1. Cách đặt tên tiếng Anh?
Có nhiều phương pháp để đặt tên bằng tiếng Anh, tùy vào ý nghĩa, âm điệu, nguồn gốc văn hóa và sở thích cá nhân. Dưới đây là một số cách phổ biến để đặt tên bằng tiếng Anh:
1.1. Tên mang ý nghĩa
- Grace: Nét duyên
- Hope: Hi vọng
- Joy: Niềm vui
- Faith: Niềm tin
- Charity: Tình thương
1.2. Tên theo quy tắc phát âm
- Emily: Sự tinh tế, dịu dàng và thông minh
- Alexander: Người bảo vệ
- Olivia: Quả ô-liu
- Benjamin: Người con may mắn
- Sophia: Trí tuệ
1.3. Tên đặc trưng theo từng thời đại
- Edward: Người bảo hộ giàu có
- Elizabeth: Nguồn hạnh phúc
- William: Người bảo hộ quyền lực
- Victoria: Chiến thắng
- George: Sự đoan trang và truyền thống
1.4. Tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên và hoa quả
- Lily: Hoa Lily
- River: Sông
- Rose: Hoa hồng
- Violet: Hoa diên vĩ
1.5. Tên xuất phát từ văn hóa và lịch sử
- Athena: Nữ thần chiến tranh trong thần thoại Hy Lạp
- Leonardo: Nhà nghiên cứu, nghệ sĩ người Ý
- Cleopatra: Nữ hoàng Ai Cập cổ đại
1.6. Tên mang tính độc đáo và sáng tạo
- Aurora: Bình minh
- Maverick: Người độc lập
- Seraphina: Sự tinh khiết và thanh khiết
- Zephyr: Sự nhẹ nhàng và tự do
- Octavia: Chỉ người con thứ tám trong gia đình
1.7. Tên kết hợp từ nhiều yếu tố
- Emma-Lynn (“Emma” (nguyên bản từ tiếng German có nghĩa là “ng universal” hoặc “toàn diện”) và “Lynn” (có nguồn gốc từ tiếng Celtic và có nghĩa là “đầy đặn” hoặc “nước biển”).)
- Jackson-Ryan (“Jackson” (có nguồn gốc từ “Jack’s son”, tức “con trai của Jack”) và “Ryan” (có nguồn gốc từ tiếng Gaelic có nghĩa là “người cố gắng”).)
- Lily-Mae (“Lily” (hoa huệ, thường được liên kết với sự trong sáng và thanh khiết) và “Mae” (phiên âm của “May”, thường được hiểu là tháng năm hoa nở rộ).)
1.8. Tên của nhân vật yêu thích
- Harry (Harry Potter)
- Hermione (Harry Potter)
- Frodo (The Lord of the Rings)
- Arwen (The Lord of the Rings)
1.9. Tên các địa danh, quốc gia, vùng đất nổi tiếng
- Paris: Người như một người dân của Paris
- Sydney: Tên này thường liên quan đến thành phố Sydney ở Australia. Nó có nguồn gốc từ tên của người thánh St. Denis, được gọi là “Saint Denis” trong tiếng Pháp cổ.
- London: Tên này liên quan đến thủ đô nước Anh
- Savannah: Đất thảo mộc
1.10. Tên có nguồn gốc từ Anh – Scotland, Wales, Ireland
- Connor: Người đàn ông
- Aiden: Người vĩ đại
- Siobhan: Sự thanh khiết và tinh khiết
- Rhys: Tự do
1.11. Tên xuất phát từ tiếng Latinh
- Stella: Ngôi sao
- Felix: Hạnh phúc
- Amicus: Người bạn
2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H dành cho nữ
Tên | Ý nghĩa | Nguồn gốc |
Hannah | Hannah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “người khoan dung” hoặc “người biết thông cảm”. | Hebrew – Hannah là một trong những người vợ của Elkanah trong Kinh Thánh. |
Harper | Harper đề cập đến người chơi nhạc cụ nhưng cũng thể hiện tính cách độc lập và sáng tạo. | Old English – Từ “harp”, dụng cụ nhạc cụ cổ. |
Hailey | Hailey xuất phát từ tiếng Old English, nghĩa là “đường hẹp” hoặc “mỏng manh”. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”. |
Heather | Heather ám chỉ cây phụng hoàng đẹp và mạnh mẽ, thường được tìm thấy ở vùng đất cao nguyên và rừng Scotland. | Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “phụng hoàng”. |
Holly | Holly đề cập đến cây tầm gửi, thường được kết nối với mùa Giáng Sinh và tượng trưng cho hy vọng và vẻ đẹp. | Old English – Từ “holegn”, cây tầm gửi. |
Hazel | Hazel nghĩa là cây cây ô liu, tượng trưng cho sự thần thánh và bảo vệ. | Old English – Từ “hæsel”, cây ô liu. |
Hope | Hope có nghĩa là “hy vọng”, thể hiện tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai tốt đẹp. | Old English – Từ “hopa”, có nghĩa là “hy vọng”. |
Helen | Helen có nguồn gốc từ tiếng Greek và có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “nữ thần ánh sáng”. | Greek – Tên của nữ thần Scholia (Eleni). |
Harmony | Harmony ám chỉ sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống, thể hiện ý chí tạo ra môi trường thịnh vượng và yên bình. | English – Từ “harmony”, có nghĩa là “hài hòa”. |
Hollyn | Hollyn là một phiên bản hiện đại của Holly, giữ nguyên ý nghĩa về cây tầm gửi và sự liên kết với mùa lễ hội. | Sáng tạo từ Holly. |
Hunter | Hunter nghĩa là “thợ săn”, tượng trưng cho tính quyết tâm, mục tiêu và sự kiên nhẫn. | Old English – Từ “huntian”, có nghĩa là “thợ săn”. |
Hayden | Hayden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trong hang động”, tượng trưng cho sự bền bỉ và bình dị. | Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hadley | Hadley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên bãi cỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và sự tự do. | Old English – Từ “hæð”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hollis | Hollis có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “rừng thông”, tượng trưng cho sự sâu sắc và mạnh mẽ. | Old English – Từ “holen”, có nghĩa là “rừng thông”. |
Helena | Helena là phiên bản hiện đại của Helen, thể hiện sự tươi sáng và tinh thần tự do. | Greek – Tên của nữ thần Scholia (Eleni). |
Harriet | Harriet có nguồn gốc từ tiếng Old Germanic, nghĩa là “người mạnh mẽ, dũng cảm”, thể hiện tính cách kiên định và quả quyết. | Old Germanic – Tên này tương tự với “Henry”. |
Hana | Hana xuất phát từ tiếng Japanese, có nghĩa là “hoa” hoặc “mùa xuân”, tượng trưng cho sự tươi sáng và khởi đầu mới. | Japanese – Tên này thường xuất hiện trong văn hóa Nhật Bản. |
Haven | Haven có nghĩa là “nơi trú ẩn”, thể hiện sự an toàn và bình yên. | English – Từ “haven”, có nghĩa là “nơi trú ẩn”. |
Haleigh | Haleigh là một biến thể khác của Hailey, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”. |
Harlow | Harlow có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “hær”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H dành cho nam
Tên | Ý Nghĩa và Giải Thích | Nguồn Gốc |
Henry | Henry có nguồn gốc từ tiếng Old Germanic, nghĩa là “người cầm quyền” hoặc “người cầm quyền nhà vua”. | Old Germanic – Tên này xuất hiện trong lịch sử châu Âu. |
Harrison | Harrison có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “người con trai của Harry”, thể hiện mối quan hệ với tên Harry. | Old English – Tên này là một biến thể của “Harry’s son”. |
Hunter | Hunter nghĩa là “thợ săn”, tượng trưng cho tính quyết tâm, mục tiêu và sự kiên nhẫn. | Old English – Từ “huntian”, có nghĩa là “thợ săn”. |
Hayden | Hayden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trong hang động”, tượng trưng cho sự bền bỉ và bình dị. | Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hadley | Hadley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên bãi cỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và tự do. | Old English – Từ “hæð”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hollis | Hollis có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “rừng thông”, tượng trưng cho sự sâu sắc và mạnh mẽ. | Old English – Từ “holen”, có nghĩa là “rừng thông”. |
Hudson | Hudson liên quan đến tên sông Hudson ở Bắc Mỹ, thường được liên kết với sự mạnh mẽ và sự dũng cảm. | Old English – Tên này xuất phát từ tên sông Hudson. |
Hayes | Hayes xuất phát từ tiếng Old English, nghĩa là “đồng cỏ”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Holden | Holden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ dọc theo con sông”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên. | Old English – Từ “hol”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hugo | Hugo có nguồn gốc từ tiếng Old Germanic, nghĩa là “người thông minh” hoặc “người thông thái”. | Old Germanic – Tên này thường được dùng tại châu Âu. |
Harris | Harris là biến thể của tên Harrison, thường mang ý nghĩa tương tự về nguồn gốc “người con trai của Harry”. | Old English – Biến thể của “Harry’s son”. |
Huxley | Huxley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của Hugh”, tượng trưng cho sự bền bỉ và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “hūs”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Harlan | Harlan có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đất cát”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đất cát”. |
Hiram | Hiram có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là “cao quý, danh dự”, thể hiện tính cách lịch lãm và đáng kính. | Hebrew – Tên này xuất hiện trong Kinh Thánh. |
Hope | Hope có nghĩa là “hy vọng”, thể hiện tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai tốt đẹp. | Old English – Từ “hopa”, có nghĩa là “hy vọng”. |
Heath | Heath có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là “đồng cỏ”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Houston | Houston liên quan đến thành phố Houston ở Texas, Mỹ, thường được liên kết với sự mạnh mẽ và sự thịnh vượng. | English – Tên này liên quan đến thành phố Houston. |
Holly | Holly đề cập đến cây tầm gửi, thường được kết nối với mùa Giáng Sinh và tượng trưng cho hy vọng và vẻ đẹp. | Old English – Từ “holegn”, cây tầm gửi. |
Helen | Helen có nguồn gốc từ tiếng Greek và có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “nữ thần ánh sáng”. | Greek – Tên của nữ thần Scholia (Eleni). |
Harmony | Harmony ám chỉ sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống, thể hiện ý chí tạo ra môi trường thịnh vượng và yên bình. | English – Từ “harmony”, có nghĩa là “hài hòa”. |
Haley | Haley là phiên bản khác của Hailey, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”. |
Haven | Haven có nghĩa là “nơi trú ẩn”, thể hiện sự an toàn và bình yên. | English – Từ “haven”, có nghĩa là “nơi trú ẩn”. |
4. Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H dành cho cả nam và nữ
Tên | Ý Nghĩa và Giải Thích | Nguồn Gốc |
Harper | Harper đề cập đến người chơi nhạc cụ nhưng cũng thể hiện tính cách độc lập và sáng tạo. | Old English – Từ “harp”, dụng cụ nhạc cụ cổ. |
Hunter | Hunter nghĩa là “thợ săn”, tượng trưng cho tính quyết tâm, mục tiêu và sự kiên nhẫn. | Old English – Từ “huntian”, có nghĩa là “thợ săn”. |
Hayden | Hayden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trong hang động”, tượng trưng cho sự bền bỉ và bình dị. | Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hailey | Hailey xuất phát từ tiếng Old English, nghĩa là “đường hẹp” hoặc “mỏng manh”. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”. |
Hadley | Hadley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên bãi cỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và tự do. | Old English – Từ “hæð”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hayes | Hayes xuất phát từ tiếng Old English, nghĩa là “đồng cỏ”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Harmony | Harmony ám chỉ sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống, thể hiện ý chí tạo ra môi trường thịnh vượng và yên bình. | English – Từ “harmony”, có nghĩa là “hài hòa”. |
Harlow | Harlow có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “hær”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hendrix | Hendrix có nguồn gốc từ tiếng Dutch, nghĩa là “con trai của Hendrik”, tượng trưng cho mối quan hệ gia đình. | Dutch – Biến thể của “Hendrik”. |
Hallie | Hallie là phiên bản khác của tên Haley, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”. |
Haven | Haven có nghĩa là “nơi trú ẩn”, thể hiện sự an toàn và bình yên. | English – Từ “haven”, có nghĩa là “nơi trú ẩn”. |
Holden | Holden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ dọc theo con sông”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên. | Old English – Từ “hol”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Harley | Harley có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của thỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và sự bình dị. | Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Haley | Haley là phiên bản khác của Hailey, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”. |
Henley | Henley có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên sông”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên và sự tự do. | Old English – Từ “heah”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Halo | Halo có nghĩa là “vòng sáng quanh mặt trời hoặc mặt trăng”, thường được liên kết với sự thanh khiết và thiêng liêng. | English – Từ “halo”, có nghĩa là “vòng sáng”. |
Halle | Halle xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “nhà ca ngợi”, tượng trưng cho sự tôn thờ và uy tín. | Old English – Từ “hālig”, có nghĩa là “sự thánh thiện”. |
Harlan | Harlan có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đất cát”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đất cát”. |
Harlem | Harlem là tên của một khu phố ở New York, Mỹ, thường được liên kết với văn hóa và sự đa dạng. | Dutch – Harlem là biến thể của tên “Haarlem”. |
Hollis | Hollis có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “rừng thông”, tượng trưng cho sự sâu sắc và mạnh mẽ. | Old English – Từ “holen”, có nghĩa là “rừng thông”. |
Hayley | Hayley là phiên bản khác của tên Hailey, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh. | Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”. |
Harlee | Harlee có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của thỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và sự bình dị. | Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Heath | Heath có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là “đồng cỏ”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hadleigh | Hadleigh xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên con đường”, thể hiện sự bền bỉ và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “hæð”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Harleigh | Harleigh có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của thỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và sự bình dị. | Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Huntley | Huntley nghĩa là “rừng thông của thợ săn”, tượng trưng cho mục tiêu, quyết tâm và kiên nhẫn. | Old English – Từ “huntian”, có nghĩa là “thợ săn”. |
Henri | Henri là phiên bản của tên Henry, giữ nguyên ý nghĩa về “người cầm quyền” hoặc “người cầm quyền nhà vua”. | Old Germanic – Tên này xuất hiện trong lịch sử châu Âu. |
Haiden | Haiden là biến thể khác của tên Hayden, giữ nguyên ý nghĩa về “đồng cỏ trong hang động” và sự bền bỉ. | Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Harlyn | Harlyn có nguồn gốc từ tiếng Cornish, có nghĩa là “đồng cỏ trên sông”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên và tự do. | Cornish – Tên này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Cornish. |
Hartley | Hartley nghĩa là “đồng cỏ của con hươu”, tượng trưng cho sự bền bỉ và mạnh mẽ. | Old English – Từ “heorot”, có nghĩa là “con hươu”. |
Haze | Haze ám chỉ sự mờ ảo, tạo cảm giác bí ẩn và thú vị, thường được sử dụng để tạo tên hiện đại và cá nhân hóa. | English – Từ “haze”, có nghĩa là “mù sương”. |
Harlynn | Harlynn kết hợp giữa “Har” (từ “đồng cỏ”) và “Lynn” (tên nữ), tượng trưng cho sự kết nối với thiên nhiên và sự gần gũi. | Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Hero | Hero có nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “anh hùng” hoặc “người dũng cảm”, thường được liên kết với sự dũng cảm và vĩ đại. | Greek – Tên này liên quan đến khái niệm anh hùng trong thần thoại. |
Harlen | Harlen có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đất cát”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên. | Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đất cát”. |
Hutton | Hutton có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “ngôi nhà trên đồng cỏ”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên. | Old English – Từ “hūs”, có nghĩa là “ngôi nhà”. |
Hanan | Hanan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là “nhân từ”, thể hiện sự tử tế và lòng tốt. | Hebrew – Tên này xuất hiện trong Kinh Thánh. |
Henny | Henny là phiên bản khác của tên Henri, giữ nguyên ý nghĩa về “người thông minh” hoặc “người thông thái”. | Old Germanic – Tên này thường được dùng tại châu Âu. |
Hawkins | Hawkins có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “con trai của Hawkin”, tượng trưng cho mối quan hệ gia đình. | Old English – Tên này có nguồn gốc từ họ tên “Hawkin”. |
Hedley | Hedley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của Heather”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi. | Old English – Từ “hǣð”, có nghĩa là “đồng cỏ”. |
Helge | Helge có nguồn gốc từ tiếng Norse, có nghĩa là “may mắn, hạnh phúc”, thể hiện tính cách lạc quan và niềm vui. | Norse – Tên này liên quan đến vị thần Helge. |
5. Đặt tên tiếng Anh hay theo những người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ H
Tên | Người nổi tiếng |
Harry | Prince Harry (Thành viên hoàng gia Anh Quốc) |
Harrison | Harrison Ford (Diễn viên nổi tiếng) |
Hugh | Hugh Jackman (Nam diễn viên) |
Halle | Halle Berry (Nữ diễn viên và người mẫu) |
Heath | Heath Ledger (Nam diễn viên) |
Helen | Helen Mirren (Nữ diễn viên nổi tiếng) |
Henry | Henry Ford (Nhà kỹ sư và doanh nhân) |
Hugh | Hugh Grant (Nam diễn viên nổi tiếng) |
Halsey | Halsey (Ca sĩ và nhạc sĩ) |
Hozier | Hozier (Ca sĩ và nhạc sĩ) |
Hailee | Hailee Steinfeld (Nữ diễn viên và ca sĩ) |
Hayley | Hayley Williams (Ca sĩ và nhạc sĩ) |
Helena | Helena Bonham Carter (Nữ diễn viên) |
Hilary | Hilary Swank (Nữ diễn viên nổi tiếng) |
Hrithik | Hrithik Roshan (Nam diễn viên Ấn Độ) |
Helen | Helen Keller (Tác giả và người tâm thần) |
Howard | Howard Hughes (Nhà doanh nhân và đạo diễn) |
Hope | Hope Solo (Vận động viên bóng đá) |
Hailey | Hailey Baldwin (Người mẫu và doanh nhân) |
Hunter | Hunter Hayes (Ca sĩ và nhạc sĩ) |
Hildegard | Hildegard von Bingen (Nhà thần học và nhạc sĩ) |
Helen | Helen Hunt (Nữ diễn viên nổi tiếng) |
Holly | Holly Hunter (Nữ diễn viên) |
Harvey | Harvey Milk (Chính trị gia và nhà hoạt động) |
Haile | Haile Gebrselassie (Vận động viên điền kinh) |
Hideo | Hideo Kojima (Nhà phát triển trò chơi điện tử) |
Hulk | Hulk Hogan (Vận động viên đấm bốc và diễn viên) |
Heidi | Heidi Klum (Người mẫu và người dẫn chương trình TV) |
Hillary | Hillary Clinton (Nữ chính trị gia và cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ) |
Harriet | Harriet Tubman (Nhà hoạt động vì nghĩa vụ công dân và nhà bảo thủ) |
Heath | Heath Ledger (Nam diễn viên) |
Halle | Halle Berry (Nữ diễn viên và người mẫu) |