Từ vựng – hay cụm từ, đã lâu trở thành đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ. Bởi vì lý do đó, việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác là rất quan trọng trong tiếng Anh nói chung và đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking.
Thế nhưng việc sử dụng nhiều từ vựng “khủng”, hay thậm chí làm giám khảo phải “chao đảo” có thực sự giúp thí sinh đạt điểm cao trong phần thi nói hay không?

Tiêu chuẩn đánh giá Lexical Resource trong phần thi IELTS Speaking là gì?
Tiêu chuẩn Lexical Resource trong phần thi IELTS Speaking được dùng để đánh giá khả năng sử dụng linh hoạt từ vựng tiếng Anh của thí sinh trong nhiều chủ đề khác nhau.
Lexical Resource của một thí sinh được thể hiện ở:
- Độ đa dạng của vốn từ
- Sử dụng từ với nghĩa chuẩn xác
- Sử dụng các cụm từ biểu đạt, liên kết phù hợp
- Có khả năng diễn giải
Mytour gợi ý bạn tham khảo bảng phân chia các band điểm (band 4 – band 9) dựa trên tiêu chuẩn Lexical Resource như sau:
Band | Lexical Resource | Ý nghĩa tiêu chí |
9 | – Uses vocabulary with full flexibility and precision in all topics. – Uses idiomatic language naturally and accurately. | – Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề. – Sử dụng thành ngữ (idiom) một cách tự nhiên và chính xác. |
8 | – Uses a wide vocabulary resource readily and flexibly to convey precise meaning. – Uses less common and idiomatic vocabulary skilfully, with occasional inaccuracies. – Uses paraphrase effectively as required. | – Sử dụng nguồn từ vựng phong phú một cách dễ dàng và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác. – Sử dụng các từ vựng ít phổ biến và thành ngữ một cách khéo léo, hiếm khi không chính xác. – Sử dụng cách diễn giải hiệu quả theo yêu cầu. |
7 | – Uses vocabulary resources flexibly to discuss a variety of topics. – Uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices. – Uses paraphrase effectively. | – Sử dụng các nguồn từ vựng một cách linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau. – Sử dụng một số từ vựng thành ngữ và ít phổ biến hơn, đồng thời cho thấy một số nhận thức về văn phong và cụm từ, với một số lựa chọn có thể không phù hợp. – Sử dụng lối diễn giải hiệu quả |
6 | – Has a wide enough vocabulary to discuss topics at length and make meaning clear in spite of inappropriate. – Generally paraphrases successfully | – Có vốn từ vựng đủ rộng để thảo luận về các chủ đề và làm rõ ý nghĩa mặc dù đôi khi chưa phù hợp. – Sử dụng lối diễn giải hiệu quả (tổng quan). |
5 | – Manages to talk about familiar and unfamiliar topics but uses vocabulary with limited flexibility. – Attempts to use paraphrase but with mixed success. | – Có thể nói về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc nhưng tính linh hoạt từ vựng còn hạn chế. – Cố gắng sử dụng diễn giải nhưng còn gặp nhiều khó khăn. |
4 | – Is able to talk about familiar topics but can only convey basic meaning on unfamiliar topics and makes frequent errors in word choice. – Rarely attempts to paraphrase. | – Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng chỉ có thể truyền đạt ý nghĩa cơ bản về các chủ đề không quen thuộc và thường xuyên mắc lỗi lựa chọn từ ngữ. – Hiếm khi dùng lối diễn giải. |
Đối chiếu sự khác biệt trong tiêu chuẩn Lexical Resource giữa các band điểm 6, 7 và 8
Vấn đề chung của nhiều thí sinh là sử dụng quá nhiều từ quen thuộc và lặp lại chúng trong suốt quá trình thi. Bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu, chúng ta có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và nâng cao vốn từ vựng. Hãy cùng xem qua các ví dụ dưới đây nhé!
Rất nhiều bạn lầm tưởng rằng càng sử dụng nhiều từ vựng “đao to búa lớn”, giám khảo sẽ càng ấn tượng với phần trình bày của mình và dễ đạt điểm cao. Tuy nhiên điều này không hoàn toàn chính xác.
Tất nhiên việc sử dụng đa dạng các từ vựng sẽ giúp bài nói phong phú hơn, nhưng nếu bạn sử dụng chúng không phù hợp hoặc không tự nhiên trong giao tiếp thì có thể gây hiệu ứng ngược đáng kể đó nhé.
Các yếu tố hình thành tiêu chí chấm điểm từ vựng bao gồm:
- Khả năng dùng những từ ít thông dụng trong ngữ cảnh hằng ngày (less common words)
- Sử dụng ngôn ngữ mang tính tượng hình (idiomatic language)
- Diễn đạt từ bằng nhiều cách khác nhau (paraphrasing & rephrasing)
- Khả năng bàn luận về đa dạng các chủ đề, kể cả các chủ đề ít gặp (unfamiliar topics)
- Khả năng truyền tải bài nói có ý nghĩa, không gây hiểu lầm (word meaning)
Câu hỏi: Bạn thường xuyên dậy sớm vào buổi sáng không?
Band 6 | Band 7 | Band 8 | |
Câu trả lời mẫu | No, I don’t. I don’t wake up early in the morning. When I wake up early like that, I usually feel very tired and I cannot work effectively in the morning. I can only work at night when everyone is quiet and I often go to sleep at 4 a.m | Well, not very often. I am more of a night owl. My usual wake up time is around 8 a.m, since I don’t have work until 9 in the morning. I know getting up early is a good habit to have, but since I go to bed late the night before, I usually have to struggle with my sleepiness the next morning. | I have to admit that I’m a night owl so I can’t feel myself in the morning. To me, waking up early is just like torture as I cannot keep my eyes open at around 5 or 6 a.m. My mom is always complaining about me pulling all-nighters, but there’s just nothing I can do about it. I guess it would take me many years to adjust my biological clock. |
Lỗi | – Lặp từ: Wake up (2 lần) In the morning (2 lần)Work (2 lần)When (2 lần). – Dùng từ thông dụng: tired, go to sleep, quiet,.. | – Dùng từ chưa tự nhiên: “Go to bed late” nên sửa thành “stay up late”. – Có sử dụng được thành ngữ “night owl”, một vài cụm từ “wake up time”, “struggle with” | – Gần như không mắc lỗi chọn từ; – Dùng được các thành ngữ “ be like torture”, “can’t feel myself”, “keep my eyes open”, “pull all-nighters” và từ ngữ ít thông dụng “biological clock”, “adjust” |
Nhận xét | Câu này có thể đã đủ để diễn đạt ý tưởng của người nói, rằng anh ta không thích làm việc buổi sáng vì thường cảm thấy mệt. Tuy nhiên việc lặp từ quá thường xuyên sẽ làm khiến bạn mất điểm vì vốn từ hạn hẹp đấy. | Ở band 7, ta thấy được sự thay đổi trong cách diễn đạt khá rõ ràng; Việc sử dụng các kết hợp từ đã giúp ta nghe tự nhiên hơn rất nhiều phải không? | Trong một câu trả lời ngắn thôi nhưng các thành ngữ được lồng ghép hết sức đa dạng và tự nhiên.Hơn nữa, thành ngữ “pull an all-nighter” đã bao hàm ý nghĩa thức khuya để học/ làm việc nên ta không cần thêm “to work”/ “to study”, từ đó giúp câu trở nên gọn hơn nhưng vẫn đảm bảo đủ ý nghĩa. Thần kỳ quá ha! |
Các điểm chủ yếu của Tài nguyên Ngôn ngữ
Tiêu chí Lexical Resource đề cập đến khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh linh hoạt của bạn khi nói với nhiều chủ đề khác nhau, do đó Mytour tổng hợp lại các điểm chính cần lưu ý như sau:
Tránh lạm dụng từ ngữ
Trong quá trình Speaking, việc cứ lặp đi lặp lại cùng một từ vựng là không nên, nhưng sử dụng quá nhiều từ vựng “cao siêu” cũng dễ khiến cách nói chuyện của bạn bị mất tự nhiên và phản tác dụng (backfire) khiến bạn có thể bị mất điểm. Điểm số IELTS Speaking theo tiêu chí Lexical Resource của bạn sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn từ ngữ thích hợp để nói.
Hãy giải thích lại đề bài
Dĩ nhiên, việc tái hiện lại hoàn toàn nội dung đề bài không phải là cách hiệu quả để gây ấn tượng với giám khảo. Mytour khuyên bạn nên rèn luyện cách diễn giải – thay đổi lại đề bài bằng nhiều phương pháp khác nhau như sử dụng từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa,… để làm cho bài nói của chúng ta nổi bật hơn.
Ví dụ:
Câu hỏi: More and more people these days prefer social networks to keep in touch with friends and families. What do you think about this phenomenon?
Diễn giải lại: Nowadays, social networks are preferred increasingly often for contacting friends and families. Personally, I’d say that…
Tuy nhiên, đôi khi chúng ta có thể gặp phải những từ vựng khó có thể diễn giải. Có những từ có nghĩa tổng quát giống nhau nhưng khi thay thế vào câu, chúng có thể không phù hợp với ý nghĩa ban đầu. Vì thế, bạn nên cẩn thận khi diễn giải và lựa chọn từ vựng, chỉ sử dụng những từ mà bạn thực sự hiểu rõ về chúng.
Sử dụng Từ kết hợp
Từ kết hợp – Collocation giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách dễ dàng. Việc sử dụng từ kết hợp sẽ khiến cho câu nói của bạn ngắn gọn mà vẫn tự nhiên và đầy đủ ý, hơn nữa thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo.
Học từ vựng theo chủ đề
Chủ đề trong bài thi IELTS Speaking thường chỉ xoay quanh cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Bởi vì việc học thuộc hết tất cả mọi từ vựng là bất khả thi khi não bộ chúng ta chỉ có khả năng ghi nhớ số từ vựng hạn chế cho một lần học, cho nên bạn cần phải lựa chọn ra những từ ngữ thích hợp, phổ biến nhất để sử dụng và chỉ cần khoảng 3 – 5 từ hiếm cho mỗi chủ đề.
Hãy luôn nhớ rằng ngay cả người bản xứ cũng ưa chuộng việc sử dụng từ ngữ và cấu trúc ngôn ngữ hàng ngày hơn là những thuật ngữ khoa học, hàn lâm trừ khi cần thiết.
Ngoài ra Mytour cũng cho bạn một số lời khuyên khác để đạt điểm cao với tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking như:
- Tự làm một quyển sổ học từ vựng IELTS của riêng mình
- Chỉ sử dụng từ vựng khi bạn chắc chắn về nó
- Chọn ra và học thuộc một số thành ngữ, từ nâng cao và liên quan đến chủ đề
- Cố gắng hiểu ý nghĩa của từ đồng nghĩa với ngữ cảnh
- Đọc báo, xem phim, ca nhạc, truyện,… bằng tiếng Anh để nâng cao kiến thức từ vựng, ngữ pháp và cả khả năng phản xạ khi nói
- IELTS Speaking part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking part 3