Tổng quan về bệnh đái tháo đường
Việt Nam có hơn 5 triệu người mắc đái tháo đường, tỷ lệ ca bệnh nhiều nhất trong khu vực Đông Nam Á. Đây là một trong 4 nhóm bệnh gây biến chứng nguy hiểm nhất. Theo nghiên cứu của Bộ Y tế năm 2015, tỷ lệ bệnh nhân ĐTĐ từ 18 - 69 tuổi là 4,1%, tiền ĐTĐ là 3,6%.
Tiểu đường là một bệnh lý mạn tính, khó chữaKiểm soát đường trong máu giúp giảm nguy cơ biến chứng. Chẩn đoán và phân biệt type 1 và type 2 quan trọng trong điều trị.
Các tiêu chí so sánh type 1 và type 2
Bảng dưới đây giúp so sánh chi tiết type 1 và type 2:
Đặc điểm | Đái tháo đường type 1 | Đái tháo đường type 2 | ||
Nguyên nhân |
Là bệnh tự miễn dịch, đi kèm với những bệnh lý tự miễn khác như viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh Basedow, bệnh Addison. ĐTĐ type 1 xuất hiện khi các tế bào thuộc hệ miễn dịch của cơ thể sẽ tự tấn công và phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy, cản trở quá trình sản xuất ra insulin, do đó glucose không thể di chuyển vào tế bào để sinh năng lượng mà tích tụ lại trong máu. Ngoài ra ĐTĐ type 1 còn mang yếu tố di truyền và liên quan tới yếu tố môi trường (nhiễm virus, độc tố khi còn trong bụng mẹ). |
Do lối sống thiếu khoa học của bản thân người bệnh (chế độ ăn uống nhiều calo và giàu chất béo, ít vận động), ô nhiễm môi trường, kháng insulin hoặc giảm tiết insulin,... khiến lượng đường trong máu tăng cao. | ||
Độ tuổi mắc bệnh | Thường gặp ở người trẻ trong độ tuổi thanh thiếu niên hoặc người dưới 30 tuổi, những người có thể trạng gầy. | Xuất hiện ở những người trưởng thành trên 40 tuổi, có thể trạng béo phì. | ||
Triệu chứng khởi phát |
Vì insulin thiếu hụt nghiêm trọng nên ĐTĐ type 1 được phát hiện từ sớm với các triệu chứng rầm rộ:
|
Bệnh diễn biến chậm, âm thầm và ít bộc lộ triệu chứng, thậm chí là không có biểu hiện gì nên người bệnh chỉ có thể phát hiện ra khi các dấu hiệu đã rõ ràng hoặc khi khám sức khỏe định kỳ hay đi khám do mắc một biến chứng nào đó của ĐTĐ. Người bệnh cần lưu ý những dấu hiệu sớm của ĐTĐ type 2:
|
||
|
Kết quả dương tính. Có trường hợp nhiễm ceton rất nặng. | Thường không có | ||
Chỉ số C-peptid (để đánh giá tình trạng sản xuất insulin) |
Thường ở mức thấp hoặc không đo được | Chỉ số bình thường, có khi tăng | ||
Phương pháp điều trị |
Bắt buộc dùng insulin: Bổ sung insulin là phương pháp điều trị bắt buộc đối với những trường hợp bị ĐTĐ type 1 để kiểm soát tốt lượng đường huyết trong cơ thể. |
Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh hơn, tập luyện thể dục thể thao điều độ. Phụ thuộc vào thời điểm phát hiện triệu chứng bệnh mà có thể dùng thuốc viên. Nếu 2 biện pháp này không giúp cải thiện bệnh thì áp dụng phương án khác:
|
||
Cách giúp hạn chế và ngăn ngừa bệnh |
ĐTĐ type 1 là thể bệnh vô cùng nguy hiểm nhưng hiện không có cách nào giúp phòng ngừa bệnh lý này. Đặc biệt chú ý các bà mẹ khi mang thai cần kiểm soát cân nặng, tránh các yếu tố nguy cơ dẫn đến đái tháo đường thai kỳ hoặc các tác động xấu đến thai nhi. |
Có thể phòng tránh hoặc hạn chế nguy cơ mắc ĐTĐ type 2 qua những cách như sau:
|
Ngày càng nhiều người mắc tiểu đường gây hậu quả cho sức khỏe cộng đồng. Kiến thức về type 1 và type 2 giúp điều trị và phòng ngừa tốt hơn.
Bảng so sánh type 1 và type 2 chỉ mang tính tham khảo. Thực tế, việc đánh giá kỹ lưỡng cần thiết để phân loại chính xác type ĐTĐ.
Bệnh viện Mytour khám sàng lọc tiểu đường, rối loạn mỡ máu sớm phát hiện dấu hiệu bệnh, giúp người bệnh xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, giảm biến chứng.
Nếu có triệu chứng cảnh báo tiểu đường, hãy đến gặp bác sĩ sớm nhất.