Tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của Tết Trung thu sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về truyền thống Tết Trung thu, cũng như các phong tục tập quán trong ngày này của người Việt Nam. Đồng thời, cũng hiểu thêm về sự kiện Hằng Nga, Chuyện Chú Cuội Cung Trăng.
Tết Trung thu 2022 rơi vào ngày thứ Bảy, 10/9/2022 Dương lịch. Vào năm nay, ngày Tết Trung thu trùng vào cuối tuần, tạo điều kiện cho mọi người tham gia các hoạt động vui chơi. Trong buổi tối đặc biệt này, không thể thiếu các tiểu phẩm dân gian, trò chơi vui nhộn và các câu đố thú vị.
Tổng Quan về Ngày Rằm Tháng Tám
Tết Trung Thu được người Việt ăn mừng vào ngày Rằm Tháng Tám âm lịch là do chúng ta học theo phong tục của người Hoa.
Truyện kể rằng vào đêm Rằm Tháng Tám âm lịch, vua Đường Minh Hoàng (713-741 Tây Lịch) đi dạo trong vườn Ngự Uyển. Trong đêm trăng Trung Thu, trăng sáng và tròn. Không gian thật đẹp và dễ chịu. Vua gặp đạo sĩ La Công Viễn, hay còn gọi là Diệp Pháp Thiện, người có thể đưa vua lên cung trăng. Tại đó, vẻ đẹp của cảnh trí càng trở nên huyền diệu hơn. Vua thích thú ngắm nhìn cảnh tiên và thưởng thức âm nhạc và ánh sáng kỳ diệu cùng với các nàng tiên múa hát trong những bộ váy đủ màu sắc. Trong khoảnh khắc tuyệt vời đó, vua quên luôn cả thời gian. Đạo sĩ phải nhắc vua mới về được.
Trở về hoàng cung, vua vẫn còn ngây ngất với cảnh tiên nên đã sáng tạo ra Khúc Nghê Thường Vũ Y và mỗi khi đến đêm Rằm Tháng Tám, vua ra lệnh cho dân gian tổ chức rước đèn và tổ chức tiệc để mừng. Trong khi đó, vua cùng Dương Quí Phi uống rượu dưới ánh trăng và thưởng thức tiết mục múa hát của đoàn cung nữ để kỷ niệm chuyến du nguyệt điện kỳ diệu của mình. Từ đó, việc tổ chức rước đèn và tổ chức tiệc vào đêm Rằm Tháng Tám đã trở thành phong tục của dân gian.
Vua Đường Minh Hoàng xây dựng ngay 'Vọng Nguyệt Đài' - một đài ngắm trăng. Khi trăng đầy tròn giữa tháng, đêm Rằm Tháng Tám, vua thích thú lên Vọng Nguyệt Đài để ngắm trăng, cảm thấy như đó là ngày đẹp nhất, ngày hội. Vì vậy, vua quyết định lập ra Tết Trung Thu vào ngày Rằm Tháng Tám. Từ đó, Tết Trung Thu trở thành một nghi thức hàng năm, với trăng tròn sáng rỡ, và những bản nhạc vang lên trong Cung Đường.
Giả thuyết khác cho rằng việc treo đèn và bày cỗ vào ngày Rằm tháng Tám âm lịch xuất phát từ sự kiện kỷ niệm sinh nhật của vua Đường Minh Hoàng. Bởi vào ngày này là sinh nhật của vua, triều đình nhà Đường đã ra lệnh cho mọi người treo đèn và tổ chức tiệc ăn mừng. Từ đó, việc này trở thành truyền thống.
Theo truyền thống đó, từ thời xưa đến nay, khi đón Trung Thu, mọi người, đặc biệt là trẻ em, được người lớn dạy dỗ và chuẩn bị cho lễ hội. Họ được hướng dẫn cách ngắm trăng, tham gia các hoạt động vui chơi như múa hát, đánh trống, rước đèn ông sao và các hình con vật, cùng nhiều loại đồ chơi thú vị khác. Người lớn không chỉ làm điều này mà còn cùng trẻ em tận hưởng niềm vui, sự phấn khởi dưới ánh trăng, tạo nên một bầu không khí tươi vui, hạnh phúc, làm dạng dày thêm tình cảm và hiểu biết về thiên nhiên, cuộc sống.
Liên quan đến việc phá cỗ Trông Trăng, ngoài việc tổ chức vũ nhạc, thời kỳ nhà Đường, người ta còn làm bánh 'trông trăng' - có hình mặt trăng để ăn mừng Tết Trung Thu. Từ thời điểm đó, phong tục này đã trở thành một phần không thể thiếu của ngày lễ.
Rước đèn vào đêm Trung Thu không chỉ là truyền thống mà còn là niềm vui của mọi người, đặc biệt là trẻ em. Phong tục này có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại. Theo huyền thoại, có con cá chép vàng, sau khi tu luyện thành tinh, thường biến hình thành người để trêu chọc phụ nữ. Để tránh nguy hiểm này, người ta đã treo đèn cá chép và các hình ảnh khác trước cửa nhà để đuổi quỷ cá đi. Từ đó, mỗi dịp Trung Thu, mọi nhà đều thả cá chép vào ao và treo đèn, trong đó có đèn cá chép, và cho trẻ em rước đèn vui chơi dưới ánh trăng sáng chói.
Tết Trung Thu và các nghi lễ liên quan đã được nhập khẩu từ Trung Quốc vào Việt Nam từ thời kỳ nhà Lý. Nhưng chỉ từ Cách mạng tháng Tám thành công, đặc biệt là từ năm 1947 khi Bác Hồ gửi thư Trung Thu cho trẻ em toàn quốc, Tết Trung Thu mới thực sự trở thành một ngày lễ của mọi trẻ em và được tổ chức một cách rộn ràng, vui vẻ, phấn khởi. Điều này không chỉ mang lại niềm vui mà còn có ý nghĩa xã hội, góp phần nuôi dưỡng tình yêu và sự quan tâm của cả xã hội và gia đình đối với trẻ em. Hằng năm, vào dịp Tết Trung Thu, Bác Hồ đều gửi thư cho trẻ em và thường thăm các em, tặng quà, cùng vui chơi và ngắm trăng. Điều này là minh chứng cho lòng yêu thương của Bác và của tất cả mọi người đối với lứa tuổi trẻ, là những người kế thừa của dân tộc - những người sẽ xây dựng và bảo vệ đất nước.
Cả người Hoa và người Việt đều làm bánh trung thu để cúng, ăn và biếu tặng người thân, bạn bè và khách mời. Một điểm chung khác là cả hai dân tộc đều tổ chức rước đèn trong đêm Trung Thu.
Ý nghĩa của Tết Trung Thu
Tết Trung Thu của người Việt có nhiều điểm đặc biệt so với của người Trung Hoa. Theo phong tục của người Việt, cha mẹ sẽ bày cỗ cho các con để mừng ngày trung thu, mua và làm đủ loại lồng đèn thắp nến để treo trong nhà và để con cái rước đèn.
Bữa cỗ mừng Trung Thu bao gồm bánh trung thu, kẹo, mía, bưởi và các loại hoa quả khác. Đây là dịp để con cái cảm nhận được tình yêu thương và quan tâm đặc biệt từ phía cha mẹ. Vì vậy, tình thân gia đình càng trở nên sâu đậm hơn.
Trong dịp này, mọi người cũng mua bánh trung thu, trà, rượu để cúng tổ tiên, tặng ông bà, cha mẹ, thầy cô, bạn bè, người thân và những người đã giúp đỡ. Đây thực sự là thời điểm tốt để thể hiện lòng biết ơn đối với gia đình và để thể hiện sự quan tâm lẫn nhau trong cộng đồng.
Người Hoa thường tổ chức múa lân trong dịp Tết Nguyên Đán. Ngược lại, người Việt thường tổ chức múa Sư Tử hoặc Múa Lân trong dịp Tết Trung Thu. Con Lân thường được coi là biểu tượng của điềm lành. Phong tục này không tồn tại trong văn hóa Trung Hoa.
Trong quá khứ, người Việt thường tổ chức hát trống Quân vào dịp Tết Trung Thu. Điệu hát trống quân được thể hiện theo nhịp ba âm thanh 'thình, thùng, thình.' Trong những đêm trăng rằm, đặc biệt là vào rằm tháng tám, trai gái thường hát trống quân để vui chơi và tìm kiếm bạn đời. Họ thường sử dụng thể thơ lục bát hoặc biến thể của nó để trình bày những bài thơ.
Ban đầu, Tết Trung Thu là dịp của người lớn để tận hưởng cảnh đẹp của thiên nhiên, thưởng thức bánh trung thu và uống trà dưới ánh trăng giữa mùa Thu. Dần dần, Tết Trung Thu đã trở thành Tết của trẻ em, nhưng vẫn có sự tham gia của người lớn. Trẻ em được chăm sóc đặc biệt trong dịp này, với sự chú ý từ các tổ chức cộng đồng người Việt hải ngoại. Họ có cơ hội tham gia các hoạt động như rước đèn, hát ca, và thưởng thức bánh kẹo mà không phải lo lắng về việc bị trách mắng vì ăn kẹo hư răng.
Trong dịp Tết Trung Thu, trẻ em thường học và biểu diễn bài hát 'Rước Đèn Tháng Tám' một cách vui vẻ: 'Tết Trung Thu rước đèn đi chơi, em rước đèn đi khắp phố phường. Lòng vui sướng với đèn trong tay. Em múa ca trong ánh trăng rằm. Đèn kéo quân với đèn cá trắm, đèn thiên nga với đèn bươm bướm. Em rước đèn này đến cung trăng. Đèn xanh lơ với đèn tím tím, đèn xanh lam với đèn trắng trắng. Trông ánh đèn rực rỡ muôn màu.'
Tết Trung Thu mang đến một phong tục mang ý nghĩa sâu sắc. Đó là ý nghĩa của sự quan tâm, lòng biết ơn, tình thân thiết, sự sum họp và tình yêu thương. Chúng ta cần giữ vững và phát triển những ý nghĩa tốt đẹp này.
Phong tục và tập quán của Tết Trung Thu ở Việt Nam
Theo phong tục truyền thống của người Việt, Tết Trung Thu thường được tổ chức vào đỉnh điểm của mùa thu, tức là vào ngày Rằm Tháng Tám (âm lịch). Trong dịp này, mọi người thường sắp đặt bàn cỗ để cúng tế tổ tiên và bày bánh kẹo trái cây ra sân để thờ mặt trăng.
Trong dịp Tết Trung Thu, người lớn thường cùng nhau uống rượu, thưởng trăng và hát trống quân, trong khi trẻ em lại thích thú với việc rước đèn, tham dự múa lân, hát những bài hát về Trung Thu và thưởng thức bánh kẹo cùng các loại trái cây mà cha mẹ đã sắp đặt ngoài sân trong đêm Trung Thu, thường được bày dưới hình thức một mâm cỗ.
Theo phong tục, việc trẻ con thưởng thức bánh kẹo và trái cây trong đêm Trung Thu được gọi là 'phá cỗ.'
- Biểu diễn Múa Sư Tử (hay Múa Lân)
Trong dịp Tết Trung Thu, người Việt thường tổ chức Múa Lân. Con Lân được coi là biểu tượng của may mắn, thịnh vượng và là điềm lành cho mọi gia đình.
Đoàn múa Lân thường bao gồm một người đội chiếc đầu Lân làm từ giấy và biểu diễn các động tác của con vật này theo nhịp trống. Đầu Lân thường có một đuôi dài làm từ vải màu, được một người cầm phất theo nhịp điệu của Lân. Ngoài ra, còn có thanh la, đèn màu, cờ ngũ sắc, và có người cầm côn bảo vệ đầu Lân. Đoàn múa Lân thường diễu hành trước, còn người lớn và trẻ em theo sau.
- Bánh trung thu
Bánh trung thu là biểu tượng của tình đoàn kết gia đình, không thể thiếu trong việc cúng trăng và nhớ đến những người thân đã mất vào mỗi dịp Trung Thu.
Việc thưởng thức bánh trung thu là một phần quan trọng của lễ hội Trung Thu. Thông thường, bánh trung thu có hai loại chính: bánh nướng và bánh dẻo. Bánh nướng thường có hương vị mặn, được làm từ nhân lạp xưởng và lòng đỏ trứng gà. Còn bánh dẻo có hương vị ngọt, được làm từ nhân đậu xanh hoặc đậu đỏ, được nấu nhừ và nhuyễn như bột.
Ban đầu, bánh trung thu thường có hình dạng tròn, biểu trưng cho sự đoàn kết và hoàn chỉnh. Dần dần, bánh được biến thành hình vuông, có thể là vì mục đích mỹ thuật và dễ dàng để xếp vào hộp vuông, với bốn chiếc trong mỗi hộp. Ở phía trên bánh, thường được vẽ một vòng tròn ngay giữa bằng lòng đỏ trứng gà, giống như một vầng trăng chiếu sáng.
Chuyện kể về Tết Trung thu
Tết Trung Thu thường được tổ chức vào ngày rằm tháng 8 âm lịch mỗi năm. Lễ hội Tết Trung Thu đã bắt đầu từ thời Đường Minh Hoàng ở Trung Quốc, vào đầu thế kỷ thứ tám (713-755). Sau đó, nó đã lan rộng ra các quốc gia láng giềng và thuộc địa của Trung Quốc.
Trong sách sử Việt Nam không có thông tin cụ thể về việc dân ta bắt đầu tổ chức Tết Trung thu từ khi nào. Chúng ta chỉ biết rằng hàng trăm năm trước, tổ tiên của chúng ta đã theo đuổi truyền thống này. Ngay từ đầu tháng 8 âm lịch, các chợ truyền thống đã trưng bày nhiều sản phẩm liên quan đến mùa Trung thu như lồng đèn, bánh trung thu, bánh dẻo. Người mua hàng và người tham quan đông đúc như hội chợ. Ngoài các loại đồ chơi và đồ trang trí, còn có nhiều loại mặt nạ và đầu lân, sư tử được trưng bày.
Ở Việt Nam, ngày Tết Trung thu được mô tả trong cuốn 'VN Phong tục' của ông Phan Kế Bính như sau: 'Ban ngày, mọi người sẽ chuẩn bị bàn cỗ để cúng tổ tiên, tối đến thì bày cỗ để thưởng trăng. Trên đầu bàn cỗ là chiếc bánh mặt trăng và có nhiều loại bánh và hoa quả được nhuộm đủ màu sắc, từ xanh, đỏ, trắng đến vàng. Các cô gái ở thành phố thi nhau thể hiện sự khéo léo bằng cách chế biến đu đủ thành các hình hoa đẹp mắt, và tạo hình tôm và cá từ bột cũng rất đẹp.'
Truyền thuyết về Hằng Nga
Theo truyền thống dân gian xa xưa, trên bầu trời có 10 mặt trời chiếu xuống mặt đất, làm cho khô hanh, biển cạn, dân gian gần như không thể sinh tồn. Sự việc này đã khiến anh hùng Hậu Nghệ bước vào cuộc. Anh ta đã leo lên đỉnh núi Côn Lôn, sử dụng sức mạnh siêu nhiên để bắn rụng 9 mặt trời. Hậu Nghệ đã thể hiện bản lĩnh của mình và nhận được sự tôn trọng và yêu mến từ nhiều người, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà hiền triết, trong đó có Bồng Mông - một người tâm thần xấu xa.
Không lâu sau đó, Hậu Nghệ cưới Hằng Nga, một người phụ nữ xinh đẹp và tốt bụng. Một ngày nọ, Hậu Nghệ gặp Vương mẫu nương nương, người đang mang theo thuốc trường sinh bất tử. Nghe nói rằng ai uống loại thuốc này sẽ trở thành tiên ngay lập tức.
Tuy nhiên, Hậu Nghệ không thể rời xa vợ hiền, vì vậy anh ta đã giấu thuốc trong hộp đựng gương lược của mình. Rất không may, Bồng Mông đã phát hiện ra điều này.
Khi Hậu Nghệ dẫn học trò đi săn vài ngày, Bồng Mông đã giả vờ lâm bệnh và ở lại. Khi Hậu Nghệ và các học trò đi xa, Bồng Mông đã đột nhập vào hậu viện và ép Hằng Nga uống thuốc bất tử. Trong tình huống nguy cấp, Hằng Nga uống thuốc và cảm thấy nhẹ nhàng như bay lên khỏi mặt đất, hướng về cửa sổ và bay lên trời. Tuy nhiên, tình cảm vợ chồng đã vẫn còn mãnh liệt, nên cô chỉ bay đến mặt trăng - nơi gần nhất với thế giới loài người - và trở thành một tiên.
Khi Hậu Nghệ trở về nhà, các thị nữ đã kể lại chuyện về Hằng Nga với anh. Hậu Nghệ lo lắng và tức giận, muốn truy tìm và trừng trị kẻ gian ác Bồng Mông, nhưng hắn đã lẻn đi từ lâu. Hậu Nghệ tức giận nhưng chỉ biết thể hiện bằng cách vỗ ngực và giậm chân trong sự đau khổ. Trong lúc ấy, anh nhìn lên bầu trời đêm, gọi tên vợ yêu. Anh kinh ngạc khi nhận ra rằng trăng hôm nay rất sáng và có một bóng người giống Hằng Nga. Hậu Nghệ đã gửi người đến vườn hoa mà Hằng Nga thích, đặt bàn hương và những món ăn mà cô thích, để tưởng nhớ vợ yêu.
Sau khi Hằng Nga trở thành tiên nữ trên cung trăng, người dân bày hương dưới ánh trăng, hy vọng nhận được sự may mắn và bình an từ cô. Từ đó, phong tục 'bái nguyệt' vào Tết Trung Thu trở nên phổ biến trong dân gian.
Truyền thuyết về Chú Cuội trên cung trăng
Chú Cuội ngồi gốc cây đa
Thả trâu ăn lúa gọi cha ồi ồi
Cha còn cắt cỏ trên trời
Mẹ còn cưỡi ngựa đi mời quan viên
Ông thời cầm bút cầm nghiên
Bà thời cầm tiền đi chuộc lá đa.
Ở một vùng nào đó, có một người nông dân tên là Cuội. Một lần, khi đi rừng, anh ấy nhầm lẫn vào hang của hổ và phải leo lên cây cao để trốn. Khi hổ mẹ quay về hang và thấy con chết đói, nó lại đến gần gốc cây mà Cuội đang ẩn và lấy lá để mang về cho con. Khi hổ đưa con đi chỗ khác, Cuội mới an tâm xuống và tìm cây khác để đào gốc mang về.
Trên đường trở về, Cuội gặp một ông lão nằm chết trên bãi cỏ. Cuội không ngần ngại hãy mấy lá để giúp ông lão thoát khỏi cõi chết. Nghe Cuội kể chuyện, ông lão bỗng nói: “Cây đa này có khả năng 'hồi sinh'. Hãy chăm sóc cây nhưng đừng tưới nước bẩn, nếu không cây sẽ bay lên trời đó.”
Từ ngày Cuội mang cây thuốc quý về, anh đã cứu sống nhiều người và được mọi người kính trọng. Trong một trường hợp, anh đã hồi sinh cô con gái của một lão địa chủ đã chết đuối và sau đó cô đã cầu hôn Cuội. Họ sống hạnh phúc, nhưng cô vợ của Cuội thường quên. Khi đi làm xa, Cuội luôn nhắc nhở: 'Đi phải bên Tây, đừng bên Đông, cây dông lên trời' nhưng cô vợ thường quên lời dặn.
Một buổi chiều, cô vợ quên lời dặn và nhắm vào cây quý. Đất đá chuyển động, gió thổi mạnh, cây đa đột nhiên bật gốc bay lên trời. Lúc đó, Cuội trở về từ việc lấy củi, cố gắng níu cây lại nhưng không kịp. Cả cây và Cuội cùng bay lên cung trăng. Mỗi khi rằm, khi nhìn lên, người ta thấy một vết đen hình cây có người ngồi dưới gốc. Đó là chú Cuội đang chờ được trở về trần gian.