I. Giới thiệu về đuôi “TION” trong tiếng Anh
“Tion” là dạng đuôi thường xuất hiện nhiều trong các danh từ. Trước khi khám phá cách phát âm Tion, bạn có thể tham khảo một số từ vựng thường chứa nó dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Action | ˈæk.ʃən | Hành động | He took immediate action to stop the fire. (Anh ta đã hành động ngay lập tức để dập tắt đám cháy). |
Addition | əˈdɪʃ.ən | Sự thêm vào | The addition of a new wing to the hospital will increase its capacity. (Việc thêm một cánh tòa nhà mới vào bệnh viện sẽ tăng khả năng tiếp nhận bệnh nhân). |
Attention | əˈten.ʃən | Sự chú ý | Pay attention to what the teacher is saying. (Hãy chú ý vào những gì giáo viên đang nói). |
Celebration | ˌsel.əˈbreɪ.ʃən | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm | The celebration of the new year is a time of joy and happiness. (Lễ kỷ niệm năm mới là thời điểm của niềm vui và hạnh phúc). |
Communication | kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən | Sự giao tiếp | Good communication is essential for a successful relationship. (Giao tiếp tốt là yếu tố cần thiết để có một mối quan hệ thành công). |
Condition | kənˈdɪʃ.ən | Điều kiện, tình trạng | The car is in excellent condition. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng tuyệt vời). |
Connection | kəˈnek.ʃən | Sự kết nối | There is a connection between smoking and lung cancer. (Có mối liên hệ giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi). |
Education | ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən | Giáo dục | A good education is important for success in life. (Một nền giáo dục tốt là rất quan trọng để thành công trong cuộc sống). |
Generation | ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən | Thế hệ | My grandparents are from a different generation than me. (Ông bà tôi thuộc thế hệ khác với tôi). |
Innovation | ˌɪn.əˈveɪ.ʃən | Sự đổi mới | The company's new product is an innovation in the industry. (Sản phẩm mới của công ty là một đổi mới trong ngành). |
Inspiration | ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən | Cảm hứng | The sunset was an inspiration for her painting. (Hoàng hôn đã trở thành nguồn cảm hứng cho bức tranh của cô ấy). |
Intention | ɪnˈten.ʃən | Ý định | I have no intention of quitting my job. (Tôi không có ý định từ chức). |
Interaction | ˌɪn.tərˈæk.ʃən | Sự tương tác | The interaction between the two chemicals produced a new compound. (Sự tương tác giữa hai chất hóa học đã tạo ra một hợp chất mới). |
Introduction | ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən | Sự giới thiệu | The introduction of a new product was successful. (Việc giới thiệu sản phẩm mới đã thành công). |
Motion | ˈməʊ.ʃən | Sự chuyển động | The motion of the ocean can be soothing. (Sự chuyển động của đại dương có thể làm dịu đi). |
II. Cách phát âm TION trong tiếng Anh toàn diện nhất
Đuôi tion trong tiếng Anh được phát âm duy nhất là /ʃən/. Ví dụ:
-
- Action (/ˈæk.ʃən/): hành động
- Reaction (/riˈæk.ʃən/): phản ứng
- Instruction (/ɪnˈstrʌk.ʃən/): hướng dẫn
- Suggestion (/səˈdʒɛstʃən/): sự gợi ý
- Question (/ˈkwɛstʃən/): câu hỏi
- Combustion /kəmˈbʌstʃən/: sự đốt
Đuôi -tion luôn nằm trong âm tiết không nhấn. Do đó, các từ chứa đuôi -tion, trọng âm sẽ đặt ở âm tiết trước. Ví dụ:
-
- Production (/prəˈdʌk.ʃən/): sản xuất
- Correction (/kəˈrek.ʃən/): sửa chữa
- Digestion /daɪˈdʒestʃən/: sự tiêu hóa
- Exhaustion /ɪɡˈzɔːstʃən/: sự mệt mỏi
Tiền tố và hậu tố (Prefixes- and -suffixes) đầy đủ trong tiếng Anh
III. Đề luyện tập cách phát âm tion với đáp án chi tiết
Bài tập 1 : Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
-
- A. station B. ration C. passion D. mansion
- A. lotion B. portion C. motion D. notion
- A. caution B. auction C. education D. situation
- A. fiction B. friction C. section D. addiction
- A. digestion B. suggestion C. congestion D. question
Đáp án:
-
- D. mansion /ˈmænʃən/
- D. notion /ˈnoʊʃən/
- D education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
- D. fiction /ˈfɪkʃən/
- D question /ˈkwɛstʃən/
Bài tập 2: Thực hành đọc to và tập trung vào cách phát âm tion trong các từ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Celebration | /ˌseləˈbreɪʃən/ | Lễ kỷ niệm, lễ kỷ niệm, lễ hội |
Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng, cơ sở |
Precision | /prɪˈsɪʒən/ | Sự chính xác, sự đúng đắn |
Decoration | /ˌdekəˈreɪʃən/ | Sự trang trí, sự tô điểm |
Renovation | /ˌrenəˈveɪʃən/ | Sự cải tạo, sự cải thiện, sự tân trang |
Direction | /dəˈrekʃən/ | Hướng dẫn, chỉ dẫn, định hướng |
Supervision | /ˌsuːpərˈvɪʒən/ | Sự giám sát, sự quản lý, sự điều hành |
Satisfaction | /ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng, sự thỏa mãn, sự vừa ý |
Construction | /kənˈstrʌkʃən/ | Sự xây dựng, công trình xây dựng |
Completion | /kəmˈpliːʃən/ | Sự hoàn thành, sự hoàn tất |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới, sự cách tân, sự sáng tạo |
Attention | /əˈtenʃən/ | Sự chú ý, sự quan tâm |
Mansion | /ˈmænʃən/ | Biệt thự, lâu đài, cung điện |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃən/ | Điểm đến, địa điểm |
Interaction | /ˌɪntərˈækʃən/ | Tương tác, tương tác hóa |
Association | /əˌsoʊsiˈeɪʃən/ | Tổ chức, hiệp hội, liên minh |
Trong quá trình luyện tập phát âm Tion, bạn có thể ghi chú lại để mở rộng vốn từ của mình luôn nhé!
IV. Tổng kết
Để rèn luyện phát âm tự nhiên và có người đồng hành, phòng Speaking ảo của Mytour là một trải nghiệm thú vị dành cho bạn.
Tại đây, học viên sẽ được tiếp xúc với 60 chủ đề nói đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ luyện tập và thi thử với 2 cấu hình khác nhau, không gian giống như một buổi thi Speaking thực tế.
Điểm đặc biệt là phần đánh giá và sửa lỗi phát âm chi tiết cho từng âm thanh nhỏ nhất. Người dùng sẽ được chỉ ra sai lầm, hướng dẫn cách phát âm đúng và được cung cấp các bài tập thực hành phù hợp để nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh tổng thể.
VSR hiện đang hỗ trợ chính cho việc chuẩn bị cho phần IELTS Speaking, 30 phút học cùng phòng Speaking ảo sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh và phát âm tiếng Anh hiệu quả nhất.
Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ về cách phát âm TION trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Dành thời gian luyện tập phát âm mỗi ngày để có kỹ năng giao tiếp tốt nhất! Mytour luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.