1. Tiểu cầu là gì?
Tiểu cầu, hay còn gọi là Platelets hoặc Thrombocytes, là một trong ba loại tế bào trong máu người, cùng với hồng cầu và bạch cầu. Đây là các tế bào không nhân, thực chất là các mảnh nhỏ của tế bào mẹ lớn hơn gọi là megakaryocyte, được sinh ra từ tủy xương và được mô tả lần đầu bởi Bizzozero vào những năm 1800.
Tiểu cầu là tế bào nhỏ nhất trong ba loại tế bào máu, dưới kính hiển vi, chúng xuất hiện như những chấm màu tím sẫm với đường kính khoảng 20% so với hồng cầu. Tiểu cầu có hình dạng giống chiếc đĩa, đường kính từ 2 - 3 µm và dày khoảng 0.5 µm, với màng Phospholipid kép chứa nhiều thụ thể bề mặt. Bên trong chứa các hạt liên quan đến quá trình đông máu. Tiểu cầu chỉ có ở động vật có vú, trong khi ở các loài động vật khác, chúng tuần hoàn như các tế bào đơn nhân.
Tiểu cầu thường hiện diện trong các mạch máu ở vùng có nồng độ cao trong lách. Cơ quan chủ yếu chịu trách nhiệm tiêu diệt các tế bào tiểu cầu già cỗi là lá lách, nơi thực hiện chức năng bắt giữ và tiêu hủy tiểu cầu cũng như các tế bào khác trong cơ thể. Do đó, việc lá lách phình to có thể phản ánh quá trình tăng cường bắt giữ và tiêu hủy tiểu cầu.
2. Số lượng tiểu cầu trong cơ thể người
Chỉ số PLT (Platelet Count) dùng để đo số lượng tiểu cầu trong mỗi thể tích máu.
Trung bình, số lượng tiểu cầu trong máu người dao động từ 150.000 đến 400.000 tiểu cầu/µl máu (1 µl = 1mm³). Một lít máu chứa khoảng 150 - 400 tỷ tế bào tiểu cầu.
Kết quả xét nghiệm công thức máu có thể thay đổi tùy theo tình trạng tâm lý, độ tuổi, giới tính... của từng người. Để duy trì sức khỏe tốt, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là cần thiết nhằm phát hiện sớm các bệnh lý và có phương án điều trị kịp thời.
Khi số lượng tiểu cầu quá thấp, có thể dẫn đến tình trạng chảy máu không kiểm soát được, trong khi nếu số lượng tiểu cầu quá cao, có thể gây ra hiện tượng đông máu, làm tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc tắc nghẽn mạch máu.
Các nguyên nhân có thể làm thay đổi lượng tiểu cầu trong máu bao gồm:
• Tăng tiểu cầu: rối loạn tăng sinh tủy xương, tăng tiểu cầu vô căn, xơ hóa tủy xương, tình trạng sau chảy máu, hoặc sau khi cắt bỏ lá lách.
Triệu chứng: cảm giác hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, đau ngực, cảm giác tức ngực, khó thở, tê và ngứa ở lòng bàn tay và bàn chân.
• Giảm tiểu cầu: do ức chế hoặc thay thế tủy xương, sử dụng hóa trị liệu, sự xuất hiện của các kháng thể chống tiểu cầu, hoặc miễn dịch đồng loại ở trẻ sơ sinh.
Triệu chứng: xuất hiện các vết bầm tím dưới da, chảy máu ở hệ tiêu hóa, chảy máu cam, chảy máu chân răng, và các hiện tượng tương tự.
3. Vai trò của tiểu cầu trong quá trình đông máu
3.1. Đông máu là gì?
Khi chúng ta bị đứt tay hoặc có vết thương nhỏ gây chảy máu, ban đầu máu chảy ra nhiều rồi dần giảm và ngừng hẳn nhờ một cục máu đông hình thành để bịt kín vết thương, đó là hiện tượng đông máu.
Tiểu cầu có vai trò rất quan trọng trong nhiều quá trình, bao gồm: ngăn chặn chảy máu, tạo cục máu đông, co mạch, sửa chữa tổn thương, và hỗ trợ miễn dịch.
Chức năng chính của tiểu cầu là tham gia vào quá trình đông máu, giúp dừng chảy máu tại nơi mạch máu bị tổn thương. Khi vết thương xảy ra, tiểu cầu sẽ tập trung lại để bịt kín vết thương (trừ khi vết thương quá lớn). Tiểu cầu cần trải qua các giai đoạn hoạt hóa để giải phóng các chất trong hạt chức năng và thay đổi hình dạng, từ đó kết dính với nhau tạo thành nút tiểu cầu và cục máu đông. Đối với vết thương nhỏ, nút tiểu cầu có thể ngừng chảy máu, nhưng nếu vết thương lớn, cần có sự hình thành cục máu đông để ngăn chặn chảy máu.
Những chức năng chính của tiểu cầu:
► Kết dính: Trong trạng thái bình thường, tiểu cầu không dính vào thành mạch. Khi thành mạch bị tổn thương, tiểu cầu được kích hoạt và dính vào khu vực bị tổn thương. Collagen là một yếu tố quan trọng giúp tiểu cầu bám dính, kích thích sự ngưng tập của tiểu cầu. Ngoài collagen, các yếu tố khác như GPlp, GPllp/llla, canxi cũng tham gia vào quá trình kết dính.
► Ngưng tập: Đây là hiện tượng tiểu cầu tập trung lại thành một 'nút' thông qua sự kết dính. Quá trình kết dính kích hoạt tiểu cầu, tạo điều kiện cho hiện tượng ngưng tập xảy ra. Ngưng tập được kích thích bởi các chất như ADP, thrombi, và adrenalin.
Tiểu cầu cung cấp điện tích (-) để kích hoạt yếu tố XII, bước đầu của quá trình đông máu, đồng thời liên kết với yếu tố xa để kích hoạt prothrombin.
► Chế tiết: Khi collagen hoặc thrombin kích hoạt, tiểu cầu sẽ gia tăng chế tiết các hạt chứa ADP, serotonin, fibrinogen, và các yếu tố khác. Collagen và thrombin kích thích sự tổng hợp prostaglandin trong tiểu cầu. Những yếu tố này không chỉ tăng cường hoạt hóa tiểu cầu mà còn làm tăng tính thấm của mạch máu và ức chế sự ngưng tập của tiểu cầu.
Tiểu cầu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong giai đoạn cầm máu ban đầu. Chức năng cầm máu của tiểu cầu chủ yếu phụ thuộc vào số lượng tiểu cầu trong máu. Ngoài việc làm đông máu, tiểu cầu còn góp phần vào phản ứng viêm, miễn dịch, và làm cho thành mạch trở nên dẻo dai và mềm mại.
Không chỉ có tình trạng tăng hay giảm tiểu cầu mà còn có các chứng rối loạn chức năng tiểu cầu:
Rối loạn chức năng tiểu cầu xảy ra khi tiểu cầu hoạt động không bình thường, dẫn đến chảy máu hoặc xuất hiện các vết bầm tím trên da. Đây là nguyên nhân chính gây ra rối loạn đông máu ở nhiều mức độ khác nhau.
Tình trạng rối loạn chức năng tiểu cầu có thể do di truyền hoặc mắc phải. Rối loạn di truyền thường gặp là bệnh xuất huyết Willebrand. Các rối loạn do mắc phải thường liên quan đến bệnh suy thận hoặc do sử dụng aspirin và một số loại thuốc khác.
3.2. Khi nào bạn cần thực hiện xét nghiệm đông máu?
Xét nghiệm đông máu giúp bác sĩ đánh giá chính xác khả năng đông máu của cơ thể bạn và thời gian cần thiết để quá trình này hoàn tất.
Dưới đây là một số trường hợp bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm đông máu:
- Khi vết thương không ngừng chảy máu hoặc xuất hiện các vết bầm tím không rõ nguyên nhân trên cơ thể.
- Để kiểm tra xem liều lượng Warfarin bạn đang sử dụng có phù hợp hay không.
- Vitamin K là yếu tố không thể thiếu trong quá trình đông máu, vì vậy xét nghiệm đông máu giúp kiểm tra xem cơ thể bạn có bị thiếu vitamin K hay không.
- Trước các ca phẫu thuật quan trọng, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn làm xét nghiệm đông máu để đảm bảo bạn đủ điều kiện thực hiện phẫu thuật.
Xét nghiệm đông máu rất quan trọng vì nó cho biết tình trạng rối loạn đông máu, từ đó bác sĩ có thể xác định phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Vì vai trò quan trọng của tiểu cầu, bạn nên khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng của mình và phòng ngừa bệnh tật, từ đó có thể tìm ra phương pháp điều trị kịp thời.
Hy vọng bài viết từ Mytour đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi.