1. Tìm hiểu về look for là gì?
Trong tiếng Anh, look for có nghĩa là tìm kiếm một điều gì đó.
Ví dụ:
- I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.)
- She is looking for a new job because she’s unhappy with her current one. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới vì cô ấy không hài lòng với công việc hiện tại của mình.)
- Have you seen my book? I’ve been looking for it all morning. (Bạn có thấy quyển sách của tôi không? Tôi đã tìm kiếm nó suốt buổi sáng.)
2. Tìm kiếm + gì? Sử dụng look for như thế nào
Cấu trúc: Look for something/ somebody
Nghĩa là: Tìm kiếm cái gì/ ai đó
Ví dụ:
- I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng đâu cả.)
- I’m looking for information on how to start a small business. (Tôi đang tìm thông tin về cách bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ.)
3. Look forward là gì?
Trong tiếng Anh, look forward có nghĩa là mong đợi, kỳ vọng một điều gì đó cùng với cảm xúc hào hứng và hân hoan.
Look forward thường được sử dụng để diễn đạt sự mong đợi hoặc hồi hộp về điều gì đó trong tương lai. Nó thể hiện tinh thần tích cực và mong muốn về một sự kiện, trải nghiệm hoặc tương tác dự kiến sẽ xảy ra sau này. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chào đón, khi bạn mong đợi một điều gì đó với niềm vui hoặc hào hứng.
Ví dụ:
- I look forward to meeting you. (Tôi mong đợi được gặp bạn.)
- She looks forward to her vacation every year. (Cô ấy luôn mong đợi kỳ nghỉ hàng năm.)
- We look forward to your feedback. (Chúng tôi mong đợi phản hồi từ bạn.)
4. Phương pháp sử dụng look forward
Cấu trúc: Look forward to something/ V-ing.
Ví dụ:
5. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look for
5.1. Các cụm từ đồng nghĩa
Tìm kiếm: Tìm kiếm
Ví dụ: Tôi cần tìm kiếm chiếc điện thoại bị mất của tôi.
Tìm kiếm: Tìm kiếm
Ví dụ: She searches for adventure in her travels. (Cô ấy tìm kiếm sự phiêu lưu trong các chuyến đi của mình.)
Hunt for (Săn tìm)
Ví dụ: They went searching for vintage items at the flea market. (Họ đi săn tìm những vật phẩm cổ điển tại chợ búa.)
Scour: Rà soát
Ví dụ: He meticulously searched the internet for information on the topic. (Anh ấy rà soát internet một cách tỉ mỉ để tìm thông tin về chủ đề.)
5.2. Các cụm từ đối nghịch
Give up: Từ bỏ
Eg: After hours of searching, they abandoned their quest for the lost dog. (Sau vài giờ tìm kiếm, họ bỏ cuộc tìm kiếm chú chó bị lạc.)
Abandon: Bỏ cuộc
Eg: He gave up on the idea of finding a job in that city. (Anh ấy từ bỏ ý tưởng tìm việc làm ở thành phố đó.)
Neglect: Bỏ qua
Eg: She overlooked searching for her passport until the last minute. (Cô ấy bỏ qua việc tìm hộ chiếu cho đến phút cuối cùng.)
Ignore: Không để ý
Eg: Don’t disregard the warning signs; they are there for a reason. (Đừng để ý đến các biển báo cảnh báo; chúng có lý do tồn tại.)
Forget about: Quên đi
Eg: I completely overlooked searching for my sunglasses. (Tôi hoàn toàn bỏ qua việc tìm kiếm cặp kính râm của tôi.)
6. Các phrasal verb khác với look
Look after: chăm sóc ai đó
Eg: She takes care of her younger brother while their parents are at work.
Look ahead: nhìn về phía trước, suy nghĩ về tương lai
Eg: It’s crucial to look ahead and plan for your future.
Look away: quay đi nhìn nơi khác
Eg: She couldn’t bear to watch, so she turned her gaze away during the scary scene in the movie.
Look back on: nhìn lại về quá khứ
Eg: As she marked her 50th birthday, she reflected on her life and all the adventures she had.
Look down on: coi khinh ai
Eg: Some people hold a condescending attitude towards those who work in service jobs, but every person’s work is valuable.
Look for: tìm kiếm điều gì đó
Eg: I have to find my missing keys; I can’t go without them.
Anticipate + Ving: mong đợi
Eg: She anticipates going on vacation next week.
Check in: kiểm tra viếng thăm ai
Eg: I’ll check in on my elderly neighbor to ensure she’s alright.
Investigate: xem xét, nghiên cứu
Eg: The company will investigate the feasibility of expanding its product line.
Observe: quan sát
Eg: We watched as the children played in the park, just observing and smiling.
Be cautious: cẩn thận, coi chừng
Eg: Watch out! There’s a car approaching.
Review: xem xét, dò xét
Eg: Before turning in your essay, be sure to review it for any mistakes.
Gaze at: Nhìn xem
Eg: Gaze at the beautiful sunset over the ocean!
Peruse: Xem qua
Eg: I’ll peruse my notes to see if I can find the information you need.
Admire: tôn trọng, kính trọng ai
Eg: Many young athletes admire their coaches as role models.
To be improving: trở nên tốt hơn hoặc cải thiện
Eg: The economic outlook is improving, and there are signs of market recovery.
7. Bài tập về look for là gì
Bài tập 1: Điền phrasal verb phù hợp vào chỗ trống
- I need to __________ my car keys; I can’t go anywhere without them.
- She always __________ to her big brother for advice when she has a problem.
- Can you __________ the address of that restaurant for me? I want to make a reservation.
- The detective is trying to __________ clues to solve the mystery.
- He __________ his lost phone all over the house but couldn’t find it.
- When I walked into the room, everyone __________ at me because I was late.
- The children were __________ to the magician’s tricks with amazement.
- We should __________ the opportunity to learn new skills whenever possible.
- She didn’t want to __________ eye contact with him during the awkward conversation.
- The company is __________ a new marketing strategy to increase sales.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. She couldn’t find her keys, so she had to __________ them for a while before leaving.
- A. look up
- B. look after
- C. look for
- D. look into
2. The investigator will __________ the case and search for new evidence.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
3. During my childhood, my grandparents would __________ me every summer.
- A. look up
- B. look into
- C. look for
- D. look after
4. Could you __________ the definition of this word in the dictionary for me?
- A. look after
- B. look up
- C. look for
- D. look into
5. I’m really __________ to the weekend. I need a break from my job.
- A. looking after
- B. looking up
- C. looking for
- D. looking forward to
6. The company plans to __________ the matter of employee satisfaction.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
7. Con mèo của tôi đang bị ốm, vì vậy tôi cần phải __________ nó một cách cẩn thận.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
8. Chúng ta cần __________ một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
Kết quả bài tập 1
- Look for
- Looks to
- Look up
- Look for
- Looked for
- Looked
- Looked on
- Look for
- Looking into
Kết quả bài tập 2
- C (look for)
- C (look into)
- D (look after)
- B (look up)
- D (looking forward to)
- C (look into)
- A (look after)
- D (look for)