1. Giới thiệu vắn tắt về kẽm
Các chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể đều đóng vai trò quan trọng, bao gồm kẽm. Không thể không nhắc đến những hoạt động tiêu biểu như:
-
Hệ miễn dịch: là chất cần thiết cho sự phát triển của tế bào miễn dịch từ khi còn non nớt đến khi trưởng thành, kích thích đại thực bào, bạch cầu và tế bào lympho hoạt động. Đây là thành phần quan trọng trong hệ miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi các mầm bệnh xâm nhập.
-
Nội tiết: đảm bảo sự hoạt động của các tuyến dịch tiết, điều hòa hoạt động của tuyến yên, tuyến sinh dục, tuyến giáp,… Đồng thời, duy trì sức khỏe sinh dục và quá trình dậy thì ở cả nam và nữ.
-
Hoạt động enzyme: hơn 80 loại enzyme đều cần sự góp mặt của kẽm (vận chuyển, thủy phân, đồng hóa,…), tác động đến hầu hết các quá trình sinh học như lựa chọn, tổng hợp, phân giải acid nucleic và protein. Do đó, cơ thể rất nhạy cảm nếu thiếu sự bổ sung đầy đủ.
-
Trí não: chiếm khoảng 1,5% hệ thần kinh trung ương, cần thiết cho sự truyền dẫn ở não bộ, ảnh hưởng đến việc hình thành ký ức trong quá trình học tập lâu dài.
Trẻ em cần được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để thúc đẩy sự phát triển trí tuệ
-
Sinh sản: với sự tích lũy lớn ở tuyến nội tiết, kẽm đóng vai trò trong quá trình dậy thì và hoạt động sinh sản của cả nam và nữ giới. Đối với nam giới, kẽm đảm bảo chất lượng, số lượng và sự ổn định của tinh trùng. Đối với phụ nữ, nó có thể giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt (đau bụng, căng ngực, mệt mỏi,…) và ổn định chu kỳ kinh nguyệt.
-
Chuyển hóa: tham gia vào quá trình hấp thụ và chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác như magiê, canxi,… đồng thời đóng góp vào tổng hợp protein, vận chuyển vitamin A,… đồng thời làm giảm độc hại của các kim loại nặng như arsenic, cadmium,…
-
Các chức năng khác:
+ Hỗ trợ điều trị tiêu chảy và ngăn ngừa tái phát.
+ Rút ngắn thời gian và cường độ của các cơn cảm lạnh thông thường (theo nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học Hô hấp Mở).
+ Bảo vệ cấu trúc da, thúc đẩy tái tạo mô, giảm viêm và sự phát triển của vết thương, khích lệ quá trình tự phục hồi của cơ thể. Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học chứng minh điều này ở các vết thương hoặc loét mãn tính.
+ Giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính do quá trình lão hóa.
+ Ngăn chặn sự thoái hóa của điểm vàng ở mắt và tổn thương ở võng mạc, làm chậm quá trình suy giảm thị lực.
+ Giảm tiến triển và hỗ trợ điều trị viêm phổi.
2. Nhu cầu hàng ngày
kẽm không thể tích trữ trong cơ thể, thời gian tồn tại ngắn, chỉ khoảng 12,5 ngày. Do đó, cần bổ sung đầy đủ và hợp lý chất này để không ảnh hưởng đến sức khỏe. Lượng cần hấp thụ phụ thuộc vào giới tính và độ tuổi.
Lứa tuổi |
Hàm lượng |
|
Nam |
Nữ |
|
0 - 6 tháng tuổi |
2 mg |
2 mg |
7 - 12 tháng tuổi |
3 mg |
3 mg |
4 - 8 tuổi |
5 mg |
5 mg |
9 - 13 tuổi |
8 mg |
8 mg |
14 - 18 tuổi |
11 mg |
9 mg |
Trên 19 tuổi |
11 mg |
8 mg |
Lưu ý:
-
Phụ nữ mang thai (trên 19 tuổi): khoảng 12 mg/ngày.
-
Phụ nữ cho con bú: khoảng 15 - 25 mg/ngày
3. Hậu quả của việc thiếu kẽm trong cơ thể
Vì kẽm đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động cơ bản, việc thiếu hoặc dư thừa chất này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng sinh lý của cơ thể.
Khi cơ thể thiếu kẽm
-
Da viêm: hiện các vết đỏ, mụn/bọng nước, mụn mủ, vảy ở mắt, tai, mũi, đầu ngón tay,… Có thể gây viêm kết mạc, viêm môi, lưỡi, loét miệng, eczema,…
-
Rụng tóc: tóc mất đi sự mềm mại, bóng mượt, dễ khô xơ, gãy rụng. Lông mày và mi cũng dễ rụng tương tự.
-
Móng tay: yếu, dễ gãy vỡ. Trong trường hợp nghiêm trọng có thể mắc bệnh viêm móng.
Chú ý dấu hiệu lạ ở móng tay
-
Xương khớp: ảnh hưởng đến sự phát triển và hình thành xương, đặc biệt ở trẻ em.
-
Rối loạn giác quan:
+ Vị giác, khứu giác: hoạt động kém, gây tình trạng mất hứng thú ăn uống.
+ Thị lực: do việc cung cấp vitamin A đến mắt bị ảnh hưởng dẫn đến giảm thị lực.
+ Thính giác: gây ra tình trạng ù tai do thiếu chất chống oxi hóa.
-
Não bộ: phát triển chậm, khó ghi nhớ, học tập. Ảnh hưởng đến hành vi và tình cảm. Một số vấn đề tâm thần như động kinh, rối loạn tâm thần,… cũng có thể liên quan.
-
Chức năng sinh dục:
+ Nữ: gặp các vấn đề về sinh dục như chu kỳ kinh nguyệt chậm, vô kinh, không rụng trứng,…
+ Nam: giảm số lượng và hoạt động của tinh trùng, ảnh hưởng đến khả năng thụ thai, thậm chí dẫn đến vô sinh.
-
Khó lành vết thương: quá trình phục hồi da diễn ra chậm và khó khắc phục.
Khi cơ thể thừa kẽm
-
Buồn nôn: việc hấp thu lượng kẽm quá nhiều có thể gây ra cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa thường xuyên. Đây là cơ chế tự nhiên giúp loại bỏ lượng vi chất dư thừa. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn tốt nhất.
-
Giảm nồng độ cholesterol HDL: đây là chất có lợi cho cơ thể giúp ngăn chặn sự phát triển của xơ vữa trong động mạch. Vì vậy, nồng độ cholesterol HDL thấp có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
-
Rối loạn tiêu hóa: các triệu chứng thường gặp bao gồm đau bụng, tiêu chảy, táo bón, xuất huyết ruột,…
-
Suy giảm sức đề kháng: ảnh hưởng đến chức năng của các tế bào gây rối loạn hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị các mầm bệnh xâm nhập.
-
Một số triệu chứng khác: đau đầu, sốt, cảm giác lạnh, rối loạn vị giác,…
4. Cách phòng tránh các bệnh liên quan do thiếu và thừa kẽm
Để tránh các vấn đề do thiếu hoặc thừa kẽm, cần có một thực đơn cân đối và hợp lý. Hãy ăn các loại thực phẩm đa dạng, không quá nhiều hoặc quá ít bất kỳ nhóm thực phẩm nào. Khi xuất hiện các triệu chứng không bình thường, hãy đi khám và điều trị tại các cơ sở y tế đáng tin cậy.
Không tự y áp dụng viên uống bổ sung vi chất và các loại thuốc khác khi có triệu chứng hoặc dấu hiệu không bình thường. Điều quan trọng là cân bằng chất dinh dưỡng một cách hợp lý và đa dạng hóa chế độ ăn hàng ngày.
Bảo đảm cân bằng các chất dinh dưỡng và thay đổi đa dạng món ăn trong bữa ăn hàng ngày