2 chữ Nhi trong tiếng Hán
I. Ý nghĩa của chữ Nhi trong tiếng Hán là gì?
Chữ Thứ nhất trong tiếng Hán là 儿, phiên âm ér, có nghĩa là trẻ con, nhi đồng, con nít hoặc thanh niên, người trẻ; con trai,... Hán tự này cũng được dùng để làm hậu tố của một số động từ trong tiếng Trung. Đây cũng là một trong những bộ thủ phổ biến trong tiếng Trung: bộ Nhân nhi. Đây cũng là một trong 23 bộ thủ được hình thành từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ.
Chữ Nhi trong tiếng Hán 儿
Thông tin chi tiết về chữ Nhi 儿:
|
Chữ Nhi trong tiếng Hán thứ hai là 而, phiên âm ér, được sử dụng như liên từ với ý nghĩa là mà, nhưng, mà, mà lại, đến, rồi,... Hán tự này thường kết hợp với một số từ khác để tạo thành liên từ, từ dùng để kết nối các câu, các vế trong câu, đoạn văn trong tiếng Trung.
Thông tin chi tiết về chữ Nhi 而:
|
II. Hướng dẫn viết chữ Nhi trong tiếng Hán
Để viết đúng hai chữ Nhi trong tiếng Hán 儿 và 而, bạn cần phải hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và tuân theo quy tắc bút thuận. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết hai chữ này!
III. Danh sách từ vựng có chứa chữ Nhi trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại danh sách từ vựng gồm hai chữ Nhi trong tiếng Hán 而 và 儿. Hãy theo dõi và bổ sung thêm từ vựng cho bản thân từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Nhi trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Từ vựng có chứa chữ Nhi tiếng Hán 儿 | |||
1 | 儿化 | érhuà | Uốn lưỡi cuối vần |
2 | 儿女 | érnǚ | Con cái, con cháu, những người con, nam nữ, trai gái |
3 | 儿媳妇儿 | érxí·fur | Con dâu, nàng dâu |
4 | 儿子 | érzi | Con trai, người con |
5 | 儿孙 | érsūn | Con cháu, cháu trai |
6 | 儿戏 | érxì | Trò đùa, trò trẻ con |
7 | 儿歌 | érgē | Nhạc thiếu nhi |
8 | 儿科 | érkē | Nhi khoa, khoa nhi |
9 | 儿童 | értóng | Nhi đồng, thiếu nhi, trẻ em |
10 | 儿童文学 | értóngwénxué | Văn học thiếu nhi |
11 | 儿童节 | értóngJié | Ngày quốc tế thiếu nhi |
12 | 儿茶 | érchá | Cây nhi trà |
Từ vựng có chứa chữ Nhi tiếng Hán 而 | |||
13 | 而且 | érqiě | Mà còn, với lại |
14 | 而今 | érjīn | Ngày nay, hiện giờ |
15 | 而况 | érkuàng | Huống hồ, huống chi |
16 | 而后 | érhòu | Sau đó, hồi sau đó |
17 | 而已 | éryǐ | Mà thôi, thế thôi |
18 | 反而 | fǎn'ér | Trái lại, ngược lại |
19 | 然而 | ránér | Mặc dù |
IV. Danh sách từ vựng gồm bộ Nhân Nhi trong tiếng Trung
Hãy cùng Mytour bổ sung từ vựng có chứa bộ chữ Nhi trong tiếng Trung theo bảng dưới đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 允 | yǔn | Đồng ý, cho phép |
2 | 兆 | zhào | Điềm báo, dấu hiệu báo trước. |
3 | 光 | guāng | Sáng. |
4 | 党 | dǎng | Đảng |
5 | 兢 | jīng | Tận tụy, cần cù |
6 | 兀 | wù | Nhô cao |
7 | 兄 | xiōng | Anh trai |
8 | 先 | xiān | Trước, tiên (thời gian, thứ tự) |
9 | 光复 | guāngfù | Khôi phục, phục chế, hồi phục |
10 | 光宠 | guāngchǒng | Vinh dự, ân huệ |
11 | 党派 | dǎngpài | Đảng phái |
12 | 党员 | dǎngyuán | Đảng viên |
13 | 先世 | xiānshì | Tổ tiên |
14 | 兀立 | wùlì | Sừng sững, thẳng đứng |
15 | 兀傲 | wù ào | Kiêu ngạo, tự cao |
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Nhi trong tiếng Hán thông dụng. Mong rằng, những kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và bổ sung thêm từ vựng hữu ích trong quá trình học tiếng Trung.