Báo cáo tài chính cung cấp một bản tóm tắt về hiệu suất tài chính của công ty.) |
Profit | Noun | /ˈprɑː.fɪt/ | Lợi nhuận | The company reported a significant profit in the last quarter. (Công ty báo cáo một khoản lợi nhuận đáng kể trong quý vừa qua.) |
Loss | Noun | /lɔːs/ | Lỗ | The new product launch resulted in a loss for the company. (Việc ra mắt sản phẩm mới đã dẫn đến lỗ cho công ty.) |
Cash flow | Noun | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền | Managing cash flow is crucial for the financial stability of a business. (Quản lý dòng tiền là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính của một doanh nghiệp.) |
Break even | Idiom | /breɪk ˈiː.vən/ | Hoàn vốn | The company aims to break even within the first year of operation. (Công ty nhằm hoàn vốn trong năm đầu tiên hoạt động.) |
Cut corners | Idiom | /kʌt ˈkɔːr.nərz/ | Tiết kiệm, làm việc không đúng quy trình | They cut corners to save costs, but it resulted in a decline in product quality. (Họ tiết kiệm bằng cách làm việc không đúng quy trình, nhưng điều này dẫn đến sự giảm chất lượng sản phẩm.) |
Think outside the box | Idiom | /θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɑːks/ | Suy nghĩ sáng tạo, không giới hạn bởi những giới hạn thông thường | In order to stay competitive, businesses need to think outside the box and come up with innovative solutions. (Để duy trì sự cạnh tranh, các doanh nghiệp cần suy nghĩ sáng tạo và đưa ra các giải pháp đổi mới.) |
Golden opportunity | Idiom | /ˈɡoʊl.dən ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ | Cơ hội vàng | The merger with the leading company is a golden opportunity for expansion. (Việc sáp nhập với công ty hàng đầu là một cơ hội vàng để mở rộng.) |
Call the shots | Idiom | /kɑːl ðə ʃɑːts/ | Quyết định, kiểm soát | As the CEO, she has the authority to call the shots and make important decisions. (Với tư cách là CEO, cô ấy có quyền quyết định và đưa ra các quyết định quan trọng.) |
Bottom line | Idiom | /ˌbɑː.t̬əm ˈlaɪn/ | Kết quả cuối cùng, tổng lợi nhuận cuối cùng | The bottom line is that we need to increase sales in order to improve profitability. (Kết quả cuối cùng là chúng ta cần tăng doanh số bán hàng để cải thiện lợi nhuận.) |
Blue-chip company | Idiom | /ˌbluː ˈtʃɪp ˌkʌm.pə.ni/ | Công ty hàng đầu, uy tín, có tiềm năng và lợi nhuận ổn định | Investing in blue-chip companies is considered a safe long-term investment strategy. (Đầu tư vào các công ty hàng đầu được coi là một chiến lược đầu tư an toàn dài hạn.) |
Make a killing | Idiom | /meɪk ə ˈkɪl.ɪŋ/ | Kiếm lời lớn | He made a killing in the stock market by selling his shares at a high price. (Anh ta kiếm lời lớn trên thị trường chứng khoán bằng cách bán cổ phiếu của mình với giá cao.) |
Close a deal | Idiom | /kloʊz ə diːl/ | Ký kết hợp đồng | The negotiation took several rounds before they finally closed the deal. (Cuộc đàm phán diễn ra qua nhiều vòng trước khi họ quyết định ký kết.) |
Red tape | Idiom | /ˈred teɪp/ | Quy trình phức tạp, thủ tục rườm rà | The government needs to reduce red tape and simplify the bureaucratic process. (Chính phủ cần giảm thủ tục rườm rà và đơn giản hóa quy trình hành chính.) |
2.4. Từ vựng IELTS chủ đề Tội phạm và Hình phạt
Ít khi chúng ta quan tâm đến các vấn đề sâu sắc như luật pháp, tội ác và hình phạt, nhưng Crime and Law lại là một chủ đề có thể gặp trong kỳ thi IELTS. Vì vậy, hãy chuẩn bị từ vựng ngay hôm nay!
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Crime | Noun | /kraɪm/ | Tội phạm | Robbery is a serious crime that involves stealing from a person or place. (Vụ cướp là một tội phạm nghiêm trọng liên quan đến việc trộm cắp của người hoặc nơi.) |
Criminal | Noun | /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ | Tội phạm (chỉ người) | The criminal was apprehended by the law enforcement officers after a high-speed chase. (Tội phạm đã bị các nhân viên quản lý hình sự bắt giữ sau một cuộc đuổi theo tốc độ cao.) |
Offense | Noun | /əˈfens/ | Hành vi vi phạm pháp luật | Driving under the influence of alcohol is an offense that can result in severe consequences. (Lái xe khi say rượu là một hành vi vi phạm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.) |
Law enforcement | Noun | /lɔː ɪnˈfɔːrs.mənt/ | Quản lý hình sự, lực lượng bảo vệ pháp luật | Law enforcement plays a crucial role in maintaining public safety and order. (Quản lý hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn và trật tự công cộng.) |
Justice | Noun | /ˈdʒʌs.tɪs/ | Công lý, sự công bằng | Justice should be served, and the punishment should fit the crime. (Công lý phải được thực thi, và hình phạt phải phù hợp với tội phạm.) |
Punishment | Noun | /ˈpʌn.ɪʃ.mənt/ | Hình phạt | The punishment for theft can include fines, community service, or even imprisonment. (Hình phạt cho hành vi trộm có thể bao gồm tiền phạt, công việc cộng đồng, hoặc thậm chí tù tội.) |
Prison | Noun | /ˈprɪz.ən/ | Nhà tù, trại giam | He was sentenced to five years in prison for his involvement in the drug trafficking ring. (Anh ta bị kết án 5 năm tù vì liên quan đến băng đảng buôn ma túy.) |
Conviction | Noun | /kənˈvɪk.ʃən/ | Kết án, sự chứng minh | The conviction of the defendant was based on strong evidence presented by the prosecution. (Sự kết án của bị cáo dựa trên bằng chứng mạnh mẽ được trình bày bởi bên kháng cáo.) |
Guilty | Adjective | /ˈɡɪl.t̬i/ | Tội lỗi, có tội | After being found guilty, he spent several years behind bars. (Sau khi được tuyên có tội, anh ta đã phải ngồi tù trong một vài năm.) |
Innocent | Adjective | /ˈɪn.ə.sənt/ | Vô tội, vô tội | The innocent man was wrongly accused and spent years behind bars. (Người vô tội bị buộc tội sai và đã phải ngồi tù trong nhiều năm.) |
Witness | Noun | /ˈwɪt.nəs/ | Nhân chứng | The witness provided a crucial testimony that helped convict the suspect. (Nhân chứng đã cung cấp một lời khai quan trọng giúp kết án nghi phạm.) |
Testimony | Noun | /ˈtɛs.tə.moʊ.ni/ | Lời khai | The witness provided a compelling testimony that helped secure the conviction of the accused. (Nhân chứng đã cung cấp một lời khai thuyết phục giúp đảm bảo kết án của bị cáo.) |
Suspect | Noun | /ˈsʌs.ˌpekt/ | Nghi phạm | The suspect claimed to have an alibi, stating that he was at home during the time of the crime. (Nghi phạm khẳng định rằng mình có chứng cứ chứng minh đã ở nhà trong thời gian xảy ra tội phạm.) |
Investigation | Noun | /ɪnˌvɛs.tɪˈɡeɪ.ʃən/ | Điều tra, cuộc điều tra | The investigation revealed new evidence linking the suspect to the crime. (Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mới liên quan nghi phạm với tội phạm.) |
Evidence | Noun | /ˈɛv.ə.dəns/ | Bằng chứng | The detective gathered crucial evidence at the crime scene, including fingerprints and DNA samples. (Thám tử đã thu thập bằng chứng quan trọng tại hiện trường tội phạm, bao gồm vân tay và mẫu ADN.) |
Alibi | Noun | /ˈæl.ə.baɪ/ | Lời biện hộ, chứng cứ chứng minh đã không có mặt tại hiện trường tội phạm | He had a solid alibi for the night of the robbery, as multiple witnesses confirmed he was at a different location. (Anh ta có một lời biện hộ vững chắc cho đêm xảy ra vụ cướp, vì nhiều nhân chứng xác nhận anh ta đang ở một địa điểm khác.) |
Committed a crime | Idiom | /kəˈmɪt.ɪd ə kraɪm/ | Phạm tội, gây ra tội phạm | The suspect admitted to committing the crime during the police interrogation. (Nghi phạm thừa nhận đã phạm tội trong quá trình điều tra của cảnh sát.) |
Behind bars | Idiom | /bɪˈhaɪnd bɑrz/ | Đang trong tù, phải ngồi tù | Prosecutors wanted him to spend at least 10 years behind bars. (Các công tố viên muốn gã ta phải ngồi tù ít nhất 10 năm.) |
Pay the price | Idiom | /peɪ ðə praɪs/ | Trả giá, chịu hậu quả vì hành vi sai trái | She regretted her decision and was willing to pay the price for her mistakes. (Cô ấy hối hận về quyết định của mình và sẵn lòng trả giá cho những sai lầm của mình.) |
2.5. Từ vựng IELTS chủ đề Đa dạng văn hóa
Là nền tảng và động lực cho sự phát triển xã hội, văn hóa đóng vai trò quan trọng trong đời sống của mỗi quốc gia. Chủ đề đa dạng văn hóa – cultural diversity là một chủ đề thú vị trong kỳ thi IELTS, với rất nhiều vấn đề để bạn có thể trình bày. Hãy tham khảo ngay các từ vựng dưới đây để xây dựng ý tưởng cho bài thi của bạn.
2.6. Từ vựng IELTS chủ đề Giấc mơ và Ký ức
Chủ đề giấc mơ và ký ức – dream and memory ít được đề cập nhiều, tuy nhiên vẫn có thể gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là Speaking. Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề này:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Dream | Noun | /driːm/ | Giấc mơ, ước mơ | Last night, I had a dream about flying in the sky. (Đêm qua, tôi có một giấc mơ về việc bay trên trời.) |
Memory | Noun | /ˈmeməri/ | Ký ức, trí nhớ | The old photograph brought back a flood of memories from my childhood. (Bức ảnh cũ gợi lại rất nhiều kỷ niệm từ tuổi thơ của tôi.) |
Imagination | Noun | /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ | Sự tưởng tượng, trí tưởng tượng | Children have a vivid imagination and can create fantastic worlds in their minds. (Trẻ em có trí tưởng tượng sống động và có thể tạo ra các thế giới tuyệt vời trong đầu.) |
Recollection | Noun | /ˌrekəˈlekʃən/ | Sự hồi tưởng, sự nhớ lại | As we sat around the campfire, we shared our recollections of past adventures. (Khi chúng tôi ngồi xung quanh lửa trại, chúng tôi chia sẻ những kỷ niệm về những cuộc phiêu lưu trong quá khứ.) |
Lucid | Adjective | /ˈluːsɪd/ | Rõ ràng, sáng sủa | During the lucid dream, I was aware that I was dreaming and could control the events. (Trong giấc mơ sáng sủa, tôi nhận ra mình đang mơ và có thể điều khiển các sự kiện.) |
Subconscious | Adjective | /ˌsʌbkənˈʃəs/ | Tiềm thức, tiềm thức học | Sometimes our subconscious mind influences our decisions without us even realizing it. (Đôi khi tiềm thức của chúng ta ảnh hưởng đến quyết định mà chúng ta không hề nhận ra.) |
Reflect | Verb | /rɪˈflekt/ | Phản chiếu, suy ngẫm | He took a moment to reflect on his past mistakes and vowed to do better in the future. (Anh ta dành chút thời gian để suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ và thề sẽ làm tốt hơn trong tương lai.) |
Symbolize | Verb | /ˈsɪmbəlaɪz/ | Tượng trưng, biểu tượng | The white dove is often used to symbolize peace and purity. (Chim bồ câu trắng thường được sử dụng để tượng trưng cho hòa bình và tinh khiết.) |
Interpret | Verb | /ɪnˈtɜːrprɪt/ | Giải thích, diễn giải | Different people may interpret the same event in different ways based on their personal experiences. (Những người khác nhau có thể diễn giải cùng một sự kiện theo những cách khác nhau dựa trên kinh nghiệm cá nhân của họ.) |
Perception | Noun | /pərˈsɛpʃən/ | Sự nhận thức, tri giác | Her perception of the situation was influenced by her previous interactions with similar circumstances. (Cách nhận thức của cô ấy về tình huống bị ảnh hưởng bởi những tương tác trước đó với các tình huống tương tự.) |
Reminisce | Verb | /ˌrɛmɪˈnɪs/ | Hồi tưởng, nhớ lại | On their anniversary, the couple sat together and reminisced about their early years together. (Vào ngày kỷ niệm, cặp đôi ngồi cùng nhau và hồi tưởng về những năm tháng đầu tiên của họ.) |
Fantasy | Noun | /ˈfæntəsi/ | Ảo tưởng, mơ tưởng, tưởng tượng | Reading fantasy novels allows me to escape into a world of magic and adventure. (Đọc sách tiểu thuyết ảo tưởng cho phép tôi trốn thoát vào một thế giới ma thuật và phiêu lưu.) |
Recall | Verb | /rɪˈkɔːl/ | Nhớ lại, gợi lại | I’m trying to recall the name of the actor who starred in that movie. (Tôi đang cố gắng nhớ lại tên của diễn viên đã đóng vai chính trong bộ phim đó.) |
Nightmare | Noun | /ˈnaɪtˌmɛr/ | Ác mộng | Last night, I had a terrifying nightmare about being chased by a monster. (Đêm qua, tôi có một giấc mơ ác mộng đáng sợ về việc bị một con quái vật truy đuổi.) |
Flashback | Noun | /ˈflæʃˌbæk/ | Hồi tưởng, cảnh hồi tưởng | As she smelled the familiar scent, a vivid flashback of her childhood rushed back to her. (Khi cô ấy ngửi mùi hương quen thuộc, một hồi ức sống động về tuổi thơ bất ngờ tràn về.) |
Vivid | Adjective | /ˈvɪvɪd/ | Sống động | Memories of that evening were still vivid. (Ký ức về buổi tối hôm đó vẫn còn sống động.) |
In the blink of an eye | Idiom | /ɪn ðə blɪŋk əv æn aɪ/ | Trong chớp mắt | The concert ended in the blink of an eye, leaving the audience wanting more. (Buổi hòa nhạc kết thúc trong chớp mắt, để lại sự nuối tiếc của khán giả.) |
Slip through one’s fingers | Idiom | /slɪp θruː wʌnz ˈfɪŋɡərz/ | Vuột qua tay, đánh mất một cơ hội nào đó | The opportunity to meet her favorite actor slipped through her fingers when she couldn’t attend the movie premiere. (Cơ hội gặp gỡ diễn viên yêu thích vuột khỏi tay cô ấy khi cô ấy không thể tham dự buổi ra mắt phim.) |
Catch someone’s eye | Idiom | /kætʃ sʌmˌwʌnz ˈaɪ/ | Thu hút sự chú ý của ai đó | The striking red dress in the store caught her eye, and she knew she had to have it. (Chiếc váy đỏ nổi bật trong cửa hàng thu hút ánh nhìn của cô ấy, và cô ấy biết mình phải mua nó.) |
Jog someone’s memory | Idiom | /dʒɒɡ sʌmˌwʌnz ˈmɛməri/ | Kích hoạt trí nhớ của ai đó, khiến ai đó nhớ lại | Showing her a picture of their childhood home jogged her memory and she started reminiscing about their happy times. (Cho cô ấy xem một bức ảnh của ngôi nhà tuổi thơ của họ khiến cô ấy nhớ lại về những khoảnh khắc hạnh phúc của họ.) |
In your dreams | Idiom | /ɪn jʊər driːmz/ | Mơ đi, đừng có mơ | You think you can beat me in a race? In your dreams! (Cậu nghĩ cậu có thể đánh bại tôi trong một cuộc đua? Mơ đi!) |
2.7. Từ vựng IELTS chủ đề Kinh tế và Tài chính
Economics and Finance (kinh tế và tài chính) không hẳn là chủ đề ưa thích của đa số người, nhưng tỷ lệ xuất hiện của nó trong IELTS không phải là không có. Kể cả khi bạn không hứng thú với kinh tế, hãy nắm một số từ vựng hay thuộc chủ đề này để dễ dàng “đối phó” với các đề thi liên quan.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Inflation | Noun | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát | The country is experiencing high inflation, causing prices to rise rapidly. (Đất nước đang gặp phải lạm phát cao, làm tăng giá cả một cách nhanh chóng.) |
Recession | Noun | /rɪˈsɛʃən/ | Suy thoái kinh tế | During the recession, many businesses had to lay off employees to cut costs. (Trong thời kỳ suy thoái, nhiều doanh nghiệp phải sa thải nhân viên để cắt giảm chi phí.) |
GDP (Gross Domestic Product) | Noun | /dʒiː diː ˈpiː/ | Tổng thu nhập sản phẩm quốc nội | The country’s GDP has been steadily growing over the past decade. (GDP của đất nước đã liên tục tăng trưởng trong thập kỷ qua.) |
Interest rate | Noun | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất | The central bank decided to lower the interest rate to stimulate borrowing and investment. (Ngân hàng trung ương quyết định giảm lãi suất để kích thích việc vay mượn và đầu tư.) |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái | The exchange rate between the two currencies fluctuates daily. (Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này dao động hàng ngày.) |
Stock market | Noun | /stɒk ˈmɑːkɪt/ | Thị trường chứng khoán | Investors are closely monitoring the stock market to make informed investment decisions. (Nhà đầu tư đang theo dõi thị trường chứng khoán để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.) |
Incentive | Noun | /ɪnˈsɛntɪv/ | Sự khuyến khích | The company offers a performance-based incentive to motivate employees. (Công ty cung cấp một khoản khuyến khích dựa trên hiệu suất để thúc đẩy nhân viên.) |
Tariff | Noun | /ˈtærɪf/ | Thuế nhập khẩu | The government imposed a high tariff on imported goods to protect domestic industries. (Chính phủ áp đặt thuế nhập khẩu cao trên hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.) |
Monopoly | Noun | /məˈnɒpəli/ | Độc quyền | The company has a monopoly in the telecommunications industry, controlling the entire market. (Công ty này độc quyền trong ngành viễn thông, kiểm soát toàn bộ thị trường.) |
Subsidy | Noun | /ˈsʌbsɪdi/ | Tiền trợ cấp | The government provides subsidies to farmers to support agricultural production. (Chính phủ cung cấp tiền trợ cấp cho nông dân để hỗ trợ sản xuất nông nghiệp.) |
Debt | Noun | /dɛt/ | Nợ | He’s struggling to pay off his credit card debt. (Anh ấy đang gặp khó khăn trong việc trả nợ thẻ tín dụng của mình.) |
Budget | Noun | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách | They created a budget to track their monthly expenses and savings. (Họ tạo ra một ngân sách để theo dõi chi tiêu hàng tháng và tiết kiệm của họ.) |
Entrepreneur | Noun | /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ | Nhà doanh nghiệp | She started her own business and became a successful entrepreneur. (Cô ấy bắt đầu kinh doanh riêng và trở thành một doanh nhân thành công.) |
Investment | Noun | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư | He made a wise investment in real estate that yielded great returns. (Anh ấy đã đầu tư thông minh vào bất động sản và thu được lợi nhuận lớn.) |
Profit | Noun | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận | The company reported a significant increase in profits this quarter. (Công ty báo cáo sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận trong quý này.) |
Stable | Adjective | /ˈsteɪbəl/ | Ổn định | The economy has been stable for the past few years, with low inflation and steady growth. (Nền kinh tế đã ổn định trong vài năm qua, với lạm phát thấp và tăng trưởng ổn định.) |
Profitable | Adjective | /ˈprɒfɪtəbl/ | Có lợi nhuận | The new business venture proved to be highly profitable, generating substantial revenue. (Dự án kinh doanh mới đã chứng minh là rất sinh lợi, tạo ra doanh thu đáng kể.) |
Volatile | Adjective | /ˈvɒlətaɪl/ | Biến động, không ổn định | The stock market can be highly volatile, with prices fluctuating dramatically. (Thị trường chứng khoán có thể biến động mạnh, với giá cả dao động một cách đáng kể.) |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững | The company is committed to implementing sustainable practices to reduce its environmental impact. (Công ty cam kết thực hiện các phương pháp bền vững để giảm tác động môi trường.) |
Inclusive | Adjective | /ɪnˈkluːsɪv/ | Bao gồm, toàn diện | The government aims to create an inclusive economy that benefits all citizens. (Chính phủ nhằm mục tiêu tạo ra một nền kinh tế bao quát, mang lại lợi ích cho tất cả công dân.) |
Cut corners | Idiom | /kʌt ˈkɔːrnərz/ | Tiết kiệm, cắt giảm chi phí | The company cut corners by using low-quality materials to save money. (Công ty cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng vật liệu kém chất lượng.) |
Cash cow | Idiom | /kæʃ kaʊ/ | Nguồn thu lớn, nguồn lợi nhuận | The new smartphone became a cash cow for the company, generating significant profits. (Chiếc điện thoại thông minh mới trở thành nguồn lợi nhuận lớn cho công ty.) |
Rob Peter to pay Paul | Idiom | /rɒb ˈpiːtər tuː peɪ pɔːl/ | Đánh đổi, chuyển tiền từ nơi này sang nơi khác | She borrowed money from her brother to pay off her credit card debt, essentially robbing Peter to pay Paul. (Cô ấy vay tiền từ anh trai để trả nợ thẻ tín dụng, về cơ bản là chuyển tiền từ một nơi sang nơi khác.) |
Bottom line | Idiom | /ˈbɒtəm laɪn/ | Kết quả cuối cùng, điều quan trọng nhất | After considering all the expenses, the bottom line is that we can’t afford to go on vacation this year. (Sau khi xem xét tất cả các chi phí, kết luận cuối cùng là chúng ta không đủ tiền để đi nghỉ trong năm nay.) |
Golden handshake | Idiom | /ˈɡəʊldən ˈhændʃeɪk/ | Phần tiền thưởng khi nhân viên rời việc | The retiring CEO received a generous golden handshake as a token of appreciation for his years of service. (Giám đốc điều hành sắp nghỉ hưu nhận một khoản tiền thưởng hậu hĩnh như một cảm kích cho những năm làm việc của ông.) |
2.8. Từ vựng IELTS chủ đề Giáo dục
Tiếp theo là chủ đề giáo dục – education thường xuyên xuất hiện trong các đề IELTS ở cả 4 kỹ năng, từ việc hỏi về trình độ học vấn của thí sinh đến việc yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến về các vấn đề liên quan.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Acquire | Verb | /əˈkwaɪər/ | Đạt được, thu được | She has acquired a lot of knowledge through years of studying. (Cô ấy đã thu được rất nhiều kiến thức thông qua nhiều năm học tập.) |
Curriculum | Noun | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy | The school offers a comprehensive curriculum that covers various subjects. (Trường học cung cấp một chương trình học toàn diện bao gồm nhiều môn học.) |
Enroll | Verb | /ɪnˈroʊl/ | Ghi danh, nhập học | The students need to enroll in the course before the semester starts. (Các sinh viên cần đăng ký vào khóa học trước khi học kỳ bắt đầu.) |
Literacy | Noun | /ˈlɪtərəsi/ | Biết đọc, biết viết | Improving literacy skills is crucial for academic success. (Cải thiện kỹ năng đọc và viết là rất quan trọng để đạt thành công học tập.) |
Evaluate | Verb | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá, định giá | The teacher evaluates the students’ performance through tests and assignments. (Giáo viên đánh giá thành tích của học sinh qua các bài kiểm tra và bài tập.) |
Peer | Noun | /pɪr/ | Bạn đồng trang lứa | Working in groups allows students to learn from their peers. (Làm việc theo nhóm cho phép học sinh học hỏi từ bạn bè cùng nhóm.) |
Plagiarism | Noun | /ˈpleɪdʒəˌrɪzəm/ | Đạo văn, sao chép không trung thực | Plagiarism is a serious offense and can result in failing. (Đạo văn là một hành vi nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc bị đánh rớt.) |
Stimulate | Verb | /ˈstɪmjəˌleɪt/ | Kích thích, khuyến khích | The teacher uses interactive activities to stimulate students’ interest in the subject. (Giáo viên sử dụng các hoạt động tương tác để kích thích sự quan tâm của học sinh đối với môn học.) |
Syllabus | Noun | /ˈsɪləbəs/ | Chương trình học | The syllabus outlines the topics and learning objectives for the course. (Chương trình học định rõ các chủ đề và mục tiêu học tập cho khóa học.) |
Tuition | Noun | /tuˈɪʃən/ | Học phí | The university increased the tuition fees for the upcoming academic year. (Trường đại học tăng học phí cho năm học sắp tới.) |
Proficient | Adjective | /prəˈfɪʃənt/ | Thạo, thành thạo, giỏi | She is proficient in three languages: English, Spanish, and French. (Cô ấy giỏi ba ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha và Tiếng Pháp.) |
Remedial | Adjective | /rɪˈmidɪəl/ | Phục hồi, bồi dưỡng | The school offers remedial classes for students who need extra help. (Trường học cung cấp lớp bồi dưỡng cho học sinh cần sự giúp đỡ thêm.) |
Diverse | Adjective | /daɪˈvɜrs/ | Đa dạng, phong phú | The school has a diverse student population from different cultural backgrounds. (Trường học có một cộng đồng học sinh đa dạng từ các nền văn hóa khác nhau.) |
Extracurricular | Adjective | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ | Ngoại khóa | He participates in extracurricular activities such as sports and music clubs. (Anh ấy tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ thể thao và âm nhạc.) |
Grading | Noun | /ˈɡreɪdɪŋ/ | Chấm điểm, xếp loại | The teacher is responsible for grading the students’ assignments and exams. (Giáo viên chịu trách nhiệm chấm điểm bài tập và kì thi của học sinh.) |
Lecturer | Noun | /ˈlɛktʃərər/ | Giảng viên | The lecturer delivered an informative and engaging lecture on the topic. (Giảng viên đã giảng bài có tính thông tin và thu hút về chủ đề.) |
Challenging | Adjective | ˈtʃæləndʒɪŋ | Thách thức, khó khăn | The math problem was challenging, but I managed to solve it. (Bài toán khá khó, nhưng tôi đã giải được nó.) |
Interactive | Adjective | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác | The interactive software allows students to actively engage in the learning process. (Phần mềm tương tác cho phép học sinh tham gia tích cực vào quá trình học.) |
Innovative | Adjective | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Đổi mới, sáng tạo | The school implemented innovative teaching methods to enhance student engagement. (Trường đã triển khai các phương pháp giảng dạy sáng tạo để nâng cao sự tham gia của học sinh.) |
Engaging | Adjective | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | Lôi cuốn, hấp dẫn | The teacher used engaging activities to make the lesson more interesting. (Giáo viên sử dụng các hoạt động lôi cuốn để làm bài học thêm thú vị.) |
Knowledgeable | Adjective | /ˈnɑlɪdʒəbəl/ | Hiểu biết, am hiểu | The professor is very knowledgeable about the subject and can answer any question. (Giáo sư rất hiểu biết về môn học và có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.) |
Hit the books | Idiom | /hɪt ðə bʊks/ | Bắt đầu học, bắt đầu đọc sách | I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Tôi có kỳ thi ngày mai, vì vậy tôi cần ôn tập đêm nay.) |
Learn the ropes | Idiom | /lɜrn ðə roʊps/ | Học cách làm việc, học cách thích nghi với một công việc mới | It took me some time to learn the ropes of my new job. (Tôi đã mất một thời gian để nắm bắt công việc mới của mình.) |
Teach someone a lesson | Idiom | /tiːtʃ ˈsʌmwʌn ə ˈlɛsn/ | Trừng phạt ai đó, dạy ai đó một bài học | He cheated on the test, so the teacher decided to teach him a lesson by giving him a failing grade. (Anh ta gian lận trong bài kiểm tra, vì vậy giáo viên đã quyết định phạt anh ta bằng cách cho điểm thấp.) |
A chalk-and-talk method | Idiom | /ə tʃɔk ænd tɔk ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảng dạy truyền thống | The teacher used the traditional chalk and talk method to deliver the lecture. (Giáo viên đã sử dụng phương pháp truyền thống dùng bảng đen để giảng bài.) |
A steep learning curve | Idiom | /ə stip ˈlɜrnɪŋ kɜrv/ | Quá trình học khó khăn và đòi hỏi nỗ lực nhiều hơn dự kiến | Learning to play a musical instrument has a steep learning curve, but it’s rewarding in the end. (Việc học chơi một nhạc cụ đòi hỏi nhiều nỗ lực, nhưng cuối cùng lại đáng giá.) |
2.9. Từ vựng IELTS chủ đề Vấn đề đạo đức và Đạo lý
Đạo đức là một chủ đề có thể bạn sẽ gặp trong kỳ thi IELTS, thường kết nối với các chủ đề khác như văn hóa, luật pháp, tội phạm, v.v.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Morality | Noun | /məˈræləti/ | Đạo đức | Morality plays an important role in shaping a person’s character. (Đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách của một người.) |
Ethical | Adjective | /ˈɛθɪkəl/ | Đạo đức, có tính đúng đắn, có đạo đức | It is important for professionals to adhere to ethical standards in their work. (Việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức là rất quan trọng đối với các chuyên gia trong công việc của họ.) |
Virtue | Noun | /ˈvɜːrʧʊ/ | Đức hạnh, phẩm chất đạo đức | Honesty and kindness are considered virtues in many cultures. (Trung thực và tử tế được coi là các đức hạnh trong nhiều văn hóa.) |
Conscience | Noun | /ˈkɒnʃəns/ | Lương tâm, lương tri | His conscience wouldn’t allow him to cheat on the exam. (Lương tâm của anh ấy không cho phép anh ấy gian lận trong kỳ thi.) |
Integrity | Noun | /ɪnˈtɛɡrɪti/ | Trung thực, tính liêm chính | She is known for her integrity and trustworthiness in the business world. (Cô ấy được biết đến với tính trung thực và đáng tin cậy trong thế giới kinh doanh.) |
Honesty | Noun | /ˈɑːnɪsti/ | Trung thực, tính thành thật | Honesty is the best policy when it comes to building strong relationships. (Trung thực là chính sách tốt nhất khi xây dựng mối quan hệ vững chắc.) |
Empathy | Noun | /ˈɛmpəθi/ | Đồng cảm | She showed empathy towards her friend who was going through a difficult time. (Cô ấy đã thể hiện sự đồng cảm với người bạn của mình đang trải qua thời gian khó khăn.) |
Compassion | Noun | /kəmˈpæʃən/ | Tình thương, lòng từ bi | The nurse treated the patients with compassion and care. (Y tá đã điều trị bệnh nhân với lòng thương xót và sự chăm sóc.) |
Altruism | Noun | /ˈæltruɪzəm/ | Vị tha, lòng vị tha | His altruism was evident in his continuous efforts to help those in need. (Vị tha của anh ấy đã rõ ràng trong những nỗ lực liên tục của anh ấy để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.) |
Generosity | Noun | /ˌʤɛnəˈrɒsəti/ | Rộng lượng, hào phóng | Her generosity knew no bounds as she always went out of her way to help others. (Sự rộng lượng của cô ấy không có ranh giới khi cô ấy luôn cố gắng giúp đỡ người khác.) |
Tolerance | Noun | /ˈtɒlərəns/ | Sự khoan dung, sự dung thứ | Tolerance is essential for maintaining harmonious relationships in a multicultural society. (Sự khoan dung là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ hài hòa trong một xã hội đa văn hóa.) |
Forgiveness | Noun | /fərˈɡɪvnəs/ | Sự tha thứ, lòng tha thứ | She forgave her friend for the mistake and chose to move forward. (Cô ấy đã tha thứ cho lỗi lầm của bạn và quyết định tiến lên phía trước.) |
Accountability | Noun | /əˌkaʊntəˈbɪləti/ | Sự chịu trách nhiệm | Leaders should take accountability for their actions and decisions. (Người lãnh đạo nên chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của họ.) |
Ethic | Noun | /ˈɛθɪk/ | Đạo đức, đạo đức học | Studying ethics helps individuals understand the principles of right and wrong behavior. (Nghiên cứu đạo đức giúp ta hiểu nguyên tắc về hành vi đúng và sai.) |
Values | Noun | /ˈvæljuːz/ | Giá trị, quyền giá trị | Different cultures have different values and beliefs. (Các nền văn hóa khác nhau có các giá trị và niềm tin khác nhau.) |
Ethical | Adjective | /ˈɛθɪkəl/ | Đạo đức, có tính đúng đắn, có đạo đức | The company has implemented ethical practices to ensure fair treatment of employees. (Công ty đã áp dụng các thực tiễn đạo đức để đảm bảo sự công bằng trong đối xử với nhân viên.) |
Unethical | Adjective | /ʌnˈɛθɪkəl/ | Không đạo đức, không đúng đắn, không có đạo đức | It is unethical to manipulate data to support false conclusions. (Việc làm gian lận dữ liệu để chứng minh những kết luận sai là không đạo đức.) |
Immoral | Adjective | /ɪˈmɔːrəl/ | Vô đạo đức, không phù hợp với nguyên tắc đạo đức | Stealing is considered immoral in most societies. (Trộm cắp được coi là bất đạo trong hầu hết các xã hội.) |
Conscientious | Adjective | /ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/ | Có lương tâm, trung thực, tử tế | She is a conscientious student who always completes her assignments on time. (Cô ấy là một học sinh có tâm, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
Unscrupulous | Adjective | /ʌnˈskruːpjələs/ | Vô đạo đức, không ngại gì, không có lương tâm | The unscrupulous businessman cheated his partners and stole their ideas. (Người kinh doanh vô đạo đức đã lừa dối đối tác của mình và đánh cắp ý tưởng của họ.) |
To have a clean record | Idiom | /tuː hæv ə kliːn ˈrekɔːd/ | Có lý lịch trong sạch | He has a clean record with no criminal offenses. (Anh ta có lý lịch trong sạch, không phạm tội.) |
To play by the rules | Idiom | /tuː pleɪ baɪ ðə ruːlz/ | Tuân thủ quy tắc, không vi phạm luật lệ, không gian lận | In order to maintain fairness, everyone should play by the rules. (Để duy trì sự công bằng, mọi người nên tuân thủ quy tắc.) |
To have a guilty conscience | Idiom | /tuː hæv ə ˈɡɪlti ˈkɒnʃəns/ | Cảm thấy lương tâm không thoải mái, cắn rứt lương tâm | After stealing the money, he had a guilty conscience and couldn’t sleep at night. (Sau khi trộm tiền, anh ta cắn rứt lương tâm và không thể ngủ vào ban đêm.) |
To turn a blind eye | Idiom | /tuː tɜrn ə blaɪnd aɪ/ | Làm ngơ, không chú ý hoặc không nhìn thấy sự vi phạm | The manager decided to turn a blind eye to his employee’s minor mistake. (Quản lý quyết định làm ngơ với lỗi nhỏ của nhân viên.) |
To have a moral compass | Idiom | /tuː hæv ə ˈmɒrəl ˈkʌmpəs/ | Có đạo đức, có khả năng phân biệt đúng sai, có nguyên tắc đạo đức | She always follows her moral compass and makes decisions based on what is right. (Cô ấy luôn tuân theo khả năng phân biệt đúng sai của mình và đưa ra quyết định dựa trên điều đó.) |
2.10. Từ vựng IELTS chủ đề Môi trường
Environment (môi trường) là một trong những chủ đề phổ biến không chỉ trong IELTS mà còn trong các kỳ thi tiếng Anh khác như tuyển sinh 10, thi tốt nghiệp THPT, … Có thể nói, việc nằm lòng các từ vựng thuộc chủ đề môi trường sẽ giúp cải thiện điểm số cho các bạn rất nhiều.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Pollution | Noun | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm | Air pollution is harmful to human health. (Ô nhiễm không khí gây hại cho sức khỏe con người.) |
Climate | Noun | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu | The Earth’s climate is changing due to global warming. (Khí hậu trái đất đang thay đổi do hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
Conservation | Noun | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn, bảo vệ | Conservation of natural resources is essential for sustainability. (Bảo tồn các nguồn tài nguyên tự nhiên là cần thiết để bền vững.) |
Renewable | Adjective | /rɪˈnjuːəbl/ | Tái tạo, tái sinh | Solar energy is a renewable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.) |
Deforestation | Noun | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Tàn phá rừng, chặt phá rừng | Deforestation is a major cause of climate change. (Tàn phá rừng là một nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.) |
Sustainability | Noun | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Bền vững | We need to promote sustainable practices to protect the environment. (Chúng ta cần thúc đẩy các thực tiễn bền vững để bảo vệ môi trường.) |
Emission | Noun | /ɪˈmɪʃən/ | Khí thải | Reducing carbon emissions is crucial in combating climate change. (Giảm khí thải carbon là vô cùng quan trọng trong việc chống biến đổi khí hậu.) |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng sinh học | Protecting biodiversity is essential for the survival of ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học là cần thiết cho sự tồn tại của hệ sinh thái.) |
Conservationist | Noun | /ˌkɒnsərˈveɪʃənɪst/ | Nhà bảo tồn, nhà bảo vệ | Jane is a passionate conservationist who works to protect endangered species. (Jane là một nhà bảo tồn đam mê, người làm việc để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.) |
Waste | Noun | /weɪst/ | Chất thải | Reducing waste is important for sustainable development. (Giảm chất thải là quan trọng cho sự phát triển bền vững.) |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ / | Năng lượng tái tạo | Wind and solar power are forms of renewable energy. (Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là các hình thức năng lượng tái tạo.) |
Carbon footprint | Noun | /ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon | Reducing our carbon footprint is crucial for mitigating climate change. (Giảm dấu chân carbon của chúng ta là rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu.) |
Renewable resources | Noun | /rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ | Nguồn tài nguyên tái tạo | Solar power and wind energy are examples of renewable resources. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là các ví dụ về nguồn tài nguyên tái tạo.) |
Pollution control | Noun | /pəˈluːʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát ô nhiễm | Stricter pollution control measures need to be implemented to protect the environment. (Cần thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt hơn để bảo vệ môi trường.) |
Global warming | Noun | /ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Hiện tượng ấm lên toàn cầu | The consequences of global warming are becoming increasingly evident. (Hậu quả của hiện tượng ấm lên toàn cầu đang ngày càng rõ rệt.) |
Renewable technology | Noun | /rɪˈnjuːəbl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tái tạo | Investments in renewable technology are crucial for a sustainable future. (Đầu tư vào công nghệ tái tạo là quan trọng cho một tương lai bền vững.) |
Natural resources | Noun | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên tự nhiên | The sustainable use of natural resources is essential for future generations. (Việc sử dụng tài nguyên tự nhiên một cách bền vững là cần thiết cho các thế hệ tương lai.) |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững | We need to adopt sustainable practices to protect the environment. (Chúng ta cần áp dụng các thực tiễn bền vững để bảo vệ môi trường.) |
Ecological | Adjective | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl/ | Sinh thái | Ecological balance is crucial for the well-being of the planet. (Sự cân bằng sinh thái là rất quan trọng cho hành tinh.) |
Devastatingly | Adverb | /ˈdɛvəsteɪtɪŋli/ | Tàn phá, tàn bạo | The forest fire spread devastatingly fast, destroying everything in its path. (Đám cháy rừng lan rất nhanh, tàn phá mọi thứ.) |
Environmentally-friendly | Adjective | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường | Using reusable bags is a simple way to be environmentally-friendly. (Sử dụng túi tái sử dụng là một cách đơn giản để thân thiện với môi trường.) |
In hot water | Idiom | /ɪn hɒt ˈwɔːtər/ | Gặp rắc rối, gặp khó khăn | The company is in hot water due to its illegal waste disposal practices. (Công ty đang gặp rắc rối do việc xử lý chất thải trái phép.) |
2.11. Từ vựng IELTS chủ đề Gia đình và Mối quan hệ
Đối với chủ đề quen thuộc như gia đình và các mối quan hệ, người học cần nắm rõ một số từ vựng cụ thể để không phải dành quá nhiều thời gian suy nghĩ khi muốn trình bày ý kiến.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Nuclear family | Noun | /ˈnjuː.kli.ər ˈfæ.mə.li/ | Gia đình hạt nhân | A nuclear family consists of parents and their children. (Một gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và con cái.) |
Extended family | Noun | /ɪkˈstendɪd ˈfæ.mə.li/ | Gia đình mở rộng | In many cultures, the extended family plays an important role in child-rearing. (Trong nhiều văn hóa, gia đình mở rộng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy trẻ em.) |
Sibling | Noun | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh chị em | She has two siblings, an older brother and a younger sister. (Cô ấy có hai anh chị em, anh trai và em gái.) |
Blended family | Noun | /ˈblendɪd ˈfæ.mə.li/ | Gia đình kết hợp | After their parents’ remarriage, they became part of a blended family. (Sau khi bố mẹ tái hôn, họ trở thành thành viên của một gia đình kết hợp.) |
In-laws | Noun | /ˈɪn.lɔːz/ | Họ hàng chồng/ vợ | During the holiday season, we visit our in-laws. (Trong mùa lễ, chúng tôi thăm họ hàng chồng/ vợ.) |
Spouse | Noun | /spaʊs/ | Vợ/ chồng | He introduced his spouse to all his friends. (Anh ấy giới thiệu vợ của mình cho các bạn của anh ấy.) |
Single | Adjective | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Độc thân | She’s happy being single and focusing on her career. (Cô ấy hạnh phúc khi độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.) |
Marriage | Noun | /ˈmær.ɪdʒ/ | Hôn nhân | They celebrated their 25th wedding anniversary last month. (Họ đã kỷ niệm 25 năm ngày cưới vào tháng trước.) |
Divorce | Noun | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn | They decided to get a divorce after years of struggling in their marriage. (Họ quyết định ly hôn sau nhiều năm gặp khó khăn trong cuộc hôn nhân.) |
Foster parent | Noun | /ˈfɒs.tər ˈpeər.ənt/ | Cha mẹ nuôi | She became a foster parent and provided a loving home for children in need. (Cô ấy trở thành cha mẹ nuôi và cung cấp một tổ ấm yêu thương cho trẻ em khó khăn.) |
Upbringing | Noun | /ˈʌp.brɪŋ.ɪŋ/ | Sự nuôi dưỡng, sự giáo dục | Her parents provided her with a strict upbringing. (Bố mẹ cô ấy đã nuôi dưỡng cô ấy một cách nghiêm khắc.) |
Loving | Adjective | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Yêu thương | He has a loving relationship with his parents. (Anh ấy có mối quan hệ yêu thương với bố mẹ.) |
Supportive | Adjective | /səˈpɔː.tɪv/
| Hỗ trợ | Her friends were very supportive during her difficult times. (Bạn bè của cô ấy đã rất hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn của cô ấy.) |
Caring | Adjective | /ˈkeər.ɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm | She’s known for her caring nature and always helping others. (Cô ấy nổi tiếng với tính cách chu đáo và luôn giúp đỡ người khác.) |
Intimate | Adjective | /ˈɪn.tɪ.mət/ | Thân mật | They have an intimate relationship and share everything with each other. (Họ có một mối quan hệ thân mật và chia sẻ mọi thứ với nhau.) |
Unconditional | Adjective | /ʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/ | Vô điều kiện | A mother’s love for her child is often described as unconditional. (Tình yêu của một người mẹ dành cho con cái thường được mô tả là vô điều kiện.) |
Blood is thicker than water | Idiom | /blʌd ɪz ˈθɪk.ər ðæn ˈwɔː.tər/ | Một giọt máu đào hơn ao nước lã | He chose to support his brother over his best friend, proving that blood is thicker than water. (Anh ấy đã chọn ủng hộ anh trai hơn là bạn thân của mình, chứng tỏ rằng một giọt máu đào hơn ao nước lã.) |
2.12. Từ vựng IELTS chủ đề Thời trang và Phong cách
Thời trang đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, do đó các câu hỏi, bài đọc, … liên quan tới chủ đề Fashion and Style cũng ngày càng phổ biến trong kỳ thi IELTS. Hãy ghi chú các từ mới dưới đây để không cần suy nghĩ quá nhiều khi sử dụng chúng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Accessory | Noun | /əkˈsɛsəri/ | Phụ kiện | She bought a new handbag as an accessory for her outfit. (Cô ấy đã mua một chiếc túi mới làm phụ kiện cho trang phục của mình.) |
Designer | Noun | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế | The designer showcased their latest collection at the fashion show. (Nhà thiết kế trình diễn bộ sưu tập mới nhất của họ trong buổi trình diễn thời trang.) |
Fabric | Noun | /ˈfæbrɪk/ | Chất liệu | Silk is a luxurious fabric often used in high-end fashion. (Lụa là một loại chất liệu sang trọng thường được sử dụng trong thời trang cao cấp.) |
Trend | Noun | /trɛnd/ | Xu hướng | Animal prints are a popular trend this season. (Họa tiết động vật là một xu hướng phổ biến trong mùa này.) |
Style | Noun | /staɪl/ | Phong cách | She has a unique style that sets her apart from others. (Cô ấy có một phong cách độc đáo làm nổi bật mình so với người khác.) |
Tailor | Noun | /ˈteɪlər/ | Thợ may | She had her wedding dress tailored to fit perfectly. (Cô ấy đã yêu cầu thợ may chỉnh sửa váy cưới của mình để vừa vặn hoàn hảo.) |
Stylish | Adjective | /ˈstaɪ.lɪʃ/ | Lịch lãm, thời thượng | He has a stylish sense of fashion and always looks put-together. (Anh ấy có gu thời trang lịch lãm và luôn trông gọn gàng.) |
Elegant | Adjective | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch, tao nhã | She wore an elegant dress to the party and received many compliments. (Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch đến buổi tiệc và nhận được nhiều lời khen.) |
Trendy | Adjective | /ˈtren.di/ | Phong cách thời trang | She always wears trendy clothes and stays up-to-date with the latest fashion. (Cô ấy luôn mặc quần áo phong cách và cập nhật với xu hướng thời trang mới nhất.) |
Fashionable | Adjective | /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ | Thời trang, hợp mốt | She follows all the latest fashion trends and is always fashionable. (Cô ấy theo dõi tất cả các xu hướng thời trang mới nhất và luôn thời trang.) |
Chic | Adjective | /ʃiːk/ | Sang trọng, phong cách | She has a chic sense of style and always looks effortlessly put-together. (Cô ấy có gu thời trang sang trọng và luôn trông tự nhiên gọn gàng.) |
Dressed to kill | Idiom | /drest tə kɪl/ | Ưa chuộng trang phục đẹp | She was dressed to kill at the red carpet event, turning heads as she walked. (Cô ấy ưu tiên trang phục đẹp tại sự kiện thảm đỏ, thu hút sự chú ý khi đi bộ.) |
In vogue | Idiom | /ɪn voʊɡ/ | Đang thịnh hành, mốt | Floral prints are currently in vogue for spring fashion. (Họa tiết hoa hiện đang thịnh hành trong thời trang mùa xuân.) |
Dress to impress | Idiom | /dres tə ɪmˈpres/ | Mặc để gây ấn tượng | He always dresses to impress at job interviews, wearing a suit and tie. (Anh ấy luôn mặc để gây ấn tượng trong buổi phỏng vấn việc làm, mặc bộ vest và cà vạt.) |
2.13. Từ vựng IELTS chủ đề Các lễ hội và Ngày lễ
Mời các bạn đến với chủ đề Festivals and Holidays (lễ hội và ngày lễ) – một chủ đề quen thuộc và gắn liền với các hoạt động liên quan tới văn hóa truyền thống ở trong và ngoài nước. Dưới đây là một số từ vựng IELTS hữu ích thuộc về chủ đề này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Celebration | Noun | /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | Lễ kỷ niệm, sự tổ chức | The town organized a big celebration for its anniversary. (Thị trấn đã tổ chức một lễ kỷ niệm lớn cho ngày thành lập.) |
Parade | Noun | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành | The annual Thanksgiving parade attracts thousands of spectators. (Cuộc diễu hành Lễ Tạ Ơn hàng năm thu hút hàng ngàn người xem.) |
Fireworks | Noun | /ˈfaɪr.wɜːrks/ | Pháo hoa | We watched the spectacular fireworks display on New Year’s Eve. (Chúng tôi đã xem màn trình diễn pháo hoa đẹp mắt vào đêm Giao thừa.) |
Tradition | Noun | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống | The festival is a tradition that has been passed down for centuries. (Lễ hội là một truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế kỷ.) |
Ceremony | Noun | /ˈsɛrəˌmoʊni/ | Nghi lễ, lễ | The graduation ceremony was held in the auditorium. (Lễ tốt nghiệp đã được tổ chức tại khán phòng.) |
Decorate | Verb | /ˈdɛkəˌreɪt/ | Trang trí | We decorated the house with lights and ornaments for Christmas. (Chúng tôi đã trang trí nhà với đèn và đồ trang trí cho ngày Giáng sinh.) |
Celebrate | Verb | /ˈsɛlɪˌbreɪt/ | Kỷ niệm, tổ chức | We celebrate our anniversary every year with a romantic dinner. (Chúng tôi kỷ niệm ngày kết hôn hàng năm bằng một bữa tối lãng mạn.) |
Gather | Verb | /ˈɡæðər/ | Tụ tập, tập hợp | Friends and family gather together for Thanksgiving dinner. (Bạn bè và gia đình tụ tập cùng nhau để có bữa tối Lễ Tạ Ơn.) |
Commemorate | Verb | /kəˈmɛməˌreɪt/ | Tưởng nhớ, kỷ niệm | The memorial service commemorated the victims of the tragedy. (Buổi lễ kỷ niệm tưởng nhớ những nạn nhân của thảm kịch.) |
Indulge | Verb | /ɪnˈdʌldʒ/ | Nuông chiều, thỏa thích | During the holiday season, people often indulge in delicious food and desserts. (Trong mùa lễ hội, mọi người thường thỏa thích với đồ ăn ngon và món tráng miệng.) |
Festive | Adjective | /ˈfɛstɪv/ | Rộn ràng, phấn khởi | The streets were decorated with festive lights for the Christmas season. (Các con đường được trang trí bằng ánh sáng rộn ràng vào mùa Giáng sinh.) |
Joyful | Adjective | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui vẻ | The children were joyful and excited to open their Christmas presents. (Các em bé vui vẻ và hào hứng khi mở quà Giáng sinh.) |
Celebratory | Adjective | /ˈsɛlɪbrəˌtɔri/ | Mừng, kỷ niệm | The fireworks created a celebratory atmosphere during the New Year’s Eve festivities. (Pháo hoa tạo nên không khí mừng rỡ trong lễ hội đêm Giao thừa.) |
Traditionally | Adverb | /trəˈdɪʃənəli/ | Theo truyền thống | Families traditionally gather for a big meal on Thanksgiving Day. (Gia đình truyền thống tụ tập để cùng nhau ăn một bữa lớn vào ngày Lễ Tạ Ơn.) |
Paint the town red | Idiom | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Đi chơi và vui đùa | Let’s go out and paint the town red this New Year’s Eve! (Hãy đi chơi và vui đùa đêm Giao thừa năm nay!) |
On cloud nine | Idiom | /ɒn klaʊd naɪn/ | Rất hạnh phúc, vui mừng | Winning the first prize put her on cloud nine. (Chiến thắng giải nhất khiến cô ấy rất hạnh phúc.) |
Have a blast | Idiom | /hæv ə blæst/ | Có thời gian vui vẻ, tuyệt vời | We had a blast at the music festival last weekend. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội âm nhạc cuối tuần trước.) |
Ring in the New Year | Idiom | /rɪŋ ɪn ðə njuː jɪr/ | Chào đón năm mới | We gathered in Times Square to ring in the New Year. (Chúng tôi tụ tập tại Times Square để chào đón năm mới.) |
Let loose | Idiom | /lɛt lus/ | Thả lỏng, thả hồn | At the carnival, people let loose and enjoy themselves. (Tại lễ hội, mọi người thả lỏng và tận hưởng.) |
2.14. Từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh và Điện ảnh
Đối với chủ đề Film and Cinema (phim ảnh) ở phần Speaking IELTS, thí sinh có thể sẽ được yêu cầu nói về bộ phim yêu thích, hoặc trình bày suy nghĩ của mình về một số ý kiến thuộc phạm trù phim ảnh. Chúng ta sẽ dễ dàng tạo lập các ý tưởng tốt hơn nếu nắm được một số từ vựng hữu ích về chủ đề này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Plot | Noun | /plɒt/ | Cốt truyện | The movie has a complex plot with many unexpected twists. (Bộ phim có một cốt truyện phức tạp với nhiều sự rẽ nhánh bất ngờ.) |
Character | Noun | /ˈkærɪktər/ | Nhân vật | The actor portrayed the main character with depth and emotion. (Diễn viên đã hóa thân vào nhân vật chính với độ sâu và cảm xúc.) |
Genre | Noun | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại | I enjoy watching movies of different genres, such as comedy, drama, and action. (Tôi thích xem các bộ phim thuộc các thể loại khác nhau như hài, kịch, và hành động.) |
Director | Noun | /dəˈrɛktər/ | Đạo diễn | The director brought a unique vision to the movie and created a masterpiece. (Đạo diễn mang đến một tầm nhìn độc đáo cho bộ phim và tạo ra một kiệt tác.) |
Cast | Noun | /kɑːst/ | Dàn diễn viên | The movie features a talented cast of actors and actresses. (Bộ phim có sự tham gia của một dàn diễn viên tài năng.) |
Act | Verb | /ækt/ | Đóng vai | She has been acting in movies since she was a teenager. (Cô ấy đã đóng vai trong các bộ phim từ khi cô ấy còn trẻ.) |
Film | Noun | /fɪlm/ | Phim | I watched a great film last night at the cinema. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời ở rạp chiếu phim.) |
Screen | Verb | /skriːn/ | Chiếu trên màn ảnh | The movie will be screened at the film festival next week. (Bộ phim sẽ được chiếu tại liên hoan phim vào tuần tới.) |
Captivating | Adjective | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | The movie had a captivating storyline that kept the audience engaged. (Bộ phim có một cốt truyện hấp dẫn đã giữ cho khán giả đồng hành.) |
Gripping | Adjective | /ˈɡrɪpɪŋ/ | Hấp dẫn, căng thẳng | The thriller movie had a gripping plot that kept me on the edge of my seat. (Bộ phim kinh dị có một cốt truyện căng thẳng đã giữ cho tôi luôn trong tình trạng hồi hộp.) |
Stellar | Adjective | /ˈstɛlər/ | Xuất sắc, tuyệt vời | The actor delivered a stellar performance in the movie. (Diễn viên đã thể hiện một màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim.) |
Visually stunning | Adjective | /ˈvɪʒuəli ˈstʌnɪŋ/ | Tuyệt đẹp về mặt hình ảnh | The movie had visually stunning cinematography and special effects. (Bộ phim có kỹ thuật quay phim và hiệu ứng đặc biệt tuyệt đẹp.) |
Intense | Adjective | /ɪnˈtɛns/ | Mãnh liệt, gay gắt | The action scenes in the movie were intense and kept me on the edge of my seat. (Các cảnh hành động trong bộ phim mãnh liệt và khiến tôi luôn hồi hộp.) |
Brilliantly | Adverb | /ˈbrɪljəntli/ | Tuyệt vời, xuất sắc | The movie was brilliantly directed and received critical acclaim. (Bộ phim được đạo diễn tuyệt vời và nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.) |
Big-screen experience | Idiom | /bɪɡ skriːn ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm (xem phim trên) màn hình lớn | Watching a movie in IMAX gives you a big-screen experience. (Xem phim trên màn hình IMAX mang lại cho bạn trải nghiệm màn hình lớn.) |
Silver screen | Idiom | /ˈsɪlvər skriːn/ | Màn ảnh bạc | Many aspiring actors dream of making it big on the silver screen. (Nhiều diễn viên triển vọng mơ ước được thành công trên màn ảnh bạc.) |
Popcorn flick | Idiom | /ˈpɒpkɔrn flɪk/ | Phim giải trí | Sometimes, you just want to sit back and enjoy a mindless popcorn flick. (Đôi khi, bạn chỉ muốn ngồi lại và thưởng thức một bộ phim giải trí không cần suy nghĩ.) |
Box office hit | Idiom | /bɒks ˈɒfɪs hɪt/ | Phim bom tấn | The movie became a box office hit, earning millions of dollars in its opening weekend. (Bộ phim trở thành một bom tấn, thu về hàng triệu đô la trong cuối tuần ra mắt.) |
2.15. Từ vựng IELTS chủ đề Thực phẩm và Dinh dưỡng
Từ vựng về thực phẩm – food và dinh dưỡng – nutrition cũng rất quan trọng vì đây là một chủ đề thường xuất hiện ở cả 4 phần thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Bạn sẽ gặp các bài đọc liên quan, hoặc phải viết bài luận ngắn hoặc trình bày ý kiến về một món ăn ưa thích.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Nutrition | Noun | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | Proper nutrition is important for maintaining good health. (Dinh dưỡng đúng cách là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.) |
Diet | Noun | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống | She follows a strict diet to manage her weight. (Cô ấy tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để kiểm soát cân nặng.) |
Ingredient | Noun | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu | The recipe calls for a few simple ingredients. (Công thức yêu cầu một số nguyên liệu đơn giản.) |
Protein | Noun | /ˈproʊtiːn/ | Protein, đạm | Chicken and tofu are good sources of protein. (Gà và đậu phụ là nguồn protein tốt.) |
Cook | Verb | /kʊk/ | Nấu ăn | I love to cook and try new recipes. (Tôi thích nấu ăn và thử những công thức mới.) |
Meal | Noun | /mil/ | Bữa ăn | We had a delicious meal at the new restaurant. (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.) |
Taste | Noun/ Verb | /teɪst/ | Hương vị, nếm | The soup has a rich and flavorful taste. (Món súp có hương vị đậm đà và thơm ngon.) |
Nutrient | Noun | /ˈnjuːtriənt/ | Chất dinh dưỡng | Fruits and vegetables are packed with essential nutrients. (Trái cây và rau củ chứa đầy chất dinh dưỡng cần thiết.) |
Healthy | Adjective | /ˈhɛlθi/ | Sống khỏe mạnh | Eating a balanced diet is important for maintaining a healthy lifestyle. (Ăn một chế độ ăn cân đối là quan trọng để duy trì một lối sống khỏe mạnh.) |
Nutritious | Adjective | /njuˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng | Spinach is a highly nutritious vegetable. (Cải xanh là một loại rau củ rất bổ dưỡng.) |
Fresh | Adjective | /frɛʃ/ | Tươi mát, tươi mới | I prefer to buy fresh produce from the local market. (Tôi thích mua sản phẩm tươi từ chợ địa phương.) |
Delicious | Adjective | /dɪˈlɪʃəs/ | Thơm ngon | The cake was absolutely delicious. (Cái bánh thật sự thơm ngon.) |
Organic | Adjective | /ɔrˈɡænɪk/ | Hữu cơ | She prefers to buy organic fruits and vegetables. (Cô ấy thích mua các loại trái cây và rau củ hữu cơ.) |
Moderately | Adverb | /ˈmɒdərətli/ | Một cách vừa phải, không quá | It’s important to consume sugar moderately. (Việc tiêu thụ đường một cách vừa phải là quan trọng.) |
A piece of cake | Idiom | /ə piːs ɒv keɪk/ | Dễ như ăn bánh | The exam was a piece of cake for her. (Bài kiểm tra dễ như ăn bánh đối với cô ấy.) |
Full of beans | Idiom | /fʊl ɒv biːnz/ | Tràn đầy năng lượng | She’s full of beans today, ready to tackle any challenge. (Hôm nay cô ấy tràn đầy năng lượng, sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào.) |
A bitter pill to swallow | Idiom | /ə ˈbɪtə pɪl tuː ˈswɒləʊ/ | Một sự thất vọng khó chịu | Losing the game was a bitter pill to swallow. (Thua trận là một sự thất vọng khó chịu.) |
In a nutshell | Idiom | /ɪn ə ˈnʌtʃɛl/ | Tóm lại, ngắn gọn | In a nutshell, the project was a success. (Tóm lại, dự án đã thành công.) |
Sell like hotcakes | Idiom | /sɛl laɪk ˈhɒt.keɪks/ | Bán chạy như tôm tươi | The new iPhone model is selling like hotcakes. (Mẫu iPhone mới đang bán chạy như tôm tươi.) |
2.16. Từ vựng IELTS chủ đề Trò chơi
Nhận sự quan tâm lớn của giới trẻ, chủ đề games (trò chơi) thường bao gồm cả trò chơi dân gian, trò chơi trí tuệ, trò chơi điện tử, … rất đa dạng. Một số từ vựng dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích cho bạn khi gặp phải chủ đề này trong các phần thi IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Console | Noun | /ˈkɒnsəl/ | Máy chơi game | He bought a new game console to play the latest releases. (Anh ấy đã mua một máy chơi game mới để chơi những tựa game mới nhất.) |
Controller | Noun | /kənˈtroʊlər/ | Bộ điều khiển | The controller allows you to navigate through the game. (Bộ điều khiển cho phép bạn điều hướng qua game.) |
Player | Noun | /ˈpleɪər/ | Người chơi | There were four players in the game. (Có bốn người chơi trong trò chơi.) |
Score | Noun/ Verb | /skɔːr/ | Điểm số | He managed to score the winning goal in the last minute. (Anh ấy đã ghi được bàn thắng quyết định ở phút cuối.) |
Challenge | Noun/ Verb | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức | The game provides various challenges for the players. (Trò chơi cung cấp các thách thức khác nhau cho người chơi.) |
Quest | Noun | /kwɛst/ | Nhiệm vụ | The main character embarks on a quest to save the princess. (Nhân vật chính bắt đầu một nhiệm vụ để cứu công chúa.) |
Level | Noun | /ˈlɛvl/ | Cấp độ | He reached the highest level in the game. (Anh ấy đạt đến cấp độ cao nhất trong trò chơi.) |
Unlock | Verb | /ʌnˈlɒk/ | Mở khóa | You need to complete certain tasks to unlock new characters. (Bạn cần hoàn thành một số nhiệm vụ để mở khóa nhân vật mới.) |
Exciting | Adjective | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hứng thú, thú vị | The game was really exciting, with lots of twists and turns. (Trò chơi thật sự hứng thú, với nhiều sự thay đổi và bất ngờ.) |
Challenging | Adjective | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Thách thức | The puzzle game is quite challenging, but it keeps me engaged. (Trò chơi đố hình khá thách thức, nhưng nó giữ cho tôi tập trung.) |
Addictive | Adjective | /əˈdɪktɪv/ | Gây nghiện | The game is so addictive that I can’t stop playing it. (Trò chơi quá gây nghiện đến mức tôi không thể dừng lại.) |
Strategically | Adverb | /strəˈtiːdʒɪkli/ | Một cách chiến lược | You need to think strategically to win this game. (Bạn cần suy nghĩ một cách chiến lược để chiến thắng trò chơi này.) |
Competitive | Adjective | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh, hiếu thắng | He is very competitive and always wants to win. (Anh ấy rất cạnh tranh và luôn muốn thắng.) |
Multiplayer | Adjective | /ˌmʌltiˈpleɪər/ | Đa người chơi | The game supports multiplayer mode, so you can play with your friends. (Trò chơi hỗ trợ chế độ đa người chơi, vì vậy bạn có thể chơi cùng bạn bè.) |
On the ball | Idiom | /ɒn ðə bɔːl/ | Sắc bén, nhanh nhẹn | She’s always on the ball and never misses a detail. (Cô ấy luôn sắc bén và không bao giờ bỏ sót một chi tiết nào.) |
Call the shots | Idiom | /kɔːl ðə ʃɒts/ | Đưa ra quyết định, kiểm soát | As the team captain, he gets to call the shots. (Là đội trưởng, anh ấy có quyền đưa ra quyết định.) |
Level playing field | Idiom | /ˈlɛvl ˈpleɪɪŋ fiːld/ | Môi trường cạnh tranh công bằng | The new regulations aim to create a level playing field for all participants. (Các quy định mới nhằm tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng cho tất cả các người tham gia.) |
Play your cards right | Idiom | /pleɪ jɔːr kɑːrdz raɪt/ | Làm đúng, tận dụng cơ hội | If you play your cards right, you might get a promotion. (Nếu bạn tận dụng cơ hội tốt, có thể bạn sẽ được thăng chức.) |
Game changer | Idiom | /ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/ | Thay đổi quan trọng | The new technology was a game changer in the industry. (Công nghệ mới đã làm thay đổi quan trọng trong ngành công nghiệp.) |
2.17. Từ vựng IELTS chủ đề Toàn cầu hóa
Toàn cầu hóa – globalization là sự lan truyền của các sản phẩm, công nghệ, thông tin, việc làm xuyên biên giới và văn hóa đa quốc gia. Đây là một chủ đề hiếm gặp, nhưng đôi khi vẫn xuất hiện và làm khó cho thí sinh IELTS nếu thiếu sẵn sàng về từ vựng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Globalization | Noun | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa | Globalization has led to increased interconnectedness between countries. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng cường sự kết nối giữa các quốc gia.) |
Multinational | Adjective | /ˌmʌltiˈnæʃənəl/ | Đa quốc gia | Many multinational corporations have branches in multiple countries. (Nhiều tập đoàn đa quốc gia có chi nhánh ở nhiều quốc gia.) |
Trade | Noun/ Verb | /treɪd/ | Thương mại | International trade plays a crucial role in the global economy. (Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.) |
Outsourcing | Noun/ Verb | /ˈaʊtsɔːrsɪŋ/ | Giao việc cho bên ngoài | Many companies outsource their customer service to save costs. (Nhiều công ty giao việc dịch vụ khách hàng cho bên ngoài để tiết kiệm chi phí.) |
Cultural exchange | Noun | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | Cultural exchange promotes understanding and appreciation between different societies. (Trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết và đánh giá giữa các xã hội khác nhau.) |
Homogenization | Noun | /ˌhoʊmədʒənaɪˈzeɪʃən/ | Sự đồng nhất hóa | Some argue that globalization leads to cultural homogenization. (Một số người cho rằng toàn cầu hóa dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa.) |
Interdependence | Noun | /ˌɪntərdɪˈpɛndəns/ | Sự phụ thuộc lẫn nhau | Globalization has increased the interdependence between nations. (Toàn cầu hóa đã tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.) |
Diversification | Noun | /daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃən/ | Sự đa dạng hóa | Companies engage in diversification to reduce risks in a globalized market. (Các công ty tham gia đa dạng hóa để giảm rủi ro trong thị trường toàn cầu hóa.) |
Global | Adjective | /ˈɡloʊbəl/ | Toàn cầu | Global issues require global solutions. (Các vấn đề toàn cầu đòi hỏi các giải pháp toàn cầu.) |
Interconnected | Adjective | /ˌɪntərkəˈnɛktɪd/ | Liên kết | The world has become more interconnected through advancements in technology. (Thế giới đã trở nên liên kết hơn thông qua sự tiến bộ trong công nghệ.) |
Economic | Adjective | /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ | Kinh tế | Globalization has led to significant economic growth in many countries. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể ở nhiều quốc gia.) |
Cultural | Adjective | /ˈkʌltʃərəl/ | Văn hóa | Cultural diversity is an important aspect of globalization. (Sự đa dạng văn hóa là một khía cạnh quan trọng của toàn cầu hóa.) |
Rapid | Adjective | /ˈræpɪd/ | Nhanh | Technological advancements have led to rapid globalization. (Sự tiến bộ công nghệ đã dẫn đến sự toàn cầu hóa nhanh chóng.) |
Unequal | Adjective | /ʌnˈiːkwəl/ | Bất bình đẳng | Globalization has exacerbated economic inequality between nations. (Toàn cầu hóa đã làm trầm trọng thêm bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.) |
Globally | Adverb | /ˈɡloʊbəli/ | Toàn cầu | Globalization has affected economies globally. (Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.) |
Increasingly | Adverb | /ɪnˈkrisɪŋli/ | Ngày càng | The world is becoming increasingly interconnected. (Thế giới đang ngày càng trở nên liên kết hơn.) |
Controversially | Adverb | /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃəli/ | Gây tranh cãi | The impact of globalization is still controversially debated. (Tác động của toàn cầu hóa vẫn đang gây tranh cãi.) |
Think globally, act locally | Idiom | /θɪŋk ˈɡloʊbəli, ækt ˈloʊkəli/ | Hãy suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ | When it comes to environmental issues, it’s important to think globally, act locally. (Khi nói đến các vấn đề môi trường, quan trọng là hãy suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ.) |
The world is your oyster | Idiom | /ðə wɜːrld ɪz jɔːr ˈɔɪstər/ | Thế giới là của bạn, bạn có thể thành công bất cứ nơi nào | With the opportunities brought by globalization, the world is your oyster. (Với những cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại, thế giới là của bạn, bạn có thể thành công bất cứ nơi nào.) |
Bridge the gap | Idiom | /brɪdʒ ðə ɡæp/ | Cầu nối khoảng cách | Globalization aims to bridge the gap between different cultures and economies. (Toàn cầu hóa nhằm mục tiêu cầu nối khoảng cách giữa các văn hóa và nền kinh tế khác nhau.) |
2.18. Từ vựng IELTS chủ đề Sức khỏe
Chủ đề health (sức khỏe) nhận được nhiều sự quan tâm từ cộng đồng, vì vậy khả năng xuất hiện trong các đề thi IELTS của chủ đề này cũng là rất cao. Mời bạn xem qua bảng bên dưới có tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề health hữu ích.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Exercise | Noun | /ˈɛksərˌsaɪz/ | Hoạt động thể dục | Regular exercise can improve overall health. (Việc tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe tổng quát.) |
Nutrition | Noun | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | A balanced diet is essential for good nutrition. (Một chế độ ăn cân đối là cần thiết cho dinh dưỡng tốt.) |
Wellness | Noun | /ˈwɛlnɪs/ | Sự khỏe mạnh, sự tổng hợp sức khỏe | Yoga and meditation contribute to overall wellness. (Yoga và thiền định góp phần vào sự khỏe mạnh tổng thể.) |
Healthy | Adjective | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh | Eating fruits and vegetables is important for a healthy lifestyle. (Ăn trái cây và rau quả quan trọng cho một lối sống khỏe mạnh.) |
Hygiene | Noun | /ˈhaɪˌdʒin/ | Vệ sinh | Good personal hygiene helps prevent illness. (Vệ sinh cá nhân tốt giúp ngăn ngừa bệnh tật.) |
Immune | Adjective | /ɪˈmjun/ | Miễn dịch | Regular exercise can boost the immune system. (Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường hệ miễn dịch.) |
Sleep | Noun | /sliːp/ | Giấc ngủ | Getting enough sleep is important for overall health. (Có đủ giấc ngủ là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.) |
Stress | Noun | /strɛs/ | Áp lực, căng thẳng | Managing stress is crucial for mental well-being. (Quản lý căng thẳng là rất quan trọng cho sức khỏe tâm lý.) |
Diet | Noun | /daɪət/ | Chế độ ăn uống | A balanced diet is key to maintaining a healthy weight. (Một chế độ ăn uống cân đối là chìa khóa/ giải pháp để duy trì cân nặng khỏe mạnh.) |
Medicine | Noun | /ˈmɛdəsɪn/ | Thuốc, y dược | The doctor prescribed some medicine for my cold. (Bác sĩ kê đơn một số loại thuốc trị bệnh cảm lạnh của tôi.) |
Therapy | Noun | /ˈθɛrəpi/ | Phương pháp điều trị | Physical therapy can help with muscle recovery. (Vật lý trị liệu có thể giúp phục hồi cơ bắp.) |
Wellness | Noun | /ˈwɛlnɪs/ | Sức khỏe, trạng thái tốt | Regular exercise and a balanced diet contribute to overall wellness. (Việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối góp phần vào sức khỏe tổng thể.) |
Allergy | Noun | /ˈælərʤi/ | Dị ứng | My sister has an allergy to peanuts. (Chị gái tôi bị dị ứng với đậu phộng.) |
Cough | Noun | /kɔf/ | Ho, ho khan | I have a persistent cough. (Tôi bị ho khan kéo dài.) |
Vaccination | Noun | /ˌvæksəˈneɪʃən/ | Tiêm chủng | Vaccination is important for preventing diseases. (Tiêm chủng là quan trọng để ngăn ngừa các bệnh tật.) |
An apple a day keeps the doctor away | Idiom | /æn ˈæpəl ə deɪ kips ðə ˈdɑːktər əˈweɪ/ | Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà | Remember, an apple a day keeps the doctor away. (Hãy nhớ, mỗi ngày ăn một quả táo thì sẽ khỏe mạnh.) |
Good health is wealth | Idiom | /ɡʊd hɛlθ ɪz wɛlθ/ | Sức khỏe tốt là của cải | Taking care of your health is important because good health is wealth. (Chăm sóc sức khỏe của bạn là quan trọng vì sức khỏe là vàng.) |
Laughter is the best medicine | Idiom | /ˈlæftər ɪz ðə bɛst ˈmɛdəsɪn/ | Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ | When you’re feeling down, remember that laughter is the best medicine. (Khi bạn cảm thấy buồn, hãy nhớ rằng một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.) |
Prevention is better than cure | Idiom | /prɪˈvɛnʃən ɪz ˈbɛtər ðæn kjʊr/ | Phòng bệnh hơn chữa bệnh | It’s always better to focus on prevention because prevention is better than cure. (Hãy luôn tập trung vào phòng ngừa vì phòng bệnh hơn chữa bệnh.) |
2.19. Từ vựng IELTS chủ đề Lịch sử
Mặc dù không đào sâu vào kiến thức chuyên môn, chủ đề lịch sử – History thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đòi hỏi thí sinh phải sử dụng từ vựng phù hợp để đạt band điểm cao.
2.20. Từ vựng IELTS chủ đề Nhà ở và Chỗ ở
Trong bài thi IELTS ở cả 4 kỹ năng, chủ đề nhà ở và chỗ ở – Housing and Accommodation thường được nhắc đến. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng hữu ích liên quan mà bạn cần biết để phát triển ý tưởng cho phần thi của mình:
2.21. Từ vựng IELTS chủ đề Nhập cư
Chủ đề Nhập cư – Immigration xuất hiện trong các bài thi IELTS Writing và Speaking để thảo luận về vấn đề di cư trên thế giới, yêu cầu thí sinh phân tích nguyên nhân và hậu quả của vấn đề này. Hoặc trong bài thi IELTS Listening và Reading, bạn cũng có thể gặp các bài nghe hoặc đọc liên quan đến chủ đề này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Immigration | Noun | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Di trú, nhập cư | Immigration is the act of coming to live permanently in a foreign country. (Di trú là hành động đến sống lâu dài ở một quốc gia nước ngoài.) |
Migrant | Noun | /ˈmaɪɡrənt/ | Người di cư | The country received a large number of migrants seeking better opportunities. (Quốc gia đã tiếp nhận một số lượng lớn người di cư tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) |
Visa | Noun | /ˈviːzə/ | Thị thực | You will need a visa to enter the country as a tourist. (Bạn sẽ cần một thị thực để nhập cảnh vào quốc gia như một du khách.) |
Asylum | Noun | /əˈsaɪləm/ | Tị nạn | The government granted asylum to the refugees fleeing from war. (Chính phủ đã cấp tị nạn cho các người tị nạn chạy trốn chiến tranh.) |
Citizenship | Noun | /ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Quốc tịch | She obtained citizenship after living in the country for five years. (Cô ấy nhận được quốc tịch sau khi sống ở quốc gia đó năm năm.) |
Border | Noun | /ˈbɔːrdər/ | Biên giới | They crossed the border illegally. (Họ đã vượt biên trái phép.) |
Refugee | Noun | /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ | Người tị nạn | The organization provides assistance to refugees in need. (Tổ chức cung cấp sự trợ giúp cho những người tị nạn đang cần.) |
Deportation | Noun | /ˌdiːpɔrˈteɪʃən/ | Trục xuất | The government ordered the deportation of illegal immigrants. (Chính phủ ra lệnh trục xuất người nhập cư bất hợp pháp.) |
Integration | Noun | /ˌɪntəˈɡreɪʃən/ | Hòa nhập | The community promotes the integration of immigrants into society. (Cộng đồng khuyến khích sự hòa nhập của người nhập cư vào xã hội.) |
Naturalization | Noun | /ˌnætʃərəlaɪˈzeɪʃən/ | Tự nhiên hóa | He went through the process of naturalization to become a citizen. (Anh ấy đã trải qua quá trình tự nhiên hóa để trở thành công dân.) |
Emigration | Noun | /ˌɛmɪˈɡreɪʃən/ | Xuất cư | Many young people consider emigration in search of better job opportunities. (Nhiều người trẻ xem xét xuất cư để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.) |
Asylum seeker | Noun | /əˈsaɪləm ˈsiːkər/ | Người xin tị nạn | The asylum seeker applied for refugee status. (Người xin tị nạn đã nộp đơn xin được tư cách người tị nạn.) |
Settled | Adjective | /ˈsɛtld/ | Định cư | After a few years, they finally settled in their new country. (Sau vài năm, họ cuối cùng định cư ở quốc gia mới của họ.) |
Resilient | Adjective | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường, kiên nhẫn | Many immigrants demonstrate a resilient spirit in overcoming challenges. (Nhiều người nhập cư thể hiện tinh thần kiên cường khi vượt qua khó khăn.) |
Diverse | Adjective | /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng | Immigrant communities often contribute to the diverse cultural fabric of their host countries. (Các cộng đồng nhập cư thường đóng góp vào sự đa dạng văn hóa của quốc gia chủ nhà.) |
Successfully | Adverb | /səkˈsɛsfəli/ | Thành công | They have successfully integrated into the local community. (Họ đã thành công hòa nhập vào cộng đồng địa phương.) |
Adaptable | Adverb | /əˈdæptəbl/ | Linh hoạt, thích nghi | Immigrants need to be adaptable to new environments and cultures. (Người nhập cư cần phải linh hoạt và thích nghi với môi trường và văn hóa mới.) |
Wholeheartedly | Adverb | /hoʊlˈhɑːrtɪdli/ | Tận tâm, hết lòng | They wholeheartedly embraced their new home and embraced the local customs. (Họ hoàn toàn tận tâm với ngôi nhà mới và chấp nhận tập tục địa phương.) |
The land of opportunity | Idiom | /ðə lænd ʌv ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Miền đất hứa | Many immigrants see the United States as the land of opportunity. (Nhiều người nhập cư xem Hoa Kỳ là miền đất hứa.) |
Melting pot | Idiom | /ˈmɛltɪŋ pɒt/ | Nơi hội tụ các nền văn hóa | New York City is often referred to as a melting pot due to its diverse immigrant population. (Thành phố New York thường được gọi là nơi hội tụ các nền văn hóa do dân số nhập cư đa dạng.) |
Start from scratch | Idiom | /stɑːrt frɒm skrætʃ/ | Bắt đầu từ con số không | After immigrating, they had to start from scratch and build a new life. (Sau khi nhập cư, họ phải bắt đầu từ con số không và xây dựng lại cuộc sống mới.) |
A dream come true | Idiom | /ə driːm kʌm truː/ | Một giấc mơ trở thành hiện thực | Moving to a new country was a dream come true for them. (Chuyển đến một quốc gia mới là một giấc mơ trở thành hiện thực đối với họ.) |
2.22. Từ vựng IELTS chủ đề Language acquisition
Tiếp theo là Language acquisition – việc học ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, là một chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Vocabulary | Noun | /vəˈkæbjəˌlɛri/ | Từ vựng | Building a strong vocabulary is important for language learning. (Xây dựng một từ vựng vững chắc là quan trọng trong việc học ngôn ngữ.) |
Grammar | Noun | /ˈɡræmər/ | Ngữ pháp | Understanding grammar rules is essential for language proficiency. (Hiểu các quy tắc ngữ pháp là cần thiết để thành thạo ngôn ngữ.) |
Pronunciation | Noun | /prəˌnʌnsiˈeɪʃən/ | Cách phát âm | She is working on improving her pronunciation in English. (Cô ấy đang cố gắng cải thiện cách phát âm tiếng Anh.) |
Fluency | Noun | /ˈfluːənsi/ | Sự lưu loát | Achieving fluency in a foreign language requires practice and dedication. (Đạt được sự lưu loát trong một ngôn ngữ nước ngoài đòi hỏi sự luyện tập và cống hiến.) |
Accent | Noun | /ˈæk.sənt/ | Giọng điệu, giọng địa phương | His accent reveals that he is from the southern region of the country. (Giọng điệu của anh ấy cho thấy anh ấy đến từ khu vực phía nam của đất nước.) |
Conversation | Noun | /ˌkɒnvərˈseɪʃən/ | Cuộc trò chuyện | Having regular conversations with native speakers helps improve language skills. (Trò chuyện thường xuyên với người bản xứ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.) |
Writing | Noun | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết | Practicing writing is crucial for developing language proficiency. (Thực hành viết là rất quan trọng để phát triển khả năng ngôn ngữ.) |
Listening | Noun | /ˈlɪs(ə)nɪŋ/ | Nghe | Improving listening skills is essential for understanding spoken language. (Cải thiện kỹ năng nghe là cần thiết để hiểu được ngôn ngữ nói.) |
Reading | Noun | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc | Reading helps expand vocabulary and improve comprehension. (Đọc giúp mở rộng từ vựng và cải thiện khả năng hiểu.) |
Comprehension | Noun | /ˌkɒmprɪˈhɛnʃən/ | Sự hiểu, sự nắm vững | Good reading comprehension is crucial for language learning. (Khả năng hiểu đọc tốt là rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.) |
Fluent | Adjective | /ˈfluːənt/ | Lưu loát | She speaks English fluently after studying it for many years. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát sau nhiều năm học.) |
Proficient | Adjective | /prəˈfɪʃənt/ | Thạo, thành thạo | He is proficient in three different languages. (Anh ấy thành thạo ba ngôn ngữ khác nhau.) |
Motivated | Adjective | /ˈmoʊtɪveɪtɪd/ | Đầy động lực | She is highly motivated to learn a new language. (Cô ấy rất đầy động lực để học một ngôn ngữ mới.) |
Actively | Adverb | /ˈæktɪvli/ | Một cách chủ động, tích cực | He actively participates in language exchange programs. (Anh ấy tích cực tham gia vào các chương trình trao đổi ngôn ngữ.) |
Fluently | Adverb | /ˈfluːəntli/ | Một cách lưu loát | She can communicate fluently in both French and Spanish. (Cô ấy có thể giao tiếp một cách lưu loát cả bằng tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.) |
Effectively | Adverb | /ɪˈfɛktɪvli/ | Một cách hiệu quả | Using flashcards can help you learn vocabulary effectively. (Sử dụng thẻ từ có thể giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả.) |
Pick up a language | Idiom | /pɪk ʌp ə ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Học một ngôn ngữ | I want to pick up a new language during my summer break. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới trong kỳ nghỉ mùa hè.) |
Get the hang of | Idiom | /ɡɛt ðə hæŋ ʌv/ | Hiểu và làm thành thạo | It took me a while, but I finally got the hang of using this language. (Mất một thời gian nhưng cuối cùng tôi đã hiểu và thành thạo việc sử dụng ngôn ngữ này.) |
Have a way with words | Idiom | /hæv ə weɪ wɪθ wɜːrdz/ | Biết cách nói, lưu loát trong lời nói | She has a way with words and can easily persuade others. (Cô ấy biết cách nói và có thể dễ dàng thuyết phục người khác.) |
Lost in translation | Idiom | /lɒst ɪn ˌtrænzˈleɪʃən/ | Mất đi ý nghĩa khi dịch | Some jokes are lost in translation and don’t sound funny in another language. (Một số truyện cười mất đi ý nghĩa khi dịch sang ngôn ngữ khác và không còn hài hước.) |
Mother tongue | Idiom | /ˈmʌðər tʌŋ/ | Tiếng mẹ đẻ | Her mother tongue is Spanish, but she is fluent in English as well. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ban Nha, nhưng cô ấy cũng lưu loát tiếng Anh.) |
2.23. Từ vựng IELTS chủ đề Literature and reading materials
Văn học – Literature thuộc nhóm hiếm xuất hiện hơn so với các chủ đề khác nhưng đi cùng với nó là books (sách vở) – thường được hỏi trong các bài viết hoặc nói IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Novel | Noun | /ˈnɒv.əl/ | Tiểu thuyết | She enjoys reading historical novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lịch sử.) |
Poem | Noun | /ˈpoʊ.əm/ | Thơ | He wrote a beautiful poem about nature. (Anh ấy đã viết một bài thơ hay về thiên nhiên.) |
Protagonist | Noun | /proʊˈtæɡ.ə.nɪst/ | Nhân vật chính | The protagonist of the story overcame many challenges. (Nhân vật chính trong câu chuyện đã vượt qua nhiều khó khăn.) |
Antagonist | Noun | /ænˈtæɡ.ə.nɪst/ | Nhân vật phản diện | The antagonist of the novel was a cunning and manipulative character. (Nhân vật phản diện trong cuốn tiểu thuyết là một nhân vật quỷ quyệt và xảo trá.) |
Genre | Noun | /ˈʒɑːn.rə/ | Thể loại | She enjoys reading books in the mystery genre. (Cô ấy thích đọc sách thuộc thể loại bí ẩn.) |
Plot | Noun | /plɒt/ | Cốt truyện | The plot of the novel was full of twists and turns. (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết đầy những sự thay đổi và bất ngờ.) |
Setting | Noun | /ˈset.ɪŋ/ | Bối cảnh | The author vividly described the setting of the story. (Tác giả đã miêu tả một cách sống động bối cảnh của câu chuyện.) |
Character | Noun | /ˈkær.ək.tər/ | Nhân vật | The book has well-developed and relatable characters. (Cuốn sách có những nhân vật được phát triển tốt và dễ đồng cảm.) |
Symbolism | Noun | /ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/ | Tượng trưng | The novel uses symbolism to convey deeper meanings. (Cuốn tiểu thuyết sử dụng tượng trưng để truyền đạt ý nghĩa sâu xa.) |
Metaphor | Noun | /ˈmet.ə.fər/ | Ẩn dụ | The poet used a powerful metaphor to describe love. (Nhà thơ đã sử dụng một ẩn dụ mạnh mẽ để miêu tả tình yêu.) |
Captivating | Adjective | /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | The captivating novel kept me up all night. (Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đã khiến tôi thức suốt đêm.) |
Intriguing | Adjective | /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ | Thú vị, hấp dẫn | The intriguing plot twist caught me by surprise. (Sự xoay chuyển cốt truyện thú vị đã làm tôi bất ngờ.) |
Thought-provoking | Adjective | /θɔːt.prəˈvoʊ.kɪŋ/ | Gợi suy nghĩ, khơi gợi tư duy | The thought-provoking essay made me reflect on the deeper meaning of life. (Bài luận gợi suy nghĩ đã khiến tôi suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của cuộc sống.) |
Elegantly | Adverb | /ˈel.ɪ.ɡənt.li/ | Một cách thanh lịch, tao nhã | The prose in the book was elegantly written, showcasing the author’s literary style. (Văn phạm trong cuốn sách được viết một cách tao nhã, thể hiện phong cách văn học của tác giả.) |
Profoundly | Adverb | /prəˈfaʊnd.li/ | Một cách sâu sắc, thâm thúy | The story profoundly impacted me, leaving a lasting impression. (Câu chuyện ảnh hưởng mạnh mẽ đến tôi, để lại ấn tượng sâu sắc.) |
Turn over a new leaf | Idiom | /tɜːrn ˈoʊ.vər ə njuː liːf/ | Bắt đầu lại, thay đổi cách sống | After facing adversity, he decided to turn over a new leaf and make positive changes in his life. (Sau khi đối mặt với khó khăn, anh ta quyết định bắt đầu lại và thay đổi tích cực cuộc sống của mình.) |
Bookworm | Idiom | /ˈbʊk.wɜːrm/ | Người đam mê đọc sách | She’s a bookworm and can finish a novel in a day. (Cô ấy là một người đam mê đọc sách và có thể đọc xong một cuốn tiểu thuyết trong một ngày.) |
Page-turner | Idiom | /peɪdʒ ˈtɜːr.nər/ | Cuốn sách hấp dẫn, thú vị | The thriller novel was a real page-turner, keeping me on the edge of my seat. (Cuốn tiểu thuyết hồi hộp thật sự là một cuốn sách hấp dẫn, khiến tôi ngồi như dính lên ghế.) |
Between the lines | Idiom | /bɪˈtwiːn ðə laɪnz/ | Hiểu được ý nghĩa sâu xa đằng sau lời nói hoặc văn bản | The author’s message was hidden between the lines, requiring readers to read carefully. (Thông điệp của tác giả được giấu trong các dòng chữ, đòi hỏi người đọc phải đọc kỹ.) |
2.24. Từ vựng IELTS chủ đề Mass media and journalism
Một trong những chủ đề rất hay gặp với đa dạng câu hỏi, danh sách dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng liên quan đến lĩnh vực Media and Journalism (truyền thông và báo chí) để bạn rèn kỹ năng cho phần thi IELTS tốt hơn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Journalism | Noun | /ˈdʒɜːr.nə.lɪ.zəm/ | Báo chí | She studied journalism in college. (Cô ấy học ngành báo chí trong trường đại học.) |
Media | Noun | /ˈmiː.di.ə/ | Truyền thông | The media plays a crucial role in shaping public opinion. (Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.) |
Reporter | Noun | /rɪˈpɔːr.t̬ər/ | Phóng viên | The reporter interviewed the politician about the recent scandal. (Phóng viên đã phỏng vấn chính trị gia về vụ bê bối gần đây.) |
Headline | Noun | /ˈhed.laɪn/ | Tiêu đề | The headline of the newspaper caught my attention. (Tiêu đề của tờ báo thu hút sự chú ý của tôi.) |
Press | Noun | /pres/ | Báo chí | The press has the responsibility to report the truth. (Báo chí có trách nhiệm báo cáo sự thật.) |
Broadcast | Noun | /ˈbrɔːd.kæst/ | Truyền hình, phát thanh | The live broadcast of the event reached millions of viewers. (Phát sóng trực tiếp của sự kiện đã đến hàng triệu người xem.) |
Journalist | Noun | /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ | Nhà báo | He has been working as a journalist for over a decade. (Anh ấy đã làm việc như là một nhà báo hơn một thập kỷ.) |
Interview | Noun | /ˈɪn.t̬ər.vjuː/ | Phỏng vấn | She gave an exclusive interview to the magazine. (Cô ấy đã cho một cuộc phỏng vấn độc quyền cho tạp chí.) |
Editorial | Noun | /ˌed.əˈtɔːr.i.əl/ | Bài bình luận, bài tựa | The newspaper published an editorial criticizing the government’s policies. (Tờ báo đã đăng một bài bình luận chỉ trích chính sách của chính phủ.) |
Public Relations | Noun | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ | Quan hệ công chúng | He works in public relations for a large company. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực quan hệ công chúng cho một công ty lớn.) |
Informative | Adjective | /ɪnˈfɔːr.mə.tɪv/ | Cung cấp thông tin | The documentary was very informative. (Bộ phim tài liệu rất cung cấp thông tin.) |
Biased | Adjective | /ˈbaɪəst/ | Thiên vị | The article had a biased view on the issue. (Bài viết có một quan điểm thiên vị về vấn đề đó.) |
Reliable | Adjective | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy | You should only trust reliable news sources. (Bạn nên chỉ tin tưởng vào các nguồn tin đáng tin cậy.) |
Accurately | Adverb | /ˈæk.jə.rət.li/ | Một cách chính xác | The journalist reported the events accurately. (Nhà báo đã báo cáo các sự kiện một cách chính xác.) |
Critically | Adverb | /ˈkrɪt.ɪ.kəl.i/ | Một cách phê phán | She analyzed the article critically. (Cô ấy phân tích bài viết một cách phê phán.) |
Objectively | Adverb | /əbˈdʒek.tɪv.li/ | Một cách khách quan | The journalist presented the facts objectively. (Nhà báo trình bày các sự kiện một cách khách quan.) |
Off the record | Idiom | /ɒf ði ˈrek.ərd/ | Ngoài luồng, không chính thức | He told me some information off the record. (Anh ấy nói với tôi một số thông tin ngoài luồng.) |
Beat around the bush | Idiom | /biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ/ | Vòng vo tam quốc, không thẳng thắn | Stop beating around the bush and tell me the truth. (Hãy dừng việc vòng vo tam quốc và nói cho tôi biết sự thật.) |
Hot off the press | Idiom | /hɒt ɒf ðə pres/ | Mới nhất, vừa được xuất bản | I just received the hot off the press news. (Tôi vừa nhận được tin mới nhất vừa được xuất bản.) |
The fourth estate | Idiom | /ðə ˌfɔːrθ ɪˈsteɪt/ | Báo chí | The fourth estate plays a crucial role in democracy. (Báo chí đóng vai trò quan trọng trong chế độ dân chủ.) |
2.25. Từ vựng IELTS chủ đề Music and melodies
Nhạc – đề cập đến âm nhạc và các bài hát, ca sĩ,… thường liên quan đến sở thích cá nhân, do đó thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề này mình đã giúp các bạn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Melody | Noun | /ˈmel.ə.di/ | Giai điệu | The melody of the song was catchy. (Giai điệu của bài hát rất bắt tai.) |
Harmony | Noun | /ˈhɑːr.mə.ni/ | Sự hòa âm | The band created beautiful harmonies. (Ban nhạc tạo ra những hòa âm tuyệt đẹp.) |
Rhythm | Noun | /ˈrɪð.əm/ | Nhịp điệu | The drummer sets the rhythm for the band. (Người chơi trống bắt nhịp cho ban nhạc.) |
Tempo | Noun | /ˈtem.poʊ/ | Nhịp độ | The song has a slow tempo. (Bài hát có nhịp độ chậm.) |
Genre | Noun | /ˈʒɑːn.rə/ | Thể loại | I enjoy listening to various music genres. (Tôi thích nghe nhạc các thể loại khác nhau.) |
Lyrics | Noun | /ˈlɪr.ɪks/ | Lời bài hát | She wrote the lyrics for the new song. (Cô ấy đã viết lời cho bài hát mới.) |
Chorus | Noun | /ˈkɔːr.əs/ | Đoạn hợp xướng | The chorus of the song is very catchy. (Đoạn hợp xướng của bài hát rất bắt tai.) |
Instrument | Noun | /ˈɪn.strə.mənt/ | Nhạc cụ | He plays multiple instruments in the band. (Anh ấy chơi nhiều nhạc cụ trong ban nhạc.) |
Concert | Noun | /ˈkɑːn.sɚt/ | Buổi hòa nhạc | I attended a classical music concert last night. (Tối qua tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc nhạc cổ điển.) |
Performance | Noun | /pərˈfɔːr.məns/ | Buổi biểu diễn | The band’s performance was incredible. (Buổi biểu diễn của ban nhạc thật đáng kinh ngạc.) |
Catchy | Adjective | /ˈkætʃ.i/ | Dễ nhớ, bắt tai | The song has a catchy melody. (Bài hát có giai điệu dễ nhớ.) |
Harmonious | Adjective | /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/ | Hòa hợp, êm dịu | Their voices blend together in a harmonious way. (Tiếng hát của họ hòa quyện với nhau một cách êm dịu.) |
Melancholic | Adjective | /ˌmel.ənˈkɑː.lɪk/ | Buồn, u sầu | The melancholic melody touched my heart. (Giai điệu u sầu làm xúc động lòng tôi.) |
Beautifully | Adverb | /ˈbjuː.tɪ.fəl.i/ | Một cách đẹp đẽ | She played the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano một cách đẹp đẽ.) |
Energetically | Adverb | /ˌen.ərˈdʒet.ɪ.kəl.i/ | Một cách nhiệt huyết | The band performed energetically on stage. (Ban nhạc biểu diễn một cách nhiệt huyết trên sân khấu.) |
Expressively | Adverb | /ɪkˈspre.sɪv.li/ | Một cách biểu đạt cảm xúc | The singer sang expressively, conveying the emotions of the song. (Ca sĩ hát một cách biểu đạt cảm xúc, truyền đạt những cung bậc tình cảm của bài hát.) |
Strike a chord | Idiom | /straɪk ə kɔːrd/ | Gợi nhớ, chạm vào lòng | The story behind the song strikes a chord with many listeners. (Câu chuyện phía sau bài hát gợi nhớ nhiều người nghe.) |
Face the music | Idiom | /feɪs ðə ˈmjuː.zɪk/ | Đối mặt với hậu quả | It’s time to face the music and take responsibility for your actions. (Đã đến lúc đối mặt với hậu quả và chịu trách nhiệm về hành động của bạn.) |
Call the tune | Idiom | /kɔːl ðə tuːn/ | Quyết định, kiểm soát | As the team leader, she gets to call the tune. (Là người đứng đầu nhóm, cô ấy có quyền quyết định, kiểm soát.) |
Music to my ears | Idiom | /ˈmjuː.zɪk tuː maɪ ɪrz/ | Rót mật vào tai | His words of praise were music to my ears. (Những lời khen ngợi của anh ấy như rót mật vào tai tôi.) |
2.26. Từ vựng IELTS chủ đề Triết học
Triết học đi sâu vào các câu hỏi cơ bản về sự tồn tại, kiến thức và giá trị. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ trang bị cho bạn những từ và khái niệm cần thiết để có thể vượt qua các phần thi “khó nhằn” trong IELTS nếu gặp phải chủ đề này.
2.27. Từ vựng IELTS chủ đề Chính trị và Chính phủ
Hiểu biết về chủ đề Politics and Government (chính trị và chính phủ) là rất quan trọng không chỉ trong IELTS mà còn trong bối cảnh cuộc sống hằng ngày, nhất là với những bạn thí sinh Academic. Hãy mở rộng từ vựng của bạn để diễn đạt ý kiến về chủ đề trên nếu gặp phải trong kỳ thi IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Democracy | Noun | /dɪˈmɑː.krə.si/ | Dân chủ | Many countries around the world have adopted democracy as their governing system. (Nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng dân chủ làm hệ thống quản trị của họ.) |
Dictatorship | Noun | /dɪkˈteɪ.tər.ʃɪp/ | Độc tài | The country was under a dictatorship for several decades before transitioning to a democracy. (Quốc gia đó đã trải qua độc tài trong vài thập kỷ trước khi chuyển đổi sang chế độ dân chủ.) |
Government | Noun | /ˈɡʌv.ərn.mənt/ | Chính phủ | The government is responsible for enforcing laws to ensure the welfare of its citizens. (Chính phủ có trách nhiệm thực thi luật pháp để bảo đảm phúc lợi của công dân.) |
Policy | Noun | /ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách | The government introduced new policies to address the economic challenges. (Chính phủ đã đưa ra chính sách mới để giải quyết những thách thức kinh tế.) |
Election | Noun | /ɪˈlek.ʃən/ | Bầu cử | The upcoming election will determine the next president of the country. (Cuộc bầu cử sắp tới sẽ xác định Tổng thống tiếp theo của đất nước.) |
Constitution | Noun | /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/ | Hiến pháp | The constitution outlines the fundamental rights and principles of the country. (Hiến pháp chỉ ra những quyền và nguyên tắc cơ bản của quốc gia.) |
Corruption | Noun | /kəˈrʌp.ʃən/ | Tham nhũng | Corruption undermines the trust between the government and its citizens. (Tham nhũng làm suy yếu niềm tin giữa chính phủ và công dân.) |
Diplomacy | Noun | /dɪˈpləʊ.mə.si/ | Ngoại giao | Diplomacy plays a crucial role in maintaining peaceful relationships between nations. (Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ hòa bình giữa các quốc gia.) |
Corrupt | Adjective | /kəˈrʌpt/ | Tham nhũng | The corrupt politician was involved in several bribery scandals. (Chính khách tham nhũng liên quan đến nhiều vụ bê bối hối lộ.) |
Democratic | Adjective | /ˌdem.əˈkræt.ɪk/ | Dân chủ | The country transitioned to a democratic system after years of dictatorship. (Quốc gia chuyển sang một hệ thống dân chủ sau nhiều năm độc tài.) |
Authoritarian | Adjective | /ɔːˌθɒr.ɪˈteə.ri.ən/ | Chủ nghĩa độc tài | The authoritarian regime suppressed freedom of speech and dissent. (Chế độ chủ nghĩa độc tài đàn áp tự do ngôn luận và bất đồng quan điểm.) |
Politically | Adverb | /pəˈlɪt.ɪ.kəl.i/ | Một cách chính trị, về mặt chính trị | She is politically active and involved in grassroots movements. (Cô ấy hoạt động chính trị và tham gia vào các phong trào cơ sở.) |
Diplomatically | Adverb | /dɪˌpləʊˈmæt.ɪ.kəl.i/ | Một cách ngoại giao | The leaders of the two countries met diplomatically to discuss trade agreements. (Những nhà lãnh đạo của hai quốc gia gặp nhau một cách ngoại giao để thảo luận về các hiệp định thương mại.) |
In the hot seat | Idiom | /ɪn ðə hɒt siːt/ | Trong tình thế khó khăn, đối mặt với áp lực | The CEO was in the hot seat when the company’s financial scandal was exposed. (Giám đốc điều hành đối mặt với áp lực khi vụ bê bối tài chính của công ty bị phơi bày.) |
Blow the whistle | Idiom | /bləʊ ðə ˈwɪs.əl/ | Tiếng còi báo động, tiết lộ thông tin quan trọng | The whistleblower bravely blew the whistle on the government’s corruption. (Người tố giác dũng cảm tiết lộ thông tin về tham nhũng của chính phủ.) |
Red tape | Idiom | /red teɪp/ | Thủ tục hành chính rườm rà, khó khăn, phức tạp | The project was delayed due to excessive red tape and bureaucratic processes. (Dự án bị trì hoãn do thủ tục hành chính rườm rà và quy trình quan liêu.) |
2.28. Từ vựng IELTS chủ đề Nghèo đói và Bất bình đẳng
Danh sách từ vựng dưới đây tập trung vào các từ và cụm từ liên quan đến chủ đề đói nghèo và bất bình đẳng – Poverty and Inequality. Đây là một vấn đề phổ biến trong xã hội hiện nay, do đó tỉ lệ gặp phải trong 4 phần thi IELTS cũng khá cao.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Poverty | Noun | /ˈpɒv.ə.ti/ | Nghèo đói | Many people in the region live in poverty. (Nhiều người trong khu vực sống trong cảnh nghèo đói.) |
Inequality | Noun | /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ | Bất bình đẳng | There is a large gap of inequality between the rich and the poor. (Có khoảng cách bất bình đẳng lớn giữa giàu và nghèo.) |
Homelessness | Noun | /ˌhoʊmlɪsˈnɪs/ | Vô gia cư | The city needs to address the issue of homelessness and provide shelters for the needy. (Thành phố cần giải quyết vấn đề vô gia cư và cung cấp nơi trú ẩn cho người thiếu thốn.) |
Hunger | Noun | /ˈhʌŋ.ɡər/ | Đói | Millions of people around the world suffer from hunger. (Hàng triệu người trên thế giới chịu đựng cảnh đói.) |
Malnutrition | Noun | /ˌmæl.njuˈtrɪʃ.ən/ | Suy dinh dưỡng | Children in poverty often suffer from malnutrition. (Trẻ em trong hoàn cảnh nghèo đói thường chịu đựng suy dinh dưỡng.) |
Unemployment | Noun | /ˌʌnɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp | The high unemployment rate is a major concern for the government. (Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề lớn đối với chính phủ.) |
Injustice | Noun | /ɪnˈdʒʌs.tɪs/ | Bất công | The protestors demanded an end to social injustice. (Các cuộc biểu tình đòi hỏi kết thúc bất công xã hội.) |
Segregation | Noun | /ˌseɡ.rɪˈɡeɪ.ʃən/ | Phân biệt chủng tộc | The country struggled to overcome the legacy of racial segregation. (Quốc gia khó khăn để vượt qua di sản phân biệt chủng tộc.) |
Discrimination | Noun | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Phân biệt đối xử | The organization fights against discrimination based on gender. (Tổ chức chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính.) |
Access | Noun | /ˈæk.ses/ | Tiếp cận | Education should be accessible to all children, regardless of their background. (Giáo dục nên được tiếp cận cho tất cả trẻ em, bất kể gia thế.) |
Widespread | Adjective | /ˈwaɪd.spred/ | Phổ biến | Poverty is a widespread issue that affects people of all ages. (Nghèo đói là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi.) |
Persistent | Adjective | /pərˈsɪs.tənt/ | Kiên trì | She made persistent efforts to overcome the challenges of inequality. (Cô ấy đã nỗ lực kiên trì để vượt qua những thách thức của bất bình đẳng.) |
Alarming | Adjective | /əˈlɑː.mɪŋ/ | Đáng báo động | The alarming increase in income inequality requires immediate attention. (Sự gia tăng đáng báo động về bất bình đẳng thu nhập yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.) |
Significantly | Adverb | /sɪɡˈnɪ.fɪ.kənt.li/ | Đáng kể | The government has significantly reduced poverty rates in recent years. (Chính phủ đã giảm đáng kể tỷ lệ nghèo trong những năm gần đây.) |
Widely | Adverb | /ˈwaɪd.li/ | Một cách rộng rãi | Access to education should be widely available to all children. (Việc tiếp cận giáo dục nên được phổ biến đối với tất cả trẻ em.) |
Precisely | Adverb | /prɪˈsaɪs.li/ | Một cách chính xác | It is precisely this kind of discrimination that we need to address. (Chính xác là sự phân biệt đối xử như thế này chúng ta cần giải quyết.) |
In the red | Idiom | /ɪn ðə red/ | Mắc nợ, có số dư âm | His business has been in the red for the past year. (Doanh nghiệp của anh ấy đã mắc nợ trong suốt năm qua.) |
The poverty line | Idiom | /ðə ˈpɒv.ə.ti laɪn/ | Mức nghèo đói | Many families are struggling to make ends meet and fall below the poverty line. (Nhiều gia đình đang gặp khó khăn để trang trải cuộc sống và rơi vào mức nghèo đói.) |
A level playing field | Idiom | /ə ˈlɛv.əl ˈpleɪ.ɪŋ fiːld/ | Cơ hội công bằng, môi trường cạnh tranh công bằng. | We need to create a level playing field for all candidates applying for this job. (Chúng ta cần tạo ra một cơ hội công bằng cho tất cả các ứng viên nộp đơn.) |
2.29. Từ vựng IELTS chủ đề Khoa học và Nghiên cứu
Chủ đề khoa học và nghiên cứu xuất hiện theo xu hướng phát triển của xã hội hiện đại, thường gặp trong phần Listening, Reading hoặc Writing. Vì vậy, chuẩn bị vốn từ vựng đầy đủ là rất cần thiết để không bỏ lỡ những nội dung quan trọng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Hypothesis | Noun | /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ | Giả thuyết | The researcher formulated a hypothesis to test the relationship between two variables. (Nhà nghiên cứu đã đưa ra một giả thuyết để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến số.) |
Experiment | Noun | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ | Thí nghiệm | The scientists conducted an experiment to investigate the effects of the new drug. (Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để điều tra tác động của loại thuốc mới.) |
Data | Noun | /ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu | The study collected a large amount of data to support the research findings. (Nghiên cứu đã thu thập một lượng lớn dữ liệu để chứng minh các kết quả nghiên cứu.) |
Analysis | Noun | /əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích | The data analysis revealed significant correlations between the variables. (Phân tích dữ liệu đã cho thấy mối tương quan đáng kể giữa các biến số.) |
Conclusion | Noun | /kənˈkluː.ʒən/ | Kết luận | Based on the findings, the researchers drew a conclusion about the effectiveness of the treatment. (Dựa trên các kết quả, các nhà nghiên cứu đã đưa ra kết luận về hiệu quả của liệu pháp.) |
Theory | Noun | /ˈθɪə.ri/ | Lý thuyết | The scientist proposed a new theory to explain the phenomenon. (Nhà khoa học đã đề xuất một lý thuyết mới để giải thích hiện tượng.) |
Innovation | Noun | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới | Technological innovations have revolutionized various industries. (Các đổi mới công nghệ đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau.) |
Researcher | Noun | /rɪˈsɜː.tʃərər/ | Nhà nghiên cứu | The researcher conducted interviews and surveys to gather data for the study. (Nhà nghiên cứu đã tiến hành cuộc phỏng vấn và khảo sát để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu.) |
Breakthrough | Noun | /ˈbreɪk.θruː/ | Đột phá | The discovery of a new drug was considered a major scientific breakthrough. (Việc phát hiện một loại thuốc mới được coi là một đột phá khoa học lớn.) |
Peer review | Noun | /pɪər rɪˈvjuː/ | Kiểm định bởi các đồng nghiệp | The research paper went through a rigorous peer review process before being published. (Bài báo nghiên cứu đã trải qua một quá trình duyệt kiểm định bằng các đồng nghiệp nghiêm ngặt trước khi được xuất bản.) |
Scientific | Adjective | /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ | Khoa học | The research was conducted using scientific methods and rigorous analysis. (Nghiên cứu được tiến hành bằng các phương pháp khoa học và phân tích nghiêm ngặt.) |
Innovative | Adjective | /ˈɪn.əˌveɪ.tɪv/ | Đổi mới | The company is known for its innovative approach to product development. (Công ty nổi tiếng với cách tiếp cận đổi mới trong việc phát triển sản phẩm.) |
Reliable | Adjective | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy | The study was based on reliable data collected from multiple sources. (Nghiên cứu được xây dựng dựa trên dữ liệu đáng tin cậy được thu thập từ nhiều nguồn.) |
Carefully | Adverb | /ˈker.fəl.i/ | Cẩn thận | The scientist carefully examined the samples under a microscope. (Nhà khoa học đã cẩn thận kiểm tra các mẫu dưới kính hiển vi.) |
Effectively | Adverb | /ɪˈfek.tɪv.li/ | Một cách hiệu quả | The new method proved to be an effective way to analyze the data. (Phương pháp mới đã chứng minh là một cách hiệu quả để phân tích dữ liệu.) |
In the blink of an eye | Idiom | /ɪn ðə blɪŋk ʌv ən aɪ/ | Trong chớp mắt | The experiment was over in the blink of an eye, but the results were significant. (Thí nghiệm kết thúc trong chớp mắt, nhưng kết quả lại đáng kể.) |
Break new ground | Idiom | /breɪk njuː ɡraʊnd/ | Mở ra những cánh cửa mới | The scientist’s discovery broke new ground in the field of genetics. (Khám phá của nhà khoa học đã mở ra những cánh cửa mới trong lĩnh vực di truyền học.) |
Go back to the drawing board | Idiom | /ɡoʊ bæk tu ðə ˈdrɔɪŋ bɔːrd/ | Bắt đầu lại từ đầu | The initial experiment didn’t yield the desired results, so the researchers had to go back to the drawing board. (Thí nghiệm ban đầu không đạt được kết quả mong muốn, vì vậy các nhà nghiên cứu đã phải bắt đầu lại từ đầu.) |
In the same boat | Idiom | /ɪn ðə seɪm boʊt/ | Cùng chung một tình cảnh, khó khăn | Scientists from different countries are in the same boat when it comes to finding a solution to climate change. (Các nhà khoa học từ các quốc gia khác nhau đang gặp cùng một tình cảnh, khó khăn khi tìm kiếm giải pháp cho biến đổi khí hậu.) |
Out of the blue | Idiom | /aʊt ʌv ðə bluː/ | Bất ngờ, đột ngột | The scientist’s groundbreaking discovery came out of the blue and surprised the entire scientific community. (Khám phá đột phá của nhà khoa học đến một cách bất ngờ và gây ngạc nhiên cho cả cộng đồng khoa học.) |
2.30. Từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ
Công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, liên quan đến hầu hết các khía cạnh của công việc và giải trí. Hãy nắm bắt ngay từ vựng hữu ích về chủ đề này để làm chủ mọi câu hỏi trong bài thi IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Smartphone | Noun | /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ | Điện thoại thông minh | Nowadays, almost everyone owns a smartphone. (Ngày nay, hầu hết mọi người đều sở hữu một chiếc điện thoại thông minh.) |
Artificial Intelligence | Noun | /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.ʤəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence has the potential to revolutionize various industries. (Trí tuệ nhân tạo có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau.) |
Virtual reality | Noun | /ˌvɜːr.tʃuəl riˈæl.ə.t̬i/ | Thực tế ảo | Virtual reality technology allows users to immerse themselves in a computer-generated environment. (Công nghệ thực tế ảo cho phép người dùng đắm mình trong một môi trường được tạo ra bởi máy tính.) |
Cloud computing | Noun | /klaʊd kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/ | Máy chủ đám mây | Cloud computing enables users to access and store data on remote servers through the internet. (Máy chủ đám mây cho phép người dùng truy cập và lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa thông qua internet.) |
Robotics | Noun | /roʊˈbɑː.t̬ɪks/ | Robot học | The field of robotics is advancing rapidly, with robots being used in various industries. (Lĩnh vực robot học đang phát triển nhanh chóng, với việc sử dụng robot trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.) |
Biometrics | Noun | /ˌbaɪ.oʊˈmɛ.trɪks/ | Sinh trắc học | Biometrics is used for identification and authentication based on unique physiological and behavioral characteristics. (Sinh trắc học được sử dụng để nhận dạng và xác thực dựa trên các đặc điểm sinh lý và hành vi độc đáo.) |
Nanotechnology | Noun | /ˌnæn.oʊ tekˈnɑː.lə.dʒi/ | Công nghệ Nano | Nanotechnology involves the manipulation and control of matter at the nanoscale. (Công nghệ Nano liên quan đến việc điều khiển và kiểm soát vật chất ở tỷ lệ siêu nhỏ.) |
Big data | Noun | /bɪɡ ˈdeɪ.t̬ə/ | Dữ liệu lớn | Companies analyze big data to gain insights and make data-driven decisions. (Các công ty phân tích dữ liệu lớn để có thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.) |
Innovative | Adjective | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Đổi mới, sáng tạo | The company is known for its innovative approach to product design. (Công ty nổi tiếng với phong cách đổi mới, sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.) |
Cutting-edge | Adjective | /ˈkʌt̬·ɪŋˌedʒ/ | Hiện đại, tiên tiến | The research lab is equipped with cutting-edge technology. (Phòng nghiên cứu được trang bị công nghệ tiên tiến.) |
Reliable | Adjective | /rɪˈlaɪ·ə·bəl/ | Đáng tin cậy | It’s important to use a reliable antivirus software to protect your computer. (Việc sử dụng phần mềm diệt virus đáng tin cậy là quan trọng để bảo vệ máy tính của bạn.) |
Efficiently | Adverb | /ɪˈfɪʃ·ənt·li/ | Một cách hiệu quả | The new software allows users to work more efficiently. (Phần mềm mới cho phép người dùng làm việc một cách hiệu quả hơn.) |
Plug and play | Idiom | /plʌɡ ænd pleɪ/ | Dễ dàng cài đặt và sử dụng | The new printer is plug and play, so you don’t need to install any additional software. (Máy in mới là dễ dàng cài đặt và sử dụng, vì vậy bạn không cần cài đặt thêm phần mềm nào.) |
User-friendly | Idiom | /ˈju·zər ˌfrɛnd·li/ | Dễ sử dụng cho người dùng | The interface of the app is user-friendly, with clear instructions and intuitive design. (Giao diện của ứng dụng là dễ sử dụng cho người dùng, với hướng dẫn rõ ràng và thiết kế trực quan.) |
In the cloud | Idiom | /ɪn ðə klaʊd/ | Lưu trữ trên đám mây | With cloud storage, you can access your files from anywhere. (Với bộ lưu trữ đám mây, bạn có thể truy cập các tệp của mình từ mọi nơi.) |
2.31. Từ vựng IELTS chủ đề Mua sắm và Tiêu dùng
Mua sắm và tiêu dùng là một trong những chủ đề thường gặp trong các bài thi IELTS, từ các câu hỏi về sở thích mua sắm cho đến yêu cầu bạn phát biểu ý kiến về các vấn đề liên quan, đều yêu cầu người học phải có vốn từ vựng sâu rộng để đạt điểm cao.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Consumer | Noun | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng | Consumers are increasingly demanding sustainable products. (Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm bền vững.) |
Retail | Noun | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ | Online retail has seen significant growth in recent years. (Bán lẻ trực tuyến đã có sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.) |
Advertisement | Noun | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo | The advertisement caught my attention with its creative visuals. (Quảng cáo thu hút sự chú ý của tôi bằng hình ảnh sáng tạo.) |
Purchase | Verb | /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua sắm | I need to purchase a new laptop for work. (Tôi cần mua một chiếc laptop mới cho công việc.) |
Bargain | Verb | /ˈbɑːrɡɪn/ | Mặc cả, mặc giá | She bargained with the shopkeeper to get a lower price. (Cô ấy mặc cả với người bán để có giá rẻ hơn.) |
Consume | Verb | /kənˈsjuːm/ | Tiêu thụ, sử dụng | We should reduce the amount of single-use plastic we consume. (Chúng ta nên giảm lượng nhựa dùng một lần chúng ta tiêu thụ.) |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững | Many consumers prefer sustainable products. (Nhiều người tiêu dùng ưa thích các sản phẩm bền vững.) |
Authentic | Adjective | /ɔːˈθentɪk/ | Chính hãng, đích thực | She loves shopping for authentic handicrafts. (Cô ấy thích mua sắm các sản phẩm thủ công chính hãng.) |
Impulsive | Adjective | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Hấp tấp, hấp dẫn | Her impulsive buying habits often lead to overspending. (Thói quen mua sắm hấp tấp của cô ấy thường dẫn đến việc tiêu quá.) |
Conveniently | Adverb | /kənˈviːniəntli/ | Một cách tiện lợi | You can conveniently shop online from the comfort of your home. (Bạn có thể mua sắm trực tuyến một cách tiện lợi từ nhà.) |
Responsibly | Adverb | /rɪˈspɑːnsəbli/ | Một cách có trách nhiệm | It’s important to consume responsibly to reduce waste. (Việc tiêu thụ một cách có trách nhiệm là quan trọng để giảm lượng rác thải.) |
Shop till you drop | Idiom | /ʃɑp tɪl ju drɑp/ | Mua sắm không ngừng | They spent the whole day shopping till they dropped. (Họ đã dành cả ngày để mua sắm không ngừng.) |
Retail therapy | Idiom | /ˈriːteɪl ˈθerəpi/ | Mua sắm để làm dịu mệt mỏi, xả stress | After a long week at work, she indulged in some retail therapy. (Sau một tuần làm việc vất vả, cô ấy thưởng thức một chút mua sắm để xả stress.) |
2.32. Từ vựng IELTS chủ đề Xã hội
Chủ đề Society (xã hội) rất rộng và có thể bao quát gần như toàn bộ các chủ đề khác, vậy nên việc hiểu rõ các tình huống cần sử dụng từ vựng hợp lí là rất quan trọng đối với người học và thi IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Community | Noun | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng | Building a strong sense of community is important for social well-being. (Xây dựng một cộng đồng vững mạnh là quan trọng cho sự phát triển xã hội.) |
Equality | Noun | /ɪˈkwɒləti/ | Sự bình đẳng | We need to work towards achieving equality for all members of society. (Chúng ta cần nỗ lực để đạt được sự bình đẳng cho tất cả các thành viên của xã hội.) |
Diversity | Noun | /daɪˈvɜːrsəti/ | Sự đa dạng | Embracing diversity leads to a more inclusive and enriching society. (Chấp nhận sự đa dạng dẫn đến một xã hội rộng hơn và phong phú hơn.) |
Empower | Verb | /ɪmˈpaʊər/ | Tạo điều kiện cho, trao quyền cho | Education empowers individuals to pursue their goals and aspirations. (Giáo dục tạo điều kiện cho cá nhân theo đuổi mục tiêu và hoài bão của mình.) |
Advocate | Verb | /ˈædvəkeɪt/ | Ủng hộ, bênh vực | She advocates for the rights of marginalized communities. (Cô ấy ủng hộ quyền của các cộng đồng bị xã hội đánh đồng.) |
Engage | Verb | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia, tương tác | It’s important to engage with the local community to understand their needs. (Tham gia vào cộng đồng địa phương để hiểu nhu cầu của họ là quan trọng.) |
Inclusive | Adjective | /ɪnˈkluːsɪv/ | Có tính bao dung, kết hợp | An inclusive society values diversity and ensures equal opportunities for all. (Một xã hội bao dung coi trọng sự đa dạng và đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả.) |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững, có thể duy trì | Sustainable development is essential for the long-term well-being of society. (Phát triển bền vững là quan trọng cho sự phát triển lâu dài của xã hội.) |
Empathetic | Adjective | /ɛmˈpæθətɪk/ | Có sự thông cảm, cảm thông | An empathetic society understands and supports the needs of its members. (Một xã hội có sự thông cảm hiểu và ủng hộ nhu cầu của thành viên.) |
Actively | Adverb | /ˈæktɪvli/ | Một cách tích cực, chủ động | We should actively engage with our local community to bring about positive change. (Chúng ta nên tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương để tạo ra sự thay đổi tích cực.) |
Socially | Adverb | /ˈsoʊʃəli/ | Xã hội, liên quan đến xã hội | Socially, we need to address issues of inequality and promote inclusivity. (Xã hội, chúng ta cần giải quyết các vấn đề về bất bình đẳng và thúc đẩy tính bao dung.) |
Ethically | Adverb | /ˈɛθɪkli/ | Một cách đạo đức, có đạo đức | Businesses should operate ethically and prioritize the well-being of society. (Các doanh nghiệp nên hoạt động đạo đức và ưu tiên sự phát triển của xã hội.) |
Break the ice | Idiom | /breɪk ðə aɪs/ | Phá vỡ sự ngại ngùng, tạo sự gần gũi | He told a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy kể một câu chuyện để phá vỡ sự ngại ngùng trong cuộc họp.) |
A picture is worth a thousand words | Idiom | /ə ˈpɪktʃər ɪz wɜːrθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/ | Một hình ảnh đáng giá ngàn lời nói | The photograph of the starving child is a powerful reminder that a picture is worth a thousand words. (Bức ảnh về đứa trẻ đang chết đói là một lời nhắc mạnh mẽ về sự đáng giá của một hình ảnh.) |
2.33. Từ vựng IELTS chủ đề Thể thao
Sports (thể thao) có thể là chủ đề dễ dàng đối với một số thí sinh nhưng cũng là “cái gai” của nhiều bạn nếu không có niềm đam mê vận động. Tuy nhiên, kể cả vậy thì chúng ta cũng nên nắm rõ một vài từ vựng hay để có thể ứng biến trong trường hợp “bị” giám khảo hỏi về chủ đề này ở phần Speaking.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Championship | Noun | /ˌtʃæmpiˈɒnʃɪp/ | Giải vô địch | The team won the championship. (Đội đã giành chiến thắng trong giải vô địch.) |
Tournament | Noun | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu | She competed in a tennis tournament. (Cô ấy tham gia một giải đấu quần vợt.) |
Spectator | Noun | /ˈspɛkteɪtər/ | Người xem, khán giả | The stadium was filled with spectators. (Sân vận động đã được lấp đầy bởi khán giả.) |
Athlete | Noun | /ˈæθliːt/ | Vận động viên | He is a professional athlete. (Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.) |
Coach | Noun | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên | The coach gave instructions to the team. (Huấn luyện viên đã đưa ra chỉ thị cho đội.) |
Stadium | Noun | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động | The football match was held at the stadium. (Trận đấu bóng đá được tổ chức tại sân vận động.) |
Equipment | Noun | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị, dụng cụ | Make sure to bring your sports equipment. (Hãy chắc chắn mang theo thiết bị thể thao của bạn.) |
Referee | Noun | /ˌrɛfəˈriː/ | Trọng tài, trọng tâm | The referee made a fair decision. (Trọng tài đã đưa ra quyết định công bằng.) |
Achieve | Verb | /əˈtʃiːv/ | Đạt được, hoàn thành | He achieved his goal of winning the race. (Anh ấy đạt được mục tiêu giành chiến thắng trong cuộc đua.) |
Excel | Verb | /ɪkˈsɛl/ | Xuất sắc, vượt trội | She excels in gymnastics. (Cô ấy xuất sắc trong môn thể dục dụng cụ.) |
Participate | Verb | /pɑrˈtɪsɪˌpeɪt/ | Tham gia, tham dự | Many athletes participate in the Olympic Games. (Nhiều vận động viên tham gia vào Thế vận hội.) |
Remarkable | Adjective | /rɪˈmɑrkəbəl/ | Đáng chú ý, đáng nể | He has made remarkable progress in his training. (Anh ấy đã đạt được tiến bộ đáng chú ý trong quá trình tập luyện.) |
Endurance | Adjective | /ɪnˈdʊrəns/ | Khoẻ mạnh, có sức chịu đựng | Marathon runners need great endurance. (Người chạy marathon cần sức chịu đựng tốt.) |
Exceptional | Adjective | /ɪkˈsɛpʃənəl/ | Xuất sắc, đặc biệt | She has exceptional athletic abilities. (Cô ấy có khả năng thể thao xuất sắc.) |
Competitively | Adverb | /kəmˈpɛtɪtɪvli/ | Một cách cạnh tranh | He always plays competitively and strives to win. (Anh ấy luôn chơi một cách cạnh tranh và nỗ lực giành chiến thắng.) |
Skillfully | Adverb | /ˈskɪlfəli/ | Một cách khéo léo | She performed the routine skillfully. (Cô ấy thực hiện bài tập một cách khéo léo.) |
Intensely | Adverb | /ɪnˈtɛnsli/ | Một cách mãnh liệt, mạnh mẽ | The athletes trained intensely for the competition. (Các vận động viên tập luyện một cách mãnh liệt để thi đấu.) |
Go the distance | Idiom | /ɡoʊ ðə ˈdɪstəns/ | Đi đến cùng, không từ bỏ | To succeed in sports, you have to go the distance. (Để thành công trong thể thao, bạn phải có quyết tâm đến cùng.) |
Hit it out of the park | Idiom | /hɪt ɪt aʊt ʌv ðə pɑrk/ | Làm điều gì đó rất xuất sắc, vượt trội | Her performance in the competition was outstanding. She really hit it out of the park. (Màn trình diễn của cô ấy trong cuộc thi rất xuất sắc. Cô ấy thực sự làm rất tốt.) |
2.34. Từ vựng IELTS chủ đề Giải trí
Tiếp theo, chúng ta đến với các từ vựng thuộc chủ đề Giải trí (sở thích, thú vui) là một trong những chủ đề thường được đề cập nhất trong phần IELTS Speaking.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Recreation | Noun | /ˌrɛkriˈeɪʃən/ | Sự giải trí, sự tiêu khiển | Outdoor activities like hiking and swimming are forms of recreation. (Các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và bơi là các hình thức giải trí.) |
Pastime | Noun | /ˈpæstaɪm/ | Sở thích, thú vui | Reading is one of my favorite pastimes. (Đọc sách là một trong những sở thích yêu thích của tôi.) |
Amusement | Noun | /əˈmjuːzmənt/ | Sự giải trí, sự vui chơi | The amusement park is a popular destination for families during the summer. (Công viên giải trí là một điểm đến phổ biến cho gia đình trong mùa hè.) |
Engage | Verb | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia, tham dự | I like to engage in outdoor sports activities. (Tôi thích tham gia vào các hoạt động ngoài trời.) |
Unwind | Verb | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn, nghỉ ngơi | After a long day at work, I like to unwind by reading a book. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách.) |
Rejuvenate | Verb | /rɪˈdʒuːvəneɪt/ | Làm mới, tái sinh | A vacation can help rejuvenate the mind and body. (Một kỳ nghỉ có thể giúp làm mới tinh thần và cơ thể.) |
Explore | Verb | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, tìm hiểu | We love to explore new cities when we travel. (Chúng tôi thích khám phá các thành phố mới khi đi du lịch.) |
Thrilling | Adjective | /ˈθrɪlɪŋ/ | Hồi hộp, gây cảm giác mãnh liệt | The roller coaster ride was thrilling and exhilarating. (Cuộc đi xe lửa lướt ván đầy hồi hộp và sảng khoái.) |
Relaxing | Adjective | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư thái, dễ chịu | A hot bath can be very relaxing after a long day. (Một bồn tắm nóng có thể rất thư thái sau một ngày dài.) |
Captivating | Adjective | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Hấp dẫn, cuốn hút | The movie had a captivating storyline that kept the audience engaged. (Bộ phim có một cốt truyện hấp dẫn đã giữ cho khán giả tham gia.) |
Exhilarating | Adverb | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | Hứng khởi, làm hồi hộp | She rode the roller coaster exhilaratingly, with a big smile on her face. (Cô ấy đi xe lửa lướt ván một cách hứng khởi, với một nụ cười to trên khuôn mặt.) |
Eagerly | Adverb | /ˈiːɡərli/ | Háo hức, háo hức | The children eagerly opened their presents on Christmas morning. (Các em bé háo hức mở những món quà vào buổi sáng Giáng sinh.) |
Leisurely | Adverb | /ˈliːʒərli/ | Nhàn nhã, thong thả | We strolled leisurely through the park, enjoying the beautiful weather. (Chúng tôi đi dạo thong thả qua công viên, tận hưởng thời tiết đẹp.) |
Couch potato | Idiom | /kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/ | Người lười biếng, chỉ thích nằm nhà xem TV | He’s such a couch potato; he spends all day watching television. (Anh ấy thực sự là người lười biếng; anh ấy dành cả ngày để xem TV.) |
Live it up | Idiom | /lɪv ɪt ʌp/ | Sống cuộc sống thỏa thích, tận hưởng | We’re on vacation, so let’s live it up and have a great time. (Chúng ta đang đi nghỉ, vì vậy hãy tận hưởng và có một khoảng thời gian tuyệt vời.) |
Blow off steam | Idiom | /bloʊ ɒf stim/ | Xả stress, giải tỏa căng thẳng | After a long week at work, I like to go for a run and blow off some steam. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích đi chạy và giải tỏa căng thẳng.) |
2.35. Từ vựng IELTS chủ đề Giao thông vận tải
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến thuộc chủ đề Giao thông vận tải, mà thí sinh sẽ cần khi gặp phải chủ đề này trong phần thi IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Transportation | Noun | /ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ | Giao thông | Public transportation is convenient for commuting. (Giao thông công cộng tiện lợi cho việc đi lại hàng ngày.) |
Commute | Verb | /kəˈmjuːt/ | Đi lại | I commute to work by train every day. (Tôi đi làm bằng tàu hỏa hàng ngày.) |
Traffic | Noun | /ˈtræfɪk/ | Giao thông, tắc nghẽn | The traffic was heavy during rush hour. (Giao thông rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm.) |
Congestion | Noun | /kənˈdʒestʃən/ | Tắc nghẽn, ùn tắc | The city experiences severe traffic congestion during peak hours. (Thành phố gặp phải tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm.) |
Public transport | Noun | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt/ | Phương tiện giao thông công cộng | Taking public transport is an eco-friendly choice. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một lựa chọn thân thiện với môi trường.) |
Commuter | Noun | /kəˈmjuːtər/ | Người đi lại | The train was crowded with commuters during the morning rush hour. (Tàu hỏa đông đúc với những người đi làm vào giờ cao điểm buổi sáng.) |
Bicycle | Noun | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp | Riding a bicycle is a popular mode of transportation in this city. (Đi xe đạp là phương tiện giao thông phổ biến ở thành phố này.) |
Scooter | Noun | /ˈskuːtər/ | Xe tay ga | Many people use scooters for short-distance travel. (Nhiều người sử dụng xe tay ga để di chuyển trong khoảng cách ngắn.) |
Motorbike | Noun | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | Xe máy | Motorbikes are a common sight in Vietnam. (Xe máy là một cảnh quan phổ biến ở Việt Nam.) |
Car | Noun | /kɑːr/ | Ô tô | She drives a car to work every day. (Cô ấy lái ô tô đi làm hàng ngày.) |
Traffic jam | Noun | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường | We got stuck in a traffic jam for hours. (Chúng tôi bị kẹt trong tắc đường suốt vài giờ.) |
Rush hour | Noun | /rʌʃ ˈaʊər/ | Giờ cao điểm | Traffic is usually heavy during rush hour. (Giao thông thường rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm.) |
Subway | Noun | /ˈsʌbˌweɪ/ | Tàu điện ngầm | The subway system is efficient for traveling in the city. (Hệ thống tàu điện ngầm rất hiệu quả cho việc di chuyển trong thành phố.) |
Train | Noun | /treɪn/ | Tàu hỏa | I take the train to work every morning. (Tôi đi làm bằng tàu hỏa mỗi buổi sáng.) |
Bus | Noun | /bʌs/ | Xe buýt | The bus is a common mode of transportation for daily commuting. (Xe buýt là phương tiện giao thông phổ biến cho việc đi lại hàng ngày.) |
Efficient | Adjective | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả, tiết kiệm | Public transportation is an efficient way to commute in the city. (Giao thông công cộng là một phương tiện hiệu quả để di chuyển trong thành phố.) |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững, có thể duy trì | We need to develop sustainable transportation systems to reduce carbon emissions. (Chúng ta cần phát triển các hệ thống giao thông bền vững để giảm lượng khí thải carbon.) |
Congested | Adjective | /kənˈdʒɛstɪd/ | Tắc nghẽn, ùn tắc | During rush hour, the streets are often congested with traffic. (Vào giờ cao điểm, đường phố thường tắc nghẽn với giao thông.) |
Smoothly | Adverb | /ˈsmuːðli/ | Một cách trôi chảy, êm ái | The traffic flowed smoothly on the well-maintained highway. (Giao thông trôi chảy trên đường cao tốc được bảo dưỡng tốt.) |
Carelessly | Adverb | /ˈkɛərləsli/ | Một cách không cẩn thận, không chăm sóc | The driver changed lanes carelessly without checking the blind spot. (Người lái xe chuyển làn thiếu cẩn thận mà không kiểm tra điểm mù.) |
Hit the road | Idiom | /hɪt ðə roʊd/ | Xuất phát, bắt đầu hành trình | It’s time to hit the road and start our journey. (Đã đến lúc xuất phát và bắt đầu chuyến đi của chúng ta.) |
On the right track | Idiom | /ɒn ðə raɪt træk/ | Đang đi đúng hướng | After some initial setbacks, the project is now on the right track. (Sau một số trở ngại ban đầu, dự án hiện đang đi đúng hướng.) |
Backseat driver | Idiom | /ˈbæksiːt ˈdraɪvər/ | Người chỉ điểm không cần thiết khi lái xe | My mother-in-law is a backseat driver, always telling me how to drive. (Mẹ chồng tôi là người chỉ điểm không cần thiết, luôn luôn nói cho tôi biết cách lái xe.) |
Miss the boat | Idiom | /mɪs ðə boʊt/ | Lỡ cơ hội, không kịp thời | I missed the boat on investing in that company, and now it’s hugely successful. (Tôi đã lỡ cơ hội đầu tư vào công ty đó, và giờ đây nó đã rất thành công.) |
2.36. Từ vựng IELTS chủ đề Du lịch và Du lịch
Du lịch, du lịch là một chủ đề liên quan đến sở thích. Trong bài thi IELTS, bạn có thể gặp những bài nghe về đặt phòng khách sạn, những bài đọc về tình hình du lịch ở một quốc gia hoặc các bài viết, nói yêu cầu bạn đưa ra ý kiến về một vấn đề nào đó liên quan, đòi hỏi thí sinh phải xây dựng ý tưởng bằng từ vựng phù hợp.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Travel | Noun/ Verb | /ˈtrævəl/ | Du lịch | I love to travel and explore new places. (Tôi thích du lịch và khám phá những địa điểm mới.) |
Tourism | Noun | /ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch | Tourism plays a crucial role in the country’s economy. (Du lịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.) |
Destination | Noun | /ˌdɛstəˈneɪʃən/ | Điểm đến | Bali is a popular tourist destination in Southeast Asia. (Bali là một điểm đến du lịch phổ biến ở Đông Nam Á.) |
Sightseeing | Noun | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan | We went sightseeing in the historic part of the city. (Chúng tôi đi tham quan ở phần cổ của thành phố.) |
Tourist | Noun | /ˈtʊrɪst/ | Du khách | The city attracts millions of tourists every year. (Thành phố thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.) |
Itinerary | Noun | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình | I have planned a detailed itinerary for my trip to Europe. (Tôi đã lên kế hoạch lịch trình chi tiết cho chuyến du lịch của mình đến châu Âu.) |
Accommodation | Noun | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở | We booked our accommodation in a beachfront hotel. (Chúng tôi đã đặt chỗ ở trong một khách sạn ven biển.) |
Hotel | Noun | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn | The hotel provides excellent service and comfortable rooms. (Khách sạn cung cấp dịch vụ tuyệt vời và phòng thoải mái.) |
Resort | Noun | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng | We’re staying at a beautiful resort by the beach. (Chúng tôi đang ở một khu nghỉ dưỡng đẹp ven biển.) |
Guide | Noun/ Verb | /gaɪd/ | Hướng dẫn viên | The guide showed us around the famous landmarks. (Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi tham quan các danh lam thắng cảnh nổi tiếng.) |
Passport | Noun | /ˈpæspɔrt/ | Hộ chiếu | Don’t forget to bring your passport when traveling abroad. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi du lịch nước ngoài.) |
Visa | Noun | /ˈviːzə/ | Visa | I need to apply for a visa before my trip to China. (Tôi cần nộp đơn xin visa trước chuyến đi của mình đến Trung Quốc.) |
Souvenir | Noun | /ˌsuːvəˈnɪr/ | Hàng lưu niệm | I bought some souvenirs to remember my trip. (Tôi đã mua một số hàng lưu niệm để nhớ chuyến đi của mình.) |
Currency | Noun | /ˈkɜːrənsi/ | Tiền tệ | I need to đổi tiền local currency when I arrive at the airport. (Tôi cần đổi tiền địa phương khi tôi đến sân bay.) |
Adventure | Noun | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu | I’m always up for an adventure when I travel. (Tôi luôn sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu khi đi du lịch.) |
Backpacking | Noun | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Đi du lịch bụi | Backpacking allows you to explore new places on a budget. (Đi du lịch bụi cho phép bạn khám phá những địa điểm mới với ngân sách hạn chế.) |
Embark | Verb | /ɪmˈbɑːrk/ | Bắt đầu, khởi hành | We embarked on a journey to discover new cultures and traditions. (Chúng tôi khởi hành trong một hành trình để khám phá văn hóa và truyền thống mới.) |
Explore | Verb | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, tìm hiểu | We love to explore new cities when we travel. (Chúng tôi thích khám phá các thành phố mới khi đi du lịch.) |
Immersed | Verb | /ɪˈmɜːrst/ | Đắm mình, chìm đắm | While traveling, I like to immerse myself in the local culture. (Khi đi du lịch, tôi thích đắm mình vào văn hóa địa phương.) |
Exotic | Adjective | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo | We enjoyed the exotic flavors of the local cuisine. (Chúng tôi thích thú với hương vị kỳ lạ của ẩm thực địa phương.) |
Breathtaking | Adjective | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | Hấp dẫn đến rụng rời, ngoạn mục | The view from the top of the mountain was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi rất ngoạn mục.) |
Vibrant | Adjective | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động, sống động | The city has a vibrant nightlife with many clubs and bars. (Thành phố này có cuộc sống về đêm sôi động với nhiều câu lạc bộ và quán bar.) |
Extensively | Adverb | /ɪkˈstɛnsɪvli/ | Một cách rộng rãi, một cách toàn diện | We traveled extensively throughout Europe, visiting many countries. (Chúng tôi đã du lịch rộng rãi khắp châu Âu, thăm nhiều quốc gia.) |
Leisurely | Adverb | /ˈliːʒərli/ | Nhàn nhã, thong thả | We strolled leisurely through the park, enjoying the beautiful weather. (Chúng tôi đi dạo thong thả qua công viên, tận hưởng thời tiết đẹp.) |
Adventurously | Adverb | /ədˈvɛntʃərəsli/ | Một cách mạo hiểm, một cách phiêu lưu | They went adventurously hiking in the remote mountains. (Họ đi leo núi một cách mạo hiểm trong những ngọn núi xa xôi.) |
Off the beaten track | Idiom | /ɒf ðə ˈbiːtən træk/ | Đi xa, đi nơi ít người biết đến | We love to explore off the beaten track destinations, away from the tourist crowds. (Chúng tôi thích khám phá những điểm đến ít người biết đến, xa xa khỏi đám đông du khách.) |
A home away from home | Idiom | /ə hoʊm əˈweɪ frəm hoʊm/ | Một nơi như nhà, một nơi thoải mái như ở nhà | The hotel was so comfortable, it felt like a home away from home. (Khách sạn rất thoải mái, cảm giác như đang ở nhà.) |
Get the ball rolling | Idiom | /ɡɛt ðə bɔl ˈroʊlɪŋ/ | Bắt đầu cái gì đó, khởi động sự việc | Let’s get the ball rolling and start planning our trip. (Hãy bắt đầu khởi động và bắt đầu lập kế hoạch cho chuyến đi.) |
2.37. Từ vựng IELTS chủ đề Sự đô thị hóa
Mời bạn tham khảo các từ vựng thuộc chủ đề Urbanization (đô thị hóa) – một hiện tượng còn gây nhiều tranh cãi trong xã hội hiện đại, vì thế cũng có tỉ lệ xuất hiện cao trong các phần thi IELTS từ nghe, nói đến đọc, viết.
2.38. Từ vựng IELTS chủ đề Tình nguyện và từ thiện
Các từ vựng dưới đây liên quan đến hoạt động tình nguyện và từ thiện, thuộc chủ đề rộng hơn về xã hội, thu hút sự quan tâm của nhiều người. Vì thế, đôi khi bạn sẽ gặp chủ đề Tình nguyện và từ thiện trong các phần thi IELTS của bạn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Volunteer | Noun | /ˌvɑlənˈtɪr/ | Tình nguyện viên | Many volunteers help at the local homeless shelter. (Nhiều tình nguyện viên giúp đỡ tại trại tị nạn địa phương.) |
Charity | Noun | /ˈʧærəti/ | Từ thiện | The organization provides charity to underprivileged children. (Tổ chức cung cấp từ thiện cho trẻ em thiếu điều kiện.) |
Donation | Noun | /doʊˈneɪʃən/ | Sự quyên góp | They made a generous donation to the earthquake relief fund. (Họ đã quyên góp rất hào phóng cho quỹ cứu trợ động đất.) |
Philanthropy | Noun | /fɪˈlænθrəpi/ | Thiện nguyện, từ thiện | The billionaire is known for his philanthropy and generosity. (Người tỷ phú nổi tiếng vì lòng từ thiện và rộng lượng.) |
Nonprofit | Adjective | /ˌnɑnˈprɑfɪt/ | Phi lợi nhuận | The organization operates as a nonprofit to support the community. (Tổ chức hoạt động với tư cách phi lợi nhuận để hỗ trợ cộng đồng.) |
Fundraising | Noun | /ˈfʌndˌreɪzɪŋ/ | Gây quỹ | They organized a charity run as a means of fundraising. (Họ tổ chức một cuộc chạy từ thiện nhằm gây quỹ.) |
Volunteerism | Noun | /ˌvɑlənˈtɪrˌɪzəm/ | Tình nguyện | Volunteerism plays a crucial role in community development. (Tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.) |
Community service | Noun | /kəˈmjunəti ˈsɜːrvɪs/ | Công tác cộng đồng | Students are required to complete community service hours. (Học sinh phải hoàn thành giờ công tác cộng đồng.) |
Humanitarian | Adjective | /hjuːˌmænəˈtɛriən/ | Nhân đạo | The organization provides humanitarian aid to war-torn regions. (Tổ chức cung cấp viện trợ nhân đạo cho các vùng bị chiến tranh tàn phá.) |
Empowerment | Noun | /ɪmˈpaʊərmənt/ | Sự trao quyền | Their programs focus on the empowerment of marginalized communities. (Các chương trình của họ tập trung vào việc trao quyền cho các cộng đồng bị margin.) |
Advocacy | Noun | /ˈædvəkəsi/ | Sự bảo vệ quyền lợi | The organization engages in advocacy for children’s rights. (Tổ chức tham gia bảo vệ quyền lợi của trẻ em.) |
Volunteer work | Noun | /ˌvɑlənˈtɪr wɜːrk/ | Công việc tình nguyện | Many students participate in volunteer work during their summer break. (Nhiều học sinh tham gia công việc tình nguyện trong kỳ nghỉ hè.) |
Outreach | Noun | /aʊtˈriʧ/ | Công tác tiếp cận | The organization conducts outreach programs to support the homeless population. (Tổ chức tiến hành các chương trình tiếp cận để hỗ trợ người vô gia cư.) |
Empathy | Noun | /ˈɛmpəθi/ | Sự thông cảm | Empathy is important when working with individuals in need. (Sự thông cảm quan trọng khi làm việc với những người cần giúp đỡ.) |
Volunteer coordinator | Noun | /ˌvɑlənˈtɪr koʊˈɔrdəˌneɪtər/ | Người phối hợp công việc tình nguyện | The volunteer coordinator assigns tasks to the volunteers. (Người phối hợp công việc tình nguyện phân công nhiệm vụ cho các tình nguyện viên.) |
Advocate | Verb | /ˈædvəkeɪt/ | Ủng hộ, tán thành | She advocates for the rights of underprivileged children. (Cô ấy ủng hộ quyền lợi của trẻ em thiếu thốn.) |
Empower | Verb | /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền lực, làm cho mạnh mẽ | The organization empowers marginalized communities through education. (Tổ chức trao quyền cho cộng đồng bị đánh đồng thông qua giáo dục.) |
Mobilize | Verb | /ˈmoʊbəlaɪz/ | Tổ chức, huy động | The community mobilized volunteers to help after the natural disaster. (Cộng đồng đã huy động tình nguyện viên để giúp đỡ sau thiên tai.) |
Philanthropic | Adjective | /ˌfɪlənˈθrɑpɪk/ | Nhân từ, nhân hậu | She is known for her philanthropic efforts to improve education in rural areas. (Cô ấy nổi tiếng với những nỗ lực nhân đạo để cải thiện giáo dục ở vùng nông thôn.) |
Altruistic | Adjective | /ˌæltruˈɪstɪk/ | Vị tha, vị tha thiện | The volunteers showed altruistic behavior by putting others’ needs before their own. (Các tình nguyện viên đã thể hiện hành vi vị tha bằng cách đặt nhu cầu của người khác lên trước nhu cầu của mình.) |
Impactful | Adjective | /ɪmˈpæktfəl/ | Có tác động mạnh | Their charitable work has had an impactful effect on the local community. (Công việc từ thiện của họ đã có tác động mạnh mẽ đối với cộng đồng.) |
Diligently | Adverb | /ˈdɪlɪdʒəntli/ | Cần cù, chăm chỉ | She worked diligently to organize the charity event. (Cô ấy làm việc cần cù để tổ chức sự kiện từ thiện.) |
Generously | Adverb | /ˈdʒɛnərəsli/ | Rộng lượng, hào phóng | He always donates generously to various charitable causes. (Anh ấy luôn quyên góp rộng lượng cho các hoạt động từ thiện khác nhau.) |
Selflessly | Adverb | /ˈsɛlf.ləs.li/ | Vô tư, không ích kỷ | She dedicated her time and resources selflessly to help those in need. (Cô ấy cống hiến thời gian và tài nguyên một cách vô tư để giúp đỡ những người gặp khó khăn.) |
A helping hand | Idiom | /ə ˈhɛlpɪŋ hænd/ | Một tay giúp đỡ | He always lends a helping hand to his neighbors when they need assistance. (Anh ấy luôn giúp đỡ hàng xóm của mình khi họ cần.) |
Make a difference | Idiom | /meɪk ə ˈdɪfərəns/ | Tạo sự khác biệt | By volunteering at the local shelter, she is able to make a difference in the lives of the homeless. (Bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương, cô ấy có thể tạo sự khác biệt trong cuộc sống của người vô gia cư.) |
2.39. Từ vựng IELTS chủ đề Công việc và Sự nghiệp
Nằm trong top những chủ đề hay được hỏi nhất trong phần IELTS Speaking, chắc chắn bạn sẽ không thể bỏ qua Work and Careers (công việc và sự nghiệp) khi ôn tập. Ứng dụng những từ vựng hay cùng các cấu trúc hợp lý sẽ khiến điểm IELTS của bạn được cải thiện rõ rệt.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Occupation | Noun | /ˌɑːkjəˈpeɪʃən/ | Nghề nghiệp | His occupation is a doctor. (Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ.) |
Profession | Noun | /prəˈfɛʃən/ | Nghề nghiệp | She works in the legal profession. (Cô ấy làm việc trong ngành luật.) |
Career | Noun | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp | He has had a successful career in finance. (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.) |
Employment | Noun | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm | The company offers employment opportunities. (Công ty cung cấp cơ hội việc làm.) |
Job | Noun | /dʒɑb/ | Công việc | She has a part-time job at a bookstore. (Cô ấy có một công việc bán thời gian tại một hiệu sách.) |
Resume | Noun | /ˈrɛzəˌmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch | He sent his resume to the company for consideration. (Anh ấy đã gửi sơ yếu lý lịch của mình đến công ty để xem xét.) |
Interview | Noun | /ˈɪntərˌvjuː/ | Phỏng vấn | She has an interview for a job tomorrow. (Cô ấy có một buổi phỏng vấn cho một công việc vào ngày mai.) |
Promotion | Noun | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng tiến | He received a promotion after years of hard work. (Anh ấy được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.) |
Salary | Noun | /ˈsæləri/ | Lương | The company offers a competitive salary. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh.) |
Workplace | Noun | /ˈwɜːrkˌpleɪs/ | Nơi làm việc | The new office has a modern workplace environment. (Văn phòng mới có môi trường làm việc hiện đại.) |
Colleague | Noun | /ˈkɑːˌlig/ | Đồng nghiệp | She gets along well with her colleagues. (Cô ấy hòa đồng với đồng nghiệp.) |
Entrepreneur | Noun | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân | He started his own business and became an entrepreneur. (Anh ấy đã khởi nghiệp và trở thành một doanh nhân.) |
Work-life balance | Noun | /wɜːrk-laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống | She strives to maintain a good work-life balance. (Cô ấy cố gắng duy trì một sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.) |
Skill | Noun | /skɪl/ | Kỹ năng | He has excellent communication skills. (Anh ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.) |
Innovate | Verb | /ˈɪnəveɪt/ | Đổi mới, sáng tạo | The company encourages its employees to innovate and come up with new ideas. (Công ty khuyến khích nhân viên đổi mới và đưa ra ý tưởng mới.) |
Collaborate | Verb | /kəˈlæbəˌreɪt/ | Cộng tác, hợp tác | The team members collaborate effectively to achieve their goals. (Các thành viên trong nhóm cộng tác hiệu quả để đạt được mục tiêu.) |
Excel | Verb | /ɪkˈsɛl/ | Xuất sắc, vượt trội | She excels in her field of expertise. (Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực chuyên môn của mình.) |
Ambitious | Adjective | /æmˈbɪʃəs/ | Đầy tham vọng, có nhiều hoài bão | He is known for his ambitious nature and determination to succeed. (Anh ấy nổi tiếng với tính cách tham vọng và quyết tâm thành công.) |
Resilient | Adjective | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường, chống chịu khó khăn | She has shown a resilient attitude in the face of challenges. (Cô ấy đã thể hiện thái độ kiên cường trước những thách thức.) |
Versatile | Adjective | /ˈvɜrsətl/ | Đa năng, linh hoạt | He is a versatile employee who can adapt to different tasks and roles. (Anh ấy là một nhân viên đa năng có thể thích nghi với các nhiệm vụ và vai trò khác nhau.) |
Diligently | Adverb | /ˈdɪlɪdʒəntli/ | Cần cù, chăm chỉ | She worked diligently to complete the project before the deadline. (Cô ấy làm việc cần cù để hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Efficiently | Adverb | /ɪˈfɪʃəntli/ | Hiệu quả, một cách hiệu suất | The team managed to complete the task efficiently within a short period of time. (Nhóm đã hoàn thành công việc một cách hiệu quả trong một khoảng thời gian ngắn.) |
Proactively | Adverb | /proʊˈæktɪvli/ | Chủ động, tiên phong | He always takes proactive measures to solve problems before they arise. (Anh ấy luôn thực hiện những biện pháp chủ động để giải quyết vấn đề trước khi nó xảy ra.) |
Hit the ground running | Idiom | /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌnɪŋ/ | Bắt đầu một công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả | The new employee hit the ground running and quickly adapted to the demands of the job. (Nhân viên mới bắt đầu công việc một cách nhanh chóng và nhanh chóng thích nghi với yêu cầu của công việc.) |
Burn the midnight oil | Idiom | /bɜrn ðə ˌmɪdˈnaɪt ˈɔɪl/ | Làm việc khuya, thức khuya làm việc | She had to burn the midnight oil to finish the report on time. (Cô ấy phải thức khuya làm việc để hoàn thành báo cáo đúng hạn.) |
Climbing the corporate ladder | Idiom | /ˈklaɪmɪŋ ðə ˈkɔrpərət ˈlædər/ | Thăng tiến trong công việc | He has been climbing the corporate ladder for years and is now a top executive. (Anh ấy đã thăng tiến trong công việc suốt nhiều năm và hiện là một nhà điều hành hàng đầu.) |
2.40. Từ vựng IELTS chủ đề Vấn đề Thanh thiếu niên
Cuối cùng, chính là từ vựng thuộc chủ đề Youth Issues (các vấn đề của người trẻ). Những năm gần đây, các hiện tượng từ tích cực tới tiêu cực liên quan đến người trẻ diễn ra rất nhiều, vì vậy bạn hầu như sẽ gặp chủ đề này trong các bài Speaking hoặc Writing hay Reading. Chuẩn bị cho mình những từ vựng tốt nhất để đạt điểm như ý!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Adolescence | Noun | /ˌædəˈlɛsəns/ | Tuổi vị thành niên | Adolescence is a period of rapid growth and development. (Tuổi vị thành niên là một giai đoạn phát triển và tăng trưởng nhanh chóng.) |
Peer pressure | Noun | /pɪr ˈprɛʃər/ | Áp lực từ bạn bè | Many teenagers face peer pressure to conform to certain behaviors. (Nhiều thanh niên đối mặt với áp lực từ bạn bè để tuân thủ những hành vi nhất định.) |
Identity | Noun | /aɪˈdɛntəti/ | Bản sắc | Teenagers often struggle with forming their own identity. (Thanh niên thường gặp khó khăn trong việc hình thành bản sắc riêng.) |
Bullying | Noun | /ˈbʊliɪŋ/ | Bắt nạt | Bullying can have serious effects on a young person’s mental health. (Bắt nạt có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý của người trẻ.) |
Peer group | Noun | /pɪr ɡrup/ | Nhóm bạn đồng trang lứa | Teenagers often seek acceptance from their peer group. (Thanh niên thường tìm kiếm sự chấp nhận từ nhóm bạn đồng trang lứa.) |
Rebellion | Noun | /rɪˈbɛljən/ | Sự nổi loạn | Some teenagers engage in rebellion as a way to assert their independence. (Một số thanh niên tham gia vào các cuộc nổi loạn như một cách để khẳng định sự độc lập của mình.) |
Substance abuse | Noun | /ˈsʌbstəns əˈbjus/ | Lạm dụng chất | Substance abuse can have detrimental effects on a young person’s health. (Lạm dụng chất có thể gây hại cho sức khỏe của người trẻ.) |
Mental health | Noun | /ˈmɛntəl hɛlθ/ | Sức khỏe tâm thần | Mental health issues are prevalent among today’s youth. (Vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến trong giới trẻ hiện nay.) |
Education | Noun | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục | Access to quality education is crucial for the development of young people. (Tiếp cận giáo dục chất lượng là rất quan trọng đối với sự phát triển của người trẻ.) |
Employment | Noun | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm | Youth unemployment is a pressing issue in many countries. (Tình trạng thất nghiệp thanh niên là một vấn đề cấp bách ở nhiều quốc gia.) |
Technology | Noun | /tɛkˈnɑlədʒi/ | Công nghệ | Technology has had a profound impact on the lives of young people. (Công nghệ đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của người trẻ.) |
Social media | Noun | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ | Mạng xã hội | Many young people spend a significant amount of time on social media. (Nhiều người trẻ dành một lượng thời gian đáng kể trên mạng xã hội.) |
Cyberbullying | Noun | /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ | Bắt nạt trực tuyến | Cyberbullying is a growing concern among young people. (Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề đang ngày càng được quan tâm đối với giới trẻ.) |
Depression | Noun | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm | Depression is a common mental health issue among teenagers. (Trầm cảm là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến ở thanh niên.) |
Body image | Noun | /ˈbɑdi ˈɪmɪdʒ/ | Hình ảnh cơ thể | Many young people struggle with body image issues. (Nhiều người trẻ đối mặt với những vấn đề liên quan đến hình ảnh cơ thể.) |
Empower | Verb | /ɪmˈpaʊər/ | Tạo điều kiện, trao quyền | Youth empowerment programs aim to provide young people with the necessary skills. (Các chương trình tạo điều kiện cho người trẻ nhằm cung cấp cho họ những kỹ năng cần thiết.) |
Mobilize | Verb | /ˈmoʊbəˌlaɪz/ | Kêu gọi, huy động | The community mobilized to support the youth in their fight for social justice. (Cộng đồng đã huy động để hỗ trợ người trẻ trong cuộc chiến cho công bằng xã hội.) |
Advocate | Verb | /ˈædvəˌkeɪt/ | Bào chữa, ủng hộ | The organization advocates for better education opportunities for young people. (Tổ chức ủng hộ cơ hội giáo dục tốt hơn cho người trẻ.) |
Resilient | Adjective | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường, chống chịu khó khăn | Despite facing many challenges, the youth showed resilient spirit. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, người trẻ đã thể hiện tinh thần kiên cường.) |
Empathetic | Adjective | /ɛmˈpæθɪtɪk/ | Đồng cảm, thông cảm | Being empathetic towards the struggles of young people is crucial. (Việc thông cảm với những khó khăn của người trẻ là rất quan trọng.) |
Inclusive | Adjective | /ɪnˈkluːsɪv/ | Bao gồm, không kỳ thị, không phân biệt | We need to create inclusive spaces where all youth feel welcome and valued. (Chúng ta cần tạo ra những không gian hòa nhập, nơi tất cả người trẻ đều cảm thấy được chào đón và có giá trị.) |
Conscientiously | Adverb | /ˌkɒnʃiˈɛnʃəsli/ | Tận tâm, chu đáo | The organization works conscientiously to address youth issues in the community. (Tổ chức làm việc tận tâm để giải quyết vấn đề người trẻ trong cộng đồng.) |
Effectively | Adverb | /ɪˈfɛktɪvli/ | Hiệu quả, một cách hiệu suất | Youth programs need to be designed effectively to engage young people. (Các chương trình người trẻ cần được thiết kế một cách hiệu quả để thu hút các bạn trẻ.) |
Proactively | Adverb | /proʊˈæktɪvli/ | Chủ động, tiên phong | We should proactively address the challenges faced by the youth in our society. (Chúng ta nên tiên phong giải quyết những thách thức mà người trẻ đang đối mặt trong xã hội chúng ta.) |
Break the mold | Idiom | /breɪk ðə moʊld/ | Phá vỡ quy chuẩn, đổi mới | Young entrepreneurs are breaking the mold with their innovative ideas. (Các doanh nhân trẻ đang đổi mới với những ý tưởng sáng tạo của họ.) |
Reach for the stars | Idiom | /ritʃ fɔr ðə stɑrz/ | Hướng tới thành công, mục tiêu cao cả | Encourage young people to reach for the stars and pursue their dreams. (Khuyến khích người trẻ hướng tới thành công và theo đuổi giấc mơ của mình.) |
Youth is wasted on the young | Idiom | /juːθ ɪz ˈweɪstɪd ɒn ðə jʌŋ/ | Thanh niên trẻ tuổi không hiểu giá trị của tuổi trẻ | Sometimes it feels like youth is wasted on the young, as they don’t fully appreciate the opportunities they have. (Đôi khi có cảm giác như tuổi trẻ bị lãng phí cho những người trẻ, vì họ không thực sự đánh giá cao các cơ hội mà họ có.) |
3. Giới thiệu một số tài liệu học từ vựng IELTS hiệu quả
Để giúp bạn nâng cao kỹ năng từ vựng IELTS hiệu quả hơn, mình sẽ giới thiệu một số tài liệu học từ vựng được đánh giá cao bởi các thí sinh và chuyên gia.
3.1. Cambridge Vocabulary for IELTS
Cuốn tài liệu này là một tài liệu học IELTS phổ biến từ nhà xuất bản Cambridge, được biên soạn theo 25 chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi IELTS, mỗi chủ đề sẽ bao gồm từ vựng cơ bản cho 4 kỹ năng, phù hợp với những bạn có band 4.0 trở lên.
Các chủ đề được trình bày thành nhiều phần nhỏ và có bài tập tương ứng với các phần thi trong IELTS kèm theo một phần liên quan đến phát âm. Các file audio được biên soạn đi kèm phần Listening và phát âm của từng chủ đề. Ngoài ra, sách còn cung cấp cho thí sinh cách ôn luyện và một số mẹo khi làm bài thi.
3.2. Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced
Từ nhà xuất bản Cambridge, cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced dành cho những bạn đang nhắm đến mục tiêu đạt điểm IELTS 6.5 trở lên.
Quyển sách là bản nâng cao của Cambridge Vocabulary for IELTS, gồm 25 đơn vị với 20 đơn vị đầu tiên về các chủ đề cụ thể thường gặp trong đề thi IELTS. Sau mỗi 5 bài, sách sẽ yêu cầu thực hành kiểm tra từ vựng toàn diện của các bài đã học. Các loại bài tập trong sách rất đa dạng, bao gồm: Điền từ vào chỗ trống từ bài nghe hoặc đọc, chọn từ phù hợp, trắc nghiệm chọn đáp án đúng, …
Nội dung và mục tiêu của cuốn sách này có nhiều điểm tương đồng với cuốn trước, tuy nhiên, lượng từ vựng sẽ thiên về hướng học thuật và khó hơn, phù hợp với những thí sinh có nền tảng tiếng Anh vững và mong muốn đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
3.3. Cambridge Academic Vocabulary in use
Đây là một đầu sách khác của nhà xuất bản Cambridge, vì vậy các bạn có thể hoàn toàn tin tưởng để lựa chọn luyện tập. Cuốn sách giới thiệu nhiều từ vựng học thuật tiếng Anh thường dùng trong các tài liệu khoa học và giáo trình bậc đại học trở lên.
Cambridge Academic Vocabulary in use bao gồm 50 đơn vị, mỗi đơn vị gồm hai phần: lý thuyết và bài tập thực hành. Phần lý thuyết trình bày chi tiết các nhóm từ vựng và cách áp dụng vào ngữ cảnh phù hợp, trong khi các bài tập được biên soạn kỹ lưỡng, giúp người đọc nắm vững từ vựng và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.
3.4. 4000 Essential English Words
Cuốn sách 4000 Essential English Words Book 1 của tác giả Paul Nation là một tài liệu từ vựng tuyệt vời trong nguồn tài liệu tiếng Anh không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác. Sách bao gồm nhiều unit khác nhau, mỗi unit có 20 từ với nhiều bài tập đa dạng giúp người học luyện từ vựng.
3.5. English Collocations/ Idioms/ Phrasal In Use
Các collocation, idioms, phrasal có thể được coi là nhóm từ vựng cao cấp, vì vậy bạn sẽ dễ ghi điểm cao trong các phần thi IELTS Speaking và Writing nếu biết cách áp dụng phù hợp.
Bộ tài liệu English Collocations/ Idioms/ Phrasal In Use của NXB Cambridge tổng hợp các collocation, idioms, phrasal … phù hợp cho những bạn band IELTS từ 5.5 trở lên. Mỗi unit trong sách bắt đầu bằng phần lý thuyết, kèm theo ví dụ minh họa và cuối cùng là phần bài tập để bạn có thể kiểm tra lại kiến thức.
4. Lời kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tham khảo phần tổng hợp hơn 40 chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề, mong rằng bài viết có thể cung cấp những từ vựng hữu ích cho quá trình học và thi IELTS của bạn.
Trước khi kết thúc, mình có một vài lưu ý khi học và sử dụng từ vựng IELTS như sau:
- Học từ vựng IELTS theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng, phát triển từ vựng chuyên ngành và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, bạn sẽ được nâng cao khả năng hiểu và ghi nhớ từ vựng, chuẩn bị tốt hơn cho các chủ đề thường gặp trong IELTS.
- Không chỉ học và ghi nhớ từ vựng mà bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ một cách chính xác và tự tin.
- Từ vựng IELTS rất đa dạng và liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau. Hãy xem xét từ vựng cụ thể cho từng chủ đề và tập trung vào việc học từ vựng liên quan đến các chủ đề mà bạn cảm thấy khó khăn nhất.
- Ngoài học theo chủ đề, hãy ghi chú các từ mới mà bạn học được và ôn tập thường xuyên để củng cố kiến thức từ vựng. Sử dụng các phương pháp như flashcards, sắp xếp từ vựng thành các nhóm, etc. cũng là những cách hay để học từ.
- Khi sử dụng từ vựng trong bài viết hay phần thi nói, hãy cố gắng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt. Tránh việc lặp lại từ hoặc sử dụng từ vựng quá hoa mỹ, không phù hợp với ngữ cảnh và mục đích truyền đạt ý.
Nếu các bạn còn thắc mắc gì trong việc học từ vựng cho kỳ thi IELTS, hãy để lại bình luận bên dưới để đội ngũ Mytour ở Mytour giải đáp hoặc có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm các chủ đề từ vựng khác nhé.
Chúc các bạn thi IELTS tốt và hy vọng gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!Tài liệu tham khảo:- IELTS speaking topics and vocabulary: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-vocabulary-words-topics/ – Truy cập ngày 01-04-2024
- IELTS vocabulary lists, activities, and pronunciation: https://edubenchmark.com/blog/ielts-vocabulary-list-topics/ – Truy cập ngày 01-04-2024