1. Phân biệt dấu hiệu tiểu ra máu do bệnh lý
Nước tiểu là chất lỏng được thận thải ra ngoài cơ thể qua đường niệu đạo, màu sắc của nước tiểu bình thường là vàng nhạt, trong. Nước tiểu có thể có các màu sắc khác như: vàng đậm, nâu, đỏ,… tùy thuộc vào chế độ ăn uống hoặc tình trạng sức khỏe của cơ thể.

Nước tiểu có màu sắc không bình thường có thể chứa hồng cầu
Tiểu ra máu là tình trạng bất thường khi có hồng cầu xuất hiện trong nước tiểu, thường có thể nhận biết qua màu sắc khi máu trong nước tiểu nhiều, thường chỉ được phát hiện qua các xét nghiệm dưới kính hiển vi.
Cụ thể, dựa trên lượng máu trong nước tiểu, tiểu ra máu được phân loại thành 2 nhóm:
Tiểu ra máu lớn
Lượng máu trong nước tiểu nhiều đến mức có thể nhận biết bằng mắt thường. Tùy thuộc vào nồng độ hồng cầu từ trung bình đến cao mà màu nước tiểu có thể là hồng nhạt, đỏ thẫm hoặc thậm chí là máu đặc. Trong một số trường hợp hiếm gặp, nước tiểu chứa máu có thể có màu nâu sẫm, cuối nước kèm theo lắng cặn màu nâu.
Tiểu máu vi sinh
Vì lượng hồng cầu trong nước tiểu rất thấp nên khi nhìn bằng mắt thường, nước tiểu vẫn có màu sắc bình thường. Tuy nhiên, khi thực hiện xét nghiệm tế bào học, lượng hồng cầu trong máu vượt quá 10.000 hồng cầu/ml. Phần lớn các trường hợp tiểu máu vi sinh được phát hiện tình cờ trong quá trình thăm khám bệnh hoặc xét nghiệm nước tiểu định kỳ.

Tiểu máu không nhất thiết là dấu hiệu của bệnh lý
Cần nhận biết các trường hợp tiểu máu không phải do bệnh lý sau đây:
- Nước tiểu đỏ do thức ăn: Khi bạn thường xuyên ăn các loại thực phẩm chứa chất nhuộm màu, đặc biệt là màu đỏ hồng hoặc các loại thực phẩm tự nhiên có màu sắc có thể làm nước tiểu đỏ như: rau cải chua, dâu đen, củ cải đường, củ dền, quả mâm xôi,…
- Nước tiểu đỏ do thuốc: Một số loại thuốc điều trị có thể khiến nước tiểu có màu đỏ giống như máu như: kháng sinh Metronidazol, kháng sinh Rifampicin, hóa chất…
- Tiểu ra máu trong thời kỳ kinh nguyệt: Phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt thường có máu kinh lẫn trong nước tiểu, có thể nhận biết qua màu sắc nước tiểu lẫn máu ở đầu, giữa và cuối dòng là khác nhau. Đôi khi nước tiểu cũng chứa máu cục do tử cung đẩy ra.
- Tiểu ra máu trong hoặc sau quan hệ tình dục: Nguyên nhân gây ra tình trạng này là tổn thương trong quan hệ tình dục, dẫn đến việc máu lẫn trong nước tiểu khi đi vệ sinh. Hầu hết phụ nữ sau quan hệ có thể tiểu ra máu nhiều hơn, máu thường xuất hiện ở đầu dòng nước tiểu.

Tiểu ra máu không phải do bệnh lý thường lành tính
Các trường hợp tiểu ra máu không phải do bệnh lý này thường là những trường hợp đơn giản, chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn và không đáng lo ngại. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần theo dõi tình trạng tiểu ra máu này và thăm khám bác sĩ nếu kéo dài kèm theo các triệu chứng bệnh lý.
2. Tiểu ra máu là dấu hiệu của bệnh gì - lý giải từ chuyên gia
Bạn có thể tiểu ra máu nếu mắc phải các bệnh lý sau đây:
2.1. Nguyên nhân từ thận
Các vấn đề liên quan đến sỏi thận, lao thận, ung thư thận, viêm thận và viêm bể thận, viêm cầu thận cấp, chấn thương thận, cấn thương quanh thận. Cụ thể, một số bệnh lý thường gặp bao gồm:
Nhiễm trùng trong thận
Khi vi khuẩn phát triển trong đường tiết niệu, bàng quang, chúng có thể di chuyển qua máu và tấn công gây nhiễm trùng trong thận. Bệnh lý nhiễm trùng thận thường gặp là viêm thận và viêm bể thận, thường xuất hiện tiểu ra máu. Ngoài ra, người mắc bệnh còn có các triệu chứng như: buồn nôn, nôn mửa, sốt, tiểu rắt, ớn lạnh, đau ở vùng thắt lưng,…

Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể là nguyên nhân gây tiểu ra máu
Sỏi thận
Các cặn trong nước tiểu kết tụ lại tạo thành các tinh thể cứng. Những tinh thể này có thể phát triển thành sỏi, gây viêm bàng quang, viêm bể thận,… Triệu chứng phổ biến gồm tiểu ra máu, tiểu không được, tiểu khó khăn, đau lưng vùng thận thường xuyên,…
Chấn thương thận
Chấn thương do tai nạn, hoạt động thể chất, tác động quá mức,… có thể gây ra chảy máu, máu kèm theo nước tiểu bị loại ra khỏi cơ thể.
Bàng quang - niệu quản
Bao gồm các bệnh như viêm bàng quang cấp, sỏi bàng quang, u bàng quang, u tiền liệt tuyến,...
2.3. Tiền liệt tuyến bị viêm, phì đại
Khi tiền liệt tuyến phát triển quá mức, kích thước lớn có thể gây ra áp lực lên niệu đạo và gây trở ngại cho dòng tiểu. Do đó, người bệnh thường gặp các triệu chứng như khó tiểu, tiểu ra máu, tiểu đau rát, đi tiểu nhiều lần,… Với việc bị tiểu không được mặc dù có cảm giác tiểu, nguy cơ bị tổn thương và chảy máu khi tiểu ra máu càng cao.
Hơn nữa, tiểu ra máu cũng có thể xuất phát từ sử dụng thuốc, nhiễm sán, kí sinh trùng hoặc làm việc với cường độ lớn.
3. Chẩn đoán tình trạng tiểu ra máu
Sau khi loại bỏ các nguyên nhân không phải do bệnh lý, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây tiểu ra máu.
3.1. Kiểm tra nước tiểu
Để kiểm tra nồng độ hồng cầu trong nước tiểu, phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng đường tiểu hoặc mức độ chất khoáng trong nước tiểu.

Xét nghiệm nước tiểu giúp xác định nguyên nhân gây tiểu ra máu
3.2. Đánh giá hình ảnh
Các phương pháp hình ảnh như siêu âm bụng, chụp bướu thận ngược dòng, CT scanner,... cung cấp hình ảnh chi tiết để chẩn đoán chính xác tình trạng của các cơ quan đường tiết niệu và xác định nguyên nhân gây ra tiểu máu.
3.3. Kiểm tra nội soi bàng quang
Với kỹ thuật này, các chuyên gia có thể quan sát trực tiếp niệu đạo và bàng quang để phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý gây ra triệu chứng tiểu máu.
3.4. Sử dụng kính hiển vi đối pha
Kỹ thuật này giúp định vị nguyên nhân gây chảy máu trong đường tiết niệu một cách hiệu quả.
Tiểu ra máu là triệu chứng của bệnh gì và yêu cầu thăm khám cũng như thực hiện các xét nghiệm kiểm tra. Nếu có nguyên nhân bệnh lý, việc chẩn đoán và điều trị cần được thực hiện sớm để ngăn ngừa tình trạng tiểu ra máu và bảo vệ sức khỏe.