Chủ đề Describe an animal (mô tả một con vật) là chủ đề không quá phổ biến nhưng vẫn thuộc danh sách các chủ đề mà hội đồng thi Cambridge có thể đưa ra trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Chủ đề này được xem là khó để có thể trình bày, do thí sinh sẽ gặp khó khăn trong việc tìm các từ vựng về mô tả hình dáng, kích thước, hành vi của động vật, và dẫn đến mắc nhiều sai sót trong dùng từ. Bài viết này phân tích các đặc điểm về nội dung một bài trình bày Speaking part 2 mô tả một con vật cần có và các tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal của hai band 5.0 và 6.0. Từ đó, đưa ra sự phân tích câu trả lời mẫu và đề xuất các giải pháp thí sinh có thể áp dụng để cải thiện.
IELTS Speaking Part 2 – chủ đề Describe an animal (mô tả một con vật)
Describe the time you came close to a wild animal (Mô tả một lần mà bạn đến gần một động vật hoang dã)
Describe a wild animal from your country (Mô tả một động vật hoang dã ở đất nước của bạn)
Describe an animal species that you like (Mô tả một loài động vật mà bạn yêu thích)
Để đảm bảo sự trọn vẹn trong phần trình bày, thí sinh cần phải nêu đầy đủ các thông tin như sau khi mô tả một động vật:
What
Con vật ấy có tên gọi là gì
Hình dáng, kích thước, màu sắc lông của con vật
Con vật có hành vi như thế nào
Where
Con vật ấy sống ở khu vực nào
When
Bạn biết đến con vật ấy từ lúc nào
Who
Có ai khác cũng có sự tiếp xúc hay yêu thích động vật ấy giống như bạn
Why
Vì lý do gì mà bạn biết đến hoặc tiếp xúc với con vật ấy
How
Bạn cảm thấy như thế nào khi tìm hiểu hoặc tiếp xúc với con vật ấy
Điều làm nên sự khác biệt giữa các bài speaking part 2 của Band 5.0 và các band cao hơn là mức độ đầy đủ và chi tiết của nội dung, cũng như mức độ đa dạng và chính xác trong vận dụng từ vựng để mô tả con vật.
Phân tích tiêu chí Tài nguyên Từ vựng đề Describe an animal của thí sinh Band 5.0
Tiêu chí Tài nguyên Từ vựng Band 5.0
Band Descriptor mô tả khả năng dùng từ của một thí sinh ở band 6.0 như sau:
manages to talk about familiar and unfamiliar topics but uses vocabulary with limited flexibility (có thể xoay sở để nói về các chủ đề lạ và quen thuộc nhưng sử dụng từ vựng với ít sự linh hoạt)
attempts to use paraphrase but with mixed success (có nỗ lực trong việc diễn đạt cùng một ý bằng các từ ngữ khác nhau nhưng chưa hoàn toàn thành công)
Các thí sinh đạt Band 5 trong tiêu chí Lexical Resource có thể kéo dài phần trình bày Speaking Part 2 của mình trên dưới 1 phút 30 giây do vốn từ vựng ở mức phổ thông nên vẫn còn bị hạn chế trong diễn giải sâu. Các từ vựng được sử dụng là các từ vựng phổ thông, gần như không có các từ vựng nâng cao hoặc chuyên biệt thuộc về mô tả động vật. Lỗi lặp từ xuất hiện rất nhiều do từ vựng không đủ rộng để diễn đạt linh hoạt hơn. Phần trình bày vẫn dễ hiểu tuy các lỗi dùng từ sai ngữ cảnh vẫn xuất hiện với tần suất tương đối cao.
Do chưa phát triển được các từ vựng thuộc chủ đề mô tả động vật, các thí sinh Band 5.0 gần như chỉ có thể nêu tên con vật và trình bày về sự kiện gặp gỡ/ tiếp xúc nó, chứ chưa thể miêu tả chi tiết về hình dáng và hành vi của con vật.
Ngoài ra, các động vật mà thí sinh Band 5.0 mô tả thường là các con vật phổ biến như chó, mèo, cá, gà, chứ chưa thể mô tả về các con vật lạ khác.
Bài mẫu và phân tích tiêu chí Tài nguyên Từ vựng đề Describe an animal
I am going to talk about the wild pig. It is a wild animal popular in Vietnam, especially in countryside.
Wild pig is popular in countryside because it’s not hard to grow wild pig. Wild pig is like normal pig but it is black and it is scary but it don’t harm you.
I was born and grew up in countryside so I see wild pig since when I was young. My neighbours grow wild pigs a lot and they often walk around on the street and eat grass. Some people even have wild pig at home to protect their house just like dog. Wild pig eat a lot.
I don’t like to be around wild pig. I love dogs more.
That’s all I want to say
(Dịch: Mô tả một động vật hoang dã đến từ đất nước của bạn
Tôi sẽ nói về lợn rừng. Nó là động vật hoang dã phổ biến ở Việt Nam, nhất là vùng thôn quê.
Lợn rừng phổ biến ở vùng quê bởi vì không khó để nuôi lợn rừng. Lợn rừng giống như lợn thường nhưng nó màu đen và nó đáng sợ nhưng nó không gây hại cho bạn.
Tôi được sinh ra và lớn lên tại vùng quê nên tôi nhìn thấy lợi rừng từ khi tôi còn nhỏ. Những người hàng xóm của tôi nuôi lợn rừng rất nhiều và chúng thường đi vòng vòng trên đường và ăn cỏ. Một số người thậm chí còn nuôi lợn rừng để bảo vệ nhà họ như chó. Lợn rừng ăn rất nhiều.
Tôi không thích lợn rừng, tôi thích chó hơn.
Đó là những gì tôi muốn nói.)
Trong phần trình bày này, thí sinh đã nêu được các thông tin về con vật, mô tả sơ lược, giải thích làm sao biết được con vật và cảm xúc về nó là gì. Tuy nhiên, sự mô tả con vật vẫn còn rất ít khi chỉ trình bày duy nhất màu lông và vẻ ngoài (it is black and it is scary), nhưng cũng chưa giải thích được vì sao cho rằng con vật này đáng sợ. Đây là một đề yêu cầu mô tả về con vật ở quốc gia của mình, thí sinh nên mô tả chi tiết môi trường sống và điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng ở quốc gia mà giúp nuôi con vật. Ngoài ra, thí sinh còn mắc lỗi dùng mạo từ / collocation chưa chính xác (countryside, walk around, grow pig), chưa dùng danh từ số nhiều. Tuy các lỗi sai này không làm giảm độ dễ hiểu, nhưng nó đủ nghiêm trọng để đáng chú ý. Các từ vựng trong phần trình bày chủ yếu là các từ vựng phổ thông. Lỗi lặp từ xuất hiện nhiều.
Phương pháp nâng cao hai tiêu chí Tài nguyên Từ vựng để đạt Band 6.0
Tối ưu hóa tiêu chí Tài nguyên Từ vựng lên Band 6.0
Band Descriptor mô tả khả năng dùng từ của một thí sinh ở band 6.0 như sau:
has a wide enough vocabulary to discuss topics at length and make meaning clear in spite of inappropriacies (có lượng từ vựng đủ rộng để thảo luận các chủ đề ở độ dài nhất định và truyền tải rõ ý bản thân muốn nói tuy rằng có những sự mắc lỗi dùng từ)
generally paraphrases successfully (nhìn chung là thành công trong việc diễn đạt cùng một ý các từ ngữ khác nhau)
Để đạt Band 6 trong tiêu chí Lexical Resource, thí sinh nên kéo dài phần trình bày Speaking Part 2 của mình lên gần 2 phút để thể hiện vốn từ vựng đủ rộng để có được sự tự do nhất định trong diễn đạt. Vẫn giữ nguyên các từ vựng phổ thông, nhưng nên gia tăng độ chính xác trong dùng loại từ / collocation. Đồng thời, thí sinh nên mô tả nhiều hơn về con vật đó hoặc mô tả về hoàn cảnh tiếp xúc của mình với con vật.
Ví dụ: đối với bài mô tả lợn rừng, thí sinh có thể tìm đọc các bài báo trên Google thông qua từ khoá “wild pig” để gia tăng kiến thức về con vật này, từ vựng để miêu tả chúng. Các trang web có thể tham khảo là wikipedia và nên chú trọng vào phần ‘physical description’ (mô tả hình dáng) để học hỏi từ đây.
Ngoài ra, thí sinh cần tìm hiểu và thực hành vận dụng chính xác các cụm collocation (các sự kết hợp giữa danh từ và động từ trong tiếng Anh). Cần sử dụng các từ điển collocation như trang freecollocation.com để học về những động từ nhất định được đi kèm với danh từ.
Ví dụ: danh từ ‘pig’ cần đi kèm với động từ ‘raise’ với ý nghĩa là “nuôi”, và không thể đi với động từ ‘grow’.
Bài mẫu và đánh giá tiêu chí Tài nguyên Từ vựng đề Describe an animal
Describe a wild animal from your country
I am going to talk about the wild pig. It is a wild animal popular in Vietnam, especially in the countryside.
Wild pigs are popular in rural areas because it’s not hard to raise wild pigs. They can survive in various environments, especially in the hot and humid weather like in Vietnam. They look quite different from normal pigs because they have dark brown or grey fur while normal pigs have beige fur.
I was born and grew up in the countryside so I have seen wild pigs since I was young. My neighbours raise wild pigs a lot and they are often let go freely on the street rather than being kept in cages like normal pigs.
I don’t like to be around wild pigs because they look scary to me. The animal’s head is very large and they have large canine teeth.
That’s all I want to say
(Dịch: Mô tả một loài động vật hoang dã từ đất nước của bạn
Tôi sẽ nói về con lợn rừng. Nó là một loài động vật hoang dã phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng quê.
Lợn rừng được nuôi phổ biến ở nông thôn vì nuôi lợn rừng không khó. Chúng có thể tồn tại trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là thời tiết nóng ẩm như ở Việt Nam. Chúng trông khá khác so với lợn bình thường vì chúng có bộ lông màu nâu sẫm hoặc xám trong khi lợn bình thường có bộ lông màu be.
Tôi sinh ra và lớn lên ở nông thôn nên từ nhỏ tôi đã thấy lợn rừng. Hàng xóm tôi nuôi lợn rừng rất nhiều và chúng thường được thả rông ngoài đường chứ không phải nhốt trong chuồng như lợn bình thường.
Tôi không thích ở xung quanh những con lợn rừng vì chúng trông rất đáng sợ đối với tôi. Đầu của con vật rất lớn và chúng có răng nanh lớn.
Đó là tất cả những điều tôi muốn nói)
Trong phần trình bày này, thí sinh đã mô tả chi tiết hơn về ngoại hình và môi trường sống của loài vật này (Chúng có thể sống sót trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong thời tiết nóng ẩm như ở Việt Nam. Chúng trông khác biệt khá nhiều so với lợn thông thường vì chúng có lông màu nâu đậm hoặc xám trong khi lợn thông thường có lông màu be). Lý do mà thí sinh không thích loài vật này cũng được mô tả rõ ràng khi nhắc đến răng nanh và kích thước đầu của chúng (Tôi không thích ở gần lợn rừng vì chúng trông đáng sợ với tôi. Đầu của con vật này rất lớn và chúng có răng nanh lớn).
Các từ vựng hiếm gặp liên quan đến động vật cũng được sử dụng chính xác (lông / răng nanh / đầu / sống sót). Các cụm từ hoặc thành ngữ cũng được sử dụng một cách linh hoạt và đúng ngữ cảnh (được nuôi trong chuồng / được thả ra tự do / nuôi lợn rừng).