Ôn lại câu tường thuật trong tiếng Anh
Câu tường thuật, còn gọi là Reported Speech, được sử dụng khi người dùng muốn trình bày lại câu nói, ngôn ngữ của bất kỳ ai một cách gián tiếp.
Đưa ra câu trực tiếp được trích dẫn trong dấu ngoặc kép “..” dưới hình thức câu tường thuật là một cách diễn đạt gián tiếp dễ hiểu hơn.
Về cơ bản, câu tường thuật dạng câu hỏi cũng biến đổi giống tương tự với một câu tường thuật thông thường bao gồm 4 bước như sau.
4 bước chuyển đổi câu tường thuật
Bước 1: Lựa chọn từ tường thuật
Trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng hai từ said (quá khứ đơn của say, nghĩa là nói) và told (quá khứ đơn của tell, nghĩa là nói với ai đó). Ngoài ra, có thể sử dụng những từ khác để mô tả lời nói như:
- Asked: yêu cầu
- Promised: hứa
- Denied: phủ nhận
- Suggested: đề nghị, gợi ý
Tuy nhiên, những từ này thường không được dùng với cấu trúc “said that” hay “told somebody that” mà thay vào đó là cấu trúc dạng Ving hoặc To V như “asked somebody + to V” hay “ Denied + Ving”.
Bước 2: Chuyển đổi thì của động từ trong câu trực tiếp về quá khứ
Để diễn đạt lại lời nói ở quá khứ thay vì hiện tại, chúng ta cần 'lùi thì' của động từ về quá khứ.
- Hiện tại → Quá khứ
- Tương lai → Tương lai trong quá khứ
- Quá khứ → Quá khứ hoàn thành
Ví dụ: Động từ “Play”
- Hiện tại đơn: play → Quá khứ đơn: played
- Tương lai đơn: will play → tương lai đơn trong quá khứ: would play
- Quá khứ đơn: played → Quá khứ hoàn thành: had played
Đối với các động từ không thể biểu hiện được sẽ có sự biến đổi:
- can → could
- may → might
- must = bắt buộc → had to
- must → must (không đổi)
- could → could (không đổi)
- might → might (không đổi)
- should → should (không đổi)
Bước 3: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu
Dưới đây là bảng thay đổi đại từ trong câu tường thuật:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
I | he/she |
We | they |
You (số ít) | he/she/I |
You (số nhiều) | they |
me | him/her |
us | them |
You (số ít) | him/her/me |
You (số nhiều) | them |
myself | himself/ herself |
ourselves | themselves |
yourself | himself/ herself/ myself |
yourselves | themselves |
Tương tự, các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu cũng cần phải thay đổi:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
my | his/her |
our | their |
your (số ít) | his/her/my |
your (số nhiều) | their |
mine | his/hers |
ours | theirs |
your (số ít) | his/her/mine |
your (số nhiều) | their |
Bước 4: Thay đổi các từ chỉ thời gian và địa điểm
Chúng ta cũng cần thay đổi các từ chỉ thời gian và địa điểm vì khi tường thuật lại câu nói của người khác, bạn sẽ không còn ở thời điểm và địa điểm đó nữa.
Các từ chỉ thời gian và địa điểm sẽ được thay đổi như sau:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
here | there |
now | then |
today | that day |
tonight | that night |
yesterday | the previous day/ the day before |
tomorrow | the following day/ the next day |
this | that |
these | those |
Tuy nhiên, khác biệt duy nhất là câu hỏi dạng tường thuật bao gồm hai loại:
- Yes/No question
- Wh-question
Câu hỏi dạng Yes/No trong tường thuật
Đây là một loại câu hỏi đơn giản trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng động từ Tobe hoặc các trợ động từ như Do, Does, Did… và cần phải chú ý một số điểm như sau:
- Sử dụng các động từ chính trong câu tường thuật ask/ wonder/ inquire/ want to know…+ liên từ.
- Sử dụng động từ “If” hoặc “Whether” ở sau những động từ chính để nhằm thể hiện sự hỏi han hoặc nghi vấn là có hay không.
- Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ/ trợ động từ
Cấu trúc: S + asked + (object) + if/whether + subject + V |
Ví dụ 1: Cô ấy nói: “Do you like banana?” (Bạn có thích chuối không?)
- She asked me if/whether I like banana ( Cô ấy hỏi tôi có thích chuối không)
Ví dụ 2: Anh ấy nói: “Will Lisa come to the party next week?” (Liệu Lisa có đến bữa tiệc vào tuần tới không?)
- He asked me if Lisa would come to the party the following week. ( Anh ấy hỏi tôi liệu Lisa có đến bữa tiệc vào tuần sau không.)
Câu hỏi tường thuật dạng câu hỏi Wh-question
Đây là loại câu hỏi bắt đầu với các từ để hỏi phổ biến trong tiếng Anh như What, When, Who, Why, Where... Mặc dù vậy, cách thực hiện chuyển đổi vẫn tương tự như trước đó, bao gồm giữ lại từ để hỏi, thay đổi vị trí của chủ ngữ và động từ hoặc trợ động từ. Ngoài ra, cần phải lưu ý một số điểm quan trọng như sau:
- Phải lặp lại từ để hỏi cụ thể khi chuyển sang câu tường thuật, không dùng if/whether thay thế.
- Đổi lại vị trí của chủ ngữ, động từ/ trợ động từ
- Cũng có thể dùng cấu trúc To + Verb nếu chủ ngữ trong câu hỏi là I
Cấu trúc: S + asked + (object) + What/ Who.. + subject + V |
Ví dụ 1: Lisa nói: “When do you visit my school again?” (Khi nào bạn lại đến thăm trường của tôi?)
- Lisa wanted to know when I visited her school again. ( Lisa muốn biết khi nào tôi đến thăm trường cô ấy lần nữa.)
Ví dụ 2: She said: “Where can I find Lisa?” (Cô ấy nói: “Tôi có thể tìm Lisa ở đâu?”)
- She asked where she could find Tom. (Cô ấy hỏi cô ấy có thể tìm Lisa ở đâu.)
Bài tập thực hành
- “Where is my book?” she asked.
- “What are you doing?” he asked.
- “Has Mai talked to Hang?” my sister asked me.
- “Did you lock the door?” she asked me.
- “Don’t play the guitar in this room,” the music teacher said.
- “Why don’t you help Lisa?” Jenny asked her.
- “Do you like watching TV?” Bella asked.
- “Did you buy the blue dress?” she asked me.
- “Can I help you, Harry?” asked David.
- “Where is the ideal place to go camping?” Hoa asked.
- She asked where his book was.
- He wanted to know what I was doing.
- My sister asked me if Mai had talked to Hang.
- She asked me if I had locked the door.
- The music teacher told us not to play guitar in that room.
- Jenny wanted to know why she didn’t help Lisa.
- Bella asked me if I liked watching TV.
- She asked me if I had bought the blue dress.
- David asked Harry if he could help him.
- Hoa asked where the ideal place to go camping was.