Một số ví dụ về cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật
Các từ chỉ tần suất phổ biến nhất trong tiếng Nhật bao gồm まいにち (hàng ngày), よく (thường), và ときどき (đôi khi, thỉnh thoảng).
Ví dụ:
わたしはときどききっさてんにいきます。
Thỉnh thoảng tôi ghé quán cà phê.
Chú ý: Điều quan trọng là những trạng từ không thường xuyên phải được kết hợp với phủ định ở cuối câu.
わたしはぜんぜんテレビをみません。
Tôi hoàn toàn không xem TV.
Ví dụ với trạng từ zenzen: không bao giờ
どれくらいお寿司食べるの? ぜんぜん食べないよ。
Dore kurai osushi taberu no? Tôi chẳng bao giờ ăn sushi.
Bạn hay ăn sushi không? Tôi không bao giờ thích ăn nó.
どれくらい映画を見るの? ぜんぜん見ないよ。
Dore kurai eiga o xem? Tôi hoàn toàn không xem nó.
Bạn thường xem phim không? Tôi không bao giờ xem chúng.
Với trạng từ Metta ni: rất hiếm khi
1: どれくらいお寿司食べるの? 滅多に食べないよ。
Dore kurai osushi taberu no? Rất hiếm khi tôi ăn nó.
Bạn thường xuyên ăn sushi không? Tôi hiếm khi ăn nó.
2: どれくらい映画を見るの? 滅多に見ないよ。
Dore kurai eiga o xem? Hiếm khi tôi xem nó.
Bạn hay xem phim không? Thỉnh thoảng tôi xem chúng.
Với trạng từ Tama ni: thỉnh thoảng
1: どれくらいお寿司食べるの? たまに食べるよ。
Dore kurai osushi taberu no? Thỉnh thoảng tôi ăn nó.
Bạn hay ăn sushi thường xuyên không? Thỉnh thoảng tôi ăn nó.
2: どれくらい映画を見るの? たまにに見るよ。
Dore kurai eiga o xem? Đôi khi tôi xem nó.
Bạn hay xem phim thường không? Thỉnh thoảng tôi xem chúng.
Với trạng từ Tokidoki: Đôi khi
1: どれくらい運動するの? ときどきするよ。
Dore kurai undō suru no? Đôi khi tôi làm vận động.
Bạn hay thường tập thể dục không? Đôi khi tôi thường tập thể dục.
2: どれくらいカラオケに行くの? ときどき行くよ。
Dore kurai karaoke iku no? Thỉnh thoảng tôi đi karaoke.
Bạn có thường xuyên đi hát Karaoke không? Đôi khi tôi có đi.
Với trạng từ Yoku: thường
1: どれくらい運動するの? よく運動するよ。
Dore kurai undō suru no? Thường tôi làm vận động.
Bạn có thường xuyên tập thể dục không? Tôi luôn luôn tập thể dục.
2: どれくらいカラオケに行くの? よく行くよ。
Dore kurai karaoke iku no? Thường tôi đi karaoke.
Bạn có thường xuyên đi hát Karaoke không? Tôi luôn đi.
1: どれくらいゲームやるの? いつもやってるよ。
Dore kurai geemu yaru no? Luôn luôn tôi chơi game.
Bạn có thường chơi trò chơi điện tử không? Tôi luôn luôn tham gia chúng.
Đoạn hội thoại mẫu
「yoku eiga o mi-masu」- Bạn thường xem phim không?
A: John-san, yoku eiga o mi-masu ka?
A: John, bạn hay xem phim không?
B: hai, yoku miru.
B: Có, Tôi thường xem phim kinh dị và phim hài.
Horaa to komedii o thường xem. Yamada-san wa?
Còn ông thì sao, ông Yamada?
A: iie, hầu như không xem.
A: Không, tôi không thường xem (phim) nhiều.
watashi wa geemu o suki-desu.
Tôi thích chơi game.
B: watashi wa zenzen geemu o shinai.
B: Tôi hoàn toàn không chơi game.
A: eh? dooshite? geemu wa omoshiroi desu ne.
A: Tại sao không? Trò chơi thực sự là thú vị.
Từ vựng:
1. Horaa: phim kinh dị
2. Komedii: phim hài
3. Geemu: các trò chơi như Nintendo, X-box, vv.
4. Yoku: thường xuyên
5. Amari: không thường xuyên
6. A no hoo ga suki desu: Tôi thích A hơn B
7. Dooshite: tại sao (không)
8. Omoshiroi: hấp dẫn, thú vị
Bảng thống kê các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật
1 | まいにち | mainichi | Hằng ngày |
2 | いつも | itsumo | Luôn luôn |
3 | たいてい | taitei | Thông thường |
4 | よく | yoku | Thường |
5 | ときどき | tokidoki | Đôi khi |
6 | たまに | tamani | Thỉnh thoảng |
7 | あまり(よく) | amari (yoku) | Không thường xuyên |
8 | めったに | mettani | Hầu như không bao giờ |
9 | ぜんぜん | zenzen | Không bao giờ |
Cách sử dụng và vị trí của các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật
1. Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước đối tượng trực tiếp.
→ Watashi wa yoku biiru o nomi-masu. / Tôi thường uống bia.
2. Các trạng từ cũng có thể được đặt trước động từ.
→ Watashi wa biiru o yoku nomi-masu. / Tôi thường sợ hãi.
3. “amari,” “mettani,” và “zenzen” được sử dụng với các hình thức phủ định của động từ.
→ Watashi wa amari terebi o mi-masen. / Tôi không thường xuyên xem TV.
Watashi wa mettani wain o nomi-masen. / Tôi hầu như không bao giờ uống rượu.
Chichi wa zenzen spootsu o shimasen. / Bố tôi không chơi thể thao chút nào.
Trên đây là những kiến thức về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật mà trung tâm tiếng Nhật Mytour muốn chia sẻ để giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại trạng từ tần suất và cách sử dụng chúng. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức về tiếng Nhật. Chúc bạn thành công!